Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しらせる(知らせる) Thông báo, cho biết
しらせる 知らせる v Thông báo, cho biết 866
 
そうじする(掃除する)Dọn dẹp
そうじする 掃除する v Dọn dẹp 866
 
しらべる(調べる)Điều tra
しらべる 調べる v Điều tra 866
 
うた (歌) bài hát
うた n bài hát 281
 
おみまい(お見舞い)Đi thăm bệnh
おみまい お見舞い n Đi thăm bệnh 866
 
ゆうはん (夕飯) Bữa tối
ゆうはん 夕飯 n Bữa tối 866
 
ごちそう () Đãi (ăn)
ごちそう   n Đãi (ăn) 866
 
せつめい(説明) Giải thích
せつめい 説明 n Giải thích 866
 
おこす(起こす)Đánh thức, khơi dậy
おこす 起こす v Đánh thức, khơi dậy 866
    v gây ra 807
 
しない (市内)Trong thành phố
しない 市内 n Trong thành phố 866
 
ボーイフレンド () Bạn trai
ボーイフレンド   n Bạn trai 866
 
あんない (案内)Hướng dẫn
あんない 案内 n Hướng dẫn 866
 
れんしゅう (練習)Luyện tập
れんしゅう 練習 n Luyện tập 867
 
ただいま ()Bây giờ
ただいま     Bây giờ 867
  未だに adv cho đến giờ vẫn 1364
 
じゆうに (自由に)Một cách tự do
じゆうに 自由に   Một cách tự do 867
 
よろこぶ(喜ぶ)Vui vẻ, hoan hỉ
よろこぶ 喜ぶ v Vui vẻ, hoan hỉ 867
 
うそ (嘘)Lời nói dối
うそ n Lời nói dối 867
 
おどろく (驚く)Ngạc nhiên
おどろく 驚く v Ngạc nhiên 867
 
しんぱい (心配)Lo lắng
しんぱい 心配 adj Lo lắng 867
 
はしる (走る) Chạy
はしる 走る v Chạy 867
 
おうだんほどう (横断歩道)Đường dành cho người đi bộ
おうだんほどう 横断歩道 n Đường dành cho người đi bộ 867
 
えらぶ (選ぶ)Lựa chọn
えらぶ 選ぶ v Lựa chọn 867
 
けいさつかん (警察官)Cảnh sát
けいさつかん 警察官 n Cảnh sát 867
 
なんかいも (何回も)Nhiều lần
なんかいも 何回も n Nhiều lần 867
 
おおごえ (大声) Lớn tiếng
おおごえ 大声 n Lớn tiếng 867
 
わかれる (別れる)Chia biệt, chia tay
わかれる 別れる v Chia biệt, chia tay 867
    v Phân chia, nói từ giã  
 
なく (泣く) Khóc
なく 泣く v Khóc 867
 
しょうねん (少年)Cậu bé, thiếu niên
しょうねん 少年 n Cậu bé, thiếu niên 867
 
けんか(喧嘩)Cãi vã
けんか 喧嘩 v Cãi vã 867
 
あたまがよい (頭がよい)Thông minh
あたまがよい 頭がよい   Thông minh 867
 
たたく (叩く)Đánh
たたく 叩く v Đánh 867
 
くさとり (草とり)Việc nhổ cỏ
くさとり 草とり n Việc nhổ cỏ 867
 
つまらない (詰らない) Chán, ngán
つまらない  詰らない adj Chán, ngán 867
 
やる () Làm
やる   v Làm 867
 
いや (嫌)Ghét
いや adj Ghét 867
 
はんにち (半日)Nửa ngày
はんにち 半日 n Nửa ngày 867
 
うけみ (受身)Bị động
うけみ 受身 n Bị động 868
 
よぶ (呼ぶ)Gọi, kêu
よぶ 呼ぶ v Gọi, kêu 868
 
びっくり ()Ngạc nhiên
びっくり   adv Ngạc nhiên 868
 
オリンピック ()Olympic
オリンピック   n Olympic 868
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
4740
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21653335