しらせる(知らせる) Thông báo, cho biết
しらせる |
知らせる |
v |
Thông báo, cho biết |
866 |
☞ |
|
そうじする(掃除する)Dọn dẹp
そうじする |
掃除する |
v |
Dọn dẹp |
866 |
☞ |
|
しらべる(調べる)Điều tra
しらべる |
調べる |
v |
Điều tra |
866 |
☞ |
|
おみまい(お見舞い)Đi thăm bệnh
おみまい |
お見舞い |
n |
Đi thăm bệnh |
866 |
☞ |
|
せつめい(説明) Giải thích
せつめい |
説明 |
n |
Giải thích |
866 |
☞ |
|
おこす(起こす)Đánh thức, khơi dậy
おこす |
起こす |
v |
Đánh thức, khơi dậy |
866 |
|
|
v |
gây ra |
807 |
☞ |
|
しない (市内)Trong thành phố
しない |
市内 |
n |
Trong thành phố |
866 |
☞ |
|
あんない (案内)Hướng dẫn
あんない |
案内 |
n |
Hướng dẫn |
866 |
☞ |
|
れんしゅう (練習)Luyện tập
れんしゅう |
練習 |
n |
Luyện tập |
867 |
☞ |
|
ただいま ()Bây giờ
ただいま |
|
|
Bây giờ |
867 |
|
未だに |
adv |
cho đến giờ vẫn |
1364 |
☞ |
|
じゆうに (自由に)Một cách tự do
じゆうに |
自由に |
|
Một cách tự do |
867 |
☞ |
|
よろこぶ(喜ぶ)Vui vẻ, hoan hỉ
よろこぶ |
喜ぶ |
v |
Vui vẻ, hoan hỉ |
867 |
☞ |
|
おどろく (驚く)Ngạc nhiên
おどろく |
驚く |
v |
Ngạc nhiên |
867 |
☞ |
|
しんぱい (心配)Lo lắng
しんぱい |
心配 |
adj |
Lo lắng |
867 |
☞ |
|
おうだんほどう (横断歩道)Đường dành cho người đi bộ
おうだんほどう |
横断歩道 |
n |
Đường dành cho người đi bộ |
867 |
☞ |
|
けいさつかん (警察官)Cảnh sát
けいさつかん |
警察官 |
n |
Cảnh sát |
867 |
☞ |
|
なんかいも (何回も)Nhiều lần
なんかいも |
何回も |
n |
Nhiều lần |
867 |
☞ |
|
おおごえ (大声) Lớn tiếng
おおごえ |
大声 |
n |
Lớn tiếng |
867 |
☞ |
|
わかれる (別れる)Chia biệt, chia tay
わかれる |
別れる |
v |
Chia biệt, chia tay |
867 |
|
|
v |
Phân chia, nói từ giã |
|
☞ |
|
しょうねん (少年)Cậu bé, thiếu niên
しょうねん |
少年 |
n |
Cậu bé, thiếu niên |
867 |
☞ |
|
あたまがよい (頭がよい)Thông minh
あたまがよい |
頭がよい |
|
Thông minh |
867 |
☞ |
|
くさとり (草とり)Việc nhổ cỏ
くさとり |
草とり |
n |
Việc nhổ cỏ |
867 |
☞ |
|
つまらない (詰らない) Chán, ngán
つまらない |
詰らない |
adj |
Chán, ngán |
867 |
☞ |
|
びっくり ()Ngạc nhiên
びっくり |
|
adv |
Ngạc nhiên |
868 |
☞ |
|