Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きんるい (菌類) Các loại nấm, thuộc về nấm
きんるい 菌類 n Các loại nấm, thuộc về nấm  
 
きん (菌) Nấm, vi khuẩn
きん n Nấm, vi khuẩn  
 
せいかぎょう (製菓業) Nghề làm bánh kẹo
せいかぎょう 製菓業 n Nghề làm bánh kẹo  
 
せいか (製菓) Sự sản xuất bánh kẹo
せいか 製菓 n Sự sản xuất bánh kẹo  
 
かし (菓子) Kẹo, bánh
かし 菓子 n Kẹo, bánh  
 
きっか (菊花) Hoa cúc
きっか 菊花 n Hoa cúc  
 
きぎく (黄菊) Cây cúc vàng
きぎく 黄菊 n Cây cúc vàng  
 
しらきく(白菊) Cây cúc trắng
しらきく 白菊 n Cây cúc trắng  
 
きくづくり (菊作り) Sự trồng hoa cúc
きくづくり 菊作り v/n Sự trồng hoa cúc  
 
きくづき(菊月) Tháng 9 âm lịch
きくづき 菊月 n Tháng 9 âm lịch  
 
きく (菊) Cây cúc, hoa cúc
きく n Cây cúc, hoa cúc  
 
さいしょくしゅぎ (菜食主義) Chủ nghĩa ăn chay
さいしょくしゅぎ 菜食主義 n Chủ nghĩa ăn chay  
 
さいしょく (菜食) Sự ăn toàn rau, sự ăn chay
さいしょく 菜食 n Sự ăn toàn rau, sự ăn chay  
 
さいえん (菜園) Vườn rau
さいえん 菜園 n Vườn rau  
 
わかな (若菜) Rau non, cỏ non
わかな 若菜 n Rau non, cỏ non  
 
たまな (玉菜) Bắp cải
たまな 玉菜   Bắp cải  
 
なっぱ(菜っ葉) Rau tươi
なっぱ 菜っ葉 n Rau tươi  
 
な (菜) Rau quả, rau xanh
n Rau quả, rau xanh  
 
めいちょ (名著) Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng
めいちょ 名著 n Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng  
 
ちょさくけん (著作権) Quyền tác giả, bản quyền
ちょさくけん 著作権 n Quyền tác giả, bản quyền  
 
ちょしゃ (著者) Tác giả
ちょしゃ 著者 n Tác giả  
 
ちょさく (著作) Sự viết sách, sự trước tác
ちょさく 著作 v/n Sự viết sách, sự trước tác  
 
ちょめい (著名) Nổi tiếng, trứ danh
ちょめい 著名   Nổi tiếng, trứ danh  
 
いちじるしい (著しい) Rõ rệt, đáng chú ý
いちじるしい 著しい a-i Rõ rệt, đáng chú ý  
 
あらわす (著す) Viết sách, soạn sách
あらわす 著す v Viết sách, soạn sách  
 
おうぼ(応募) Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp
おうぼ 応募 v/n Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp  
 
ぼきん (募金) Sự quyên góp tiền
ぼきん 募金 v/n Sự quyên góp tiền  
 
ぼへい(募兵) Sự chiêu binh, sự tuyển binh
ぼへい 募兵 v/n Sự chiêu binh, sự tuyển binh  
 
そうぎ (葬儀) Tang lễ
そうぎ 葬儀 n Tang lễ  
 
ほうむる (葬る) Chôn cất
ほうむる 葬る v Chôn cất  
 
まつよう(末葉) Cuối đời, đời sau
まつよう 末葉 n Cuối đời, đời sau  
 
ふくよう (複葉) Lá kép, máy bay
ふくよう 複葉 n Lá kép, máy bay  
 
ようりょくそ (葉緑素) Chất diệp lục tố
ようりょくそ 葉緑素 n Chất diệp lục tố  
 
ようへい(葉柄) Cuống lá,
ようへい 葉柄 n Cuống lá,  
 
ようが (葉芽) Chồi lá, mầm lá
ようが 葉芽 n Chồi lá, mầm lá  
 
はづき (葉月) Tháng tám âm lịch
はづき 葉月 n Tháng tám âm lịch  
 
はかげ(葉陰) Dưới tán lá
はかげ 葉陰 n Dưới tán lá  
 
はまき (葉巻) Thuốc xì gà
はまき 葉巻 n Thuốc xì gà  
 
じょうきせん (蒸気船) Tàu hơi nước
じょうきせん 蒸気船 n Tàu hơi nước  
 
じょうき (蒸気) Hơi nước
じょうき 蒸気 n Hơi nước  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
938
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633977