せいび(整備) Bảo dưỡng
せいび |
整備 |
v/n |
Bảo dưỡng |
1389 |
|
|
|
Chuẩn bị |
|
☞ |
|
☞
のこす (残す) Chừa lại (tha động từ)
のこす |
残す |
n |
Chừa lại (tha động từ) |
|
|
|
v |
Để lại |
|
☞ |
|
いほう (違法) Trái pháp luật
いほう |
違法 |
|
Trái pháp luật |
1390 |
|
|
n |
vi phạm luật pháp |
|
☞ |
|
でんしん (伝信) Tin nhắn
でんしん |
伝信 |
n |
Tin nhắn |
1393 |
|
|
n |
Sự nhắn gửi, lời nhắn gửi |
|
☞ |
|
こっこう (国交) Quan hệ ngoại giao
こっこう |
国交 |
n |
Quan hệ ngoại giao |
|
☞ |
|
せんたく (選択) Tuyển chọn, tuyển lựa
せんたく |
選択 |
|
Tuyển chọn, tuyển lựa |
1393 |
|
|
n |
lựa chọn |
|
☞ |
|
きまる(決まる) Được quyết định (tự động từ)
きまる |
決まる |
|
Được quyết định (tự động từ) |
1393 |
|
|
|
Được định |
|
☞ |
|
たんぺん (短編) Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn
たんぺん |
短編 |
n |
Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn |
1394 |
☞ |
|
どうよう(同様) Giống nhau, tương tự
ちょぞう(貯蔵) Sự dự trữ, tàng trữ
ちょぞう |
貯蔵 |
n |
Sự dự trữ, tàng trữ |
1397 |
|
|
n |
Sự xếp vào kho, sự giữ trong kho |
|
☞ |
|
おう (負う) Mang, gánh vác
おう |
負う |
|
Mang, gánh vác |
1398 |
|
|
v |
Vác lên vai, chịu ơn, mang ơn |
|
☞ |
|
たび (足袋) tabi - loại vớ mang chung với kimono
たび |
足袋 |
|
tabi - loại vớ mang chung với kimono |
1399 |
|
|
n |
Vớ Nhật |
|
☞ |
|
つもる (積もる) Chất đống (tự động từ)
つもる |
積もる |
v |
Chất đống (tự động từ) |
|
|
|
v |
Được chất |
|
☞ |
|
おちば(落ち葉)Lá rụng, lá rơi
おちば |
落ち葉 |
|
Lá rụng, lá rơi |
1399 |
☞ |
|
めいわく (迷惑) Phiền toái
めいわく |
迷惑 |
|
Phiền toái |
1400 |
|
|
adj,n |
phiền hà; quấy rầy |
|
☞ |
|
しょめい(署名) Chữ ký
しょめい |
署名 |
|
Chữ ký |
1403 |
|
|
n |
bí danh |
|
☞ |
|
ぶしょ (部署) Cương vị, vị trí
ぶしょ |
部署 |
|
Cương vị, vị trí |
1403 |
|
|
n |
Phòng ban |
|
☞ |
|
そうち (装置) Thiết bị
そうち |
装置 |
|
Thiết bị |
1410 |
|
|
n |
Sự trang bị, đồ thiết bị |
|
☞ |
|
いと(糸) Chỉ, chuỗi hệ thống
いと |
糸 |
|
Chỉ, chuỗi hệ thống |
1411 |
|
|
|
Chỉ, tơ |
|
☞ |
|
さっちゅうざい (殺虫剤) Thuốc diệt côn trùng
さっちゅうざい |
殺虫剤 |
|
Thuốc diệt côn trùng |
1412 |
|
|
n |
Thuốc trừ sâu |
|
☞ |
|
くつう (苦痛) Đau khổ, đau
くつう |
苦痛 |
|
Đau khổ, đau |
1413 |
|
|
|
Sự đau đớn, sự đau nhức |
|
☞ |
|
じょうだん (冗談) Chuyện cười, chuyện đùa
じょうだん |
冗談 |
|
Chuyện cười, chuyện đùa |
1413 |
|
|
n |
Lời nói đừa, nói giỡn |
|
☞ |
|
しゃこ (車庫) Gara xe
しゃこ |
車庫 |
|
Gara xe |
1414 |
|
|
|
nhà để xe |
|
☞ |
|
ふっとう (沸騰) Sôi
ふっとう |
沸騰 |
|
Sôi |
1414 |
|
|
|
Sự sôi sung sục (nước) |
|
☞ |
|
かぜい (課税) Thuế khóa
かぜい |
課税 |
|
Thuế khóa |
1417 |
|
|
|
Sự đánh thuế |
|
☞ |
|
こす (超す) băng qua, vượt qua
こす |
超す |
|
băng qua, vượt qua |
1417 |
|
|
|
làm cho vượt quá |
|
☞ |
|
つのる(募る) Tập hợp, tuyển
つのる |
募る |
|
Tập hợp, tuyển |
1417 |
|
|
v |
Chiêu tập, càng ngày càng trở nên mạnh |
|
☞ |
|
つめる (詰める) Gán, đóng, lấp, bịt
つめる |
詰める |
|
Gán, đóng, lấp, bịt |
1417 |
|
|
|
Nhồi nhét, dồn vào, bịt kín |
|
☞ |
|
じゅんじょう (純情(な)) Trái tim trong sáng
じゅんじょう |
純情(な) |
|
Trái tim trong sáng |
1418 |
|
|
n |
Sự trong sáng |
|
☞ |
|
あたり (辺り) Xung quanh
あたり |
辺り |
|
Xung quanh |
1420 |
|
|
n |
vùng lân cận; hàng xóm |
|
☞ |
|
ゆうえんち (遊園地) Khu vui chơi, công viên vui chơi
ゆうえんち |
遊園地 |
|
Khu vui chơi, công viên vui chơi |
1420 |
☞ |
|
えんげい (園芸) Làm vườn,Nghệ thuật cây cảnh
えんげい |
園芸 |
|
Làm vườn,Nghệ thuật cây cảnh |
1421 |
☞ |
|
|
|
くるしむ(苦しむ) Đau đớn, đau xót, chịu đựng
くるしむ |
苦しむ |
|
Đau đớn, đau xót, chịu đựng |
1422 |
|
|
|
Bị đau khổ, bị khổ sở, lúng túng |
|
☞ |
|
じょうきゅう (上級) Thượng cấp
じょうきゅう |
上級 |
|
Thượng cấp |
2332 |
|
|
|
Cao cấp |
|
☞ |
|
えんげき(演劇) Diễn kịch
えんげき |
演劇 |
|
Diễn kịch |
2333 |
|
|
|
Vở kịch |
|
☞ |
|
むしあつい(蒸し暑い) Nóng ẩm
むしあつい |
蒸し暑い |
|
Nóng ẩm |
2334 |
|
|
|
Nóng oi bức |
|
☞ |
|
ぎょうせき(業績) Thành tích
ぎょうせき |
業績 |
|
Thành tích |
2335 |
|
|
n |
Kết quả công việc |
|
☞ |
|
かまう(構う) Quan tâm. chăm sóc
かまう |
構う |
|
Quan tâm. chăm sóc |
2335 |
|
|
|
Để ý, can thiệp vào |
|
☞ |
|
ひっしゃ (筆者) Tác giả, người viết
ひっしゃ |
筆者 |
|
Tác giả, người viết |
2335 |
|
|
n |
Phóng viên |
|
☞ |
|