きんるい (菌類) Các loại nấm, thuộc về nấm
きんるい |
菌類 |
n |
Các loại nấm, thuộc về nấm |
|
☞ |
|
せいかぎょう (製菓業) Nghề làm bánh kẹo
せいかぎょう |
製菓業 |
n |
Nghề làm bánh kẹo |
|
☞ |
|
せいか (製菓) Sự sản xuất bánh kẹo
せいか |
製菓 |
n |
Sự sản xuất bánh kẹo |
|
☞ |
|
しらきく(白菊) Cây cúc trắng
しらきく |
白菊 |
n |
Cây cúc trắng |
|
☞ |
|
きくづくり (菊作り) Sự trồng hoa cúc
きくづくり |
菊作り |
v/n |
Sự trồng hoa cúc |
|
☞ |
|
きくづき(菊月) Tháng 9 âm lịch
きくづき |
菊月 |
n |
Tháng 9 âm lịch |
|
☞ |
|
きく (菊) Cây cúc, hoa cúc
きく |
菊 |
n |
Cây cúc, hoa cúc |
|
☞ |
|
さいしょくしゅぎ (菜食主義) Chủ nghĩa ăn chay
さいしょくしゅぎ |
菜食主義 |
n |
Chủ nghĩa ăn chay |
|
☞ |
|
さいしょく (菜食) Sự ăn toàn rau, sự ăn chay
さいしょく |
菜食 |
n |
Sự ăn toàn rau, sự ăn chay |
|
☞ |
|
わかな (若菜) Rau non, cỏ non
わかな |
若菜 |
n |
Rau non, cỏ non |
|
☞ |
|
な (菜) Rau quả, rau xanh
な |
菜 |
n |
Rau quả, rau xanh |
|
☞ |
|
めいちょ (名著) Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng
めいちょ |
名著 |
n |
Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng |
|
☞ |
|
ちょさくけん (著作権) Quyền tác giả, bản quyền
ちょさくけん |
著作権 |
n |
Quyền tác giả, bản quyền |
|
☞ |
|
ちょさく (著作) Sự viết sách, sự trước tác
ちょさく |
著作 |
v/n |
Sự viết sách, sự trước tác |
|
☞ |
|
ちょめい (著名) Nổi tiếng, trứ danh
ちょめい |
著名 |
|
Nổi tiếng, trứ danh |
|
☞ |
|
いちじるしい (著しい) Rõ rệt, đáng chú ý
いちじるしい |
著しい |
a-i |
Rõ rệt, đáng chú ý |
|
☞ |
|
あらわす (著す) Viết sách, soạn sách
あらわす |
著す |
v |
Viết sách, soạn sách |
|
☞ |
|
おうぼ(応募) Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp
おうぼ |
応募 |
v/n |
Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp |
|
☞ |
|
ぼきん (募金) Sự quyên góp tiền
ぼきん |
募金 |
v/n |
Sự quyên góp tiền |
|
☞ |
|
ぼへい(募兵) Sự chiêu binh, sự tuyển binh
ぼへい |
募兵 |
v/n |
Sự chiêu binh, sự tuyển binh |
|
☞ |
|
まつよう(末葉) Cuối đời, đời sau
まつよう |
末葉 |
n |
Cuối đời, đời sau |
|
☞ |
|
ふくよう (複葉) Lá kép, máy bay
ふくよう |
複葉 |
n |
Lá kép, máy bay |
|
☞ |
|
ようりょくそ (葉緑素) Chất diệp lục tố
ようりょくそ |
葉緑素 |
n |
Chất diệp lục tố |
|
☞ |
|
ようが (葉芽) Chồi lá, mầm lá
ようが |
葉芽 |
n |
Chồi lá, mầm lá |
|
☞ |
|
はづき (葉月) Tháng tám âm lịch
はづき |
葉月 |
n |
Tháng tám âm lịch |
|
☞ |
|
じょうきせん (蒸気船) Tàu hơi nước
じょうきせん |
蒸気船 |
n |
Tàu hơi nước |
|
☞ |
|