くるしみ (苦しみ) Sự đau khổ, cảnh khó khăn
くるしみ |
苦しみ |
v |
Sự đau khổ, cảnh khó khăn |
|
☞ |
|
さんそう (山荘) Sơn trang, trang trại
さんそう |
山荘 |
n |
Sơn trang, trang trại |
|
☞ |
|
そうちょう (荘重) Trang trọng
そうちょう |
荘重 |
a-na |
Trang trọng |
|
☞ |
|
そうごん (荘厳) Trang nghiêm, trang trọng
そうごん |
荘厳 |
a-na |
Trang nghiêm, trang trọng |
|
☞ |
|
きそう (起草) Sự dự thảo, sự phác thảo
きそう |
起草 |
n |
Sự dự thảo, sự phác thảo |
|
☞ |
|
ぼくそう (牧草) Cỏ cho gia súc ăn
ぼくそう |
牧草 |
n |
Cỏ cho gia súc ăn |
|
☞ |
|
そうそう (草々) Từ dùng cuối thư khi viết một bức
そうそう |
草々 |
a-na |
Từ dùng cuối thư khi viết một bức |
|
☞ |
|
そうしょ (草書) Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết
そうしょ |
草書 |
n |
Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết |
|
☞ |
|
そうあん (草案) Bản phác thảo
そうあん |
草案 |
n |
Bản phác thảo |
|
☞ |
|
くさぶえ (草笛) Kèn bằng lá cỏ
くさぶえ |
草笛 |
n |
Kèn bằng lá cỏ |
|
☞ |
|
くさぞうし (草双紙) Sách truyện có tranh
くさぞうし |
草双紙 |
n |
Sách truyện có tranh |
|
☞ |
|
ちゃいろ (茶色) Màu nâu (nhạt)
ちゃいろ |
茶色 |
a-na |
Màu nâu (nhạt) |
|
☞ |
|
ちゃしつ (茶室) Trà thất (phòng uống trà)
ちゃしつ |
茶室 |
n |
Trà thất (phòng uống trà) |
|
☞ |
|
ちゃのま (茶の間) Phòng khách (kiểu Nhật)
ちゃのま |
茶の間 |
n |
Phòng khách (kiểu Nhật) |
|
☞ |
|
ちゃ (茶) Trà xanh, nước chè
ちゃ |
茶 |
n |
Trà xanh, nước chè |
|
☞ |
|
こうや (荒野) Cánh đồng hoang
こうや |
荒野 |
n |
Cánh đồng hoang |
|
☞ |
|
あらあま (荒馬) Ngựa chứng, ngựa chưa được
あらあま |
荒馬 |
n |
Ngựa chứng, ngựa chưa được |
|
☞ |
|
あらもの (荒物) Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa
あらもの |
荒物 |
n |
Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa |
|
☞ |
|
まんげきょう (万華鏡) Kính vạn hoa
まんげきょう |
万華鏡 |
n |
Kính vạn hoa |
|
☞ |
|
えいよ (栄華) Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang
えいよ |
栄華 |
n |
Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang |
|
☞ |
|
かれい (華麗) Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy
かれい |
華麗 |
a-na |
Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy |
|
☞ |
|
かどう (華道) Nghệ thuật cắm hoa
かどう |
華道 |
n |
Nghệ thuật cắm hoa |
|
☞ |
|
はなばなしい(華々しい) Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang
はなばなしい |
華々しい |
a-i |
Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang |
|
☞ |
|
はっか (薄荷) Cây bạc hà, chất bạc hà
はっか |
薄荷 |
n |
Cây bạc hà, chất bạc hà |
|
☞ |
|
にうごき (荷動き) Sự vận chuyển hàng hóa
にうごき |
荷動き |
n |
Sự vận chuyển hàng hóa |
|
☞ |
|
にぐるま (荷車) Xe bò, xe ngựa
にぐるま |
荷車 |
n |
Xe bò, xe ngựa |
|
☞ |
|
にづくり(荷造り) Sự đóng gói, sự đóng kiện
にづくり |
荷造り |
n |
Sự đóng gói, sự đóng kiện |
|
☞ |
|
にだい (荷台) Toa chở hàng, thùng chở hàng
にだい |
荷台 |
n |
Toa chở hàng, thùng chở hàng |
|
☞ |
|
さいきんがく (細菌学) Vi khuẩn học, vi trùng học
さいきんがく |
細菌学 |
n |
Vi khuẩn học, vi trùng học |
|
☞ |
|
むきん (無菌) Sự vô trùng, sự tiệt trùng
むきん |
無菌 |
n |
Sự vô trùng, sự tiệt trùng |
|
☞ |
|
さっきん (殺菌) Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt
さっきん |
殺菌 |
v/n |
Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt |
|
☞ |
|
ほきんしゃ(保菌者) Người được chích ngừa
ほきんしゃ |
保菌者 |
n |
Người được chích ngừa |
|
☞ |
|