Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんづめ (缶詰) đồ hộp
かんづめ 缶詰   đồ hộp 506
      Lon, hộp  
 
ちょうせつします (調節します) điều tiết, điều chỉnh
ちょうせつします 調節します   điều tiết, điều chỉnh 508
      Sự sắp xếp, sự chỉnh lý  
 
こい (濃い) nồng, đậm
こい 濃い   nồng, đậm 508
      Đặc, dày  
 
しみる (染みる) Nhúng vào, bị lây bệnh
しみる 染みる v Nhúng vào, bị lây bệnh  
 
そまる(染まる) Được nhuộm
そまる 染まる v Được nhuộm  
 
そうはん (相反) Bất đồng, trái ngược
そうはん 相反 v/n Bất đồng, trái ngược  
 
あいやく(相役 ) Đồng nghiệp
あいやく 相役 n Đồng nghiệp  
 
のうけっせん (脳血栓) Tắc động mạch não
のうけっせん 脳血栓 n Tắc động mạch não  
 
さんばし(桟橋) Bến tàu
さんばし 桟橋 n Bến tàu  
 
えんちゅう (円柱) Cái trụ tròn
えんちゅう 円柱 n Cái trụ tròn  
 
はしら () Cột, sào
はしら n Cột, sào  
 
かくう(かくう) Trong tưởng tượng, điều hư cấu
かくう かくう n Trong tưởng tượng, điều hư cấu  
 
かせつ(架設) Xây dựng, lắp đặt
かせつ 架設 n Xây dựng, lắp đặt  
 
かきょう (架橋) Xây cầu, bắc cầu
かきょう 架橋 n Xây cầu, bắc cầu  
 
かかる(架かる ) Được bắc (cầu)
かかる 架かる v Được bắc (cầu)  
 
かける (架ける) Mắc, treo, bắc (cầu)
かける 架ける v Mắc, treo, bắc (cầu)  
 
たりる (足りる) đủ, đầy đủ
たりる 足りる v đủ, đầy đủ 851
 
かいしゃそしき (会社組織)Tổ chức xã hội
かいしゃそしき 会社組織 n Tổ chức Công ty 904
 
ちんぎん (賃金) Tiền lương
ちんぎん 賃金 n Tiền lương 904
      tiền công  
 
さける (避ける ) Tránh, xa.
さける 避ける n Tránh, xa.
 
904
      tránh; trốn tránh; lảng tránh  
 
うむ (産む) sinh ra, tạo ra
うむ 産む v sinh ra, tạo ra 1047
    v  Đẻ  
 
ごさ (誤差) Dung sai, sai số
ごさ 誤差 n Dung sai, sai số 1687
      Sự sai lầm, sự lầm lạc  
 
おくる (送る) Gửi đi, tiễn
おくる 送る v Gửi đi, tiễn 483
    v gửi; truyền  
 
じょうしき (常識) kiến thức thông thường
じょうしき 常識 n kiến thức thông thường 659
    n Lẽ thường, thông thường  
 
かんれき (還暦) 60 tuổi
かんれき 還暦 n 60 tuổi 645
    n sinh nhật 60 tuổi  
 
はんば(販売) bán.
はんば 販売 v/n bán. 655
      Sự buôn bán, sự bán  
 
ふるさと(故郷) cố hương, quê hương. (こきょう )

ふるさとこきょう

故郷 n cố hương, quê hương. 652
 
はげしい (激しい) mãnh liệt, gay gắt.
はげしい 激しい a-i mãnh liệt, gay gắt. 653
      Dữ dội, hung bạo  
 
まよう (迷う) Lạc (đường, hướng)
まよう 迷う   Lạc (đường, hướng) 471
    v bị lúng túng  
 
もっとも (最も) nhất
もっとも 最も adv nhất 743
      Hơn cả 1407
      Rất  
 
おおがれる (憧れる) mong ước mơ ước
おおがれる 憧れる v mong ước mơ ước 808
      Ngưỡng mộ  
 
くばる(配る) phân phát, giao
くばる 配る n phân phát, giao 857
      phân phối  
 
あばれる(暴れる) nổi sùng lên
あばれる 暴れる v nổi sùng lên 1342
      Làm hại  
 
しゅうりょうする (終了する) tắt máy tính
しゅうりょうする 終了する v tắt máy tính 1349
    n Sự kết thúc  
 
しゅくしょうする (縮小する) thu nhỏ,giảm lại
しゅくしょうする 縮小する v thu nhỏ,giảm lại 1350
       Sự co nhỏ, nén lại  
 
でんぱん(伝搬) Sự truyền lại, sự truyền bá
でんぱん 伝搬 n Sự truyền lại, sự truyền bá  
 
にちようひんをかう(日用品を買う) mua vật dụng hằng ngày
にちようひんをかう 日用品を買う   mua vật dụng hằng ngày 1369
 
たんせき (旦夕 ) Ngày và đêm
たんせき 旦夕 n Ngày và đêm  
 
つごう (都合) hợp thời gian
つごう 都合   hợp thời gian 1371
    n sự thuận tiện; sự thuận lợi  
 
せんろ (線路) Tuyến đường sắt
せんろ 線路 n Tuyến đường sắt 1385
    n  Đường ray  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
11
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952586