Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
くるしみ (苦しみ) Sự đau khổ, cảnh khó khăn
くるしみ 苦しみ v Sự đau khổ, cảnh khó khăn  
 
しょうえん (荘園) Trang viên
しょうえん 荘園 n Trang viên  
 
さんそう (山荘) Sơn trang, trang trại
さんそう 山荘 n Sơn trang, trang trại  
 
そうちょう (荘重) Trang trọng
そうちょう 荘重 a-na Trang trọng  
 
そうごん (荘厳) Trang nghiêm, trang trọng
そうごん 荘厳 a-na Trang nghiêm, trang trọng  
 
きそう (起草) Sự dự thảo, sự phác thảo
きそう 起草 n Sự dự thảo, sự phác thảo  
 
ぼくそう (牧草) Cỏ cho gia súc ăn
ぼくそう 牧草 n Cỏ cho gia súc ăn  
 
そうそう (草々) Từ dùng cuối thư khi viết một bức
そうそう 草々 a-na Từ dùng cuối thư khi viết một bức  
 
そうしょ (草書) Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết
そうしょ 草書 n Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết  
 
そうあん (草案) Bản phác thảo
そうあん 草案 n Bản phác thảo  
 
くさぶえ (草笛) Kèn bằng lá cỏ
くさぶえ 草笛 n Kèn bằng lá cỏ  
 
くさはら (草原) Cánh đồng cỏ
くさはら 草原 n Cánh đồng cỏ  
 
くさぞうし (草双紙) Sách truyện có tranh
くさぞうし 草双紙 n Sách truyện có tranh  
 
ちゃいろ (茶色) Màu nâu (nhạt)
ちゃいろ 茶色 a-na Màu nâu (nhạt)  
 
ちゃしつ (茶室) Trà thất (phòng uống trà)
ちゃしつ 茶室 n Trà thất (phòng uống trà)  
 
ちゃのま (茶の間) Phòng khách (kiểu Nhật)
ちゃのま 茶の間 n Phòng khách (kiểu Nhật)  
 
ちゃ (茶) Trà xanh, nước chè
ちゃ n Trà xanh, nước chè  
 
こうてん(荒天) Trời mưa bão
こうてん 荒天 n Trời mưa bão  
 
こうや (荒野) Cánh đồng hoang
こうや 荒野 n Cánh đồng hoang  
 
あらあま (荒馬) Ngựa chứng, ngựa chưa được
あらあま 荒馬 n Ngựa chứng, ngựa chưa được  
 
あらもの (荒物) Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa
あらもの 荒物 n Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa  
 
あらなみ(荒波) Biển động
あらなみ 荒波 n Biển động  
 
まんげきょう (万華鏡) Kính vạn hoa
まんげきょう 万華鏡 n Kính vạn hoa  
 
ちゅうかがい (中華街) Phố Tàu
ちゅうかがい 中華街 n Phố Tàu  
 
えいよ (栄華) Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang
えいよ 栄華 n Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang  
 
かれい (華麗) Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy
かれい 華麗 a-na Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy  
 
かどう (華道) Nghệ thuật cắm hoa
かどう 華道 n Nghệ thuật cắm hoa  
 
はなばなしい(華々しい) Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang
はなばなしい 華々しい a-i Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang  
 
はな (華) Hoa
はな n Hoa  
 
はっか (薄荷) Cây bạc hà, chất bạc hà
はっか 薄荷 n Cây bạc hà, chất bạc hà  
 
ぬきに (抜き荷) Hàng ăn cắp
ぬきに 抜き荷 n Hàng ăn cắp  
 
にうごき (荷動き) Sự vận chuyển hàng hóa
にうごき 荷動き n Sự vận chuyển hàng hóa  
 
にぐるま (荷車) Xe bò, xe ngựa
にぐるま 荷車 n Xe bò, xe ngựa  
 
にふだ (荷札) Phiếu hàng
にふだ 荷札 n Phiếu hàng  
 
にづくり(荷造り) Sự đóng gói, sự đóng kiện
にづくり 荷造り n Sự đóng gói, sự đóng kiện  
 
にだい (荷台) Toa chở hàng, thùng chở hàng
にだい 荷台 n Toa chở hàng, thùng chở hàng  
 
さいきんがく (細菌学) Vi khuẩn học, vi trùng học
さいきんがく 細菌学 n Vi khuẩn học, vi trùng học  
 
むきん (無菌) Sự vô trùng, sự tiệt trùng
むきん 無菌 n Sự vô trùng, sự tiệt trùng  
 
さっきん (殺菌) Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt
さっきん 殺菌 v/n Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt  
 
ほきんしゃ(保菌者) Người được chích ngừa
ほきんしゃ 保菌者 n Người được chích ngừa  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
973
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634012