ていけい (提携) Sự cộng tác, sự hợp tác
ていけい |
提携 |
n |
Sự cộng tác, sự hợp tác |
|
☞ |
|
そうじゅうしゃ(操縦者) Người điều khiển, người lái
そうじゅうしゃ |
操縦者 |
n |
Người điều khiển, người lái |
|
☞ |
|
そうしゃ (操車) Sự lái xe lửa
そうしゃ |
操車 |
n |
Sự lái xe lửa |
|
☞ |
|
せっそう (節操) Sự bền lòng, tính kiên định
せっそう |
節操 |
n |
Sự bền lòng, tính kiên định |
|
☞ |
|
ようする (擁する) Ôm, cầm, nắm
ようする |
擁する |
v |
Ôm, cầm, nắm |
|
☞ |
|
ようりつ (擁立) Sự ủng hộ, sự nâng đỡ
ようりつ |
擁立 |
n |
Sự ủng hộ, sự nâng đỡ |
|
☞ |
|
ようご (擁護) Sự bảo vệ, sự bảo hộ
ようご |
擁護 |
n |
Sự bảo vệ, sự bảo hộ |
|
☞ |
|
さつえいじょ(撮影所) Phim trường
さつえいじょ |
撮影所 |
n |
Phim trường |
|
☞ |
|
てっかい (撤回) Sự lấy lại, sự rút lại
てっかい |
撤回 |
n |
Sự lấy lại, sự rút lại |
|
☞ |
|
てったい (撤退) Sự rút khỏi, sự rút lui
てったい |
撤退 |
n |
Sự rút khỏi, sự rút lui |
|
☞ |
|
てっぱい (撤廃) Sự hủy bỏ, sự triệt tiêu
てっぱい |
撤廃 |
n |
Sự hủy bỏ, sự triệt tiêu |
|
☞ |
|
てきしゅつ (摘出) Sự giải phẩu bỏ, sự trích bỏ
てきしゅつ |
摘出 |
n |
Sự giải phẩu bỏ, sự trích bỏ |
|
☞ |
|
てきはつ(摘発) Sự bóc trần, sự vạch trần
てきはつ |
摘発 |
n |
Sự bóc trần, sự vạch trần |
|
☞ |
|
てきよう(摘要) Bài tóm tắt, nét đại cương
てきよう |
摘要 |
n |
Bài tóm tắt, nét đại cương |
|
☞ |
|
してき(指摘) Sự chỉ ra, sự vạch ra
してき |
指摘 |
n |
Sự chỉ ra, sự vạch ra |
|
☞ |
|
うつ(撃つ) Đánh, bắn, tấn công
うつ |
撃つ |
v |
Đánh, bắn, tấn công |
|
☞ |
|
げきたい (撃退) Sự đánh lui, đẩy lùi
げきたい |
撃退 |
n |
Sự đánh lui, đẩy lùi |
|
☞ |
|
げきめつ (撃滅) Sự phá hoại, sự tiêu diệt
げきめつ |
撃滅 |
n |
Sự phá hoại, sự tiêu diệt |
|
☞ |
|
そこなう (損なう) Mất, thiệt hại, làm hư hỏng
そこなう |
損なう |
v |
Mất, thiệt hại, làm hư hỏng |
|
☞ |
|
たずさえる (携える) Mang, cầm (trong tay)
たずさえる |
携える |
v |
Mang, cầm (trong tay) |
|
☞ |
|
たずさわる (携わる) Có liên quan
たずさわる |
携わる |
v |
Có liên quan |
|
☞ |
|
せっしょう (摂政) Người thay thế nhà vua trị nước
せっしょう |
摂政 |
n |
Người thay thế nhà vua trị nước |
|
☞ |
|
せっせい (摂生) Sự chăm sóc sức khỏe bản thân
せっせい |
摂生 |
n |
Sự chăm sóc sức khỏe bản thân |
|
☞ |
|
でんぱん (伝搬) Sự truyền lại, sự truyền bá
でんぱん |
伝搬 |
n |
Sự truyền lại, sự truyền bá |
|
☞ |
|
うんぱん (運搬) Sự vận chuyển, sự vận tải
うんぱん |
運搬 |
n |
Sự vận chuyển, sự vận tải |
|
☞ |
|
ていき (提起) Sự đệ trình, sự đặt (câu hỏi)
ていき |
提起 |
n |
Sự đệ trình, sự đặt (câu hỏi) |
|
☞ |
|