Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しば (芝) Cỏ
しば n Cỏ  
 
いもほり (芋掘り) Đào khoai
いもほり 芋掘り n Đào khoai  
 
ながいも (長芋) Khoai lang
ながいも 長芋 n Khoai lang  
 
いも (芋 ) Khoai, khoai tây
いも n Khoai, khoai tây  
 
ほうこう (芳香) Nước hoa
ほうこう 芳香 n  Nước hoa  
 
ほうき (芳紀) Tuổi dậy thì
ほうき 芳紀 n Tuổi dậy thì  
 
ほうめい (芳名) Danh tiếng tốt
ほうめい 芳名 n Danh tiếng tốt  
 
かんばしい (芳しい ) Thơm
かんばしい 芳しい a-i Thơm  
 
しゅげい (手芸) THỦ NGHỆ
しゅげい 手芸   THỦ NGHỆ     
 
げいにん (芸人) Nghệ nhân
げいにん 芸人 n Nghệ nhân  
 
かかん (花冠 ) Vòng hoa
かかん 花冠 n Vòng hoa  
 
ちかけい ( 地下茎) Thân rễ
ちかけい  地下茎   Thân rễ  
 
はんも (繁茂) Sự um tùm, rậm rạp
はんも 繁茂 n Sự um tùm, rậm rạp  
 
しげる (茂る) Mọc tốt
しげる 茂る v Mọc tốt  
 
がほう (芽胞) Bào tử, mầm sống
がほう 芽胞 n Bào tử, mầm sống  
 
め(芽) Mầm, chồi
n Mầm, chồi  
 
しゅびょう (種苗) Hạt mầm và cây non
しゅびょう 種苗 n Hạt mầm và cây non  
 
みょうじ (苗字) Cây non, cây nhỏ
みょうじ 苗字 n Cây non, cây nhỏ  
 
なわしろ (苗代) Vườn ươm (lúa)
なわしろ 苗代 n Vườn ươm (lúa)  
 
なえ(苗) Cây non, cây nhỏ
なえ n Cây non, cây nhỏ  
 
わこうど (若人) x
わこうど 若人 n Thanh niên  
 
ろうにゃくなんにょ (老若男女) Người ta, người trẻ nam nữ
ろうにゃくなんにょ 老若男女 n Người ta, người trẻ nam nữ  
 
じじゃく (自若) Bình tĩnh, điềm tĩnh
じじゃく 自若 n Bình tĩnh, điềm tĩnh  
 
じゃくねん (若年) Thanh nhiên
じゃくねん 若年 n Thanh nhiên  
 
じゃくはい(若輩) Người trẻ tuổi, người chưa có kinh
じゃくはい 若輩 n Người trẻ tuổi, người chưa có kinh  
 
もしくは (若しくは) Hay là, hoặc là
もしくは 若しくは n Hay là, hoặc là  
 
わかげ (若気) Khí lực sung mãn
わかげ 若気 n Khí lực sung mãn  
 
わかもの(若者) Thanh niên, giới trẻ
わかもの 若者 n Thanh niên, giới trẻ  
 
わかて (若手) Người trẻ tuổi
わかて 若手 n Người trẻ tuổi  
 
えいかいわ (英会話) Sự đàm thoại anh ngữ
えいかいわ 英会話 n Sự đàm thoại anh ngữ  
 
せきえい(石英) Đá thạch anh
せきえい 石英 n Đá thạch anh  
 
えいめい (英明) Anh minh
えいめい 英明 n Anh minh  
 
えいゆう (英雄) Anh hùng
えいゆう 英雄 n Anh hùng  
 
えいだん (英断) Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ
えいだん 英断 v/n Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ  
 
くのう (苦悩) Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau
くのう 苦悩 v/n Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau  
 
くしん (苦心) Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ
くしん 苦心 v/n Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ  
 
くじょう (苦情) Lời phàn nàn, lời kêu ca
くじょう 苦情 n Lời phàn nàn, lời kêu ca  
 
くしょう(苦笑) Sự cười ngượng, cười méo mó
くしょう 苦笑 v/n Sự cười ngượng, cười méo mó  
 
にがにがしい(苦々しい) Đắng, khó ưa, đáng ghét
にがにがしい 苦々しい a-i Đắng, khó ưa, đáng ghét  
 
くるしめる (苦しめる) Gây đau khổ, làm phiền
くるしめる 苦しめる v Gây đau khổ, làm phiền  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
956
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633995