いも (芋 ) Khoai, khoai tây
いも |
芋 |
n |
Khoai, khoai tây |
|
☞ |
|
ほうめい (芳名) Danh tiếng tốt
ほうめい |
芳名 |
n |
Danh tiếng tốt |
|
☞ |
|
はんも (繁茂) Sự um tùm, rậm rạp
はんも |
繁茂 |
n |
Sự um tùm, rậm rạp |
|
☞ |
|
がほう (芽胞) Bào tử, mầm sống
がほう |
芽胞 |
n |
Bào tử, mầm sống |
|
☞ |
|
しゅびょう (種苗) Hạt mầm và cây non
しゅびょう |
種苗 |
n |
Hạt mầm và cây non |
|
☞ |
|
みょうじ (苗字) Cây non, cây nhỏ
みょうじ |
苗字 |
n |
Cây non, cây nhỏ |
|
☞ |
|
なわしろ (苗代) Vườn ươm (lúa)
なわしろ |
苗代 |
n |
Vườn ươm (lúa) |
|
☞ |
|
なえ(苗) Cây non, cây nhỏ
なえ |
苗 |
n |
Cây non, cây nhỏ |
|
☞ |
|
ろうにゃくなんにょ (老若男女) Người ta, người trẻ nam nữ
ろうにゃくなんにょ |
老若男女 |
n |
Người ta, người trẻ nam nữ |
|
☞ |
|
じじゃく (自若) Bình tĩnh, điềm tĩnh
じじゃく |
自若 |
n |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
|
☞ |
|
じゃくはい(若輩) Người trẻ tuổi, người chưa có kinh
じゃくはい |
若輩 |
n |
Người trẻ tuổi, người chưa có kinh |
|
☞ |
|
もしくは (若しくは) Hay là, hoặc là
もしくは |
若しくは |
n |
Hay là, hoặc là |
|
☞ |
|
わかげ (若気) Khí lực sung mãn
わかげ |
若気 |
n |
Khí lực sung mãn |
|
☞ |
|
わかもの(若者) Thanh niên, giới trẻ
わかもの |
若者 |
n |
Thanh niên, giới trẻ |
|
☞ |
|
わかて (若手) Người trẻ tuổi
わかて |
若手 |
n |
Người trẻ tuổi |
|
☞ |
|
えいかいわ (英会話) Sự đàm thoại anh ngữ
えいかいわ |
英会話 |
n |
Sự đàm thoại anh ngữ |
|
☞ |
|
えいだん (英断) Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ
えいだん |
英断 |
v/n |
Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ |
|
☞ |
|
くのう (苦悩) Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau
くのう |
苦悩 |
v/n |
Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau |
|
☞ |
|
くしん (苦心) Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ
くしん |
苦心 |
v/n |
Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ |
|
☞ |
|
くじょう (苦情) Lời phàn nàn, lời kêu ca
くじょう |
苦情 |
n |
Lời phàn nàn, lời kêu ca |
|
☞ |
|
くしょう(苦笑) Sự cười ngượng, cười méo mó
くしょう |
苦笑 |
v/n |
Sự cười ngượng, cười méo mó |
|
☞ |
|
にがにがしい(苦々しい) Đắng, khó ưa, đáng ghét
にがにがしい |
苦々しい |
a-i |
Đắng, khó ưa, đáng ghét |
|
☞ |
|
くるしめる (苦しめる) Gây đau khổ, làm phiền
くるしめる |
苦しめる |
v |
Gây đau khổ, làm phiền |
|
☞ |
|