Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こじ (故事) Chuyện xưa tích cũ
こじ 故事 n Chuyện xưa tích cũ  
 
こばい(故買) Sự mua đồ ăn cắp
こばい 故買 n Sự mua đồ ăn cắp  
 
ぎおん (擬音) Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo
ぎおん 擬音 n Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo  
 
ぎそう (擬装) Sự ngụy trang
ぎそう 擬装 n Sự ngụy trang  
 
ぎおんご (擬音語) Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh
ぎおんご 擬音語 n Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh  
 
もぎ (模擬 ) Sự giả vờ, sự giả mạo
もぎ 模擬 n Sự giả vờ, sự giả mạo  
 
擦る(する) Chà xát, giũa
擦る する v Chà xát, giũa  
 
まさつ (摩擦) Sự ma sát, sự cọ sát
まさつ 摩擦 n Sự ma sát, sự cọ sát  
 
あやつる(操る) Điều khiển, vận hành
あやつる 操る v Điều khiển, vận hành  
 
みさお (操) Sự trong trắng, sự trinh tiết
みさお n Sự trong trắng, sự trinh tiết  
 
そうじゅう(操縦) Sự điều khiển, sự lái xe
そうじゅう 操縦 n Sự điều khiển, sự lái xe  
 
ていじ (提示) Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý
ていじ 提示 n Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý  
 
ちょうちん (提灯) Lồng đèn
ちょうちん 提灯 n Lồng đèn  
 
きてん ( 起点 )Điểm bắt đầu

きてん

起点 n Điểm bắt đầu  
      khởi điểm  
 
はなしあう ( 話し合う) Bàn bạc, đối thoại
はなしあう 話し合う v Bàn bạc, đối thoại

741

      Nói chuyện với nhau  
 
あがり (揚がり) Đắt đỏ, doanh thu
あがり 揚がり n Đắt đỏ, doanh thu  
 
わだい(話題)Đề tài
わだい (話題) n Đề tài 752
      Chủ đề  
 
あがる(揚がる) Tăng lên
あがる 揚がる v Tăng lên  
 
さそう (誘う)Rủ rê
さそう 誘う v Rủ rê 841
    v Mời rủ, làm xiêu lòng  
 
いし (意志)Ý chí,mong muốn
いし 意志 n Ý chí,mong muốn 844
 
はれる (晴れる)Sáng, (trời) đẹp, nắng
はれる 晴れる v Sáng, (trời) đẹp, nắng 863
      Trời quang, không mưa  
 
なおる (治る)Lành (bệnh)
なおる 治る v Lành (bệnh) 865
      Chữa trị  
 
かちょう (課長)Trưởng nhóm
かちょう 課長 n Trưởng nhóm 868
      Trưởng ban  
 
ふむ (踏む) Dẫm, đạp lên
ふむ  踏む v Dẫm, đạp lên 868
      trải qua  
 
ごうかく(合格)Đậu,thi đậu
ごうかく 合格 n Đậu,thi đậu 868
      trúng tuyển  
 
こくばん (黒板)Bảng đen
こくばん 黒板 n Bảng đen 869
      Bảng tin  
 
こくりつ (国立)Quốc gia
こくりつ 国立 n Quốc gia 870
    n Quốc lập, công lập  
 
そくたつ (速達) (bưu phẩm) gửi nhanh
そくたつ 速達   (bưu phẩm) gửi nhanh 282
      dịch vụ chuyển tin thư nhanh  
 
きせつ (季節) mùa
きせつ 季節   mùa 283
    n Bốn mùa  
 
てんきん (転勤) việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc)
てんきん 転勤   việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc) 296
    n chuyển (nơi làm cùng công ty)  
 
よこ (横) bên cạnh
よこ   bên cạnh 489
      Chiều ngang  
 
きゅうりょう (給料) lương
きゅうりょう 給料   lương 491
    n bổng lộc  
 
はり (針) kim đồng hồ
はり   kim đồng hồ 492
      đinh ghim  
 
むら (村) làng
むら   làng 494
      Làng xóm  
 
そうさ (操作) thao tác
そうさ 操作   thao tác 498
      Sự thao tác, sự điều khiển  
 
くわしい (詳しい) cụ thể, chi tiết
くわしい 詳しい   cụ thể, chi tiết  
    n Rõ ràng, tường tận, tỉ mỉ  
 
こうじょう (工場) nhà máy, phân xưởng,Công trường
こうじょう 工場   nhà máy, phân xưởng,Công trường 499
 
きしゃ (汽車) tàu hỏa chạy bằng hơi nước
きしゃ 汽車   tàu hỏa chạy bằng hơi nước  
      Xe lửa  
 
きせん (汽船) thuyền chạy bằng hơi nước
きせん 汽船   thuyền chạy bằng hơi nước 499
    n Thuyền máy  
 
とち (土地) đất, diện tích đất,Đất đai
とち 土地   đất, diện tích đất,Đất đai 500
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
280
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659762