Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぶよう (舞踊) Khiêu vũ
ぶよう 舞踊 v/n Khiêu vũ  
 
ぶがく (舞楽) Sàn nhảy
ぶがく 舞楽 n Sàn nhảy  
 
まいひめ (舞姫) Vũ nữ
まいひめ 舞姫 n Vũ nữ  
 
ふなびと (舟人 ) Thủy thủ
ふなびと 舟人 n Thủy thủ  
 
ふなあそび (舟遊び) Du thuyền
ふなあそび 舟遊び n Du thuyền  
 
ふね (舟) Tàu thuyền
ふね n Tàu thuyền  
 
しゅううん (舟運) Thủy thủ
しゅううん 舟運 n Thủy thủ  
 
しゅうこう (舟行) sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền
しゅうこう 舟行 n sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền  
 
こんぱん (今般) Bây giờ
こんぱん 今般 n  Bây giờ  
 
こうかい(航海 ) Đi biển, đi (tàu)
こうかい 航海 n Đi biển, đi (tàu)  
 
せんぱく (船舶) Tàu, thuyền
せんぱく 船舶 n Tàu, thuyền  
 
はくらいひん (舶来品 ) Hàng nhập khẩu
はくらいひん 舶来品 n  Hàng nhập khẩu  
 
はくらい (舶来) Nhập khẩu
はくらい 舶来 n  Nhập khẩu  
 
せんしつ (船室) Cabin
せんしつ 船室 n Cabin  
 
せんちょう(船長) Thuyền trưởng
せんちょう 船長 n Thuyền trưởng  
 
ふなのり (船乗り) Thủy thủ
ふなのり 船乗り n Thủy thủ  
 
ふなぬし (船主) Chủ tàu
ふなぬし 船主 n Chủ tàu  
 
きょうてい (競艇) Đua thuyền
きょうてい 競艇 n Đua thuyền  
 
しゅうてい (舟艇) Tàu nhỏ
しゅうてい 舟艇 n Tàu nhỏ  
 
かんてい(艦艇) Đoàn xe, hạm đội
かんてい 艦艇 n Đoàn xe, hạm đội  
 
しょうめいしょ (証明書) Giấy chứng minh nhân dân
しょうめいしょ 証明書 n Giấy chứng minh nhân dân  
 
しょめい (書名) Tựa sách, tên sách
しょめい 書名 n  Tựa sách, tên sách  
 
しょてん(書店) Nhà sách, hiệu sách
しょてん 書店 n Nhà sách, hiệu sách  
 
しょき(書記) Thư ký
しょき 書記 n Thư ký  
 
はがき (葉書) Bưu thiếp
はがき 葉書 n Bưu thiếp  
 
かく (書く) Viết
かく 書く v  Viết  
 
ぐんかん (軍艦) Tàu chiến
ぐんかん 軍艦 n Tàu chiến  
 
かんたい (艦隊) Hạm đội
かんたい 艦隊 n Hạm đội  
 
りょうゆう( 良友) Bạn tốt
りょうゆう  良友 n  Bạn tốt  
 
りょうしつ (良質) Chất lượng tốt
りょうしつ 良質 n Chất lượng tốt  
 
りょうしん (良心) Lương tâm
りょうしん 良心 n Lương tâm  
 
そくじ (即時) Tức thì
そくじ 即時 n Tức thì  
 
そくじつ (即日) Cùng ngày
そくじつ 即日 n Cùng ngày  
 
そくし(即死) Chết ngay lập tức
そくし 即死 n  Chết ngay lập tức  
 
きほう (既報) Đã báo cáo
きほう 既報 a-na Đã báo cáo  
 
きこん (既婚) Đã kết hôn
きこん 既婚 a-na Đã kết hôn  
 
きせい (既成) Đã có, vốn có, sẵn có
きせい 既成 n Đã có, vốn có, sẵn có  
 
がんしょく (顔色) Diện mạo, dung nhan, sắc mặt
がんしょく 顔色 n Diện mạo, dung nhan, sắc mặt  
 
げんしょく ( 原色) Màu cơ bản
げんしょく  原色 n Màu cơ bản  
 
しばい (芝居) Trò hề
しばい 芝居 n Trò hề  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
935
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633974