こじ (故事) Chuyện xưa tích cũ
こじ |
故事 |
n |
Chuyện xưa tích cũ |
|
☞ |
|
こばい(故買) Sự mua đồ ăn cắp
こばい |
故買 |
n |
Sự mua đồ ăn cắp |
|
☞ |
|
ぎおん (擬音) Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo
ぎおん |
擬音 |
n |
Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo |
|
☞ |
|
ぎおんご (擬音語) Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh
ぎおんご |
擬音語 |
n |
Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh |
|
☞ |
|
もぎ (模擬 ) Sự giả vờ, sự giả mạo
もぎ |
模擬 |
n |
Sự giả vờ, sự giả mạo |
|
☞ |
|
まさつ (摩擦) Sự ma sát, sự cọ sát
まさつ |
摩擦 |
n |
Sự ma sát, sự cọ sát |
|
☞ |
|
あやつる(操る) Điều khiển, vận hành
あやつる |
操る |
v |
Điều khiển, vận hành |
|
☞ |
|
みさお (操) Sự trong trắng, sự trinh tiết
みさお |
操 |
n |
Sự trong trắng, sự trinh tiết |
|
☞ |
|
そうじゅう(操縦) Sự điều khiển, sự lái xe
そうじゅう |
操縦 |
n |
Sự điều khiển, sự lái xe |
|
☞ |
|
ていじ (提示) Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý
ていじ |
提示 |
n |
Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý |
|
☞ |
|
きてん ( 起点 )Điểm bắt đầu
きてん
|
起点 |
n |
Điểm bắt đầu |
|
|
|
|
khởi điểm |
|
☞ |
|
はなしあう ( 話し合う) Bàn bạc, đối thoại
はなしあう |
話し合う |
v |
Bàn bạc, đối thoại |
741
|
|
|
|
Nói chuyện với nhau |
|
☞ |
|
あがり (揚がり) Đắt đỏ, doanh thu
あがり |
揚がり |
n |
Đắt đỏ, doanh thu |
|
☞ |
|
わだい(話題)Đề tài
わだい |
(話題) |
n |
Đề tài |
752 |
|
|
|
Chủ đề |
|
☞ |
|
さそう (誘う)Rủ rê
さそう |
誘う |
v |
Rủ rê |
841 |
|
|
v |
Mời rủ, làm xiêu lòng |
|
☞ |
|
いし (意志)Ý chí,mong muốn
いし |
意志 |
n |
Ý chí,mong muốn |
844 |
☞ |
|
はれる (晴れる)Sáng, (trời) đẹp, nắng
はれる |
晴れる |
v |
Sáng, (trời) đẹp, nắng |
863 |
|
|
|
Trời quang, không mưa |
|
☞ |
|
なおる (治る)Lành (bệnh)
なおる |
治る |
v |
Lành (bệnh) |
865 |
|
|
|
Chữa trị |
|
☞ |
|
かちょう (課長)Trưởng nhóm
かちょう |
課長 |
n |
Trưởng nhóm |
868 |
|
|
|
Trưởng ban |
|
☞ |
|
ふむ (踏む) Dẫm, đạp lên
ふむ |
踏む |
v |
Dẫm, đạp lên |
868 |
|
|
|
trải qua |
|
☞ |
|
ごうかく(合格)Đậu,thi đậu
ごうかく |
合格 |
n |
Đậu,thi đậu |
868 |
|
|
|
trúng tuyển |
|
☞ |
|
こくばん (黒板)Bảng đen
こくばん |
黒板 |
n |
Bảng đen |
869 |
|
|
|
Bảng tin |
|
☞ |
|
こくりつ (国立)Quốc gia
こくりつ |
国立 |
n |
Quốc gia |
870 |
|
|
n |
Quốc lập, công lập |
|
☞ |
|
そくたつ (速達) (bưu phẩm) gửi nhanh
そくたつ |
速達 |
|
(bưu phẩm) gửi nhanh |
282 |
|
|
|
dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
|
☞ |
|
きせつ (季節) mùa
きせつ |
季節 |
|
mùa |
283 |
|
|
n |
Bốn mùa |
|
☞ |
|
てんきん (転勤) việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc)
てんきん |
転勤 |
|
việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc) |
296 |
|
|
n |
chuyển (nơi làm cùng công ty) |
|
☞ |
|
よこ (横) bên cạnh
よこ |
横 |
|
bên cạnh |
489 |
|
|
|
Chiều ngang |
|
☞ |
|
きゅうりょう (給料) lương
きゅうりょう |
給料 |
|
lương |
491 |
|
|
n |
bổng lộc |
|
☞ |
|
はり (針) kim đồng hồ
はり |
針 |
|
kim đồng hồ |
492 |
|
|
|
đinh ghim |
|
☞ |
|
そうさ (操作) thao tác
そうさ |
操作 |
|
thao tác |
498 |
|
|
|
Sự thao tác, sự điều khiển |
|
☞ |
|
くわしい (詳しい) cụ thể, chi tiết
くわしい |
詳しい |
|
cụ thể, chi tiết |
|
|
|
n |
Rõ ràng, tường tận, tỉ mỉ |
|
☞ |
|
こうじょう (工場) nhà máy, phân xưởng,Công trường
こうじょう |
工場 |
|
nhà máy, phân xưởng,Công trường |
499 |
☞ |
|
きしゃ (汽車) tàu hỏa chạy bằng hơi nước
きしゃ |
汽車 |
|
tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
|
|
|
|
Xe lửa |
|
☞ |
|
きせん (汽船) thuyền chạy bằng hơi nước
きせん |
汽船 |
|
thuyền chạy bằng hơi nước |
499 |
|
|
n |
Thuyền máy |
|
☞ |
|
とち (土地) đất, diện tích đất,Đất đai
とち |
土地 |
|
đất, diện tích đất,Đất đai |
500 |
☞ |
|