しゅうこう (舟行) sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền
しゅうこう |
舟行 |
n |
sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền |
|
☞ |
|
こうかい(航海 ) Đi biển, đi (tàu)
こうかい |
航海 |
n |
Đi biển, đi (tàu) |
|
☞ |
|
はくらいひん (舶来品 ) Hàng nhập khẩu
はくらいひん |
舶来品 |
n |
Hàng nhập khẩu |
|
☞ |
|
せんちょう(船長) Thuyền trưởng
せんちょう |
船長 |
n |
Thuyền trưởng |
|
☞ |
|
かんてい(艦艇) Đoàn xe, hạm đội
かんてい |
艦艇 |
n |
Đoàn xe, hạm đội |
|
☞ |
|
しょうめいしょ (証明書) Giấy chứng minh nhân dân
しょうめいしょ |
証明書 |
n |
Giấy chứng minh nhân dân |
|
☞ |
|
しょめい (書名) Tựa sách, tên sách
しょめい |
書名 |
n |
Tựa sách, tên sách |
|
☞ |
|
しょてん(書店) Nhà sách, hiệu sách
しょてん |
書店 |
n |
Nhà sách, hiệu sách |
|
☞ |
|
りょうしつ (良質) Chất lượng tốt
りょうしつ |
良質 |
n |
Chất lượng tốt |
|
☞ |
|
そくし(即死) Chết ngay lập tức
そくし |
即死 |
n |
Chết ngay lập tức |
|
☞ |
|
きせい (既成) Đã có, vốn có, sẵn có
きせい |
既成 |
n |
Đã có, vốn có, sẵn có |
|
☞ |
|
がんしょく (顔色) Diện mạo, dung nhan, sắc mặt
がんしょく |
顔色 |
n |
Diện mạo, dung nhan, sắc mặt |
|
☞ |
|