Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たいこう (対抗) Sự đối kháng
たいこう 対抗 n Sự đối kháng  
 
たいしょ (対処) Sự đối đãi, đối xử
たいしょ 対処 n Sự đối đãi, đối xử  
 
たいわ (対話 ) Sự đối thoại
たいわ 対話  n Sự đối thoại  
 
ふみ (文) Thư từ
ふみ n Thư từ  
 
ぶんげい (文芸) Văn nghệ
ぶんげい 文芸 n Văn nghệ  
 
ぶんしょ (文書) Bài văn, câu văn
ぶんしょ 文書 n Bài văn, câu văn  
 
もんぶしょう (文部省) Bộ giáo dục
もんぶしょう 文部省 n Bộ giáo dục  
 
かたき (敵) Kẻ thù, kẻ địch
かたき n Kẻ thù, kẻ địch  
 
てき (敵) Kẻ thù, kẻ địch
てき n Kẻ thù, kẻ địch  
 
てきたい(敵対) Sự đối địch, sự thù địch
てきたい 敵対 n Sự đối địch, sự thù địch  
 
てきい (敵意) Thái độ thù địch
てきい 敵意 n Thái độ thù địch  
 
てきしゅ (敵手) Địch thủ, kẻ thù
てきしゅ 敵手 n Địch thủ, kẻ thù  
 
てんてき (天敵) Kẻ thù thiên nhiên
てんてき 天敵 n Kẻ thù thiên nhiên  
 
しく (敷く) Trải, lát, đặt
しく 敷く v Trải, lát, đặt  
 
ふせつ (敷設) Sự lắp đặt
ふせつ 敷設 n Sự lắp đặt  
 
かず (数) Số, con số
かず n Số, con số  
 
かぞえる (数える) Đếm (số)
かぞえる 数える v Đếm (số)  
 
すうねん (数年) Vài năm
すうねん 数年 n Vài năm  
 
すうじつ(数日) Vài ngày
すうじつ 数日 n Vài ngày  
 
ちる (散る) Rụng, giải tán, gieo rắc
ちる 散る v Rụng, giải tán, gieo rắc  
 
ちらす (散らす) Rải, vãi, giải tán, xua tan
ちらす 散らす v Rải, vãi, giải tán, xua tan  
 
ちらかす (散らかす) Làm bừa bãi, làm ngổn ngang
ちらかす 散らかす v Làm bừa bãi, làm ngổn ngang  
 
こうそ (散会) Sự bế mạc
こうそ 散会 n Sự bế mạc  
 
さんすい(散水) Sự tưới nước, sự rải nước
さんすい 散水 n Sự tưới nước, sự rải nước  
 
さんやく (散薬) Thuốc bột
さんやく 散薬 n Thuốc bột  
 
けいしょう (敬称) Cách gọi tôn kính
けいしょう 敬称 n Cách gọi tôn kính  
 
かんこう (敢行) Sự thực hiện một cách kiên quyết
かんこう 敢行 n Sự thực hiện một cách kiên quyết  
 
かんぜん(敢然) Dứt khoát, quyết tâm
かんぜん 敢然 n Dứt khoát, quyết tâm  
 
おしえる (教える) Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo
おしえる 教える v Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo  
 
すくい (救い ) Sự cứu trợ, sự trợ giúp
すくい 救い n Sự cứu trợ, sự trợ giúp  
 
きゅうさい (救済) Sự cứu tế, sự cứu trợ
きゅうさい 救済 n Sự cứu tế, sự cứu trợ  
 
きゅうめい (救命) Sự cứu mạng, sự cứu sống
きゅうめい 救命 n Sự cứu mạng, sự cứu sống  
 
びんかん (敏感) Nhạy cảm
びんかん 敏感 n Nhạy cảm  
 
まつりごと (政) Sự làm đúng, sự quản trị
まつりごと v Sự làm đúng, sự quản trị  
 
せいさく (政策) Chính sách
せいさく 政策 n Chính sách  
 
せいかく (政客) Chính khách
せいかく 政客 n Chính khách  
 
せいけん (政権 ) Chính quyền
せいけん 政権 n Chính quyền  
 
ゆえに (故に) Do bởi, nhờ có, bởi vì
ゆえに 故に n Do bởi, nhờ có, bởi vì  
 
こい (故意) Sự có chủ ý, sự có chủ định
こい 故意 n Sự có chủ ý, sự có chủ định  
 
ここく(故国) Tổ quốc, cố hương
ここく 故国 n Tổ quốc, cố hương  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
224
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659706