たいしょ (対処) Sự đối đãi, đối xử
たいしょ |
対処 |
n |
Sự đối đãi, đối xử |
|
☞ |
|
ぶんしょ (文書) Bài văn, câu văn
ぶんしょ |
文書 |
n |
Bài văn, câu văn |
|
☞ |
|
もんぶしょう (文部省) Bộ giáo dục
もんぶしょう |
文部省 |
n |
Bộ giáo dục |
|
☞ |
|
かたき (敵) Kẻ thù, kẻ địch
かたき |
敵 |
n |
Kẻ thù, kẻ địch |
|
☞ |
|
てきたい(敵対) Sự đối địch, sự thù địch
てきたい |
敵対 |
n |
Sự đối địch, sự thù địch |
|
☞ |
|
てきい (敵意) Thái độ thù địch
てきい |
敵意 |
n |
Thái độ thù địch |
|
☞ |
|
てきしゅ (敵手) Địch thủ, kẻ thù
てきしゅ |
敵手 |
n |
Địch thủ, kẻ thù |
|
☞ |
|
てんてき (天敵) Kẻ thù thiên nhiên
てんてき |
天敵 |
n |
Kẻ thù thiên nhiên |
|
☞ |
|
ちる (散る) Rụng, giải tán, gieo rắc
ちる |
散る |
v |
Rụng, giải tán, gieo rắc |
|
☞ |
|
ちらす (散らす) Rải, vãi, giải tán, xua tan
ちらす |
散らす |
v |
Rải, vãi, giải tán, xua tan |
|
☞ |
|
ちらかす (散らかす) Làm bừa bãi, làm ngổn ngang
ちらかす |
散らかす |
v |
Làm bừa bãi, làm ngổn ngang |
|
☞ |
|
さんすい(散水) Sự tưới nước, sự rải nước
さんすい |
散水 |
n |
Sự tưới nước, sự rải nước |
|
☞ |
|
けいしょう (敬称) Cách gọi tôn kính
けいしょう |
敬称 |
n |
Cách gọi tôn kính |
|
☞ |
|
かんこう (敢行) Sự thực hiện một cách kiên quyết
かんこう |
敢行 |
n |
Sự thực hiện một cách kiên quyết |
|
☞ |
|
かんぜん(敢然) Dứt khoát, quyết tâm
かんぜん |
敢然 |
n |
Dứt khoát, quyết tâm |
|
☞ |
|
おしえる (教える) Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo
おしえる |
教える |
v |
Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo |
|
☞ |
|
すくい (救い ) Sự cứu trợ, sự trợ giúp
すくい |
救い |
n |
Sự cứu trợ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
きゅうさい (救済) Sự cứu tế, sự cứu trợ
きゅうさい |
救済 |
n |
Sự cứu tế, sự cứu trợ |
|
☞ |
|
きゅうめい (救命) Sự cứu mạng, sự cứu sống
きゅうめい |
救命 |
n |
Sự cứu mạng, sự cứu sống |
|
☞ |
|
まつりごと (政) Sự làm đúng, sự quản trị
まつりごと |
政 |
v |
Sự làm đúng, sự quản trị |
|
☞ |
|
ゆえに (故に) Do bởi, nhờ có, bởi vì
ゆえに |
故に |
n |
Do bởi, nhờ có, bởi vì |
|
☞ |
|
こい (故意) Sự có chủ ý, sự có chủ định
こい |
故意 |
n |
Sự có chủ ý, sự có chủ định |
|
☞ |
|
ここく(故国) Tổ quốc, cố hương
ここく |
故国 |
n |
Tổ quốc, cố hương |
|
☞ |
|