Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
くうふく (空腹) Đói bụng
くうふく 空腹 a-na  Đói bụng  
 
ふくつう (腹痛) Sự đau bụng
ふくつう 腹痛 n Sự đau bụng  
 
ふくしん ( 腹心) Người tâm phúc, đáy lòng
ふくしん  腹心 n  Người tâm phúc, đáy lòng  
 
はら (腹) Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng
はら n Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng  
 
こまく (鼓膜) Màng nhĩ
こまく 鼓膜 n Màng nhĩ  
 
まく (膜) Cái màng
まく n Cái màng  
 
ぼうちょう (膨張) Sự phình to, sự căng phồng lên
ぼうちょう 膨張 v/n Sự phình to, sự căng phồng lên  
 
ふくれる(膨れる) Phình lên, căng lên
ふくれる 膨れる v  Phình lên, căng lên  
 
とうほん (謄本) Bản photo, sự photo tất cả
とうほん 謄本 n Bản photo, sự photo tất cả  
 
ぞうもつ (臓物) Lòng, ruột
ぞうもつ 臓物 n Lòng, ruột  
 
ぞうき (臓器) Cơ quan nội tạng
ぞうき 臓器 n Cơ quan nội tạng  
 
こうとう (高騰) Sự tăng giá
こうとう 高騰  v/n Sự tăng giá  
 
しんみん (臣民) Thần dần
しんみん 臣民 n  Thần dần  
 
しんか (臣下) Bầy tôi, người hầu cận
しんか 臣下 n Bầy tôi, người hầu cận  
 
りんじゅう (臨終) Lâm chung
りんじゅう 臨終 n  Lâm chung  
 
りんせき ( 臨席) Hiện diện, có mặt
りんせき  臨席 v/n Hiện diện, có mặt  
 
りんじ (臨時) Tạm thời
りんじ 臨時 n Tạm thời  
 
のぞむ (臨む) Tiến đến, tiếp cận
のぞむ 臨む v Tiến đến, tiếp cận  
 
ぼうしゅう (防臭) sự bảo vệ; sự phòng vệ
ぼうしゅう 防臭   sự bảo vệ; sự phòng vệ  
 
たいしゅう (体臭) phong cách; tác phong; phong t
たいしゅう 体臭   phong cách; tác phong; phong t  
 
しゅうき (臭気) Mùi hôi thối
しゅうき 臭気 n Mùi hôi thối  
 
くさい (臭い) Hôi
くさい 臭い a-i  Hôi  
 
そくじょ(息女) Con gái
そくじょ 息女 n Con gái  
 
しょうそく (消息) Tin tức, tình hình
しょうそく 消息 n Tin tức, tình hình  
 
いき (息) Hơi thở
いき n Hơi thở  
 
ひっし (必至) Liều lĩnh
ひっし 必至  a-na Liều lĩnh  
 
しきゅう (至急) Khẩn cấp, cấp tốc
しきゅう 至急 adv Khẩn cấp, cấp tốc  
 
いたる (至る) Đến
いたる 至る v Đến  
 
とうたつ (到達) Đạt được, đạt đến
とうたつ 到達  v/n Đạt được, đạt đến  
 
ちめいしょう (致命傷) Vết thương chí mạng
ちめいしょう 致命傷 n  Vết thương chí mạng  
 
がっち (合致) Nhất trí, thống nhất quan điểm
がっち 合致 n Nhất trí, thống nhất quan điểm  
 
いっち (一致) Nhất trí
いっち 一致 v/n Nhất trí  
 
いたす (致す ) Làm, xin được làm
いたす 致す v Làm, xin được làm  
 
どくぜつ (毒舌) Lời nói cay độc
どくぜつ 毒舌 n Lời nói cay độc  
 
ぜっか(舌禍) Lỡ lời
ぜっか 舌禍 n Lỡ lời  
 
ぜっせん (舌戦 ) Cuộc khẩu chiến
ぜっせん 舌戦 n Cuộc khẩu chiến  
 
した (舌) Lưỡi
した n Lưỡi  
 
らんよう (乱用) Sự lạm dụng
らんよう 乱用 n Sự lạm dụng  
 
みだす (乱す) Làm lộn xộn, làm xáo trộn
みだす 乱す v  Làm lộn xộn, làm xáo trộn  
 
じにん (辞任) Từ chức
じにん 辞任 v/n Từ chức  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1213
Hôm qua:
2996
Toàn bộ:
22810119