ふくしん ( 腹心) Người tâm phúc, đáy lòng
ふくしん |
腹心 |
n |
Người tâm phúc, đáy lòng |
|
☞ |
|
はら (腹) Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng
はら |
腹 |
n |
Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng |
|
☞ |
|
ぼうちょう (膨張) Sự phình to, sự căng phồng lên
ぼうちょう |
膨張 |
v/n |
Sự phình to, sự căng phồng lên |
|
☞ |
|
ふくれる(膨れる) Phình lên, căng lên
ふくれる |
膨れる |
v |
Phình lên, căng lên |
|
☞ |
|
とうほん (謄本) Bản photo, sự photo tất cả
とうほん |
謄本 |
n |
Bản photo, sự photo tất cả |
|
☞ |
|
ぞうき (臓器) Cơ quan nội tạng
ぞうき |
臓器 |
n |
Cơ quan nội tạng |
|
☞ |
|
こうとう (高騰) Sự tăng giá
こうとう |
高騰 |
v/n |
Sự tăng giá |
|
☞ |
|
しんか (臣下) Bầy tôi, người hầu cận
しんか |
臣下 |
n |
Bầy tôi, người hầu cận |
|
☞ |
|
りんせき ( 臨席) Hiện diện, có mặt
りんせき |
臨席 |
v/n |
Hiện diện, có mặt |
|
☞ |
|
のぞむ (臨む) Tiến đến, tiếp cận
のぞむ |
臨む |
v |
Tiến đến, tiếp cận |
|
☞ |
|
ぼうしゅう (防臭) sự bảo vệ; sự phòng vệ
ぼうしゅう |
防臭 |
|
sự bảo vệ; sự phòng vệ |
|
☞ |
|
たいしゅう (体臭) phong cách; tác phong; phong t
たいしゅう |
体臭 |
|
phong cách; tác phong; phong t |
|
☞ |
|
しょうそく (消息) Tin tức, tình hình
しょうそく |
消息 |
n |
Tin tức, tình hình |
|
☞ |
|
しきゅう (至急) Khẩn cấp, cấp tốc
しきゅう |
至急 |
adv |
Khẩn cấp, cấp tốc |
|
☞ |
|
とうたつ (到達) Đạt được, đạt đến
とうたつ |
到達 |
v/n |
Đạt được, đạt đến |
|
☞ |
|
ちめいしょう (致命傷) Vết thương chí mạng
ちめいしょう |
致命傷 |
n |
Vết thương chí mạng |
|
☞ |
|
がっち (合致) Nhất trí, thống nhất quan điểm
がっち |
合致 |
n |
Nhất trí, thống nhất quan điểm |
|
☞ |
|
いたす (致す ) Làm, xin được làm
いたす |
致す |
v |
Làm, xin được làm |
|
☞ |
|
どくぜつ (毒舌) Lời nói cay độc
どくぜつ |
毒舌 |
n |
Lời nói cay độc |
|
☞ |
|
ぜっせん (舌戦 ) Cuộc khẩu chiến
ぜっせん |
舌戦 |
n |
Cuộc khẩu chiến |
|
☞ |
|
みだす (乱す) Làm lộn xộn, làm xáo trộn
みだす |
乱す |
v |
Làm lộn xộn, làm xáo trộn |
|
☞ |
|