のうは (脳波) Điện não đồ, song não
のうは |
脳波 |
n |
Điện não đồ, song não |
|
☞ |
|
のうえん (脳炎) Bệnh viêm não
のうえん |
脳炎 |
n |
Bệnh viêm não |
|
☞ |
|
だっせん (脱線) Sự trật bánh xe, sự lạc đề
だっせん |
脱線 |
v/n |
Sự trật bánh xe, sự lạc đề |
|
☞ |
|
だっしゅつ (脱出) Sự thoát khỏi
だっしゅつ |
脱出 |
v/n |
Sự thoát khỏi |
|
☞ |
|
だつらく (脱落) Sự rớt mất, sự lạc mất
だつらく |
脱落 |
v/n |
Sự rớt mất, sự lạc mất |
|
☞ |
|
だつぜい (脱税) Sự trốn thuế
だつぜい |
脱税 |
v/n |
Sự trốn thuế |
|
☞ |
|
だつぼう (脱帽) Sự cởi nón, sự giở nón ra
だつぼう |
脱帽 |
v/n |
Sự cởi nón, sự giở nón ra |
|
☞ |
|
ぬぐ (脱ぐ) Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra
ぬぐ |
脱ぐ |
v |
Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra |
|
☞ |
|
ちょうまん (脹満) Sự đầy bụng, sự trướng bụng
ちょうまん |
脹満 |
n |
Sự đầy bụng, sự trướng bụng |
|
☞ |
|
ふくれる (脹れる) Phồng, phồng da, sung lên
ふくれる |
脹れる |
v |
Phồng, phồng da, sung lên |
|
☞ |
|
きす(期す) Mong chờ, đợi chờ
きす |
期す |
v |
Mong chờ, đợi chờ |
|
☞ |
|
びんわん (敏腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
びんわん |
敏腕 |
a-na |
Năng lực, khả năng, kỹ năng |
|
☞ |
|
しゅわん ( 手腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
しゅわん |
手腕 |
n |
Năng lực, khả năng, kỹ năng |
|
☞ |
|
うでどけい (腕時計) Đồng hồ đeo tay
うでどけい |
腕時計 |
n |
Đồng hồ đeo tay |
|
☞ |
|
うでぐみ (腕組み) Sự khoanh tay
うでぐみ |
腕組み |
v/n |
Sự khoanh tay |
|
☞ |
|
しょうり (勝利) Sự thắng lợi, sự chiến thắng
しょうり |
勝利 |
n |
Sự thắng lợi, sự chiến thắng |
|
☞ |
|
かって (勝手) Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ
かって |
勝手 |
a-na |
Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ |
|
☞ |
|
きちょう (帰朝) Sự trở về Nhật bản
きちょう |
帰朝 |
v/n |
Sự trở về Nhật bản |
|
☞ |
|
ちょうしょく (朝食) Bữa ăn sáng
ちょうしょく |
朝食 |
n |
Bữa ăn sáng |
|
☞ |
|
こしぬけ (腰抜け) Người nhát gan, kẻ hèn nhát
こしぬけ |
腰抜け |
|
Người nhát gan, kẻ hèn nhát |
|
☞ |
|
まんぷく(満腹) Sự đầy bụng, no
まんぷく |
満腹 |
v/n |
Sự đầy bụng, no |
|
☞ |
|