きしゅ (旗手) Người cầm cờ hiệu
きしゅ |
旗手 |
n |
Người cầm cờ hiệu |
|
☞ |
|
しゃき(社旗) Cờ của công ty
しゃき |
社旗 |
n |
Cờ của công ty |
|
☞ |
|
にっしょうき (日章旗) Cờ Nhật Bản
にっしょうき |
日章旗 |
n |
Cờ Nhật Bản |
|
☞ |
|
せんかい (旋回) Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng
せんかい |
旋回 |
n |
Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng |
|
☞ |
|
ぞくちょう(族長) Tộc trưởng, gia trưởng
ぞくちょう |
族長 |
n |
Tộc trưởng, gia trưởng |
|
☞ |
|
きぞく (貴族) Quý tộc, quý phái
きぞく |
貴族 |
n |
Quý tộc, quý phái |
|
☞ |
|
だいかぞく (大家族) Đại gia đình
だいかぞく |
大家族 |
n |
Đại gia đình |
|
☞ |
|
たびさき (旅先) Nơi du lịch đến
たびさき |
旅先 |
n |
Nơi du lịch đến |
|
☞ |
|
りょひ (旅費) Chi phí du lịch
りょひ |
旅費 |
n |
Chi phí du lịch |
|
☞ |
|
ほどこす (施す) Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành
ほどこす |
施す |
v |
Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành |
|
☞ |
|
しさく (施策) Phương sách, biện pháp
しさく |
施策 |
n |
Phương sách, biện pháp |
|
☞ |
|
しせつ (施設) Phương tiện, cơ quan
しせつ |
施設 |
n |
Phương tiện, cơ quan |
|
☞ |
|
せしゅ (施主) Tang chủ, người bố thí
せしゅ |
施主 |
n |
Tang chủ, người bố thí |
|
☞ |
|
はなつ (放つ) Bắn ra, phát ra, thả
はなつ |
放つ |
v |
Bắn ra, phát ra, thả |
|
☞ |
|
ほうか (放火) Sự phóng hỏa, sự đốt nhà
ほうか |
放火 |
n |
Sự phóng hỏa, sự đốt nhà |
|
☞ |
|
ほうしゃ (放射) Sự phát xạ, sự bức xạ
ほうしゃ |
放射 |
n |
Sự phát xạ, sự bức xạ |
|
☞ |
|
ほうでん (放電) Sự phóng điện
ほうでん |
放電 |
n |
Sự phóng điện |
|
☞ |
|
ごうほう (豪放) Hào phóng, rộng lượng
ごうほう |
豪放 |
n |
Hào phóng, rộng lượng |
|
☞ |
|
あいてがた (相手方) Phía đối phương
あいてがた |
相手方 |
n |
Phía đối phương |
|
☞ |
|
しんしゅん(新春) Năm mới, xuân mới
しんしゅん |
新春 |
n |
Năm mới, xuân mới |
|
☞ |
|
しんがた (新型) Mẫu mới, kiểu mới
しんがた |
新型 |
n |
Mẫu mới, kiểu mới |
|
☞ |
|
だんじき (断食) Sự ăn chay, sự nhịn đói
だんじき |
断食 |
n |
Sự ăn chay, sự nhịn đói |
|
☞ |
|
だんぞく (断続) Sự thỉnh thoảng lại ngừng
だんぞく |
断続 |
n |
Sự thỉnh thoảng lại ngừng |
|
☞ |
|
きんりょう (斤量) Trọng lượng, khối lượng
きんりょう |
斤量 |
n |
Trọng lượng, khối lượng |
|
☞ |
|
しゃめん(斜面) Mặt nghiêng, dốc nghiêng
しゃめん |
斜面 |
n |
Mặt nghiêng, dốc nghiêng |
|
☞ |
|
けいしゃ (傾斜) Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi
けいしゃ |
傾斜 |
n |
Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi |
|
☞ |
|
ほくとしちせい (北斗七星) Sao Bắc Đẩu
ほくとしちせい |
北斗七星 |
n |
Sao Bắc Đẩu |
|
☞ |
|