Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しょうのう(小脳) Tiểu não
しょうのう 小脳 n Tiểu não  
 
のうは (脳波) Điện não đồ, song não
のうは 脳波 n Điện não đồ, song não  
 
のうてん (脳天) Đỉnh đầu
のうてん 脳天 n Đỉnh đầu  
 
のうえん (脳炎) Bệnh viêm não
のうえん 脳炎 n Bệnh viêm não  
 
だっせん (脱線) Sự trật bánh xe, sự lạc đề
だっせん 脱線 v/n Sự trật bánh xe, sự lạc đề  
 
だっしゅつ (脱出) Sự thoát khỏi
だっしゅつ 脱出 v/n  Sự thoát khỏi  
 
だつらく (脱落) Sự rớt mất, sự lạc mất
だつらく 脱落 v/n  Sự rớt mất, sự lạc mất  
 
だつぜい (脱税) Sự trốn thuế
だつぜい 脱税 v/n Sự trốn thuế  
 
だつぼう (脱帽) Sự cởi nón, sự giở nón ra
だつぼう 脱帽 v/n Sự cởi nón, sự giở nón ra  
 
ぬぐ (脱ぐ) Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra
ぬぐ 脱ぐ v  Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra  
 
ちょうまん (脹満) Sự đầy bụng, sự trướng bụng
ちょうまん 脹満 n Sự đầy bụng, sự trướng bụng  
 
ふくらはぎ (脹脛) Bắp chân
ふくらはぎ 脹脛 n Bắp chân  
 
ふくれる (脹れる) Phồng, phồng da, sung lên
ふくれる 脹れる v Phồng, phồng da, sung lên  
 
きじつ (期日) Ngày hẹn
きじつ 期日 n  Ngày hẹn  
 
きす(期す) Mong chờ, đợi chờ
きす 期す v Mong chờ, đợi chờ  
 
びんわん (敏腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
びんわん 敏腕  a-na Năng lực, khả năng, kỹ năng  
 
しゅわん ( 手腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
しゅわん  手腕 n Năng lực, khả năng, kỹ năng  
 
うでどけい (腕時計) Đồng hồ đeo tay
うでどけい 腕時計 n  Đồng hồ đeo tay  
 
うでぐみ (腕組み) Sự khoanh tay
うでぐみ 腕組み v/n Sự khoanh tay  
 
しょうり (勝利) Sự thắng lợi, sự chiến thắng
しょうり 勝利 n Sự thắng lợi, sự chiến thắng  
 
まさる (勝る) Vượt trội hơn
まさる 勝る v Vượt trội hơn  
 
かってぐち (勝手口) Cửa sau
かってぐち 勝手口 n Cửa sau  
 
おかって (お勝手) Nhà bếp
おかって お勝手 n Nhà bếp  
 
かって (勝手) Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ
かって 勝手  a-na Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ  
 
けさ (今朝) Sáng nay
けさ 今朝 n Sáng nay  
 
ちょうせん (朝鮮) Triều tiên
ちょうせん 朝鮮 n Triều tiên  
 
きちょう (帰朝) Sự trở về Nhật bản
きちょう 帰朝 v/n Sự trở về Nhật bản  
 
ちょうてい (朝廷) Triều đình
ちょうてい 朝廷 n Triều đình  
 
ちょうしょく (朝食) Bữa ăn sáng
ちょうしょく 朝食 n  Bữa ăn sáng  
 
あさゆう (朝夕) Sáng chiều
あさゆう 朝夕 n Sáng chiều  
 
あさばん (朝晩) Sáng tối
あさばん 朝晩 n Sáng tối  
 
しょうちょう (小腸) Ruột non
しょうちょう 小腸    Ruột non  
 
ちょくちょう(直腸) Trực tràng
ちょくちょう 直腸   Trực tràng  
 
もうちょう (盲腸) Ruột thừa
もうちょう 盲腸   Ruột thừa  
 
いちょう (胃腸) Bao tử và ruột
いちょう 胃腸   Bao tử và ruột  
 
ちょうえん (腸炎) Sự viêm ruột
ちょうえん 腸炎   Sự viêm ruột  
 
にげごし (逃げ腰) Sự tháo chạy
にげごし 逃げ腰   Sự tháo chạy  
 
ほんごし (本腰) Nỗ lực thực sự
ほんごし 本腰   Nỗ lực thực sự  
 
こしぬけ (腰抜け) Người nhát gan, kẻ hèn nhát
こしぬけ 腰抜け   Người nhát gan, kẻ hèn nhát  
 
まんぷく(満腹) Sự đầy bụng, no
まんぷく 満腹 v/n Sự đầy bụng, no  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1166
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634205