Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きしゅ (旗手) Người cầm cờ hiệu
きしゅ 旗手 n Người cầm cờ hiệu  
 
しゃき(社旗) Cờ của công ty
しゃき 社旗 n Cờ của công ty  
 
にっしょうき (日章旗) Cờ Nhật Bản
にっしょうき 日章旗 n Cờ Nhật Bản  
 
せんかい (旋回) Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng
せんかい 旋回 n Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng  
 
せんばん(旋盤 ) Máy tiện
せんばん 旋盤 n Máy tiện  
 
ぞくちょう(族長) Tộc trưởng, gia trưởng
ぞくちょう 族長 n Tộc trưởng, gia trưởng  
 
きぞく (貴族) Quý tộc, quý phái
きぞく 貴族 n Quý tộc, quý phái  
 
だいかぞく (大家族) Đại gia đình
だいかぞく 大家族 n Đại gia đình  
 
たびさき (旅先) Nơi du lịch đến
たびさき 旅先 n Nơi du lịch đến  
 
りょかく (旅客) Du khách
りょかく 旅客 n Du khách  
 
りょひ (旅費) Chi phí du lịch
りょひ 旅費 n Chi phí du lịch  
 
ほどこす (施す) Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành
ほどこす 施す v Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành  
 
しこう (施行) Sự thi hành
しこう 施行 n Sự thi hành  
 
しさく (施策) Phương sách, biện pháp
しさく 施策 n Phương sách, biện pháp  
 
しせつ (施設) Phương tiện, cơ quan
しせつ 施設 n Phương tiện, cơ quan  
 
しこう(施工) Sự thi công
しこう 施工 n Sự thi công  
 
せしゅ (施主) Tang chủ, người bố thí
せしゅ 施主 n Tang chủ, người bố thí  
 
せまい (施米) Gạo để bố thí
せまい 施米 n Gạo để bố thí  
 
はなつ (放つ) Bắn ra, phát ra, thả
はなつ 放つ v Bắn ra, phát ra, thả  
 
ほうか (放火) Sự phóng hỏa, sự đốt nhà
ほうか 放火 n Sự phóng hỏa, sự đốt nhà  
 
ほうしゃ (放射) Sự phát xạ, sự bức xạ
ほうしゃ 放射 n Sự phát xạ, sự bức xạ  
 
ほうでん (放電) Sự phóng điện
ほうでん 放電 n Sự phóng điện  
 
ごうほう (豪放) Hào phóng, rộng lượng
ごうほう 豪放 n Hào phóng, rộng lượng  
 
あいてがた (相手方) Phía đối phương
あいてがた 相手方 n Phía đối phương  
 
あらた(新た) Mới
あらた 新た a-na Mới  
 
しんしゅん(新春) Năm mới, xuân mới
しんしゅん 新春 n Năm mới, xuân mới  
 
しんがた (新型) Mẫu mới, kiểu mới
しんがた 新型 n Mẫu mới, kiểu mới  
 
しんしゃ (新車) Xe hơi mới
しんしゃ 新車 n Xe hơi mới  
 
たつ(断つ) Cắt đứt, từ bỏ
たつ 断つ n Cắt đứt, từ bỏ  
 
だんねん (断念) Sự từ bỏ
だんねん 断念 n Sự từ bỏ  
 
だんじき (断食) Sự ăn chay, sự nhịn đói
だんじき 断食 n Sự ăn chay, sự nhịn đói  
 
だんげん (断言) Sự quả quyết
だんげん 断言 n Sự quả quyết  
 
だんぞく (断続) Sự thỉnh thoảng lại ngừng
だんぞく 断続 n Sự thỉnh thoảng lại ngừng  
 
きん (斤) Ổ (bánh mì)
きん n Ổ (bánh mì)  
 
きんりょう (斤量) Trọng lượng, khối lượng
きんりょう 斤量 n Trọng lượng, khối lượng  
 
ななめ (斜め) Nghiêng
ななめ 斜め v Nghiêng  
 
しゃめん(斜面) Mặt nghiêng, dốc nghiêng
しゃめん 斜面 n Mặt nghiêng, dốc nghiêng  
 
けいしゃ (傾斜) Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi
けいしゃ 傾斜 n Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi  
 
ほくとしちせい (北斗七星) Sao Bắc Đẩu
ほくとしちせい 北斗七星 n Sao Bắc Đẩu  
 
たいがい (対外) Sự đối ngoại
たいがい 対外 n Sự đối ngoại  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
232
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659714