Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さくばん (昨晩) Tối qua, đêm qua
さくばん 昨晩 n Tối qua, đêm qua  
 
さっこん(昨今) Dạo này, mấy bữa nay
さっこん 昨今 n Dạo này, mấy bữa nay  
 
うつす(映す ) Phản chiếu, phản xạ
うつす 映す v Phản chiếu, phản xạ  
 
はえる (映える) Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng
はえる 映える v Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng  
 
えいしゃ (映写) Sự chiếu phim
えいしゃ 映写 n Sự chiếu phim  
 
おかす (冒す) Mượn danh, không ngại
おかす 冒す v Mượn danh, không ngại  
 
ぼうけん(冒険) Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu
ぼうけん 冒険 n Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu  
 
ぼうとう (冒頭) Sự bắt đầu, sự mở đầu
ぼうとう 冒頭 n Sự bắt đầu, sự mở đầu  
 
しょうわ(昭和) Thời đại Chiêu Hòa
しょうわ 昭和 n Thời đại Chiêu Hòa  
 
あける (明ける) Bình minh, ló dạng
あける 明ける v Bình minh, ló dạng  
 
あかり (明かり) Sạch
あかり 明かり n Sạch  
 
あかるむ (明るむ) Trở nên sách
あかるむ 明るむ v Trở nên sách  
 
あからむ (明らむ) Trở nên sáng
あからむ 明らむ v Trở nên sáng  
 
あく (明く) Bị mở
あく 明く v Bị mở  
 
あかす (明かす) Qua đêm, tiết lộ
あかす 明かす v Qua đêm, tiết lộ  
 
あくる (明くる) Kế tiếp
あくる 明くる v Kế tiếp  
 
めいかく (明確) Rõ ràng, minh bạch
めいかく 明確 n Rõ ràng, minh bạch  
 
めいき (明記 ) Sự viết một cách rõ ràng
めいき 明記  n Sự viết một cách rõ ràng  
 
めいじ (明治) Thời đại Minh Trị
めいじ 明治 n Thời đại Minh Trị  
 
みょうさんがつ(明三月) Tháng ba năm sau
みょうさんがつ 明三月 n Tháng ba năm sau  
 
みょうねん (明年) Năm sau
みょうねん 明年 n Năm sau  
 
のぼる (昇る) Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức
のぼる 昇る n Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức  
 
しょうかく (昇格) Sự thăng chức, sự thăng tiến
しょうかく 昇格 n Sự thăng chức, sự thăng tiến  
 
しょうきゅう (昇給) Sự tăng lương
しょうきゅう 昇給 n Sự tăng lương  
 
しょうきゅう (昇級) Sự thăng cấp, sự thăng chức
しょうきゅう 昇級 n Sự thăng cấp, sự thăng chức  
 
せきじつ (昔日) Thời gian trước
せきじつ 昔日 n Thời gian trước  
 
こんじゃく(今昔) Xưa và nay
こんじゃく 今昔 n Xưa và nay  
 
えき (易) Sự bói toán
えき n Sự bói toán  
 
えきしゃ (易者) Thầy bói
えきしゃ 易者 n Thầy bói  
 
こうえき (交易) Sự giao dịch buôn bán
こうえき 交易 n Sự giao dịch buôn bán  
 
こんちゅう(昆虫) Côn trùng
こんちゅう 昆虫 n Côn trùng  
 
こんぶ (昆布) Tảo biển, rong biển
こんぶ 昆布 n Tảo biển, rong biển  
 
はやおき (早起き) Sự thức dậy sớm
はやおき 早起き n Sự thức dậy sớm  
 
そうちょう (早朝) Sáng sớm
そうちょう 早朝 n Sáng sớm  
 
そうけい (早計) Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng
そうけい 早計 n Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng  
 
そうねつ (早熱) Sự sớm phát triển, khôn sớm
そうねつ 早熱 n Sự sớm phát triển, khôn sớm  
 
そうこん(早婚) Sự tảo hôn
そうこん 早婚 n Sự tảo hôn  
 
ひやけ (日焼け) Rám nắng, tắm nắng
ひやけ 日焼け n Rám nắng, tắm nắng  
 
きねんび (記念日) Ngày kỷ niệm
きねんび 記念日 n Ngày kỷ niệm  
 
きゅうじつ (休日) Ngày nghỉ
きゅうじつ 休日 n Ngày nghỉ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
235
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659717