たいじ (胎児) Thai nhi, phôi phai, bào thai
たいじ |
胎児 |
n |
Thai nhi, phôi phai, bào thai |
|
☞ |
|
らくたん (落胆) Sự thất vọng, sự chán nản
らくたん |
落胆 |
v/n |
Sự thất vọng, sự chán nản |
|
☞ |
|
だいたん (大胆) Bình thản, can đảm
だいたん |
大胆 |
a-na |
Bình thản, can đảm |
|
☞ |
|
はいめん (背面) Mặt sau, phía sau
はいめん |
背面 |
n |
Mặt sau, phía sau |
|
☞ |
|
はいとく (背徳) Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức
はいとく |
背徳 |
n |
Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức |
|
☞ |
|
そむく (背く) Vi phạm, phản bội
そむく |
背く |
n |
Vi phạm, phản bội |
|
☞ |
|
ねこぜ (猫背) Lưng tôm, lưng cong, lung khom
ねこぜ |
猫背 |
n |
Lưng tôm, lưng cong, lung khom |
|
☞ |
|
せおう (背負う) Cõng, gánh vác
せおう |
背負う |
v |
Cõng, gánh vác |
|
☞ |
|
ちん (朕) Trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
ちん |
朕 |
n |
Trẫm (tiếng xưng của nhà vua) |
|
☞ |
|
めいろう (明朗) Tươi vui, ấm áp
めいろう |
明朗 |
a-na |
Tươi vui, ấm áp |
|
☞ |
|
ろうほう (朗報) Tin vui, tin mừng
ろうほう |
朗報 |
n |
Tin vui, tin mừng |
|
☞ |
|
ほがらか(朗らか) Sáng, vui, vui tươi
ほがらか |
朗らか |
a-na |
Sáng, vui, vui tươi |
|
☞ |
|
どうあげ (胴上げ) Sự khiêng tung lên
どうあげ |
胴上げ |
v/n |
Sự khiêng tung lên |
|
☞ |
|
どう(胴) Thân, thân mình, thân thể
どう |
胴 |
n |
Thân, thân mình, thân thể |
|
☞ |
|
きょうちゅう (胸中) Trong lòng, trong ngực
きょうちゅう |
胸中 |
|
Trong lòng, trong ngực |
|
☞ |
|
むなぐるしい(胸苦しい) Khó thở, tức ngực
むなぐるしい |
胸苦しい |
|
Khó thở, tức ngực |
|
☞ |
|
とんかつ( 豚カツ ) Thịt cốt-lết
とんかつ |
豚カツ |
n |
Thịt cốt-lết |
|
☞ |
|
りっきゃくてん(立脚点) Quan điểm
りっきゃくてん |
立脚点 |
n |
Quan điểm |
|
☞ |
|
りっきゃく (立脚) Sự dựa trên, sự căn cứ vào
りっきゃく |
立脚 |
v/n |
Sự dựa trên, sự căn cứ vào |
|
☞ |
|
きゃくしょく (脚色) Sự viết thành kịch
きゃくしょく |
脚色 |
v/n |
Sự viết thành kịch |
|
☞ |
|
きゃくちゅう(脚注) Lời ghi chú cuối trang sách
きゃくちゅう |
脚注 |
n |
Lời ghi chú cuối trang sách |
|
☞ |
|