Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たいじ (胎児) Thai nhi, phôi phai, bào thai
 たいじ 胎児 n Thai nhi, phôi phai, bào thai  
 
らくたん (落胆) Sự thất vọng, sự chán nản
らくたん 落胆 v/n Sự thất vọng, sự chán nản  
 
だいたん (大胆) Bình thản, can đảm
だいたん 大胆 a-na Bình thản, can đảm  
 
たんせき (胆石) Sỏi mật
たんせき 胆石 n Sỏi mật  
 
はいえん (肺炎) Viêm phổi
はいえん 肺炎 n Viêm phổi  
 
はい (肺) Lá phổi
はい n Lá phổi  
 
はいめん (背面) Mặt sau, phía sau
はいめん 背面 n  Mặt sau, phía sau  
 
はいとく (背徳) Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức
はいとく 背徳 n Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức  
 
そむく (背く) Vi phạm, phản bội
そむく 背く n Vi phạm, phản bội  
 
ねこぜ (猫背) Lưng tôm, lưng cong, lung khom
ねこぜ 猫背 n Lưng tôm, lưng cong, lung khom  
 
せおう (背負う) Cõng, gánh vác
せおう 背負う v Cõng, gánh vác  
 
せびろ (背広) Áo vét
せびろ 背広 n Áo vét  
 
ちん (朕) Trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
ちん n Trẫm (tiếng xưng của nhà vua)  
 
めいろう (明朗) Tươi vui, ấm áp
めいろう 明朗 a-na Tươi vui, ấm áp  
 
ろうほう (朗報) Tin vui, tin mừng
ろうほう 朗報 n Tin vui, tin mừng  
 
ろうどく(朗読) Sự đọc lớn
ろうどく 朗読 n Sự đọc lớn  
 
ほがらか(朗らか) Sáng, vui, vui tươi
ほがらか 朗らか  a-na  Sáng, vui, vui tươi  
 
どうみゃく (動脈) Động mạch
どうみゃく 動脈 n Động mạch  
 
みゃく (脈) Mạch máu
みゃく n Mạch máu  
 
どうたい (胴体) Thân thể
どうたい 胴体 n Thân thể  
 
どうあげ (胴上げ) Sự khiêng tung lên
どうあげ 胴上げ v/n Sự khiêng tung lên  
 
どう(胴) Thân, thân mình, thân thể
どう n Thân, thân mình, thân thể  
 
きょうこつ (胸骨) Xương ngực
きょうこつ 胸骨   Xương ngực  
 
きょうぶ (胸部) Vùng ngực
きょうぶ 胸部   Vùng ngực  
 
きょうちゅう (胸中) Trong lòng, trong ngực
 きょうちゅう 胸中   Trong lòng, trong ngực  
 
むなぐるしい(胸苦しい) Khó thở, tức ngực
むなぐるしい 胸苦しい   Khó thở, tức ngực  
 
むないた (胸板) Vùng ngực
むないた 胸板   Vùng ngực  
 
むなげ (胸毛) Lông ngực
むなげ 胸毛   Lông ngực  
 
むねかざり (胸飾り) Đồ cài áo
むねかざり 胸飾り   Đồ cài áo  
 
むね ( 胸) Ngực
むね  胸   Ngực  
 
とんかつ( 豚カツ ) Thịt cốt-lết
とんかつ  豚カツ n Thịt cốt-lết  
 
ぶた (豚) Con heo
ぶた n Con heo  
 
りっきゃくてん(立脚点) Quan điểm
りっきゃくてん 立脚点 n Quan điểm  
 
きゃくほん (脚本) Kịch bản
きゃくほん 脚本 n Kịch bản  
 
りっきゃく (立脚) Sự dựa trên, sự căn cứ vào
りっきゃく 立脚 v/n Sự dựa trên, sự căn cứ vào  
 
きゃくしょく (脚色) Sự viết thành kịch
きゃくしょく 脚色 v/n Sự viết thành kịch  
 
きゃくちゅう(脚注) Lời ghi chú cuối trang sách
きゃくちゅう 脚注 n Lời ghi chú cuối trang sách  
 
きゃたつ (脚立) Thang đứng
きゃたつ 脚立 v/n Thang đứng  
 
だいのう (大脳) Đại não
だいのう 大脳 n Đại não  
 
せんのう (洗脳) Sự tẩy não
せんのう 洗脳 v/n Sự tẩy não  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1205
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634244