さくばん (昨晩) Tối qua, đêm qua
さくばん |
昨晩 |
n |
Tối qua, đêm qua |
|
☞ |
|
さっこん(昨今) Dạo này, mấy bữa nay
さっこん |
昨今 |
n |
Dạo này, mấy bữa nay |
|
☞ |
|
うつす(映す ) Phản chiếu, phản xạ
うつす |
映す |
v |
Phản chiếu, phản xạ |
|
☞ |
|
はえる (映える) Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng
はえる |
映える |
v |
Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng |
|
☞ |
|
えいしゃ (映写) Sự chiếu phim
えいしゃ |
映写 |
n |
Sự chiếu phim |
|
☞ |
|
おかす (冒す) Mượn danh, không ngại
おかす |
冒す |
v |
Mượn danh, không ngại |
|
☞ |
|
ぼうけん(冒険) Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu
ぼうけん |
冒険 |
n |
Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu |
|
☞ |
|
ぼうとう (冒頭) Sự bắt đầu, sự mở đầu
ぼうとう |
冒頭 |
n |
Sự bắt đầu, sự mở đầu |
|
☞ |
|
しょうわ(昭和) Thời đại Chiêu Hòa
しょうわ |
昭和 |
n |
Thời đại Chiêu Hòa |
|
☞ |
|
あける (明ける) Bình minh, ló dạng
あける |
明ける |
v |
Bình minh, ló dạng |
|
☞ |
|
あかるむ (明るむ) Trở nên sách
あかるむ |
明るむ |
v |
Trở nên sách |
|
☞ |
|
あからむ (明らむ) Trở nên sáng
あからむ |
明らむ |
v |
Trở nên sáng |
|
☞ |
|
あかす (明かす) Qua đêm, tiết lộ
あかす |
明かす |
v |
Qua đêm, tiết lộ |
|
☞ |
|
めいかく (明確) Rõ ràng, minh bạch
めいかく |
明確 |
n |
Rõ ràng, minh bạch |
|
☞ |
|
めいき (明記 ) Sự viết một cách rõ ràng
めいき |
明記 |
n |
Sự viết một cách rõ ràng |
|
☞ |
|
めいじ (明治) Thời đại Minh Trị
めいじ |
明治 |
n |
Thời đại Minh Trị |
|
☞ |
|
みょうさんがつ(明三月) Tháng ba năm sau
みょうさんがつ |
明三月 |
n |
Tháng ba năm sau |
|
☞ |
|
のぼる (昇る) Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức
のぼる |
昇る |
n |
Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức |
|
☞ |
|
しょうかく (昇格) Sự thăng chức, sự thăng tiến
しょうかく |
昇格 |
n |
Sự thăng chức, sự thăng tiến |
|
☞ |
|
しょうきゅう (昇給) Sự tăng lương
しょうきゅう |
昇給 |
n |
Sự tăng lương |
|
☞ |
|
しょうきゅう (昇級) Sự thăng cấp, sự thăng chức
しょうきゅう |
昇級 |
n |
Sự thăng cấp, sự thăng chức |
|
☞ |
|
せきじつ (昔日) Thời gian trước
せきじつ |
昔日 |
n |
Thời gian trước |
|
☞ |
|
こうえき (交易) Sự giao dịch buôn bán
こうえき |
交易 |
n |
Sự giao dịch buôn bán |
|
☞ |
|
こんぶ (昆布) Tảo biển, rong biển
こんぶ |
昆布 |
n |
Tảo biển, rong biển |
|
☞ |
|
はやおき (早起き) Sự thức dậy sớm
はやおき |
早起き |
n |
Sự thức dậy sớm |
|
☞ |
|
そうけい (早計) Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng
そうけい |
早計 |
n |
Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng |
|
☞ |
|
そうねつ (早熱) Sự sớm phát triển, khôn sớm
そうねつ |
早熱 |
n |
Sự sớm phát triển, khôn sớm |
|
☞ |
|
ひやけ (日焼け) Rám nắng, tắm nắng
ひやけ |
日焼け |
n |
Rám nắng, tắm nắng |
|
☞ |
|
きねんび (記念日) Ngày kỷ niệm
きねんび |
記念日 |
n |
Ngày kỷ niệm |
|
☞ |
|