Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あたたか (暖か ) Ấm áp
あたたか 暖か  a-na Ấm áp  
 
あたたまる (暖まる) Ấm lên
あたたまる 暖まる v Ấm lên  
 
だんろ (暖炉) Lò sưởi
だんろ 暖炉 n Lò sưởi  
 
だんとう (暖冬) Mùa đông ấm áp
だんとう 暖冬 n Mùa đông ấm áp  
 
きゅうか (休暇) Kỳ nghỉ
きゅうか 休暇 n Kỳ nghỉ  
 
さいこう (最高) Tốt nhất, đẹp nhất
さいこう 最高 a-na Tốt nhất, đẹp nhất  
 
さいてい (最低) Tồi nhất
さいてい 最低 a-na Tồi nhất  
 
ばんごはん (晩ご飯) Cơm tối
ばんごはん 晩ご飯 n Cơm tối  
 
ばんこん (晩婚) Sự kết hôn muộn
ばんこん 晩婚 n Sự kết hôn muộn  
 
ばんしょう (晩鐘) Chuông chiều
ばんしょう 晩鐘 n Chuông chiều  
 
はらす (晴ら) Trời quang, không mưa
はらす 晴ら v Trời quang, không mưa  
 
せいどん (晴曇) Trời nắng và có mây
せいどん 晴曇 n Trời nắng và có mây  
 
けいしょう (景勝) Thắng cảnh, cảnh đẹp
けいしょう 景勝 n Thắng cảnh, cảnh đẹp  
 
じゅうりょう (重量) Trọng lượng
じゅうりょう 重量 n Trọng lượng  
 
ようりょう (容量) Dung lượng
ようりょう 容量 n Dung lượng  
 
かえる (替える) Thay
かえる 替える v Thay  
 
かわる (替わる) Được thay
かわる 替わる v Được thay  
 
だいたい (代替) Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu
だいたい 代替 n Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu  
 
こうたい (交替 ) Thay đổi, thay phiên
こうたい 交替 v/n Thay đổi, thay phiên  
 
あかつき (暁) Sáng sớm
あかつき n Sáng sớm  
 
ぎょうてん (暁天) Bình minh, rạng đông
ぎょうてん 暁天 n Bình minh, rạng đông  
 
こんぎょう (今暁) Sáng nay
こんぎょう 今暁 n Sáng nay  
 
しょちゅう (暑中) Giữa hè
しょちゅう 暑中 n Giữa hè  
 
しょき(暑気) Cảm nắng
しょき 暑気 n Cảm nắng  
 
けっしょう (結晶) Kết tinh
けっしょう 結晶 v/n Kết tinh  
 
えきしょう (液晶) Tinh thể lỏng
えきしょう 液晶 n Tinh thể lỏng  
 
そうだ(曹達) Xô-đa
そうだ 曹達 n Xô-đa  
 
とき (時) Thời gian, lúc
とき n Thời gian, lúc  
 
じか (時価) Giá hiện hành
じか 時価 n Giá hiện hành  
 
じだい (時代) Thời đại
じだい 時代 n Thời đại  
 
しゅんき (春季) Tiết xuân
しゅんき 春季 n Tiết xuân  
 
しゅんぶん (春分) Xuân phân
しゅんぶん 春分 n Xuân phân  
 
りっしゅん (立春) Ngày đầu tiên của mùa xuân
りっしゅん 立春 n Ngày đầu tiên của mùa xuân  
 
ししゅんき (思春期) Tuổi dậy thì
ししゅんき 思春期 n Tuổi dậy thì  
 
せいしゅん (青春) Thanh xuân
せいしゅん 青春 n Thanh xuân  
 
かせい(火星) Hỏa tinh, sao Hỏa
かせい 火星 n Hỏa tinh, sao Hỏa  
 
ほくとせい (北斗星) Sao Bắc Đẩu
ほくとせい 北斗星 n Sao Bắc Đẩu  
 
ぜせい (是正) Sự cải chính, sự đính chính
ぜせい 是正 n Sự cải chính, sự đính chính  
 
ぜひ(是非) Nhất định
ぜひ 是非 n Nhất định  
 
さくじつ (昨日) Hôm qua
さくじつ 昨日 n Hôm qua  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2068
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952541