ちょうしんき (聴診器) Ống nghe (bác sĩ)
ちょうしんき |
聴診器 |
n |
Ống nghe (bác sĩ) |
|
☞ |
|
しっしょく(失職) Sự thất nghiệp
しっしょく |
失職 |
v/n |
Sự thất nghiệp |
|
☞ |
|
にくや (肉屋) Cửa hàng thịt, người bán thịt
にくや |
肉屋 |
n |
Cửa hàng thịt, người bán thịt |
|
☞ |
|
にくしょくどうぶつ (肉食動物) Động vật ăn thịt
にくしょくどうぶつ |
肉食動物 |
n |
Động vật ăn thịt |
|
☞ |
|
にくがん (肉眼) Mắt thịt, mắt thường
にくがん |
肉眼 |
n |
Mắt thịt, mắt thường |
|
☞ |
|
はだざわり (肌触り) Cảm giác sờ
はだざわり |
肌触り |
n |
Cảm giác sờ |
|
☞ |
|
はだあれ (肌荒れ) Da khô, da nứt nẻ
はだあれ |
肌荒れ |
n |
Da khô, da nứt nẻ |
|
☞ |
|
ゆうぼう(有望) Đầy triển vọng, đầy hy vọng
ゆうぼう |
有望 |
a-na |
Đầy triển vọng, đầy hy vọng |
|
☞ |
|
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう |
有用 |
a-na |
Hữu dụng, có ích lợi |
|
☞ |
|
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう |
有用 |
a-na |
Hữu dụng, có ích lợi |
|
☞ |
|
ゆうけんしゃ ( 有権者) Người có quyền bỏ phiếu
ゆうけんしゃ |
有権者 |
n |
Người có quyền bỏ phiếu |
|
☞ |
|
ありがたい (有難い) Cám ơn, biết ơn
ありがたい |
有難い |
a-i |
Cám ơn, biết ơn |
|
☞ |
|
ある (有る) Có, tồn tại (đồ vật)
ある |
有る |
v |
Có, tồn tại (đồ vật) |
|
☞ |
|
しし(四肢) Tứ chi, hai tay hai chân
しし |
四肢 |
n |
Tứ chi, hai tay hai chân |
|
☞ |
|
したい (肢体) Cơ thể con người, tay và chân
したい |
肢体 |
n |
Cơ thể con người, tay và chân |
|
☞ |
|
ひまん (肥満) Sự mập phì, sự béo phì
ひまん |
肥満 |
v/n |
Sự mập phì, sự béo phì |
|
☞ |
|
こえる (肥える) Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan)
こえる |
肥える |
v |
Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan) |
|
☞ |
|
ふくしょく (服飾) Quần áo và trang sức
ふくしょく |
服飾 |
n |
Quần áo và trang sức |
|
☞ |
|
じゅたい (受胎) Sự thụ thai, sự có thai
じゅたい |
受胎 |
v/n |
Sự thụ thai, sự có thai |
|
☞ |
|
たいどう (胎動) Sự động thai
たいどう |
胎動 |
v/n |
Sự động thai |
|
☞ |
|