Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちょうしんき (聴診器) Ống nghe (bác sĩ)
ちょうしんき 聴診器 n Ống nghe (bác sĩ)  
 
ちょうしゅう (聴衆) Thính giả
ちょうしゅう 聴衆 n Thính giả  
 
ちょうしゅ (聴取) Sự nghe
ちょうしゅ 聴取 v/n Sự nghe  
 
きく (聴く) Nghe
きく 聴く v Nghe  
 
じしょく (辞職) Sự từ chức
じしょく 辞職 v/n Sự từ chức  
 
しっしょく(失職) Sự thất nghiệp
しっしょく 失職 v/n Sự thất nghiệp  
 
しょくむ(職務) Chức vụ
しょくむ 職務 n Chức vụ  
 
しょくば (職場) Nơi làm việc
しょくば 職場 n Nơi làm việc  
 
やきにく (焼肉) Thịt nướng
やきにく 焼肉 n Thịt nướng  
 
ぶたにく (豚肉) Thịt heo
ぶたにく 豚肉 n Thịt heo  
 
ぎゅうにく (牛肉) Thịt bò
ぎゅうにく 牛肉 n Thịt bò  
 
にくや (肉屋) Cửa hàng thịt, người bán thịt
にくや 肉屋 n Cửa hàng thịt, người bán thịt  
 
にくしょくどうぶつ (肉食動物) Động vật ăn thịt
にくしょくどうぶつ 肉食動物 n Động vật ăn thịt  
 
にくがん (肉眼) Mắt thịt, mắt thường
にくがん 肉眼 n  Mắt thịt, mắt thường  
 
いしはだ (石肌) Mặt đá
いしはだ 石肌 n Mặt đá  
 
きはだ (木肌) Vỏ cây
きはだ 木肌 n Vỏ cây  
 
はだざわり (肌触り) Cảm giác sờ
はだざわり 肌触り n Cảm giác sờ  
 
はだぎ (肌着) Đồ lót
はだぎ 肌着 n Đồ lót  
 
はだあれ (肌荒れ) Da khô, da nứt nẻ
はだあれ 肌荒れ n Da khô, da nứt nẻ  
 
ゆうぼう(有望) Đầy triển vọng, đầy hy vọng
ゆうぼう 有望 a-na Đầy triển vọng, đầy hy vọng  
 
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう 有用 a-na Hữu dụng, có ích lợi  
 
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう 有用 a-na Hữu dụng, có ích lợi  
 
ゆうけんしゃ ( 有権者) Người có quyền bỏ phiếu
ゆうけんしゃ  有権者 n Người có quyền bỏ phiếu  
 
ありがとう (有難う) Cám ơn
ありがとう 有難う v Cám ơn  
 
ありがたい (有難い) Cám ơn, biết ơn
ありがたい 有難い  a-i Cám ơn, biết ơn  
 
ある (有る) Có, tồn tại (đồ vật)
ある 有る v Có, tồn tại (đồ vật)  
 
かんぞう ( 肝臓) Gan
かんぞう  肝臓 n Gan  
 
きも (肝) Lá gan, dan
きも n Lá gan, dan  
 
しし(四肢) Tứ chi, hai tay hai chân
しし 四肢 n Tứ chi, hai tay hai chân  
 
したい (肢体) Cơ thể con người, tay và chân
したい 肢体 n Cơ thể con người, tay và chân  
 
ひりょう (肥料) Phân bón
ひりょう 肥料 n Phân bón  
 
ひまんじ (肥満児) Trẻ béo phì
ひまんじ 肥満児 n Trẻ béo phì  
 
ひまん (肥満) Sự mập phì, sự béo phì
ひまん 肥満 v/n Sự mập phì, sự béo phì  
 
こえる (肥える) Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan)
こえる 肥える v Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan)  
 
せいふく(制服) Đồng phục
せいふく 制服 n Đồng phục  
 
ふくしょく (服飾) Quần áo và trang sức
ふくしょく 服飾 n Quần áo và trang sức  
 
ふくじ (服地) Vải
ふくじ 服地 n Vải  
 
ほうし (胞子) Bào tử
ほうし 胞子 n Bào tử  
 
じゅたい (受胎) Sự thụ thai, sự có thai
じゅたい 受胎 v/n Sự thụ thai, sự có thai  
 
たいどう (胎動) Sự động thai
たいどう 胎動 v/n Sự động thai  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1183
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634222