だんとう (暖冬) Mùa đông ấm áp
だんとう |
暖冬 |
n |
Mùa đông ấm áp |
|
☞ |
|
さいこう (最高) Tốt nhất, đẹp nhất
さいこう |
最高 |
a-na |
Tốt nhất, đẹp nhất |
|
☞ |
|
ばんこん (晩婚) Sự kết hôn muộn
ばんこん |
晩婚 |
n |
Sự kết hôn muộn |
|
☞ |
|
ばんしょう (晩鐘) Chuông chiều
ばんしょう |
晩鐘 |
n |
Chuông chiều |
|
☞ |
|
はらす (晴ら) Trời quang, không mưa
はらす |
晴ら |
v |
Trời quang, không mưa |
|
☞ |
|
せいどん (晴曇) Trời nắng và có mây
せいどん |
晴曇 |
n |
Trời nắng và có mây |
|
☞ |
|
けいしょう (景勝) Thắng cảnh, cảnh đẹp
けいしょう |
景勝 |
n |
Thắng cảnh, cảnh đẹp |
|
☞ |
|
じゅうりょう (重量) Trọng lượng
じゅうりょう |
重量 |
n |
Trọng lượng |
|
☞ |
|
だいたい (代替) Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu
だいたい |
代替 |
n |
Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu |
|
☞ |
|
こうたい (交替 ) Thay đổi, thay phiên
こうたい |
交替 |
v/n |
Thay đổi, thay phiên |
|
☞ |
|
ぎょうてん (暁天) Bình minh, rạng đông
ぎょうてん |
暁天 |
n |
Bình minh, rạng đông |
|
☞ |
|
えきしょう (液晶) Tinh thể lỏng
えきしょう |
液晶 |
n |
Tinh thể lỏng |
|
☞ |
|
りっしゅん (立春) Ngày đầu tiên của mùa xuân
りっしゅん |
立春 |
n |
Ngày đầu tiên của mùa xuân |
|
☞ |
|
ししゅんき (思春期) Tuổi dậy thì
ししゅんき |
思春期 |
n |
Tuổi dậy thì |
|
☞ |
|
かせい(火星) Hỏa tinh, sao Hỏa
かせい |
火星 |
n |
Hỏa tinh, sao Hỏa |
|
☞ |
|
ほくとせい (北斗星) Sao Bắc Đẩu
ほくとせい |
北斗星 |
n |
Sao Bắc Đẩu |
|
☞ |
|
ぜせい (是正) Sự cải chính, sự đính chính
ぜせい |
是正 |
n |
Sự cải chính, sự đính chính |
|
☞ |
|