わく(枠) Khoảng, giới hạn
わく |
枠 |
n |
Khoảng, giới hạn |
|
☞ |
|
しちょうそん (市町村) Thành phố, thị trấn và làng mạc
しちょうそん |
市町村 |
n |
Thành phố, thị trấn và làng mạc |
|
☞ |
|
すぎばやし (杉林 ) Rừng cây tuyết tùng
すぎばやし |
杉林 |
n |
Rừng cây tuyết tùng |
|
☞ |
|
すぎなみき(杉並木) Đường trồng cây tuyết tùng hai bên
すぎなみき |
杉並木 |
n |
Đường trồng cây tuyết tùng hai bên |
|
☞ |
|
そざい (素材 ) Nguyên liệu, vật liệu
そざい |
素材 |
n |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
☞ |
|
ぼくちょく (朴直) Bộc trực, chân thực
ぼくちょく |
朴直 |
a-na |
Bộc trực, chân thực |
|
☞ |
|
そぼく (素朴) Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ
そぼく |
素朴 |
a-na |
Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ |
|
☞ |
|
ふきゅう (不朽) Mục nát, thối rữa
ふきゅう |
不朽 |
n |
Mục nát, thối rữa |
|
☞ |
|
ろうきゅう (老朽 ) Cũ nát, đổ nát
ろうきゅう |
老朽 |
n |
Cũ nát, đổ nát |
|
☞ |
|
ふきゅう (腐朽) Sự hư hỏng, sự mục nát
ふきゅう |
腐朽 |
n |
Sự hư hỏng, sự mục nát |
|
☞ |
|
きじょう (机上) Trên giấy tờ, lý thuyết
きじょう |
机上 |
n |
Trên giấy tờ, lý thuyết |
|
☞ |
|
きへん (机辺) Xung quanh bàn
きへん |
机辺 |
n |
Xung quanh bàn |
|
☞ |
|
ようび (曜日) Ngày trong tuần
ようび |
曜日 |
n |
Ngày trong tuần |
|
☞ |
|
どんてん (曇天) Tiết trời u ám
どんてん |
曇天 |
v |
Tiết trời u ám |
|
☞ |
|
ばくろ (暴露 ) Bị vạch trần, bị phơi bày
ばくろ |
暴露 |
v/n |
Bị vạch trần, bị phơi bày |
|
☞ |
|
ざんじ (暫時) Một chút, một ít
ざんじ |
暫時 |
adv |
Một chút, một ít |
|
☞ |
|
あんき (暗記) Học thuộc lòng
あんき |
暗記 |
v/n |
Học thuộc lòng |
|
☞ |
|
あんごう (暗号) Ám hiệu, mật mã
あんごう |
暗号 |
n |
Ám hiệu, mật mã |
|
☞ |
|