Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うもう (羽毛) Lông cánh
うもう 羽毛 n Lông cánh  
 
はね(羽) Cánh
はね n Cánh  
 
は (羽) Lông, cánh
n Lông, cánh  
 
よくしゅう (翌週) Tuần tới
よくしゅう 翌週 n Tuần tới  
 
よくじつ (翌日) Ngày hôm sau
よくじつ 翌日 n Ngày hôm sau  
 
よくねん (翌年) Năm kế tiếp
よくねん 翌年 n Năm kế tiếp  
 
しゅうじ (習字) Luyện chữ
しゅうじ 習字 n Luyện chữ  
 
よっか (翼下) Hạ cánh (máy bay)
よっか 翼下 n Hạ cánh (máy bay)  
 
つばさ (翼) Cánh
つばさ n Cánh  
 
ほんい(翻意) Thay đổi ý kiến
ほんい 翻意 n Thay đổi ý kiến  
 
ほんあん (翻案) Sự phỏng theo
ほんあん 翻案 n Sự phỏng theo  
 
ひるがえる (翻る) Lật, vẫy
ひるがえる 翻る v Lật, vẫy  
 
ひるがえす (翻す) Lật ngược, đổi
ひるがえす 翻す v Lật ngược, đổi  
 
ろうゆう (老友) Bạn già
ろうゆう 老友 n Bạn già  
 
ろうか (老化) Sự già đi
ろうか 老化 n  Sự già đi  
 
ふける (老ける) Suy yếu
ふける 老ける v  Suy yếu  
 
おいる(老いる) Già
おいる 老いる v Già  
 
さんこう ( 参考) Sự tham khảo
さんこう  参考 n Sự tham khảo  
 
こうきゅう (考究) Sự tra cứu tìm tòi
こうきゅう 考究 n Sự tra cứu tìm tòi  
 
こうこ (考古) Khảo cổ
こうこ 考古 n Khảo cổ  
 
かんがえる (考える) Suy nghĩ
かんがえる 考える v Suy nghĩ  
 
さんかしゃ( 参加者) Người tham gia
さんかしゃ  参加者 n Người tham gia  
 
がくしゃ (学者) Hiền triết, học giả
がくしゃ 学者 n Hiền triết, học giả  
 
もの (者) Người
もの n Người  
 
たいねつ (耐熱) Sự chịu nhiệt
たいねつ 耐熱 n  Sự chịu nhiệt  
 
たいきゅう (耐久) Lâu bền
たいきゅう 耐久 n Lâu bền  
 
たえる (耐える ) Chịu đựng
たえる 耐える v Chịu đựng  
 
しょうもう (消耗) Sự tiêu hao, sự tiêu thụ
しょうもう 消耗 v/n Sự tiêu hao, sự tiêu thụ  
 
こうさく (耕作) Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot
こうさく 耕作 v/n Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot  
 
じびか (耳鼻科) Khoa Tai mũi họng
じびか 耳鼻科   Khoa Tai mũi họng  
 
とりもどす (取り戻す) Lấy lại, giành lại
とりもどす 取り戻す v Lấy lại, giành lại  
 
とりひき (取り引き) Sự giao dịch, sự buôn bán
とりひき 取り引き v Sự giao dịch, sự buôn bán  
 
はれんち (破廉恥) Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ
はれんち 破廉恥 a-na Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ  
 
ちぶ (恥部) Chỗ cần che đậy
ちぶ 恥部 n Chỗ cần che đậy  
 
ちじょく(恥辱) Sự xấu hổ, sự hổ thẹn
ちじょく 恥辱 n Sự xấu hổ, sự hổ thẹn  
 
はじしらず (恥知らず) Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ
はじしらず 恥知らず a-na  Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ  
 
はずかしがる(恥ずかしがる) Mắc cỡ, xấu hổ
はずかしがる 恥ずかしがる v Mắc cỡ, xấu hổ  
 
はじる (恥じる) Mắc cỡ, xấu hổ
はじる 恥じる v Mắc cỡ, xấu hổ  
 
ちょうししゃ(聴視者) Khán giả truyền hình
ちょうししゃ 聴視者 n Khán giả truyền hình  
 
ちょうりょく (聴力) Sức nghe, thính lực
ちょうりょく 聴力 n Sức nghe, thính lực  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1154
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634193