Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
わく(枠) Khoảng, giới hạn
わく n Khoảng, giới hạn  
 
まいきょ(枚挙) Đếm, liệt kê
まいきょ 枚挙 n Đếm, liệt kê  
 
かいせき (解析) Sự phân tích
かいせき 解析 n Sự phân tích  
 
のうそん(農村) Nông thôn
のうそん 農村 n Nông thôn  
 
そんみん(村民) Dân làng
そんみん 村民 n Dân làng  
 
しちょうそん (市町村) Thành phố, thị trấn và làng mạc
しちょうそん 市町村 n Thành phố, thị trấn và làng mạc  
 
すぎばやし (杉林 ) Rừng cây tuyết tùng
すぎばやし 杉林 n Rừng cây tuyết tùng  
 
すぎなみき(杉並木) Đường trồng cây tuyết tùng hai bên
すぎなみき 杉並木 n Đường trồng cây tuyết tùng hai bên  
 
ざいもく (材木 ) Gỗ
ざいもく 材木 n Gỗ  
 
そざい (素材 ) Nguyên liệu, vật liệu
そざい 素材 n Nguyên liệu, vật liệu  
 
ぼくちょく (朴直) Bộc trực, chân thực
ぼくちょく 朴直 a-na Bộc trực, chân thực  
 
そぼく (素朴) Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ
そぼく 素朴 a-na Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ  
 
しつぼく (質朴) Chất phác
しつぼく 質朴 a-na Chất phác  
 
くちる (朽ちる) Mục, suy yếu
くちる 朽ちる v Mục, suy yếu  
 
ふきゅう (不朽) Mục nát, thối rữa
ふきゅう 不朽 n Mục nát, thối rữa  
 
ろうきゅう (老朽 ) Cũ nát, đổ nát
ろうきゅう 老朽 n Cũ nát, đổ nát  
 
ふきゅう (腐朽) Sự hư hỏng, sự mục nát
ふきゅう 腐朽 n Sự hư hỏng, sự mục nát  
 
きじょう (机上) Trên giấy tờ, lý thuyết
きじょう 机上 n Trên giấy tờ, lý thuyết  
 
きか (机下) Bên dưới bàn
きか 机下 n Bên dưới bàn  
 
きへん (机辺) Xung quanh bàn
きへん 机辺 n Xung quanh bàn  
 
ひょうさつ(表札) Bảng tên
ひょうさつ 表札 n Bảng tên  
 
けんさつ(検札) Sự soát vé
けんさつ 検札 n Sự soát vé  
 
もくせい (木星) Sao mộc
もくせい 木星 n Sao mộc  
 
もくざい (木材) Gỗ
もくざい 木材 n Gỗ  
 
もくたん (木炭) Than củi
もくたん 木炭 n Than củi  
 
つき(月) Mặt trăng
つき n Mặt trăng  
 
まんげつ(満月) Trăng tròn
まんげつ 満月 n Trăng tròn  
 
がっぴ (月日) Ngày tháng
がっぴ 月日 n Ngày tháng  
 
だいざい (題材) Đề tài
だいざい 題材 n Đề tài  
 
ようび (曜日) Ngày trong tuần
ようび 曜日 n Ngày trong tuần  
 
どんてん (曇天) Tiết trời u ám
どんてん 曇天 v Tiết trời u ám  
 
あばく (暴く) Bộc lộ
あばく 暴く v Bộc lộ  
 
ぼうこう (暴行 ) Bạo hành
ぼうこう 暴行 v/n Bạo hành  
 
ぼうどう (暴動) Bạo động
ぼうどう 暴動 n Bạo động  
 
ばくろ (暴露 ) Bị vạch trần, bị phơi bày
ばくろ 暴露 v/n Bị vạch trần, bị phơi bày  
 
ざんてい(暫定) Sự tạm thời
ざんてい 暫定 n Sự tạm thời  
 
ざんじ (暫時) Một chút, một ít
ざんじ 暫時 adv Một chút, một ít  
 
あんき (暗記) Học thuộc lòng
あんき 暗記 v/n Học thuộc lòng  
 
あんごう (暗号) Ám hiệu, mật mã
あんごう 暗号 n Ám hiệu, mật mã  
 
あんざん (暗算) Tính nhẩm
あんざん 暗算 v/n Tính nhẩm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2047
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952520