せんしょく (染色) Nhuộm màu, thuốc nhuộm
せんしょく |
染色 |
v/n |
Nhuộm màu, thuốc nhuộm |
|
☞ |
|
はえ (栄え) Vẻ vang, rực rỡ
はえ |
栄え |
n |
Vẻ vang, rực rỡ |
|
☞ |
|
はえる (栄える ) Đươc chiếu sáng
はえる |
栄える |
v |
Đươc chiếu sáng |
|
☞ |
|
えいこ (栄枯) Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân
えいこ |
栄枯 |
n |
Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân |
|
☞ |
|
こし (枯死) Khô héo, chết khô
こし |
枯死 |
n |
Khô héo, chết khô |
|
☞ |
|
こかつ (枯渇) Cạn kiệt, khô cạn
こかつ |
枯渇 |
v/n |
Cạn kiệt, khô cạn |
|
☞ |
|
もんちゅう (門柱) Đê (bến tàu, chân cầu)
もんちゅう |
門柱 |
n |
Đê (bến tàu, chân cầu) |
|
☞ |
|
こうえんしゃ (後援者) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ |
後援者 |
n |
Người bảo trợ, người đỡ đầu |
|
☞ |
|
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご |
援護 |
n |
Sự bảo vệ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
さもん (査問) Thẩm vấn, tra hỏi
さもん |
査問 |
v/n |
Thẩm vấn, tra hỏi |
|
☞ |
|
ささつ (査察 ) Điều tra, thanh tra
ささつ |
査察 |
v/n |
Điều tra, thanh tra |
|
☞ |
|
ひとがら (人柄) Tính cách, cá tính
ひとがら |
人柄 |
n |
Tính cách, cá tính |
|
☞ |
|
とりえ (取り柄) Chỗ hay, ưu điểm
とりえ |
取り柄 |
n |
Chỗ hay, ưu điểm |
|
☞ |
|
かりゅうかい (花柳界) Thế giới Geisha
かりゅうかい |
花柳界 |
n |
Thế giới Geisha |
|
☞ |
|
けいじばん(掲示板) Bảng thông báo
けいじばん |
掲示板 |
n |
Bảng thông báo |
|
☞ |
|
こうはん (鋼板 ) Thép, tấm thép
こうはん |
鋼板 |
n |
Thép, tấm thép |
|
☞ |
|
かどまつ (門松) Cây nêu ngày Tết
かどまつ |
門松 |
n |
Cây nêu ngày Tết |
|
☞ |
|
しょうちくばい (松竹梅) Cao giữa và thấp
しょうちくばい |
松竹梅 |
n |
Cao giữa và thấp |
|
☞ |
|
すうみつ (枢密 ) Bí mật quốc gia
すうみつ |
枢密 |
n |
Bí mật quốc gia |
|
☞ |
|
すうよう (枢要 ) Sự quan trọng, sự trọng yếu
すうよう |
枢要 |
n |
Sự quan trọng, sự trọng yếu |
|
☞ |
|
いっぱい(一杯) Đầy, no nê
いっぱい |
一杯 |
a-na |
Đầy, no nê |
|
☞ |
|
しょうはい (賞杯) Cúp thưởng, huy chương
しょうはい |
賞杯 |
n |
Cúp thưởng, huy chương |
|
☞ |
|