Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しみ (染み) Vết dơ
しみ 染み v Vết dơ  
 
おせん (汚染) Ô nhiễm
おせん 汚染 v/n Ô nhiễm  
 
せんりょう (染料) Thuốc màu
せんりょう 染料 n Thuốc màu  
 
せんしょく (染色) Nhuộm màu, thuốc nhuộm
せんしょく 染色 v/n Nhuộm màu, thuốc nhuộm  
 
はえ (栄え) Vẻ vang, rực rỡ
はえ 栄え n Vẻ vang, rực rỡ  
 
はえる (栄える ) Đươc chiếu sáng
はえる 栄える v Đươc chiếu sáng  
 
えいこ (栄枯) Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân
えいこ 栄枯 n Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân  
 
えいよ (栄誉) Vinh dự
えいよ 栄誉 n Vinh dự  
 
かれる(枯れる) Héo, khô
かれる 枯れる v Héo, khô  
 
からす (枯らす) Để héo khô
からす 枯らす v Để héo khô  
 
こし (枯死) Khô héo, chết khô
こし 枯死 n Khô héo, chết khô  
 
こかつ (枯渇) Cạn kiệt, khô cạn
こかつ 枯渇 v/n Cạn kiệt, khô cạn  
 
もんちゅう (門柱) Đê (bến tàu, chân cầu)
もんちゅう 門柱 n Đê (bến tàu, chân cầu)  
 
こうえんしゃ (後援者) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ 後援者 n Người bảo trợ, người đỡ đầu  
 
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご 援護  n Sự bảo vệ, sự trợ giúp  
 
さもん (査問) Thẩm vấn, tra hỏi
さもん 査問 v/n Thẩm vấn, tra hỏi  
 
ささつ (査察 ) Điều tra, thanh tra
ささつ 査察 v/n Điều tra, thanh tra  
 
ひとがら (人柄) Tính cách, cá tính
ひとがら 人柄 n Tính cách, cá tính  
 
とりえ (取り柄) Chỗ hay, ưu điểm
とりえ 取り柄 n Chỗ hay, ưu điểm  
 
やなぎ(柳) Cây liễu
やなぎ n Cây liễu  
 
ほりゅう (蒲柳) Sự yếu đuối
ほりゅう 蒲柳 n Sự yếu đuối  
 
かりゅう (花柳) Khu đỏ nhẹ
かりゅう 花柳 n Khu đỏ nhẹ  
 
かりゅうかい (花柳界) Thế giới Geisha
かりゅうかい 花柳界 n Thế giới Geisha  
 
いた (板) Mảnh ván
いた n Mảnh ván  
 
けいじばん(掲示板) Bảng thông báo
けいじばん 掲示板 n Bảng thông báo  
 
こうはん (鋼板 ) Thép, tấm thép
こうはん 鋼板 n Thép, tấm thép  
 
かどまつ (門松) Cây nêu ngày Tết
かどまつ 門松 n Cây nêu ngày Tết  
 
まつば (松葉) Lá thông
まつば 松葉 n Lá thông  
 
しょうちくばい (松竹梅) Cao giữa và thấp
しょうちくばい 松竹梅 n Cao giữa và thấp  
 
しよう (枝葉) Cành lá
しよう 枝葉 n Cành lá  
 
ようじ(楊枝) Tăm
ようじ 楊枝 n Tăm  
 
はやし (林) Rừng thưa
はやし n Rừng thưa  
 
りんぎょう (林業) Lâm nghiệp
りんぎょう 林業 n Lâm nghiệp  
 
りんりつ (林立) Lâm nghiệp
りんりつ 林立 n Lâm nghiệp  
 
しんりん (森林) Rừng
しんりん 森林 n Rừng  
 
すうみつ (枢密 ) Bí mật quốc gia
すうみつ 枢密 n Bí mật quốc gia  
 
すうよう (枢要 ) Sự quan trọng, sự trọng yếu
すうよう 枢要   n Sự quan trọng, sự trọng yếu  
 
ちゅうすう (中枢 ) Trung tâm
ちゅうすう 中枢 n Trung tâm  
 
いっぱい(一杯) Đầy, no nê
いっぱい 一杯 a-na Đầy, no nê  
 
しょうはい (賞杯) Cúp thưởng, huy chương
しょうはい 賞杯 n Cúp thưởng, huy chương  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
153
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659635