くりかえす (繰返す) Lặp đi lặp lại
くりかえす |
繰返す |
v |
Lặp đi lặp lại |
|
☞ |
|
ばいしゅう (買収) Mua, mua chuộc
ばいしゅう |
買収 |
n |
Mua, mua chuộc |
|
☞ |
|
ざいごう (罪業) Nghiệp chướng
ざいごう |
罪業 |
n |
Nghiệp chướng |
|
☞ |
|
はいち (配置) Bố trí, bày biện
はいち |
配置 |
n |
Bố trí, bày biện |
|
☞ |
|
ばち( 罰) Sự báo ứng, hình phạt
ばち |
罰 |
n |
Sự báo ứng, hình phạt |
|
☞ |
|
ばっそく (罰則) Quy tắc xử phạt
ばっそく |
罰則 |
n |
Quy tắc xử phạt |
|
☞ |
|
さがく ( 差額) Số tiền chênh lệch
さがく |
差額 |
n |
Số tiền chênh lệch |
|
☞ |
|
ちゃくしゅ (着手) Bắt tay vào (công việc)
ちゃくしゅ |
着手 |
n |
Bắt tay vào (công việc) |
|
☞ |
|
ちゃくじつ (着実) Vững, đáng tin
ちゃくじつ |
着実 |
a-na |
Vững, đáng tin |
|
☞ |
|
ようせい (養成) Chăm sóc, bồi dưỡng
ようせい |
養成 |
n |
Chăm sóc, bồi dưỡng |
|
☞ |
|
やしなう (養う) Nâng đỡ, nuôi nấng
やしなう |
養う |
v |
Nâng đỡ, nuôi nấng |
|
☞ |
|