じじつ (事実)Sự thật, thực tế
じじつ |
事実 |
n |
Sự thật, thực tế |
864 |
☞ |
|
まがる (曲がる)Quẹo, rẽ
まがる |
曲がる |
v |
Quẹo, rẽ |
864 |
|
|
v |
Cong, uốn cong, rẽ |
|
☞ |
|
かいぎちゅう (会議中)Đang họp
かいぎちゅう |
会議中 |
n |
Đang họp |
864 |
☞ |
|
せん(線)Tuyến, vạch, đường
せん |
線 |
n |
Tuyến, vạch, đường |
864 |
☞ |
|
のこる (残る)Còn lại, sót lại
のこる |
残る |
v |
Còn lại, sót lại |
864 |
☞ |
|
じょうけん (条件)Điều kiện
じょうけん |
条件 |
n |
Điều kiện |
865 |
☞ |
|
ぶんかかいかん (文化会館)Hội quán văn hóa
ぶんかかいかん |
文化会館 |
n |
Hội quán văn hóa |
865 |
☞ |
|
ていりゅうじょ (停留所)Bến đỗ xe buýt
ていりゅうじょ |
停留所 |
n |
Bến đỗ xe buýt |
865 |
☞ |
|
だいたい (大体)Đại khái, tổng quát
だいたい |
大体 |
adv |
Đại khái, tổng quát |
865 |
☞ |
|
よしゅう (予習)Chuẩn bị bài trước,Học trước
よしゅう |
予習 |
n |
Chuẩn bị bài trước |
865 |
|
|
|
|
1392 |
☞ |
|
ゆうがた (夕方)Buổi chiều
ゆうがた |
夕方 |
n |
Buổi chiều |
865 |
☞ |
|
のぼる (上る)Leo lên
のぼる |
上る |
v |
Leo lên |
865 |
|
|
v |
Cỡi |
|
☞ |
|
そぼ (祖母)Bà (ngoại, nội)
そぼ |
祖母 |
n |
Bà (ngoại, nội) |
865 |
☞ |
|
~だい (~代)Tiền/ phí~
~だい |
~代 |
n |
Tiền/ phí~ |
865 |
☞ |
|
てんらんかい (展覧会) Buổi triễn lãm
てんらんかい |
展覧会 |
n |
Buổi triễn lãm |
865 |
☞ |
|
すいえいたいかい (水泳大会)Đại hội bơi lội
すいえいたいかい |
水泳大会 |
n |
Đại hội bơi lội |
865 |
☞ |
|
ちほう (地方)Địa phương
ちほう |
地方 |
n |
Địa phương |
865 |
☞ |
|
みぎがわ (右側)Phía bên phải
みぎがわ |
右側 |
n |
Phía bên phải |
865 |
☞ |
|
おつり (お釣り)Tiền thừa, tiền thối
おつり |
お釣り |
n |
Tiền thừa, tiền thối |
865 |
☞ |
|
のどがかわく(喉が渇く)Khát nước
のどがかわく |
喉が渇く |
|
Khát nước |
865 |
☞ |
|
さんせい (賛成)Tán thành, đổng ý
さんせい |
賛成 |
n |
Tán thành, đổng ý |
865 |
☞ |
|
きょういんしつ (教員室)Phòng giáo viên
きょういんしつ |
教員室 |
n |
Phòng giáo viên |
865 |
☞ |
|
バレンタインデー() Valentine day
バレンタインデー |
|
n |
Valentine day |
866 |
☞ |
|
パンフレット ()Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi
パンフレット |
|
n |
Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi |
866 |
☞ |
|
たすける (助ける)Giúp đỡ, hỗ trợ
たすける |
助ける |
v |
Giúp đỡ, hỗ trợ |
866 |
☞ |
|