Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じじつ (事実)Sự thật, thực tế
じじつ 事実 n Sự thật, thực tế 864
 
かえす (返す)Trả lại
かえす 返す v Trả lại 864
 
おきる (起きる)Thức dậy
おきる 起きる v Thức dậy 864
 
まがる (曲がる)Quẹo, rẽ
まがる 曲がる v Quẹo, rẽ 864
    v Cong, uốn cong, rẽ  
 
かいぎちゅう (会議中)Đang họp
かいぎちゅう 会議中 n Đang họp 864
 
ぜんぶ (全部)Toàn bộ
ぜんぶ 全部 n Toàn bộ 864
 
せん(線)Tuyến, vạch, đường
せん n Tuyến, vạch, đường 864
 
のこる (残る)Còn lại, sót lại
のこる 残る v Còn lại, sót lại 864
 
じょうけん (条件)Điều kiện
じょうけん 条件 n Điều kiện 865
 
ならう (習う)Học tập
ならう 習う   Học tập 865
 
ぶんかかいかん (文化会館)Hội quán văn hóa
ぶんかかいかん 文化会館 n Hội quán văn hóa 865
 
ていりゅうじょ (停留所)Bến đỗ xe buýt
ていりゅうじょ 停留所 n Bến đỗ xe buýt 865
 
だいたい (大体)Đại khái, tổng quát
だいたい 大体 adv Đại khái, tổng quát 865
 
たつ (立つ) Đứng
たつ 立つ v Đứng 865
 
よしゅう (予習)Chuẩn bị bài trước,Học trước
よしゅう 予習 n Chuẩn bị bài trước 865
     
Học trước
1392
 
のむ (飲む)Uống
のむ 飲む v Uống 865
 
つれる (連れる)Dẫn, dắt
つれる 連れる v Dẫn, dắt 865
 
ぺきん (北京)Bắc kinh
ぺきん 北京 n Bắc kinh 865
 
ゆうがた (夕方)Buổi chiều
ゆうがた 夕方 n Buổi chiều 865
 
のぼる (上る)Leo lên
のぼる 上る v Leo lên 865
    v Cỡi  
 
つよい(強い) Mạnh mẽ
つよい 強い adj Mạnh mẽ 865
 
そぼ (祖母)Bà (ngoại, nội)
そぼ 祖母 n Bà (ngoại, nội) 865
 
~だい (~代)Tiền/ phí~
~だい ~代 n Tiền/ phí~ 865
 
プリンター () Máy in
プリンター   n Máy in 865
 
てんらんかい (展覧会) Buổi triễn lãm
てんらんかい 展覧会 n Buổi triễn lãm 865
 
きいろ(黄色)Màu vàng
きいろ 黄色 n Màu vàng 865
 
すいえいたいかい (水泳大会)Đại hội bơi lội
すいえいたいかい 水泳大会 n Đại hội bơi lội 865
 
ちほう (地方)Địa phương
ちほう 地方 n Địa phương 865
 
みぎがわ (右側)Phía bên phải
みぎがわ 右側 n Phía bên phải 865
 
おつり (お釣り)Tiền thừa, tiền thối
おつり お釣り n Tiền thừa, tiền thối 865
 
のどがかわく(喉が渇く)Khát nước
のどがかわく 喉が渇く   Khát nước 865
 
さんせい (賛成)Tán thành, đổng ý
さんせい 賛成 n Tán thành, đổng ý 865
 
ろくおん(録音)Ghi âm
ろくおん 録音 n Ghi âm 865
 
きょういんしつ (教員室)Phòng giáo viên
きょういんしつ 教員室 n Phòng giáo viên 865
 
いわい(祝い)Lời chúc
いわい 祝い n Lời chúc 866
 
かびん(花瓶)Bình hoa
かびん  花瓶 n Bình hoa 866
 
バレンタインデー() Valentine day
バレンタインデー   n Valentine day 866
 
パンフレット ()Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi
パンフレット   n Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi 866
 
かす (貸す)Cho mượn
かす 貸す v Cho mượn 866
 
たすける (助ける)Giúp đỡ, hỗ trợ
たすける 助ける v Giúp đỡ, hỗ trợ 866
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
4734
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21653329