かんきゅう (緩急) Trường hợp ứng cứu
かんきゅう |
緩急 |
n |
Trường hợp ứng cứu |
|
☞ |
|
かんわ (緩和) Nới lỏng, giảm bớt
かんわ |
緩和 |
n |
Nới lỏng, giảm bớt |
|
☞ |
|
ゆるやか (緩やか) Chậm, đại lượng
ゆるやか |
緩やか |
a-na |
Chậm, đại lượng |
|
☞ |
|
ゆるめる (緩める ) Nới lỏng, thong thả
ゆるめる |
緩める |
v |
Nới lỏng, thong thả |
|
☞ |
|
ゆるむ (緩む) Nới lỏng, giảm bớt
ゆるむ |
緩む |
v |
Nới lỏng, giảm bớt |
|
☞ |
|
はんか (繁華) a-na
はんか |
繁華 |
a-na |
Sự phồn hoa, phong phú |
|
☞ |
|
じゅうせん (縦線) Đường thẳng đứng
じゅうせん |
縦線 |
n |
Đường thẳng đứng |
|
☞ |
|
じゅうおう (縦横) Dọc và ngang
じゅうおう |
縦横 |
n |
Dọc và ngang |
|
☞ |
|
こうせき (功績) Thành tích, thành tựu
こうせき |
功績 |
n |
Thành tích, thành tựu |
|
☞ |
|
うむ (績む) Chụm lại, tết lại
うむ |
績む |
v |
Chụm lại, tết lại |
|
☞ |
|
せんじゃく (繊弱) Sự yếu đuối
せんじゃく |
繊弱 |
n/a-na |
Sự yếu đuối |
|
☞ |
|
しゅくたい (縮退) Sự thoái hóa
しゅくたい |
縮退 |
n |
Sự thoái hóa |
|
☞ |
|
しゅくず (縮図) Bản vẽ thu nhỏ
しゅくず |
縮図 |
n |
Bản vẽ thu nhỏ |
|
☞ |
|
ちぢらす (縮らす) Làm co, xoắn
ちぢらす |
縮らす |
v |
Làm co, xoắn |
|
☞ |
|
ちぢむ(縮む) Rút lại, co lại
ちぢむ |
縮む |
v |
Rút lại, co lại |
|
☞ |
|
おりものこうじょう ( 織物工場 ) Nhà máy dệt
おりものこうじょう |
織物工場 |
n |
Nhà máy dệt |
|
☞ |
|
じょうもん (縄文) Thời kỳ Jomon
じょうもん |
縄文 |
n |
Thời kỳ Jomon |
|
☞ |
|
なわばり(縄張) Phân chia ranh giới
なわばり |
縄張 |
n |
Phân chia ranh giới |
|
☞ |
|
くりあげる (繰り上げる) Tăng dần lên
くりあげる |
繰り上げる |
v |
Tăng dần lên |
|
☞ |
|