じんもん (尋問) Câu hỏi, sự tra hỏi
じんもん |
尋問 |
n |
Câu hỏi, sự tra hỏi |
|
☞ |
|
じんじょう (尋常 ) Sự tầm thường
じんじょう |
尋常 |
n |
Sự tầm thường |
|
☞ |
|
かえす (帰す) Trả lại, tống đi
かえす |
帰す |
v |
Trả lại, tống đi |
|
☞ |
|
はずむ (弾む) Nẩy lên, bị kích thích, giương ra
はずむ |
弾む |
v |
Nẩy lên, bị kích thích, giương ra |
|
☞ |
|
だんりょく (弾力) Lực đàn hồi, sự co dãn
だんりょく |
弾力 |
n |
Lực đàn hồi, sự co dãn |
|
☞ |
|
ごういん(強引)Cương bức, bắt buộc
ごういん |
強引 |
a-na |
Cương bức, bắt buộc |
|
☞ |
|
ちょうげん(調弦) Sự điều hưởng
ちょうげん |
調弦 |
n |
Sự điều hưởng |
|
☞ |
|
むなぎ (棟木) Gỗ làm nóc nhà
むなぎ |
棟木 |
n |
Gỗ làm nóc nhà |
|
☞ |
|
むねあげしき (棟上げ式) Gỗ làm nóc nhà
むねあげしき |
棟上げ式 |
n |
Gỗ làm nóc nhà |
|
☞ |
|
せっかん (石棺) Quan tài bằng đá
せっかん |
石棺 |
n |
Quan tài bằng đá |
|
☞ |
|
きし (棋士) Người chơi cờ chuyên nghiệp
きし |
棋士 |
n |
Người chơi cờ chuyên nghiệp |
|
☞ |
|
きかい(棋界) Thế giới cờ tướng
きかい |
棋界 |
n |
Thế giới cờ tướng |
|
☞ |
|
ねくら (根暗) Bản chất xấu, bản tính xấu
ねくら |
根暗 |
n |
Bản chất xấu, bản tính xấu |
|
☞ |
|
こうそく (校則) Quy tắc của trường học
こうそく |
校則 |
n |
Quy tắc của trường học |
|
☞ |
|
こうし (格子 ) Hàng rào mắt cáo
こうし |
格子 |
n |
Hàng rào mắt cáo |
|
☞ |
|
こうばい (観梅) Ngắm hoa, ngắm cảnh
こうばい |
観梅 |
n |
Ngắm hoa, ngắm cảnh |
|
☞ |
|
かぶしき (株式) Cổ phần, cổ phiếu
かぶしき |
株式 |
n |
Cổ phần, cổ phiếu |
|
☞ |
|
かんおう (観桜 ) Nhìn hoa anh đào nở
かんおう |
観桜 |
n |
Nhìn hoa anh đào nở |
|
☞ |
|
かくへいき(核兵器) Vũ khí hạt nhân
かくへいき |
核兵器 |
n |
Vũ khí hạt nhân |
|
☞ |
|
かくじっけん (核実験) Thử hạt nhân
かくじっけん |
核実験 |
n |
Thử hạt nhân |
|
☞ |
|