Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きゅうけい (球形) Hình cầu
きゅうけい 球形 n Hình cầu  
 
たいけい (体形) Nhục hình
たいけい 体形 n Nhục hình  
 
じんもん (尋問) Câu hỏi, sự tra hỏi
じんもん 尋問 n Câu hỏi, sự tra hỏi  
 
じんじょう (尋常 ) Sự tầm thường
じんじょう 尋常 n Sự tầm thường  
 
かえる (帰る) Trở về
かえる 帰る v Trở về  
 
かえす (帰す) Trả lại, tống đi
かえす 帰す v Trả lại, tống đi  
 
きこく(帰国) Về nước
きこく 帰国 v/n Về nước  
 
はずむ (弾む) Nẩy lên, bị kích thích, giương ra
はずむ 弾む v Nẩy lên, bị kích thích, giương ra  
 
だんりょく (弾力) Lực đàn hồi, sự co dãn
だんりょく 弾力 n Lực đàn hồi, sự co dãn  
 
だんあつ (弾圧) Đàn áp
だんあつ 弾圧 v/n Đàn áp  
 
つよめる(強める) Làm mạnh
つよめる 強める v Làm mạnh  
 
しいる (強いる) Ép
しいる 強いる v Ép  
 
ごういん(強引)Cương bức, bắt buộc
ごういん 強引 a-na Cương bức, bắt buộc  
 
ちょうげん(調弦) Sự điều hưởng
ちょうげん 調弦 n Sự điều hưởng  
 
げんがっき(弦楽器) Đàn dây
げんがっき 弦楽器 n Đàn dây  
 
むなぎ (棟木) Gỗ làm nóc nhà
むなぎ 棟木 n Gỗ làm nóc nhà  
 
むねあげしき (棟上げ式) Gỗ làm nóc nhà
むねあげしき 棟上げ式 n Gỗ làm nóc nhà  
 
びょうとう (病棟) Phòng bệnh
びょうとう 病棟 n Phòng bệnh  
 
せっかん (石棺) Quan tài bằng đá
せっかん 石棺 n Quan tài bằng đá  
 
のうかん(納棺) Khâm liệm
のうかん 納棺 v/n Khâm liệm  
 
きし (棋士) Người chơi cờ chuyên nghiệp
きし 棋士 n Người chơi cờ chuyên nghiệp  
 
きかい(棋界) Thế giới cờ tướng
きかい 棋界 n Thế giới cờ tướng  
 
ねつぎ (根接ぎ) Sự ghép cành
ねつぎ 根接ぎ n Sự ghép cành  
 
ねくら (根暗) Bản chất xấu, bản tính xấu
ねくら 根暗 n Bản chất xấu, bản tính xấu  
 
こうそく (校則) Quy tắc của trường học
こうそく 校則 n Quy tắc của trường học  
 
かくげん (格言) Danh ngôn
かくげん 格言 n Danh ngôn  
 
こうし (格子 ) Hàng rào mắt cáo
こうし 格子    n Hàng rào mắt cáo  
 
うめ (梅) Mai
うめ n Mai  
 
ばいう (梅雨) Mùa mưa
ばいう 梅雨 n Mùa mưa  
 
かんばい(紅梅) Cây hồng mai
かんばい 紅梅 n Cây hồng mai  
 
こうばい (観梅) Ngắm hoa, ngắm cảnh
こうばい 観梅 n Ngắm hoa, ngắm cảnh  
 
かぶしき (株式) Cổ phần, cổ phiếu
かぶしき 株式 n Cổ phần, cổ phiếu  
 
かぶか (株価) Giá cổ phiếu
かぶか 株価 n Giá cổ phiếu  
 
かぶけん (株券) Cổ phiếu
かぶけん 株券 n Cổ phiếu  
 
さくら (桜) Cây đào
さくら n Cây đào  
 
おうか (桜花) Hoa anh đào
おうか 桜花 n Hoa anh đào  
 
かんおう (観桜 ) Nhìn hoa anh đào nở
かんおう 観桜  n Nhìn hoa anh đào nở  
 
おうとう(桜桃) Quả anh đào
おうとう 桜桃 n Quả anh đào  
 
かくへいき(核兵器) Vũ khí hạt nhân
かくへいき 核兵器 n Vũ khí hạt nhân  
 
かくじっけん (核実験) Thử hạt nhân
かくじっけん 核実験 n Thử hạt nhân  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
154
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659636