Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんきゅう (緩急) Trường hợp ứng cứu
かんきゅう 緩急 n Trường hợp ứng cứu  
 
かんわ (緩和) Nới lỏng, giảm bớt
かんわ 緩和 n Nới lỏng, giảm bớt  
 
ゆるやか (緩やか) Chậm, đại lượng
ゆるやか 緩やか a-na Chậm, đại lượng  
 
ゆるい (緩い) Lỏng lẻo
ゆるい 緩い a-i Lỏng lẻo  
 
ゆるめる (緩める ) Nới lỏng, thong thả
ゆるめる 緩める v Nới lỏng, thong thả  
 
ゆるむ (緩む) Nới lỏng, giảm bớt
ゆるむ 緩む v Nới lỏng, giảm bớt  
 
えんぎ (縁起) Điềm báo
えんぎ 縁起   Điềm báo  
 
えんだん (縁談) Lời cầu hôn
えんだん 縁談   Lời cầu hôn  
 
えんがわ(縁側) Hiên nhà
えんがわ 縁側   Hiên nhà  
 
ふち (縁) Viền, mép
ふち n Viền, mép  
 
ばく(縛) Việc trói buộc
ばく n Việc trói buộc  
 
はんか (繁華) a-na
はんか 繁華 a-na Sự phồn hoa, phong phú  
 
じゅうせん (縦線) Đường thẳng đứng
じゅうせん 縦線 n Đường thẳng đứng  
 
じゅうおう (縦横) Dọc và ngang
じゅうおう 縦横 n Dọc và ngang  
 
じゅうだん (縦断) Sự cắt dọc
じゅうだん 縦断 n Sự cắt dọc  
 
たて (縦 ) Dọc, đứng
たて n Dọc, đứng  
 
せんせき (戦績) Chiến tích
せんせき 戦績 n Chiến tích  
 
こうせき (功績) Thành tích, thành tựu
こうせき 功績 n Thành tích, thành tựu  
 
うむ (績む) Chụm lại, tết lại
うむ 績む v  Chụm lại, tết lại  
 
せんじゃく (繊弱) Sự yếu đuối
せんじゃく 繊弱 n/a-na Sự yếu đuối  
 
せんい (繊維) Sợi
せんい 繊維 n  Sợi  
 
せんさい (繊細) Sự tinh xảo
せんさい 繊細 n Sự tinh xảo  
 
しゅくたい (縮退) Sự thoái hóa
しゅくたい 縮退 n  Sự thoái hóa  
 
しゅくず (縮図) Bản vẽ thu nhỏ
しゅくず 縮図 n Bản vẽ thu nhỏ  
 
ちぢれる (縮れる ) Bị co lại
ちぢれる 縮れる v Bị co lại  
 
ちぢらす (縮らす) Làm co, xoắn
ちぢらす 縮らす v Làm co, xoắn  
 
ちぢめる (縮める) Rút ngắn
ちぢめる 縮める v Rút ngắn  
 
ちぢむ(縮む) Rút lại, co lại
ちぢむ 縮む v Rút lại, co lại  
 
ちぢまる (縮まる ) Bị co lại
ちぢまる 縮まる v Bị co lại  
 
ぜん (繕) Sửa chữa
ぜん n Sửa chữa  
 
つくろう (繕う) Sửa chữa
つくろう 繕う v Sửa chữa  
 
おりものこうじょう ( 織物工場 ) Nhà máy dệt
おりものこうじょう  織物工場 n Nhà máy dệt  
 
おりもの (織物) Vải dệt
おりもの 織物 n Vải dệt  
 
しょっき (織機) Máy dệt
しょっき 織機 n Máy dệt  
 
おる (織る) Dệt
おる 織る v Dệt  
 
じょうもん (縄文) Thời kỳ Jomon
じょうもん 縄文 n Thời kỳ Jomon  
 
なわばり(縄張) Phân chia ranh giới
なわばり 縄張 n Phân chia ranh giới  
 
なわ (縄) Sợi dây
なわ n Sợi dây  
 
そうし (繰糸) Xe chỉ
そうし 繰糸 n Xe chỉ  
 
くりあげる (繰り上げる) Tăng dần lên
くりあげる 繰り上げる v Tăng dần lên  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1331
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634370