まち (街) Phố phường, phố xá
まち |
街 |
n |
Phố phường, phố xá |
|
☞ |
|
かいどう (街道) Đường chính, con đường(nghĩa bóng)
かいどう |
街道 |
n |
Đường chính, con đường(nghĩa bóng) |
|
☞ |
|
じゅんかん (循環) Sự tuần hoàn
じゅんかん |
循環 |
n |
Sự tuần hoàn |
|
☞ |
|
うる (得る ) Thu được, có thể
うる |
得る |
v |
Thu được, có thể |
|
☞ |
|
とくい (得意 ) Giỏi (một cái gì)
とくい |
得意 |
a-na |
Giỏi (một cái gì) |
|
☞ |
|
ととう (徒党) Đảng phái, bè đảng
ととう |
徒党 |
n |
Đảng phái, bè đảng |
|
☞ |
|
とろう(徒労) Ké hoạch dang dở, sự cố gắng vô ích
とろう |
徒労 |
n |
Ké hoạch dang dở, sự cố gắng vô ích |
|
☞ |
|
とてい (徒弟) Người học nghề, người học việc
とてい |
徒弟 |
n |
Người học nghề, người học việc |
|
☞ |
|
したがう (従う) Vâng lời, theo
したがう |
従う |
v |
Vâng lời, theo |
|
☞ |
|
じゅうじゅんな (従順な) Yên thân
じゅうじゅんな |
従順な |
a-na |
Yên thân |
|
☞ |
|
ついしょう (追従 ) Nịnh hót, thói a dua
ついしょう |
追従 |
v/n |
Nịnh hót, thói a dua |
|
☞ |
|
じゅうじ (従事) Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó
じゅうじ |
従事 |
v/n |
Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó |
|
☞ |
|
じょこう(徐行) Diễn tiến chậm
じょこう |
徐行 |
v/n |
Diễn tiến chậm |
|
☞ |
|
こうにん (後任) Người kế nhiệm, người thay thế
こうにん |
後任 |
n |
Người kế nhiệm, người thay thế |
|
☞ |
|
たいぐう (待遇) Sự đối đãi, sự tiếp đón
たいぐう |
待遇 |
n |
Sự đối đãi, sự tiếp đón |
|
|
|
n |
chế độ đãi ngộ |
|
☞ |
|
せんりつ(旋律) Quy luật
せんりつ |
旋律 |
n |
Quy luật |
|
|
|
|
Giai điệu |
|
☞ |
|
おうじょう (往生) Ra đi, chết
おうじょう |
往生 |
v/n |
Ra đi, chết |
|
☞ |
|
かげ (影) Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết
かげ |
影 |
n |
Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết |
|
☞ |
|
けんしょう (顕彰) Khen thưởng, tuyên dương
けんしょう |
顕彰 |
v/n |
Khen thưởng, tuyên dương |
|
☞ |
|
いろどる (彩る) Nhuộm màu, nhuộm
いろどる |
彩る |
v |
Nhuộm màu, nhuộm |
|
☞ |
|
こうさい (光彩) Ánh sáng rực rỡ
こうさい |
光彩 |
n |
Ánh sáng rực rỡ |
|
☞ |
|
たさい (多彩) Nhiều màu sắc, đa dạng
たさい |
多彩 |
a-na |
Nhiều màu sắc, đa dạng |
|
☞ |
|