Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぼうぎょ (防御) Phòng ngự
ぼうぎょ 防御 n Phòng ngự  
 
まち (街) Phố phường, phố xá
まち n Phố phường, phố xá  
 
がいろ (街路) Đường phố
がいろ 街路 n Đường phố  
 
かいどう (街道) Đường chính, con đường(nghĩa bóng)
かいどう 街道 n Đường chính, con đường(nghĩa bóng)  
 
じゅんかん (循環) Sự tuần hoàn
じゅんかん 循環 n Sự tuần hoàn  
 
うる (得る ) Thu được, có thể
うる 得る v Thu được, có thể  
 
とくい (得意 ) Giỏi (một cái gì)
とくい 得意     a-na Giỏi (một cái gì)  
 
なとく (納得) Thuyết phục
なとく 納得 v/n Thuyết phục  
 
とくしん (得心) Sự tâm đắc
とくしん 得心 n Sự tâm đắc  
 
ととう (徒党) Đảng phái, bè đảng
ととう 徒党 n Đảng phái, bè đảng  
 
とろう(徒労) Ké hoạch dang dở, sự cố gắng vô ích
とろう 徒労 n Ké hoạch dang dở, sự cố gắng vô ích  
 
とてい (徒弟) Người học nghề, người học việc
とてい 徒弟 n Người học nghề, người học việc  
 
したがう (従う) Vâng lời, theo
したがう 従う v Vâng lời, theo  
 
したがえる (従える) Chinh phục
したがえる 従える v Chinh phục  
 
じゅうじゅんな (従順な) Yên thân
じゅうじゅんな 従順な a-na Yên thân  
 
ふくじゅう (服従) Phục tùng
ふくじゅう 服従 v/n Phục tùng  
 
ついしょう (追従 ) Nịnh hót, thói a dua
ついしょう 追従 v/n Nịnh hót, thói a dua  
 
じゅうじ (従事) Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó
じゅうじ 従事 v/n Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó  
 
じょほ (徐歩) Sự tản bộ
じょほ 徐歩 n Sự tản bộ  
 
じょこう(徐行) Diễn tiến chậm
じょこう 徐行 v/n Diễn tiến chậm  
 
のち (後) Sau đó
のち a-na Sau đó  
 
うしろ (後ろ)Phía sau
うしろ 後ろ n Phía sau  
 
おくれる(後れる) Trễ
おくれる 後れる n Trễ  
 
こうにん (後任) Người kế nhiệm, người thay thế
こうにん 後任 n Người kế nhiệm, người thay thế  
 
たいぐう (待遇) Sự đối đãi, sự tiếp đón
たいぐう 待遇 n Sự đối đãi, sự tiếp đón  
    n chế độ đãi ngộ  
 
せんりつ(旋律) Quy luật
せんりつ 旋律 n Quy luật  
      Giai điệu  
 
おうじょう (往生) Ra đi, chết
おうじょう 往生 v/n Ra đi, chết  
 
ひがん (彼岸) Bên kia bờ
ひがん 彼岸 n Bên kia bờ  
 
せいふく(征服) Chinh phục
せいふく 征服 n Chinh phục  
 
せいばつ (征伐) Chinh phục
せいばつ 征伐 n Chinh phục  
 
ちょうけい (長径) Trục chính
ちょうけい 長径 n Trục chính  
 
はんけい (半径) Bán kính
はんけい 半径 n Bán kính  
 
やくにたつ(役に立つ) Có ích
やくにたつ 役に立つ v Có ích  
 
かげ (影) Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết
かげ n Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết  
 
けんしょう (顕彰) Khen thưởng, tuyên dương
けんしょう 顕彰 v/n Khen thưởng, tuyên dương  
 
いろどる (彩る) Nhuộm màu, nhuộm
いろどる 彩る v Nhuộm màu, nhuộm  
 
さいしょく (彩色 ) Tô màu
さいしょく 彩色 v/n Tô màu  
 
こうさい (光彩) Ánh sáng rực rỡ
こうさい 光彩 n Ánh sáng rực rỡ  
 
たさい (多彩) Nhiều màu sắc, đa dạng
たさい 多彩 a-na Nhiều màu sắc, đa dạng  
 
かたみ(形見) Vật kỉ niệm
かたみ 形見 n Vật kỉ niệm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
156
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659638