Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たいよ (貸与) cho vay; cho mượn
たいよ 貸与 n cho vay; cho mượn  
 
きちょう (貴重) quý trọng; quý giá
きちょう 貴重 n quý trọng; quý giá  
 
きしゃ (貴社) quí công ty
きしゃ 貴社 n quí công ty  
 
きじん (貴人) quí nhân
きじん 貴人 n quí nhân  
 
とうとぶ (貴ぶ) tôn trọng; sùng kính
とうとぶ 貴ぶ v tôn trọng; sùng kính  
 
たっとぶ (貴ぶ) tôn kính; tôn trọng
たっとぶ 貴ぶ v tôn kính; tôn trọng  
 
きとく (危篤) Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh)
きとく 危篤 n Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh)  
 
しんちく (新築) Sự xây nhà mới
しんちく 新築 n Sự xây nhà mới  
 
こうちく (構築) Sự xây dựng
こうちく 構築 n Sự xây dựng  
 
けんちくひ (建築費) Chi phí xây dựng
けんちくひ 建築費 n  Chi phí xây dựng  
 
ちくぞう (築造) Sự xây dựng
ちくぞう 築造 v/n Sự xây dựng  
 
きずきあげる ( 築き上げる) Xây lên
きずきあげる  築き上げる v Xây lên  
 
しょかん (書簡) Thư từ
しょかん 書簡 n Thư từ  
 
かんりゃく(簡略) Giản lược, súc tích
かんりゃく 簡略 n Giản lược, súc tích  
 
かんめい (簡明) Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng
かんめい 簡明 a-na Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng  
 
かんい (簡易) Đơn giản, giản dị
かんい 簡易 a-na Đơn giản, giản dị  
 
ぼき (簿記) Ghi vào sổ
ぼき 簿記 v/n Ghi vào sổ  
 
にゅうせき ( 入籍) Nhập hộ tịch
にゅうせき  入籍 v Nhập hộ tịch  
 
しょせき (書籍) Cuốn sách
しょせき 書籍 n Cuốn sách  
 
べいか (米価) Giá gạo
べいか 米価 n Giá gạo  
 
せいまい (精米) Xay gạo
せいまい 精米 v Xay gạo  
 
すいきょう (酔狂) Thất thường, bất chợt
すいきょう 酔狂  a-na Thất thường, bất chợt  
 
すいじん (粋人) Người phong lưu
すいじん 粋人 n Người phong lưu  
 
ふんしょく (粉飾) Việc làm đẹp
ふんしょく 粉飾 n  Việc làm đẹp  
 
ふんさい(粉砕) Nghiền thành bột, nghiền nát
ふんさい 粉砕 v/n Nghiền thành bột, nghiền nát  
 
こ ( 粉 ) Bột
  n Bột  
 
こな (粉) Bột
こな n Bột  
 
りゅうじょう (粒状) Dạng hình hột
りゅうじょう 粒状 n Dạng hình hột  
 
りゅうし(粒子) Hạt, phần tử
りゅうし 粒子 n Hạt, phần tử  
 
ねんまく (粘膜) Niêm mạc
ねんまく 粘膜 n Niêm mạc  
    n  Màng nhầy  
 
ねんちゃく (粘着) Sự dính lại
ねんちゃく 粘着 n  Sự dính lại  
 
ねんえき (粘液) Keo dính
ねんえき 粘液 n Keo dính  
 
ねばる (粘る)Bị dính, cố gắng, kiên tâm
ねばる 粘る v Bị dính, cố gắng, kiên tâm  
 
ぬう (縫う) May vá
ぬう 縫う v May vá  
 
へんしゅう (編集) Biên tập
へんしゅう 編集 n Biên tập  
 
へんにゅう (編入) Sự thu nhận
へんにゅう 編入 n Sự thu nhận  
    n nhận vào; thu nạp  
 
へんせい (へんせい) Biên chế
へんせい へんせい n Biên chế  
 
へんせい (編制) Biên chế
へんせい 編制 n Biên chế  
 
あむ (編む) Đan, biên tập
あむ 編む v Đan, biên tập  
 
かんわさく (緩和策) Biện pháp hòa hoãn
かんわさく 緩和策 n  Biện pháp hòa hoãn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1220
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634259