たいよ (貸与) cho vay; cho mượn
たいよ |
貸与 |
n |
cho vay; cho mượn |
|
☞ |
|
きちょう (貴重) quý trọng; quý giá
きちょう |
貴重 |
n |
quý trọng; quý giá |
|
☞ |
|
とうとぶ (貴ぶ) tôn trọng; sùng kính
とうとぶ |
貴ぶ |
v |
tôn trọng; sùng kính |
|
☞ |
|
たっとぶ (貴ぶ) tôn kính; tôn trọng
たっとぶ |
貴ぶ |
v |
tôn kính; tôn trọng |
|
☞ |
|
きとく (危篤) Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh)
きとく |
危篤 |
n |
Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh) |
|
☞ |
|
しんちく (新築) Sự xây nhà mới
しんちく |
新築 |
n |
Sự xây nhà mới |
|
☞ |
|
けんちくひ (建築費) Chi phí xây dựng
けんちくひ |
建築費 |
n |
Chi phí xây dựng |
|
☞ |
|
ちくぞう (築造) Sự xây dựng
ちくぞう |
築造 |
v/n |
Sự xây dựng |
|
☞ |
|
かんりゃく(簡略) Giản lược, súc tích
かんりゃく |
簡略 |
n |
Giản lược, súc tích |
|
☞ |
|
かんめい (簡明) Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng
かんめい |
簡明 |
a-na |
Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng |
|
☞ |
|
かんい (簡易) Đơn giản, giản dị
かんい |
簡易 |
a-na |
Đơn giản, giản dị |
|
☞ |
|
にゅうせき ( 入籍) Nhập hộ tịch
にゅうせき |
入籍 |
v |
Nhập hộ tịch |
|
☞ |
|
すいきょう (酔狂) Thất thường, bất chợt
すいきょう |
酔狂 |
a-na |
Thất thường, bất chợt |
|
☞ |
|
すいじん (粋人) Người phong lưu
すいじん |
粋人 |
n |
Người phong lưu |
|
☞ |
|
ふんしょく (粉飾) Việc làm đẹp
ふんしょく |
粉飾 |
n |
Việc làm đẹp |
|
☞ |
|
ふんさい(粉砕) Nghiền thành bột, nghiền nát
ふんさい |
粉砕 |
v/n |
Nghiền thành bột, nghiền nát |
|
☞ |
|
りゅうじょう (粒状) Dạng hình hột
りゅうじょう |
粒状 |
n |
Dạng hình hột |
|
☞ |
|
りゅうし(粒子) Hạt, phần tử
りゅうし |
粒子 |
n |
Hạt, phần tử |
|
☞ |
|
ねんまく (粘膜) Niêm mạc
ねんまく |
粘膜 |
n |
Niêm mạc |
|
|
|
n |
Màng nhầy |
|
☞ |
|
ねんちゃく (粘着) Sự dính lại
ねんちゃく |
粘着 |
n |
Sự dính lại |
|
☞ |
|
ねばる (粘る)Bị dính, cố gắng, kiên tâm
ねばる |
粘る |
v |
Bị dính, cố gắng, kiên tâm |
|
☞ |
|
へんにゅう (編入) Sự thu nhận
へんにゅう |
編入 |
n |
Sự thu nhận |
|
|
|
n |
nhận vào; thu nạp |
|
☞ |
|
かんわさく (緩和策) Biện pháp hòa hoãn
かんわさく |
緩和策 |
n |
Biện pháp hòa hoãn |
|
☞ |
|