どごう (怒号) Tiếng gầm lên, tiếng rống lên
どごう |
怒号 |
n |
Tiếng gầm lên, tiếng rống lên |
|
☞ |
|
こころよい (快い) Vui thích, dễ chịu
こころよい |
快い |
a-i |
Vui thích, dễ chịu |
|
☞ |
|
かいかつ (快活) Vui vẻ, hoạt bát, dễ chịu
かいかつ |
快活 |
a-na |
Vui vẻ, hoạt bát, dễ chịu |
|
☞ |
|
ちゅうこく(忠告) Lời khuyên, khuyên bảo
ちゅうこく |
忠告 |
v/n |
Lời khuyên, khuyên bảo |
|
☞ |
|
ちゅうじつ (忠実 ) Trung thành, trung thực
ちゅうじつ |
忠実 |
a-na |
Trung thành, trung thực |
|
☞ |
|
ちゅうせい (忠誠) Trung thành
ちゅうせい |
忠誠 |
a-na
/n |
Trung thành |
|
☞ |
|
にんじゅう (忍従) Sự quy phục, sự phục tùng
にんじゅう |
忍従 |
n |
Sự quy phục, sự phục tùng |
|
☞ |
|
にんじゃ (忍者) Ninja của Nhật
にんじゃ |
忍者 |
n |
Ninja của Nhật |
|
☞ |
|
にんたい(忍耐) Sự nhẫn nại, sự chịu đựng
にんたい |
忍耐 |
n |
Sự nhẫn nại, sự chịu đựng |
|
☞ |
|
きんこう (均衡) Cán cân, sự cân bằng, cân bằng
きんこう |
均衡 |
n |
Cán cân, sự cân bằng, cân bằng |
|
☞ |
|
どりょうこう (度量衡) Cái cân, sự cân, đo lường
どりょうこう |
度量衡 |
n |
Cái cân, sự cân, đo lường |
|
☞ |
|
しょうとつ (衝突 ) Xung khắc, xung đột
しょうとつ |
衝突 |
v/n |
Xung khắc, xung đột |
|
☞ |
|
しょうどう(衝動) Sự rung động
しょうどう |
衝動 |
n |
Sự rung động |
|
☞ |
|
しょうげき (衝撃) Ấn tượng mạnh, ảnh hưởng, tắc động
しょうげき |
衝撃 |
n |
Ấn tượng mạnh, ảnh hưởng, tắc động |
|
|
|
|
Cú sốc |
|
☞ |
|
てってい (徹底) Làm triệt để, sự triệt để
てってい |
徹底 |
v/n |
Làm triệt để, sự triệt để |
|
☞ |
|
かんてつ (貫徹) Sự quán triệt
かんてつ |
貫徹 |
n |
Sự quán triệt |
|
☞ |
|
ちょうしゅう (徴収) Thu (tiền, thuế)
ちょうしゅう |
徴収 |
n |
Thu (tiền, thuế) |
|
☞ |
|
とくせい(徳性) Ý thức đạo đức
とくせい |
徳性 |
n |
Ý thức đạo đức |
|
☞ |
|
けんびきょう(顕微鏡 ) Kính hiển vi
けんびきょう |
顕微鏡 |
n |
Kính hiển vi |
|
☞ |
|
びしょう (微傷) Vết thương nhỏ
びしょう |
微傷 |
n |
Vết thương nhỏ |
|
☞ |
|
おんちゅう (御中) Kính thưa, kính gửi
おんちゅう |
御中 |
n |
Kính thưa, kính gửi |
|
☞ |
|
せいぎょ(制御) Sự chế ngự, sự thống trị, kiểm soát
せいぎょ |
制御 |
n |
Sự chế ngự, sự thống trị, kiểm soát |
|
☞ |
|