Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どごう (怒号) Tiếng gầm lên, tiếng rống lên
どごう 怒号 n Tiếng gầm lên, tiếng rống lên  
 
怒気 (どき) Cơn giận dữ
怒気 どき n Cơn giận dữ  
 
こころよい (快い) Vui thích, dễ chịu
こころよい 快い a-i Vui thích, dễ chịu  
 
かいさく (快作) Kiệt tác
かいさく 快作 n Kiệt tác  
 
かいかつ (快活) Vui vẻ, hoạt bát, dễ chịu
かいかつ 快活 a-na Vui vẻ, hoạt bát, dễ chịu  
 
ちゅうこく(忠告) Lời khuyên, khuyên bảo
ちゅうこく 忠告 v/n Lời khuyên, khuyên bảo  
 
ちゅうじつ (忠実 ) Trung thành, trung thực
ちゅうじつ 忠実   a-na Trung thành, trung thực  
 
ちゅうせい (忠誠) Trung thành
ちゅうせい 忠誠 a-na
/n
Trung thành  
 
しのぶ (忍ぶ) Chịu đựng
しのぶ 忍ぶ v Chịu đựng  
 
しのばせる (忍ばせる) Giấu kín
しのばせる 忍ばせる v Giấu kín  
 
にんじゅう (忍従) Sự quy phục, sự phục tùng
にんじゅう 忍従 n Sự quy phục, sự phục tùng  
 
にんじゃ (忍者) Ninja của Nhật
にんじゃ 忍者 n Ninja của Nhật  
 
にんたい(忍耐) Sự nhẫn nại, sự chịu đựng
にんたい 忍耐 n Sự nhẫn nại, sự chịu đựng  
 
はんぼう(繁忙) Bận rộn
はんぼう 繁忙 a-na Bận rộn  
 
こころ(心) Tim
こころ n Tim  
 
しんぞう (心臓) Quả tim
しんぞう 心臓 n Quả tim  
 
へいこう (平衡) Sự cân bằng
へいこう 平衡 n Sự cân bằng  
 
きんこう (均衡) Cán cân, sự cân bằng, cân bằng
きんこう 均衡 n Cán cân, sự cân bằng, cân bằng  
 
どりょうこう (度量衡) Cái cân, sự cân, đo lường
どりょうこう 度量衡 n Cái cân, sự cân, đo lường  
 
えいせい (衛星) Vệ tinh
えいせい 衛星 n Vệ tinh  
 
えいせい (衛生) Vệ sinh
えいせい 衛生 n Vệ sinh  
 
えいへい (衛兵) Vệ binh
えいへい 衛兵 n Vệ binh  
 
しょうとつ (衝突 ) Xung khắc, xung đột
しょうとつ 衝突 v/n Xung khắc, xung đột  
 
しょうどう(衝動) Sự rung động
しょうどう 衝動 n Sự rung động  
 
しょうげき (衝撃) Ấn tượng mạnh, ảnh hưởng, tắc động
しょうげき 衝撃 n Ấn tượng mạnh, ảnh hưởng, tắc động  
      Cú sốc  
 
てってい (徹底) Làm triệt để, sự triệt để
てってい 徹底 v/n Làm triệt để, sự triệt để  
 
てつや (徹夜) Thức suốt đêm
てつや 徹夜 n Thức suốt đêm  
 
かんてつ (貫徹) Sự quán triệt
かんてつ 貫徹 n Sự quán triệt  
 
とくちょう (特徴) Đặc trưng
とくちょう 特徴 n Đặc trưng  
 
ちょうしゅう (徴収) Thu (tiền, thuế)
ちょうしゅう 徴収 n Thu (tiền, thuế)  
 
ちょうぜい (徴税) Thu thuế
ちょうぜい 徴税 n Thu thuế  
 
どうとく (道徳) Đạo đức
どうとく 道徳 n Đạo đức  
 
とくせい(徳性) Ý thức đạo đức
とくせい 徳性 n Ý thức đạo đức  
 
とくぎ (徳義) Đạo nghĩa
とくぎ 徳義 n Đạo nghĩa  
 
けんびきょう(顕微鏡 ) Kính hiển vi
けんびきょう 顕微鏡 n Kính hiển vi  
 
びしょう (微傷) Vết thương nhỏ
びしょう 微傷 n Vết thương nhỏ  
 
びしょう (微小) Vi mô
びしょう 微小 n Vi mô  
 
おんちゅう (御中) Kính thưa, kính gửi
おんちゅう 御中 n Kính thưa, kính gửi  
 
ごはん (御飯 ) Cơm
ごはん 御飯 n Cơm  
 
せいぎょ(制御) Sự chế ngự, sự thống trị, kiểm soát
せいぎょ 制御 n Sự chế ngự, sự thống trị, kiểm soát  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
170
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659652