Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こんじ (恨事) Việc đáng ân hận
こんじ 恨事 n Việc đáng ân hận  
 
うらむ(恨む) Giận
うらむ 恨む v Giận  
 
きょうが (恭賀) Chức mừng
きょうが 恭賀 n Chức mừng  
 
してい (指定) Ấn định, chỉ định, chỉ rõ
してい 指定 v/n Ấn định, chỉ định, chỉ rõ  
 
しもん (指紋) Dấu tay, vân tay
しもん 指紋 n Dấu tay, vân tay  
 
いじ (維持 ) Duy trì
いじ 維持 v/n Duy trì  
 
おさえる (押える) Giữ lại; ép
おさえる 押える   Giữ lại; ép  
 
おうしゅう (押収) Tịch thu, bắt giữ
おうしゅう 押収 n Tịch thu, bắt giữ  
 
あげる (挙げる) Đưa lên, tặng, cử hành
あげる 挙げる v Đưa lên, tặng, cử hành  
 
あがる (挙がる) Bị bắt, tìm thấy
あがる 挙がる v Bị bắt, tìm thấy  
 
きょどう(挙動 ) Cử động
きょどう 挙動 n Cử động  
 
せんきょ (選挙) Bầu cử
せんきょ 選挙 v/n Bầu cử  
 
すいきょ (推挙) Đề cử
すいきょ 推挙 v Đề cử  
 
しゅうとく(拾得) Nhặt lên, tìm thấy
しゅうとく 拾得 v/n Nhặt lên, tìm thấy  
 
しゅうしゅう (収拾) Điều khiển, kiểm soát, sự thu thập
しゅうしゅう 収拾 v/n Điều khiển, kiểm soát, sự thu thập  
 
ちょうせん (挑戦) Thách thức, khiêu chiến
ちょうせん 挑戦 v/n Thách thức, khiêu chiến  
 
ちょうはつ(挑発) Khiêu khích
ちょうはつ 挑発 v/n Khiêu khích  
 
がいかつ (概括) Khái quát, tổng kết, tóm lại
がいかつ 概括 n Khái quát, tổng kết, tóm lại  
 
ほうかつ(包括) Bao quát
ほうかつ 包括 v Bao quát  
 
はいえつ(拝謁) Thính giả, người đọc
はいえつ 拝謁 n Thính giả, người đọc  
 
ほうふ (抱負) Sự ấp ủ (hoài bão)
ほうふ 抱負 n Sự ấp ủ (hoài bão)  
 
しんぼう(辛抱) Kiên nhẫn, chịu đựng
しんぼう 辛抱 v/n Kiên nhẫn, chịu đựng  
 
かいほう (介抱) Chăm sóc, chăm nom
かいほう 介抱 v/n Chăm sóc, chăm nom  
 
しょうえん(招宴 ) Yến tiệc, tiệc tùng, sự mời dự tiệc
しょうえん 招宴 n Yến tiệc, tiệc tùng, sự mời dự tiệc  
 
しょうせいこく (招請国) Nước chủ nhà
しょうせいこく 招請国 n Nước chủ nhà  
 
こうりゅう (拘留 ) Giam bắt, giữ
こうりゅう 拘留 v/n Giam bắt, giữ  
 
こうち (拘置) Bắt giam, tống giam
こうち 拘置 v/n Bắt giam, tống giam  
 
せつれつ(拙劣) Vụng về, khéo léo
せつれつ 拙劣 a-na Vụng về, khéo léo  
 
せっさく (拙策) Kế hoạch hoặc chính sách tồi
せっさく 拙策 n Kế hoạch hoặc chính sách tồi  
 
せっそく (拙速) Vội vàng, hấp tấp
せっそく 拙速 a-na Vội vàng, hấp tấp  
 
かつぐ (担ぐ) Mang trên vai, chọn ra
かつぐ 担ぐ v Mang trên vai, chọn ra  
 
になう (担う ) Mang, chịu
になう 担う v Mang, chịu  
 
たんぽ (担保 ) Đảm bảo, khoản thế chấp
たんぽ 担保 n Đảm bảo, khoản thế chấp  
 
ていとう (抵当 ) Khoản cầm cố, sự cầm cố
ていとう 抵当 n Khoản cầm cố, sự cầm cố  
 
ていこう (抵抗) Đề kháng, kháng cự
ていこう 抵抗 v/n Đề kháng, kháng cự  
 
あやしむ (怪しむ) Nghi ngờ
あやしむ 怪しむ v Nghi ngờ  
 
かいき (怪奇) Kì quái, quái lạ, kì dị
かいき 怪奇 a-na Kì quái, quái lạ, kì dị  
 
かいぶつ (怪物) Quái vật
かいぶつ 怪物 n Quái vật  
 
かいじゅう (怪獣) Quái thú
かいじゅう 怪獣 n Quái thú  
 
いかる (怒る) Tức giận, oai
いかる 怒る v Tức giận, oai  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
155
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659637