こんじ (恨事) Việc đáng ân hận
こんじ |
恨事 |
n |
Việc đáng ân hận |
|
☞ |
|
してい (指定) Ấn định, chỉ định, chỉ rõ
してい |
指定 |
v/n |
Ấn định, chỉ định, chỉ rõ |
|
☞ |
|
しもん (指紋) Dấu tay, vân tay
しもん |
指紋 |
n |
Dấu tay, vân tay |
|
☞ |
|
おうしゅう (押収) Tịch thu, bắt giữ
おうしゅう |
押収 |
n |
Tịch thu, bắt giữ |
|
☞ |
|
あげる (挙げる) Đưa lên, tặng, cử hành
あげる |
挙げる |
v |
Đưa lên, tặng, cử hành |
|
☞ |
|
あがる (挙がる) Bị bắt, tìm thấy
あがる |
挙がる |
v |
Bị bắt, tìm thấy |
|
☞ |
|
しゅうとく(拾得) Nhặt lên, tìm thấy
しゅうとく |
拾得 |
v/n |
Nhặt lên, tìm thấy |
|
☞ |
|
しゅうしゅう (収拾) Điều khiển, kiểm soát, sự thu thập
しゅうしゅう |
収拾 |
v/n |
Điều khiển, kiểm soát, sự thu thập |
|
☞ |
|
ちょうせん (挑戦) Thách thức, khiêu chiến
ちょうせん |
挑戦 |
v/n |
Thách thức, khiêu chiến |
|
☞ |
|
ちょうはつ(挑発) Khiêu khích
ちょうはつ |
挑発 |
v/n |
Khiêu khích |
|
☞ |
|
がいかつ (概括) Khái quát, tổng kết, tóm lại
がいかつ |
概括 |
n |
Khái quát, tổng kết, tóm lại |
|
☞ |
|
はいえつ(拝謁) Thính giả, người đọc
はいえつ |
拝謁 |
n |
Thính giả, người đọc |
|
☞ |
|
ほうふ (抱負) Sự ấp ủ (hoài bão)
ほうふ |
抱負 |
n |
Sự ấp ủ (hoài bão) |
|
☞ |
|
しんぼう(辛抱) Kiên nhẫn, chịu đựng
しんぼう |
辛抱 |
v/n |
Kiên nhẫn, chịu đựng |
|
☞ |
|
かいほう (介抱) Chăm sóc, chăm nom
かいほう |
介抱 |
v/n |
Chăm sóc, chăm nom |
|
☞ |
|
しょうえん(招宴 ) Yến tiệc, tiệc tùng, sự mời dự tiệc
しょうえん |
招宴 |
n |
Yến tiệc, tiệc tùng, sự mời dự tiệc |
|
☞ |
|
しょうせいこく (招請国) Nước chủ nhà
しょうせいこく |
招請国 |
n |
Nước chủ nhà |
|
☞ |
|
こうりゅう (拘留 ) Giam bắt, giữ
こうりゅう |
拘留 |
v/n |
Giam bắt, giữ |
|
☞ |
|
こうち (拘置) Bắt giam, tống giam
こうち |
拘置 |
v/n |
Bắt giam, tống giam |
|
☞ |
|
せつれつ(拙劣) Vụng về, khéo léo
せつれつ |
拙劣 |
a-na |
Vụng về, khéo léo |
|
☞ |
|
せっさく (拙策) Kế hoạch hoặc chính sách tồi
せっさく |
拙策 |
n |
Kế hoạch hoặc chính sách tồi |
|
☞ |
|
せっそく (拙速) Vội vàng, hấp tấp
せっそく |
拙速 |
a-na |
Vội vàng, hấp tấp |
|
☞ |
|
かつぐ (担ぐ) Mang trên vai, chọn ra
かつぐ |
担ぐ |
v |
Mang trên vai, chọn ra |
|
☞ |
|
たんぽ (担保 ) Đảm bảo, khoản thế chấp
たんぽ |
担保 |
n |
Đảm bảo, khoản thế chấp |
|
☞ |
|
ていとう (抵当 ) Khoản cầm cố, sự cầm cố
ていとう |
抵当 |
n |
Khoản cầm cố, sự cầm cố |
|
☞ |
|
ていこう (抵抗) Đề kháng, kháng cự
ていこう |
抵抗 |
v/n |
Đề kháng, kháng cự |
|
☞ |
|
かいき (怪奇) Kì quái, quái lạ, kì dị
かいき |
怪奇 |
a-na |
Kì quái, quái lạ, kì dị |
|
☞ |
|