Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
わくせい (惑星) Hành tinh
わくせい 惑星 n Hành tinh  
 
いたむ (悼む) Thăm người chết, thương tiếc
いたむ 悼む v Thăm người chết, thương tiếc  
 
とうじ (悼辞) Lời chia buồn
とうじ 悼辞 n Lời chia buồn  
 
あいとう (哀悼) Lời chia buồn
あいとう 哀悼 n Lời chia buồn  
 
ついとう (追悼) Sự truy điệu, sự tưởng nhớ
ついとう 追悼 n Sự truy điệu, sự tưởng nhớ  
 
ゆうきゅう (悠久) Mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu
ゆうきゅう 悠久 a-na Mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu  
 
ゆうよう (悠揚) Bình tĩnh
ゆうよう 悠揚 a-na Bình tĩnh  
 
ゆうちょう (悠長) Dàn trải, lan man
ゆうちょう 悠長 a-na Dàn trải, lan man  
 
さとる (悟る) Nhận thức, hiểu, tỉnh ngộ
さとる 悟る v Nhận thức, hiểu, tỉnh ngộ  
 
かくご (覚悟 ) Kiên quyết, sẵn sàng
かくご 覚悟 v/n Kiên quyết, sẵn sàng  
 
なやます (悩ます) Phiền muộn, lo
なやます 悩ます v Phiền muộn, lo  
 
のうらん (悩乱) Sự lo lắng
のうらん 悩乱 n Sự lo lắng  
 
のうさつ (悩殺) Mê hoặc, quyến rũ
のうさつ 悩殺 v/n Mê hoặc, quyến rũ  
 
わずらう (患う) Bị bệnh
わずらう 患う v Bị bệnh  
 
かんじゃ(患者) Người bệnh, bệnh nhân
かんじゃ 患者 n Người bệnh, bệnh nhân  
 
かんぶ (患部) Bộ phận nhiễm bệnh
かんぶ 患部 n Bộ phận nhiễm bệnh  
 
えつらく (悦楽) Sự giải trí
えつらく 悦楽 n Sự giải trí  
 
きえつ (喜悦) Sự vui mừng, hạnh phúc
きえつ 喜悦 n Sự vui mừng, hạnh phúc  
 
まんえつ (満悦) Vô cùng sung sướng
まんえつ 満悦 n Vô cùng sung sướng  
 
きょうりゅう(恐竜) Khủng long
きょうりゅう 恐竜 n Khủng long  
 
きょうこう(恐慌) Khủng hoảng, sự kinh hoàng
きょうこう 恐慌 v/n Khủng hoảng, sự kinh hoàng  
 
おんきゅう(恩給) Lương hưu, trợ cấp
おんきゅう 恩給 n Lương hưu, trợ cấp  
 
おんしょう (恩賞) Giải thưởng
おんしょう 恩賞 n Giải thưởng  
 
こうおん (恒温) Nhiệt độ ổn định
こうおん 恒温 n Nhiệt độ ổn định  
 
こうすう (恒数) Hằng số
こうすう 恒数 n Hằng số  
 
こうしん (恒心) Sự kiên định, vững tâm
こうしん 恒心 n Sự kiên định, vững tâm  
 
くいる (悔いる) Tiếc
くいる 悔いる v Tiếc  
 
くやむ (悔やむ) Tiếc
くやむ 悔やむ v Tiếc  
 
こうかい (後悔) Hối hận, ăn năn, hối lỗi
こうかい 後悔 v/n Hối hận, ăn năn, hối lỗi  
 
かいこん (悔恨) Sự hối hận, ăn năn
かいこん 悔恨 n Sự hối hận, ăn năn  
 
かいご (悔悟) Sự ăn năn, sự hối lỗi
かいご 悔悟 n Sự ăn năn, sự hối lỗi  
 
めぐむ(恵む) Ban phước
めぐむ 恵む v Ban phước  
 
とっけい (特恵) Ân huệ đặc biệt
とっけい 特恵 n Ân huệ đặc biệt  
 
うやうやしい (恭しい) Kính cẩn, lễ phép
うやうやしい 恭しい n Kính cẩn, lễ phép  
 
きょうじゅん (恭順) Lòng trung thành, trung thành
きょうじゅん 恭順 n Lòng trung thành, trung thành  
 
きょうけい(恭敬) Sự tôn kính, lòng tôn kính
きょうけい 恭敬 n Sự tôn kính, lòng tôn kính  
 
しょうぶん (性分) Bản tính, trạng thái tự nhiên
しょうぶん 性分 n Bản tính, trạng thái tự nhiên  
 
りせい (理性) Lý trí
りせい 理性 n Lý trí  
 
きゅうぞう (急増 ) Tăng lên nhanh chóng
きゅうぞう 急増 v/n Tăng lên nhanh chóng  
 
いこん (遺恨) Mối hận
いこん 遺恨 n Mối hận  
      hận thù  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
101
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659583