さとす (諭す) Khiển trách, la rầy
さとす |
諭す |
v |
Khiển trách, la rầy |
|
☞ |
|
むほん (謀反) Sự phản nghịch, sự nổi loạn
むほん |
謀反 |
n |
Sự phản nghịch, sự nổi loạn |
|
☞ |
|
むぼう(無謀) Thiếu tính toán kỹ
むぼう |
無謀 |
n |
Thiếu tính toán kỹ |
|
☞ |
|
さんぼう (参謀) Người tham mưu, sĩ quan tham mưu
さんぼう |
参謀 |
n |
Người tham mưu, sĩ quan tham mưu |
|
☞ |
|
ぼうぎ (謀議) Sự bàn mưu tính kế
ぼうぎ |
謀議 |
n |
Sự bàn mưu tính kế |
|
☞ |
|
さとす (謀る) Âm mưu lừa dối
さとす |
謀る |
v |
Âm mưu lừa dối |
|
☞ |
|
けんきょ (謙虚) Khiêm tốn, nhún nhường
けんきょ |
謙虚 |
n |
Khiêm tốn, nhún nhường |
|
☞ |
|
たしゃ(多謝) Sự ngàn lần xin lỗi
たしゃ |
多謝 |
n |
Sự ngàn lần xin lỗi |
|
☞ |
|
しゃぜつ (謝絶) Sự từ chối, sự cự tuyệt
しゃぜつ |
謝絶 |
n |
Sự từ chối, sự cự tuyệt |
|
☞ |
|
しゃでん (謝電) Bức điện cảm ơn
しゃでん |
謝電 |
n |
Bức điện cảm ơn |
|
☞ |
|
しゃおんかい (謝恩会) Tiệc cám ơn
しゃおんかい |
謝恩会 |
n |
Tiệc cám ơn |
|
☞ |
|
しゃざい (謝罪) Xin lỗi, tạ lỗi
しゃざい |
謝罪 |
n |
Xin lỗi, tạ lỗi |
|
☞ |
|
きんがしんねん (謹賀新年) Chúc mừng năm mới
きんがしんねん |
謹賀新年 |
|
Chúc mừng năm mới |
|
☞ |
|
つつしんで (謹んで) Một cách tôn kính, cung kính
つつしんで |
謹んで |
adv |
Một cách tôn kính, cung kính |
|
☞ |
|
ちょうこう (聴講) Sự nghe giảng
ちょうこう |
聴講 |
n |
Sự nghe giảng |
|
☞ |
|
きゅうこう (休講) Sự nghỉ giảng dạy
きゅうこう |
休講 |
n |
Sự nghỉ giảng dạy |
|
☞ |
|
こうしゅう (講習) Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn
こうしゅう |
講習 |
n |
Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn |
|
☞ |
|
こうじる (講じる) Giảng nghĩa, giảng bài
こうじる |
講じる |
v |
Giảng nghĩa, giảng bài |
|
☞ |
|
けいく (警句 ) Câu nói dí dỏm
けいく |
警句 |
n |
Câu nói dí dỏm |
|
☞ |
|
けいかい (警戒) Sự đề phòng, sự canh gác
けいかい |
警戒 |
n |
Sự đề phòng, sự canh gác |
|
☞ |
|
いじょう (委譲) Sự chuyển nhượng, chuyển giao
いじょう |
委譲 |
n |
Sự chuyển nhượng, chuyển giao |
|
☞ |
|
ぶんじょうち (分譲地 ) Lô đất bán
ぶんじょうち |
分譲地 |
n |
Lô đất bán |
|
☞ |
|
ぶんじょう (分譲) Sự bán theo lô đất
ぶんじょう |
分譲 |
n |
Sự bán theo lô đất |
|
☞ |
|
じょうほ (じょうほ) Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp
じょうほ |
じょうほ |
n |
Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp |
|
☞ |
|
じょうと (譲渡) Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao
じょうと |
譲渡 |
n |
Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao |
|
☞ |
|
ゆずる (譲る) Nhượng bộ, chuyển nhượng
ゆずる |
譲る |
v |
Nhượng bộ, chuyển nhượng |
|
☞ |
|
べんご(救護) Sự cứu hộ, sự cứu thương
べんご |
救護 |
n |
Sự cứu hộ, sự cứu thương |
|
☞ |
|
ほご (保護) Sự bảo hộ, sự bảo vệ
ほご |
保護 |
n |
Sự bảo hộ, sự bảo vệ |
|
☞ |
|
ごしん (護身) Sự hộ thân, sự tự vệ
ごしん |
護身 |
n |
Sự hộ thân, sự tự vệ |
|
☞ |
|
ごえい (護衛) Sự bảo vệ, sự hộ vệ
ごえい |
護衛 |
n |
Sự bảo vệ, sự hộ vệ |
|
☞ |
|