いたむ (悼む) Thăm người chết, thương tiếc
いたむ |
悼む |
v |
Thăm người chết, thương tiếc |
|
☞ |
|
あいとう (哀悼) Lời chia buồn
あいとう |
哀悼 |
n |
Lời chia buồn |
|
☞ |
|
ついとう (追悼) Sự truy điệu, sự tưởng nhớ
ついとう |
追悼 |
n |
Sự truy điệu, sự tưởng nhớ |
|
☞ |
|
ゆうきゅう (悠久) Mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu
ゆうきゅう |
悠久 |
a-na |
Mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu |
|
☞ |
|
ゆうちょう (悠長) Dàn trải, lan man
ゆうちょう |
悠長 |
a-na |
Dàn trải, lan man |
|
☞ |
|
さとる (悟る) Nhận thức, hiểu, tỉnh ngộ
さとる |
悟る |
v |
Nhận thức, hiểu, tỉnh ngộ |
|
☞ |
|
かくご (覚悟 ) Kiên quyết, sẵn sàng
かくご |
覚悟 |
v/n |
Kiên quyết, sẵn sàng |
|
☞ |
|
なやます (悩ます) Phiền muộn, lo
なやます |
悩ます |
v |
Phiền muộn, lo |
|
☞ |
|
のうさつ (悩殺) Mê hoặc, quyến rũ
のうさつ |
悩殺 |
v/n |
Mê hoặc, quyến rũ |
|
☞ |
|
かんじゃ(患者) Người bệnh, bệnh nhân
かんじゃ |
患者 |
n |
Người bệnh, bệnh nhân |
|
☞ |
|
かんぶ (患部) Bộ phận nhiễm bệnh
かんぶ |
患部 |
n |
Bộ phận nhiễm bệnh |
|
☞ |
|
きえつ (喜悦) Sự vui mừng, hạnh phúc
きえつ |
喜悦 |
n |
Sự vui mừng, hạnh phúc |
|
☞ |
|
まんえつ (満悦) Vô cùng sung sướng
まんえつ |
満悦 |
n |
Vô cùng sung sướng |
|
☞ |
|
きょうこう(恐慌) Khủng hoảng, sự kinh hoàng
きょうこう |
恐慌 |
v/n |
Khủng hoảng, sự kinh hoàng |
|
☞ |
|
おんきゅう(恩給) Lương hưu, trợ cấp
おんきゅう |
恩給 |
n |
Lương hưu, trợ cấp |
|
☞ |
|
こうおん (恒温) Nhiệt độ ổn định
こうおん |
恒温 |
n |
Nhiệt độ ổn định |
|
☞ |
|
こうしん (恒心) Sự kiên định, vững tâm
こうしん |
恒心 |
n |
Sự kiên định, vững tâm |
|
☞ |
|
こうかい (後悔) Hối hận, ăn năn, hối lỗi
こうかい |
後悔 |
v/n |
Hối hận, ăn năn, hối lỗi |
|
☞ |
|
かいこん (悔恨) Sự hối hận, ăn năn
かいこん |
悔恨 |
n |
Sự hối hận, ăn năn |
|
☞ |
|
かいご (悔悟) Sự ăn năn, sự hối lỗi
かいご |
悔悟 |
n |
Sự ăn năn, sự hối lỗi |
|
☞ |
|
とっけい (特恵) Ân huệ đặc biệt
とっけい |
特恵 |
n |
Ân huệ đặc biệt |
|
☞ |
|
うやうやしい (恭しい) Kính cẩn, lễ phép
うやうやしい |
恭しい |
n |
Kính cẩn, lễ phép |
|
☞ |
|
きょうじゅん (恭順) Lòng trung thành, trung thành
きょうじゅん |
恭順 |
n |
Lòng trung thành, trung thành |
|
☞ |
|
きょうけい(恭敬) Sự tôn kính, lòng tôn kính
きょうけい |
恭敬 |
n |
Sự tôn kính, lòng tôn kính |
|
☞ |
|
しょうぶん (性分) Bản tính, trạng thái tự nhiên
しょうぶん |
性分 |
n |
Bản tính, trạng thái tự nhiên |
|
☞ |
|
きゅうぞう (急増 ) Tăng lên nhanh chóng
きゅうぞう |
急増 |
v/n |
Tăng lên nhanh chóng |
|
☞ |
|
いこん (遺恨) Mối hận
いこん |
遺恨 |
n |
Mối hận |
|
|
|
|
hận thù |
|
☞ |
|