Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さとす (諭す) Khiển trách, la rầy
さとす 諭す v Khiển trách, la rầy  
 
むほん (謀反) Sự phản nghịch, sự nổi loạn
むほん 謀反 n Sự phản nghịch, sự nổi loạn  
 
むぼう(無謀) Thiếu tính toán kỹ
むぼう 無謀 n Thiếu tính toán kỹ  
 
さんぼう (参謀) Người tham mưu, sĩ quan tham mưu
さんぼう 参謀 n Người tham mưu, sĩ quan tham mưu  
 
ぼうりゃく (謀略) Mưu lược
ぼうりゃく 謀略 n Mưu lược  
 
ぼうぎ (謀議) Sự bàn mưu tính kế
ぼうぎ 謀議 n Sự bàn mưu tính kế  
 
さとす (謀る) Âm mưu lừa dối
さとす 謀る v Âm mưu lừa dối  
 
けんきょ (謙虚) Khiêm tốn, nhún nhường
けんきょ 謙虚 n Khiêm tốn, nhún nhường  
 
たしゃ(多謝) Sự ngàn lần xin lỗi
たしゃ 多謝 n Sự ngàn lần xin lỗi  
 
しゃきん (謝金) Tiền cảm ơn
しゃきん 謝金 n Tiền cảm ơn  
 
しゃぜつ (謝絶) Sự từ chối, sự cự tuyệt
しゃぜつ 謝絶 n Sự từ chối, sự cự tuyệt  
 
しゃでん (謝電) Bức điện cảm ơn
しゃでん 謝電 n Bức điện cảm ơn  
 
しゃおんかい (謝恩会) Tiệc cám ơn
しゃおんかい 謝恩会 n Tiệc cám ơn  
 
しゃざい (謝罪) Xin lỗi, tạ lỗi
しゃざい 謝罪 n Xin lỗi, tạ lỗi  
 
きんがしんねん (謹賀新年) Chúc mừng năm mới
きんがしんねん 謹賀新年   Chúc mừng năm mới  
 
つつしんで (謹んで) Một cách tôn kính, cung kính
つつしんで 謹んで adv Một cách tôn kính, cung kính  
 
ちょうこう (聴講) Sự nghe giảng
ちょうこう 聴講 n Sự nghe giảng  
 
きゅうこう (休講) Sự nghỉ giảng dạy
きゅうこう 休講 n Sự nghỉ giảng dạy  
 
こうしゅう (講習) Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn
こうしゅう 講習 n Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn  
 
こうじる (講じる) Giảng nghĩa, giảng bài
こうじる 講じる v Giảng nghĩa, giảng bài  
 
けいふ (系譜) Phả hệ
けいふ 系譜   Phả hệ  
 
がくふ (楽譜) Nốt nhạc
がくふ 楽譜   Nốt nhạc  
 
おんぷ (音譜) Nốt nhạc
おんぷ 音譜   Nốt nhạc  
 
いしき (意識) Ý thức
いしき 意識 n Ý thức  
 
けいく (警句 ) Câu nói dí dỏm
けいく 警句 n Câu nói dí dỏm  
 
けいかい (警戒) Sự đề phòng, sự canh gác
けいかい 警戒 n Sự đề phòng, sự canh gác  
 
いじょう (委譲) Sự chuyển nhượng, chuyển giao
いじょう 委譲 n Sự chuyển nhượng, chuyển giao  
 
ぶんじょうち (分譲地 ) Lô đất bán
ぶんじょうち 分譲地 n Lô đất bán  
 
ぶんじょう (分譲) Sự bán theo lô đất
ぶんじょう 分譲 n Sự bán theo lô đất  
 
じょうほ (じょうほ) Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp
じょうほ じょうほ n Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp  
 
じょうと (譲渡) Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao
じょうと 譲渡 n Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao  
 
ゆずる (譲る) Nhượng bộ, chuyển nhượng
ゆずる 譲る v Nhượng bộ, chuyển nhượng  
 
べんご(救護) Sự cứu hộ, sự cứu thương
べんご 救護 n Sự cứu hộ, sự cứu thương  
 
かんごふ (看護婦) Nữ y tá
かんごふ 看護婦 n Nữ y tá  
 
かんご (看護) Sự săn sóc
かんご 看護 n Sự săn sóc  
 
ほご (保護) Sự bảo hộ, sự bảo vệ
ほご 保護 n Sự bảo hộ, sự bảo vệ  
 
ぼうご(防護) Sự phòng hộ
ぼうご 防護 n Sự phòng hộ  
 
べんごし (弁護) Sự biện hộ
べんごし 弁護 n Sự biện hộ  
 
ごしん (護身) Sự hộ thân, sự tự vệ
ごしん 護身 n Sự hộ thân, sự tự vệ  
 
ごえい (護衛) Sự bảo vệ, sự hộ vệ
ごえい 護衛 n Sự bảo vệ, sự hộ vệ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1466
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22634505