だんわ (談話) Sự đàm thoại, sự đối thoại
だんわ |
談話 |
n |
Sự đàm thoại, sự đối thoại |
|
☞ |
|
めんだん (面談) Sự phỏng vấn
めんだん |
面談 |
n |
Sự phỏng vấn |
|
|
|
n |
Sự gặp gỡ và trò chuyện |
|
☞ |
|
たいだん (対談) Sự chuyện trò, sự đàm thoại
たいだん |
対談 |
n |
Sự chuyện trò, sự đàm thoại |
|
☞ |
|
がっか(学課) Chương trình giảng dạy, bài học
がっか |
学課 |
n |
Chương trình giảng dạy, bài học |
|
☞ |
|
かだい (課題) Chủ đề, đề mục, phận sự
かだい |
課題 |
n |
Chủ đề, đề mục, phận sự |
|
☞ |
|
かぜいひん(課税品) Hàng phải đóng thuế
かぜいひん |
課税品 |
n |
Hàng phải đóng thuế |
|
☞ |
|
かする (課する) Ấn định, giao cho, phân công
かする |
課する |
n |
Ấn định, giao cho, phân công |
|
☞ |
|
ふしん (普請) Sự xây dựng, sự xây cất
ふしん |
普請 |
n |
Sự xây dựng, sự xây cất |
|
☞ |
|
TV1せいがんしょ (請願書) Đơn thỉnh cầu, kiến nghị
せいがんしょ |
請願書 |
n |
Đơn thỉnh cầu, kiến nghị |
|
☞ |
|
せいがん (請願) Sự thỉnh cầu, kiến nghị
せいがん |
請願 |
n |
Sự thỉnh cầu, kiến nghị |
|
☞ |
|
せいきゅう (請求) Sự thỉnh cầu, sự đòi hỏi
せいきゅう |
請求 |
n |
Sự thỉnh cầu, sự đòi hỏi |
|
☞ |
|
うけにん (請け人) Người bảo đảm
うけにん |
請け人 |
n |
Người bảo đảm |
|
☞ |
|
うけあう (請合う) Bảo đảm, chịu trách nhiệm
うけあう |
請合う |
v |
Bảo đảm, chịu trách nhiệm |
|
☞ |
|
うけおう (請け負う) Nhận làm, giao kèo, nhận thầu
うけおう |
請け負う |
v |
Nhận làm, giao kèo, nhận thầu |
|
☞ |
|
こう (請う) Yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu
こう |
請う |
v |
Yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu |
|
☞ |
|
こうろん (口論) Sự tranh luận, sự tranh cãi
こうろん |
口論 |
n |
Sự tranh luận, sự tranh cãi |
|
☞ |
|
ろんり (論理) Luân lý, lôgic
ろんり |
論理 |
n |
Luân lý, lôgic |
|
☞ |
|
ろんぴょう (論評) Sự bình luận, sự phê bình
ろんぴょう |
論評 |
n |
Sự bình luận, sự phê bình |
|
☞ |
|
ろんそう (論争) Sự tranh luận, sự bàn cãi
ろんそう |
論争 |
n |
Sự tranh luận, sự bàn cãi |
|
☞ |
|
ろんぎ(論議) Sự tranh luận, sự nghị luận
ろんぎ |
論議 |
n |
Sự tranh luận, sự nghị luận |
|
☞ |
|
ちょうり (調理) Sự nấu ăn, sự nấu bếp
ちょうり |
調理 |
n |
Sự nấu ăn, sự nấu bếp |
|
☞ |
|
ちょうてい (調停) Sự hòa giải, sự dàn xếp
ちょうてい |
調停 |
n |
Sự hòa giải, sự dàn xếp |
|
☞ |
|
ちょうたつ (調達) Sự cung cấp, sự thu mua
ちょうたつ |
調達 |
n |
Sự cung cấp, sự thu mua |
|
☞ |
|
ととのう (調う) Ngăn nắp, được điều chỉnh
ととのう |
調う |
v |
Ngăn nắp, được điều chỉnh |
|
☞ |
|
しょしゅ(諸種) Các chủng loại
しょしゅ |
諸種 |
n |
Các chủng loại |
|
☞ |
|
しょくん (諸君) Các bạn, các ông
しょくん |
諸君 |
n |
Các bạn, các ông |
|
☞ |
|
しょほん (諸本) Các cuốn sách
しょほん |
諸本 |
n |
Các cuốn sách |
|
☞ |
|
しょがいこく(諸外国) Các nước ngoại quốc
しょがいこく |
諸外国 |
n |
Các nước ngoại quốc |
|
☞ |
|
しもん (諮問) Hỏi ý, thảo luận
しもん |
諮問 |
n |
Hỏi ý, thảo luận |
|
☞ |
|