Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんれい (慣例) Lề thói tập quán, thông lệ, quy ước
かんれい 慣例 n Lề thói tập quán, thông lệ, quy ước  
 
がまん (我慢) Nhẫn nại, chịu đựng
がまん 我慢 v/n Nhẫn nại, chịu đựng  
 
まんせいびょう (慢性病) Bệnh mãn tính
まんせいびょう 慢性病 n Bệnh mãn tính  
 
じまん (自慢) Khoe khoang, khoác lác
じまん 自慢 n Khoe khoang, khoác lác  
 
たいど (態度) Thái độ
たいど 態度 n Thái độ  
 
じゅうたい (重態 ) Sự ốm nặng, tình trạng nguy kịch
じゅうたい 重態 n Sự ốm nặng, tình trạng nguy kịch  
 
つつしむ (慎む) Cẩn thận, thận trọng, ý tứ
つつしむ 慎む n Cẩn thận, thận trọng, ý tứ  
 
しんちょう(慎重) Cẩn thận
しんちょう 慎重 n Cẩn thận  
 
きんしん(謹慎) Cẩn thận
きんしん 謹慎 n Cẩn thận  
      Sự thận trọng, sự giam giữ  
 
がいたん (慨嘆) Lời than vãn, lời than thở
がいたん 慨嘆 n Lời than vãn, lời than thở  
 
かんがい(感慨) Cảm khái, cảm xúc, cảm giác
かんがい 感慨 n Cảm khái, cảm xúc, cảm giác  
 
ふんがい (憤慨) Sự phẫn uất, sự căm phẫn
ふんがい 憤慨 n Sự phẫn uất, sự căm phẫn  
 
かんたん (感嘆) Cảm thán, cảm phục
かんたん 感嘆 v/n Cảm thán, cảm phục  
 
おろか (愚か) Ngu ngốc, ngớ ngẩn
おろか 愚か a-na Ngu ngốc, ngớ ngẩn  
 
ぐもん (愚問) Câu hỏi ngu ngốc
ぐもん 愚問 n Câu hỏi ngu ngốc  
 
ぐい (愚意) Ngụ ý
ぐい 愚意 n Ngụ ý  
 
ぐどん (愚鈍) Đần độn, ngu si, ngu dốt
ぐどん 愚鈍 a-na Đần độn, ngu si, ngu dốt  
 
うれい(愁い) Buồn rầu, khổ tâm
うれい 愁い a-i Buồn rầu, khổ tâm  
 
うれえる(愁える ) Buồn rầu, khổ tâm
うれえる 愁える v Buồn rầu, khổ tâm  
 
あいしゅう (哀愁 ) Nỗi sầu buồn, bi ai, nỗi đau
あいしゅう 哀愁 n Nỗi sầu buồn, bi ai, nỗi đau  
 
りょしゅう (旅愁) Nỗi cô đơn trong hành trình
りょしゅう 旅愁 n Nỗi cô đơn trong hành trình  
 
そうてい (想定) Giả định, giả thuyết
そうてい 想定 v/n Giả định, giả thuyết  
 
そうき (想起) Hồi ức
そうき 想起 n Hồi ức  
 
だき(惰気) Sự lười biếng, lười nhát
だき 惰気 n Sự lười biếng, lười nhát  
 
だみん(惰眠) Sự lười biếng, lười nhát, sự không hoạt động
だみん 惰眠 n Sự lười biếng, lười nhát, sự không hoạt động  
 
ゆかい(愉快) Hài lòng, thỏa mãn
ゆかい 愉快 a-na Hài lòng, thỏa mãn  
 
ゆらく (愉楽 ) Sự thoải mái, sự hài lòng
ゆらく 愉楽  n Sự thoải mái, sự hài lòng  
 
ゆしょく(愉色) Vẻ mặt vui mừng, vẻ mặt hài lòng
ゆしょく 愉色 n Vẻ mặt vui mừng, vẻ mặt hài lòng  
 
あわただしい (慌ただしい) Bận rộn
あわただしい 慌ただしい a-i Bận rộn  
 
みじめ (惨め) Đáng thương, đáng buồn
みじめ 惨め a-na Đáng thương, đáng buồn  
 
ひさん(悲惨) Bi thảm
ひさん 悲惨 a-na Bi thảm  
 
さんじ (惨事) Thảm họa
さんじ 惨事 n Thảm họa  
 
ざんし (惨死) Sự chết thảm
ざんし 惨死 n Sự chết thảm  
 
おしい (惜しい) Quý giá, tiếc, thương tiếc
おしい 惜しい a-i Quý giá, tiếc, thương tiếc  
 
おしむ (惜しむ) Thương tiếc, miễn cưỡng
おしむ 惜しむ v Thương tiếc, miễn cưỡng  
 
せきはい (惜敗) Thất bại đáng tiếc
せきはい 惜敗 v/n Thất bại đáng tiếc  
 
せきべつ (惜別) Sự lưu luyến không nỡ chia tay
せきべつ 惜別 n Sự lưu luyến không nỡ chia tay  
 
あいせき (哀惜 ) Sự đau buồn, thương tiếc
あいせき 哀惜 n Sự đau buồn, thương tiếc  
 
まどう (惑う) Lúng túng, bối rối
まどう 惑う v Lúng túng, bối rối  
 
わくらん (惑乱) Sự hỗn loạn
わくらん 惑乱 n Sự hỗn loạn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
102
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659584