かんれい (慣例) Lề thói tập quán, thông lệ, quy ước
かんれい |
慣例 |
n |
Lề thói tập quán, thông lệ, quy ước |
|
☞ |
|
がまん (我慢) Nhẫn nại, chịu đựng
がまん |
我慢 |
v/n |
Nhẫn nại, chịu đựng |
|
☞ |
|
まんせいびょう (慢性病) Bệnh mãn tính
まんせいびょう |
慢性病 |
n |
Bệnh mãn tính |
|
☞ |
|
じまん (自慢) Khoe khoang, khoác lác
じまん |
自慢 |
n |
Khoe khoang, khoác lác |
|
☞ |
|
じゅうたい (重態 ) Sự ốm nặng, tình trạng nguy kịch
じゅうたい |
重態 |
n |
Sự ốm nặng, tình trạng nguy kịch |
|
☞ |
|
つつしむ (慎む) Cẩn thận, thận trọng, ý tứ
つつしむ |
慎む |
n |
Cẩn thận, thận trọng, ý tứ |
|
☞ |
|
きんしん(謹慎) Cẩn thận
きんしん |
謹慎 |
n |
Cẩn thận |
|
|
|
|
Sự thận trọng, sự giam giữ |
|
☞ |
|
がいたん (慨嘆) Lời than vãn, lời than thở
がいたん |
慨嘆 |
n |
Lời than vãn, lời than thở |
|
☞ |
|
かんがい(感慨) Cảm khái, cảm xúc, cảm giác
かんがい |
感慨 |
n |
Cảm khái, cảm xúc, cảm giác |
|
☞ |
|
ふんがい (憤慨) Sự phẫn uất, sự căm phẫn
ふんがい |
憤慨 |
n |
Sự phẫn uất, sự căm phẫn |
|
☞ |
|
かんたん (感嘆) Cảm thán, cảm phục
かんたん |
感嘆 |
v/n |
Cảm thán, cảm phục |
|
☞ |
|
おろか (愚か) Ngu ngốc, ngớ ngẩn
おろか |
愚か |
a-na |
Ngu ngốc, ngớ ngẩn |
|
☞ |
|
ぐもん (愚問) Câu hỏi ngu ngốc
ぐもん |
愚問 |
n |
Câu hỏi ngu ngốc |
|
☞ |
|
ぐどん (愚鈍) Đần độn, ngu si, ngu dốt
ぐどん |
愚鈍 |
a-na |
Đần độn, ngu si, ngu dốt |
|
☞ |
|
うれい(愁い) Buồn rầu, khổ tâm
うれい |
愁い |
a-i |
Buồn rầu, khổ tâm |
|
☞ |
|
うれえる(愁える ) Buồn rầu, khổ tâm
うれえる |
愁える |
v |
Buồn rầu, khổ tâm |
|
☞ |
|
あいしゅう (哀愁 ) Nỗi sầu buồn, bi ai, nỗi đau
あいしゅう |
哀愁 |
n |
Nỗi sầu buồn, bi ai, nỗi đau |
|
☞ |
|
りょしゅう (旅愁) Nỗi cô đơn trong hành trình
りょしゅう |
旅愁 |
n |
Nỗi cô đơn trong hành trình |
|
☞ |
|
そうてい (想定) Giả định, giả thuyết
そうてい |
想定 |
v/n |
Giả định, giả thuyết |
|
☞ |
|
だき(惰気) Sự lười biếng, lười nhát
だき |
惰気 |
n |
Sự lười biếng, lười nhát |
|
☞ |
|
だみん(惰眠) Sự lười biếng, lười nhát, sự không hoạt động
だみん |
惰眠 |
n |
Sự lười biếng, lười nhát, sự không hoạt động |
|
☞ |
|
ゆかい(愉快) Hài lòng, thỏa mãn
ゆかい |
愉快 |
a-na |
Hài lòng, thỏa mãn |
|
☞ |
|
ゆらく (愉楽 ) Sự thoải mái, sự hài lòng
ゆらく |
愉楽 |
n |
Sự thoải mái, sự hài lòng |
|
☞ |
|
ゆしょく(愉色) Vẻ mặt vui mừng, vẻ mặt hài lòng
ゆしょく |
愉色 |
n |
Vẻ mặt vui mừng, vẻ mặt hài lòng |
|
☞ |
|
あわただしい (慌ただしい) Bận rộn
あわただしい |
慌ただしい |
a-i |
Bận rộn |
|
☞ |
|
みじめ (惨め) Đáng thương, đáng buồn
みじめ |
惨め |
a-na |
Đáng thương, đáng buồn |
|
☞ |
|
おしい (惜しい) Quý giá, tiếc, thương tiếc
おしい |
惜しい |
a-i |
Quý giá, tiếc, thương tiếc |
|
☞ |
|
おしむ (惜しむ) Thương tiếc, miễn cưỡng
おしむ |
惜しむ |
v |
Thương tiếc, miễn cưỡng |
|
☞ |
|
せきはい (惜敗) Thất bại đáng tiếc
せきはい |
惜敗 |
v/n |
Thất bại đáng tiếc |
|
☞ |
|
せきべつ (惜別) Sự lưu luyến không nỡ chia tay
せきべつ |
惜別 |
n |
Sự lưu luyến không nỡ chia tay |
|
☞ |
|
あいせき (哀惜 ) Sự đau buồn, thương tiếc
あいせき |
哀惜 |
n |
Sự đau buồn, thương tiếc |
|
☞ |
|
まどう (惑う) Lúng túng, bối rối
まどう |
惑う |
v |
Lúng túng, bối rối |
|
☞ |
|