Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じょうじゅ(成就) Thành tựu
じょうじゅ 成就 v/n Thành tựu  
 
かける (懸ける) Treo, cho
かける 懸ける v Treo, cho  
 
かかる (懸かる) Treo, cho
かかる 懸かる v Treo, cho  
 
けんあん (懸案) Vấn đề còn bỏ ngỏ
けんあん 懸案 n Vấn đề còn bỏ ngỏ  
 
けねん (懸念) Lo lắng
けねん 懸念 v/n Lo lắng  
 
こらす (懲らす) Phạt
こらす 懲らす v Phạt  
 
こらしめる (懲らしめる) Trừng trị
こらしめる 懲らしめる v Trừng trị  
 
こりる(懲りる ) Học từ kinh nghiệm
こりる 懲りる v Học từ kinh nghiệm  
 
ちょうばつ (懲罰) Sự trừng phạt
ちょうばつ 懲罰 n Sự trừng phạt  
 
ちょうあく (懲悪) Sự trừng phạt cái ác
ちょうあく 懲悪 n Sự trừng phạt cái ác  
 
ちょうかい (懲戒) Sự trừng phạt
ちょうかい 懲戒 n Sự trừng phạt  
 
なつかしい (懐かしい) Nhớ
なつかしい 懐かしい a-i Nhớ  
 
なつかしむ (懐かしむ) Mong
なつかしむ 懐かしむ v Mong  
 
なつく (懐く ) Thân với
なつく 懐く v Thân với  
 
なつける (懐ける) Thẳng, tập quen
なつける 懐ける v Thẳng, tập quen  
 
かいちゅう (懐中) Túi áo, túi đựng
かいちゅう 懐中 n Túi áo, túi đựng  
 
かいにん (懐妊) Mang thai, thụ thai
かいにん 懐妊 n Mang thai, thụ thai  
 
かいぎ (懐疑) Hoài nghi, nghi ngờ, nghi vấn
かいぎ 懐疑 n Hoài nghi, nghi ngờ, nghi vấn  
 
ねんごろ (懇ろ) Thân thiện, khẩn cầu
ねんごろ 懇ろ a-na Thân thiện, khẩn cầu  
 
こんせつ (懇切) Chi tiết, nhiệt tình, tận tâm
こんせつ 懇切 a-na Chi tiết, nhiệt tình, tận tâm  
 
こんじょう(懇情) Lòng tốt
こんじょう 懇情 n Lòng tốt  
 
こんせい (懇請) Khẩn khoản, van nài
こんせい 懇請 v/n Khẩn khoản, van nài  
 
おくそく (憶測) Sự suy đoán, sự phỏng đoán
おくそく 憶測 n Sự suy đoán, sự phỏng đoán  
 
きおく(記憶) Kí ức, trí nhớ
きおく 記憶 n Kí ức, trí nhớ  
 
ついおく (追憶 ) Tưởng nhớ, sự nhớ lại
ついおく 追憶 n Tưởng nhớ, sự nhớ lại  
 
いかん (遺憾) Đáng tiếc
いかん 遺憾 a-na Đáng tiếc  
 
いきどおる(憤る) Tức giận, phẫn nộ
いきどおる 憤る   Tức giận, phẫn nộ  
 
ふんど (憤怒) Phẫn chí
ふんど 憤怒 v Phẫn chí  
 
ふんぜんと (憤然と) Phừng phừng giận dữ
ふんぜんと 憤然と adv Phừng phừng giận dữ  
 
いこい (憩い) Nghỉ ngơi
いこい 憩い a-i Nghỉ ngơi  
 
いこう(憩う) Nghỉ ngơi, thư giãn
いこう 憩う v Nghỉ ngơi, thư giãn  
 
しょうけい (小憩) Kì nghỉ ngắn
しょうけい 小憩 n Kì nghỉ ngắn  
 
なぐさめる (慰める) An ủi, động viên
なぐさめる 慰める v An ủi, động viên  
 
なぐさむ (慰む) Đùa, làm khuây
なぐさむ 慰む v Đùa, làm khuây  
 
いもん (慰問) Sự an ủi, sự hỏi thăm, chia buồn
いもん 慰問 n Sự an ủi, sự hỏi thăm, chia buồn  
 
いあん (慰安) An ủi
いあん 慰安 n An ủi  
 
いしゃりょう (慰謝料) Bồi thường
いしゃりょう 慰謝料 n Bồi thường  
 
ぞうお (憎悪) Căm ghét, căm thù
ぞうお 憎悪 v/n Căm ghét, căm thù  
 
ならす (慣らす) Làm cho quen
ならす 慣らす v Làm cho quen  
 
かんようく(慣用句) Thành ngữ
かんようく 慣用句 n Thành ngữ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1948
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952421