けんあん (懸案) Vấn đề còn bỏ ngỏ
けんあん |
懸案 |
n |
Vấn đề còn bỏ ngỏ |
|
☞ |
|
こらしめる (懲らしめる) Trừng trị
こらしめる |
懲らしめる |
v |
Trừng trị |
|
☞ |
|
こりる(懲りる ) Học từ kinh nghiệm
こりる |
懲りる |
v |
Học từ kinh nghiệm |
|
☞ |
|
ちょうばつ (懲罰) Sự trừng phạt
ちょうばつ |
懲罰 |
n |
Sự trừng phạt |
|
☞ |
|
ちょうあく (懲悪) Sự trừng phạt cái ác
ちょうあく |
懲悪 |
n |
Sự trừng phạt cái ác |
|
☞ |
|
ちょうかい (懲戒) Sự trừng phạt
ちょうかい |
懲戒 |
n |
Sự trừng phạt |
|
☞ |
|
なつける (懐ける) Thẳng, tập quen
なつける |
懐ける |
v |
Thẳng, tập quen |
|
☞ |
|
かいちゅう (懐中) Túi áo, túi đựng
かいちゅう |
懐中 |
n |
Túi áo, túi đựng |
|
☞ |
|
かいにん (懐妊) Mang thai, thụ thai
かいにん |
懐妊 |
n |
Mang thai, thụ thai |
|
☞ |
|
かいぎ (懐疑) Hoài nghi, nghi ngờ, nghi vấn
かいぎ |
懐疑 |
n |
Hoài nghi, nghi ngờ, nghi vấn |
|
☞ |
|
ねんごろ (懇ろ) Thân thiện, khẩn cầu
ねんごろ |
懇ろ |
a-na |
Thân thiện, khẩn cầu |
|
☞ |
|
こんせつ (懇切) Chi tiết, nhiệt tình, tận tâm
こんせつ |
懇切 |
a-na |
Chi tiết, nhiệt tình, tận tâm |
|
☞ |
|
こんせい (懇請) Khẩn khoản, van nài
こんせい |
懇請 |
v/n |
Khẩn khoản, van nài |
|
☞ |
|
おくそく (憶測) Sự suy đoán, sự phỏng đoán
おくそく |
憶測 |
n |
Sự suy đoán, sự phỏng đoán |
|
☞ |
|
きおく(記憶) Kí ức, trí nhớ
きおく |
記憶 |
n |
Kí ức, trí nhớ |
|
☞ |
|
ついおく (追憶 ) Tưởng nhớ, sự nhớ lại
ついおく |
追憶 |
n |
Tưởng nhớ, sự nhớ lại |
|
☞ |
|
いきどおる(憤る) Tức giận, phẫn nộ
いきどおる |
憤る |
|
Tức giận, phẫn nộ |
|
☞ |
|
ふんぜんと (憤然と) Phừng phừng giận dữ
ふんぜんと |
憤然と |
adv |
Phừng phừng giận dữ |
|
☞ |
|
いこう(憩う) Nghỉ ngơi, thư giãn
いこう |
憩う |
v |
Nghỉ ngơi, thư giãn |
|
☞ |
|
しょうけい (小憩) Kì nghỉ ngắn
しょうけい |
小憩 |
n |
Kì nghỉ ngắn |
|
☞ |
|
なぐさめる (慰める) An ủi, động viên
なぐさめる |
慰める |
v |
An ủi, động viên |
|
☞ |
|
なぐさむ (慰む) Đùa, làm khuây
なぐさむ |
慰む |
v |
Đùa, làm khuây |
|
☞ |
|
いもん (慰問) Sự an ủi, sự hỏi thăm, chia buồn
いもん |
慰問 |
n |
Sự an ủi, sự hỏi thăm, chia buồn |
|
☞ |
|
いしゃりょう (慰謝料) Bồi thường
いしゃりょう |
慰謝料 |
n |
Bồi thường |
|
☞ |
|
ぞうお (憎悪) Căm ghét, căm thù
ぞうお |
憎悪 |
v/n |
Căm ghét, căm thù |
|
☞ |
|