はなす (話す ) Nói chuyện, nói
はなす |
話す |
v |
Nói chuyện, nói |
|
☞ |
|
きつもん (詰問) Sự tra hỏi nghiêm khắc
きつもん |
詰問 |
n |
Sự tra hỏi nghiêm khắc |
|
☞ |
|
きづまり (気詰まり) Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử
きづまり |
気詰まり |
n |
Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử |
|
☞ |
|
おおづめ (大詰め) Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc
おおづめ |
大詰め |
n |
Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc |
|
☞ |
|
つめあわせ (詰め合わせ) Sự nhồi nhét đủ thứ vào
つめあわせ |
詰め合わせ |
n |
Sự nhồi nhét đủ thứ vào |
|
☞ |
|
つむ (詰む) Chiếu tướng (cờ)
つむ |
詰む |
v |
Chiếu tướng (cờ) |
|
☞ |
|
つめこむ (詰め込む) Bịt, nhồi nhét vào
つめこむ |
詰め込む |
v |
Bịt, nhồi nhét vào |
|
☞ |
|
つまる (詰まる) Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn
つまる |
詰まる |
v |
Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn |
|
☞ |
|
しじょう (詩情) Tình thơ, tứ thơ
しじょう |
詩情 |
n |
Tình thơ, tứ thơ |
|
☞ |
|
げんだいし (現代詩) Thơ hiện đại
げんだいし |
現代詩 |
n |
Thơ hiện đại |
|
☞ |
|
にんしき (認識) Sự nhận thức, sự hiểu biết
にんしき |
認識 |
n |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
|
☞ |
|
しきべつ (識別) Sự phân biệt, sự nhận rõ
しきべつ |
識別 |
n |
Sự phân biệt, sự nhận rõ |
|
☞ |
|
しきしゃ (識者) Người hiểu biết
しきしゃ |
識者 |
n |
Người hiểu biết |
|
☞ |
|
しゅうかんし (週刊誌) Tạp chí hàng tuần
しゅうかんし |
週刊誌 |
n |
Tạp chí hàng tuần |
|
☞ |
|
げっかんし (月刊誌) Tạp chí hàng tháng
げっかんし |
月刊誌 |
n |
Tạp chí hàng tháng |
|
☞ |
|
せんせい (宣誓) Sự thề thốt, sự thề nguyền
せんせい |
宣誓 |
n |
Sự thề thốt, sự thề nguyền |
|
☞ |
|
せいやく (誓約) Sự thề ước, sự hứa hẹn
せいやく |
誓約 |
n |
Sự thề ước, sự hứa hẹn |
|
☞ |
|
こうにん (公認) Sự công nhận, chấp nhận
こうにん |
公認 |
n |
Sự công nhận, chấp nhận |
|
☞ |
|
にんしょう(認証) Sự chứng nhận, chứng thực
にんしょう |
認証 |
n |
Sự chứng nhận, chứng thực |
|
☞ |
|
にんてい (認定) Sự công nhận, sự tán thành
にんてい |
認定 |
n |
Sự công nhận, sự tán thành |
|
☞ |
|
にんよう (認容) Sự nhận, sự thừa nhận
にんよう |
認容 |
n |
Sự nhận, sự thừa nhận |
|
☞ |
|
にんか (認可) Sự chấp nhận, sự công nhận
にんか |
認可 |
n |
Sự chấp nhận, sự công nhận |
|
☞ |
|
ゆういん(誘因 ) Nguyên nhân xui khiến
ゆういん |
誘因 |
n |
Nguyên nhân xui khiến |
|
☞ |
|
ゆうわく (誘惑 ) Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc
ゆうわく |
誘惑 |
n |
Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc |
|
☞ |
|
ゆうどう (誘導) Sự cảm ứng, sự dẫn đường
ゆうどう |
誘導 |
n |
Sự cảm ứng, sự dẫn đường |
|
☞ |
|
ゆうち (誘致) Sự thu hút, sự mời
ゆうち |
誘致 |
n |
Sự thu hút, sự mời |
|
☞ |
|
さそい (誘い) Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ
さそい |
誘い |
n |
Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ |
|
☞ |
|
ごしゃ (誤写) Sự sao chép sai
ごしゃ |
誤写 |
n |
Sự sao chép sai |
|
☞ |
|