たくいつ(択一) Sự lựa chọn một trong hai
たくいつ |
択一 |
n |
Sự lựa chọn một trong hai |
|
☞ |
|
あつかう (扱う) Chỉ huy, điều khiển
あつかう |
扱う |
v |
Chỉ huy, điều khiển |
|
☞ |
|
だげき(打撃) Đả kích
だげき |
打撃 |
v/n |
Đả kích |
|
|
|
|
Cú đánh, đòn đánh |
|
☞ |
|
だは(打破) Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt
だは |
打破 |
v/n |
Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt |
|
☞ |
|
ふってい (払底) Sự thiếu xót, khan hiếm
ふってい |
払底 |
n |
Sự thiếu xót, khan hiếm |
|
☞ |
|
ふつぎょう (払暁) Hừng sáng, lúc rạng đông
ふつぎょう |
払暁 |
n |
Hừng sáng, lúc rạng đông |
|
☞ |
|
ちょうしょ (長所) Sở trường, điểm mạnh
ちょうしょ |
長所 |
n |
Sở trường, điểm mạnh |
|
☞ |
|
きょうけん (強肩) Sức quăng mạnh
きょうけん |
強肩 |
n |
Sức quăng mạnh |
|
☞ |
|
こせき (戸籍) Hộ tịch, hộ khẩu
こせき |
戸籍 |
n |
Hộ tịch, hộ khẩu |
|
☞ |
|
こすう (戸数) Số hộ gia đình
こすう |
戸数 |
n |
Số hộ gia đình |
|
☞ |
|
せんぱいこく (戦敗国) Nước bại trận
せんぱいこく |
戦敗国 |
n |
Nước bại trận |
|
☞ |
|
いましめる (戒める) Khiển trách, cảnh báo
いましめる |
戒める |
v |
Khiển trách, cảnh báo |
|
☞ |
|
かいげん(戒厳) Lệnh giới nghiêm
かいげん |
戒厳 |
n |
Lệnh giới nghiêm |
|
☞ |
|
かいりつ (戒律) Điều răn, lời răn
かいりつ |
戒律 |
n |
Điều răn, lời răn |
|
☞ |
|
なす (成す) Hoàn thành, làm xong
なす |
成す |
v |
Hoàn thành, làm xong |
|
☞ |
|