Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はじ (把持) Nắm giữ
はじ 把持 v/n Nắm giữ  
 
たくいつ(択一) Sự lựa chọn một trong hai
たくいつ 択一 n Sự lựa chọn một trong hai  
 
あつかう (扱う) Chỉ huy, điều khiển
あつかう 扱う v Chỉ huy, điều khiển  
 
だげき(打撃) Đả kích
だげき 打撃 v/n Đả kích  
      Cú đánh, đòn đánh  
 
だぼく (打撲) Vế bầm tím
だぼく 打撲 n Vế bầm tím  
 
だは(打破) Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt
だは 打破 v/n Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt  
 
ふってい (払底) Sự thiếu xót, khan hiếm
ふってい 払底 n Sự thiếu xót, khan hiếm  
 
ふつぎょう (払暁) Hừng sáng, lúc rạng đông
ふつぎょう 払暁 n Hừng sáng, lúc rạng đông  
 
て (手) Tay
n Tay  
 
こいん (雇員) Nhân viên
こいん 雇員 n Nhân viên  
 
とびら (扉) Cánh cửa
とびら n Cánh cửa  
 
かいひ(開扉) Mở cửa
かいひ 開扉 v/n Mở cửa  
 
もんぴ(門扉) Cánh cổng
もんぴ 門扉 n Cánh cổng  
 
てっぴ (鉄扉) Cửa sắt
てっぴ 鉄扉 n Cửa sắt  
 
おうぎ (扇) Quạt
おうぎ n Quạt  
 
せんす (扇子) Quạt giấy
せんす 扇子 n Quạt giấy  
 
せんぷう (扇風) Cơn gió lốc
せんぷう 扇風 n Cơn gió lốc  
 
せんぷき (扇風機) Quạt máy
せんぷき 扇風機 n Quạt máy  
 
ところ (所) Chỗ
ところ n Chỗ  
 
ちょうしょ (長所) Sở trường, điểm mạnh
ちょうしょ 長所 n Sở trường, điểm mạnh  
 
ふさ (房) Búi chùm, nải
ふさ n Búi chùm, nải  
 
かた (肩) Vai
かた n Vai  
 
きょうけん (強肩) Sức quăng mạnh
きょうけん 強肩 n Sức quăng mạnh  
 
けんしょう(肩章 ) Quân hàm
けんしょう 肩章 n Quân hàm  
 
そうけん (双肩) Hai vai
そうけん 双肩 n Hai vai  
 
と (戸) Cửa
n Cửa  
 
こせき (戸籍) Hộ tịch, hộ khẩu
こせき 戸籍 n Hộ tịch, hộ khẩu  
 
こすう (戸数) Số hộ gia đình
こすう 戸数 n Số hộ gia đình  
 
いくさ (戦) Trận mạc
いくさ n Trận mạc  
 
せんこう (戦功) Chiến công
せんこう 戦功 n Chiến công  
 
せんぱいこく (戦敗国) Nước bại trận
せんぱいこく 戦敗国 n Nước bại trận  
 
いしん (威信) Uy tín
いしん 威信 n Uy tín  
 
いぎ(威儀 ) Uy nghi
いぎ 威儀 n Uy nghi  
 
いふう (威風) Uy phong
いふう 威風 n Uy phong  
 
いましめる (戒める) Khiển trách, cảnh báo
いましめる 戒める v Khiển trách, cảnh báo  
 
かいげん(戒厳) Lệnh giới nghiêm
かいげん 戒厳 n Lệnh giới nghiêm  
 
かいりつ (戒律) Điều răn, lời răn
かいりつ 戒律 n Điều răn, lời răn  
 
Tなる (成る) Trở thành
なる 成る v Trở thành  
 
なす (成す) Hoàn thành, làm xong
なす 成す v Hoàn thành, làm xong  
 
せいく(成句) Thành ngữ
せいく 成句 n Thành ngữ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
104
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659586