はくしゃ (拍車) Sự kích thích, thúc đẩy, sự tăng tốc độ
はくしゃ |
拍車 |
n |
Sự kích thích, thúc đẩy, sự tăng tốc độ |
|
☞ |
|
しょうこ (証拠) Chứng cứ, bằng chứng
しょうこ |
証拠 |
n |
Chứng cứ, bằng chứng |
|
☞ |
|
てんきょ(典拠) Bài luận, sách
てんきょ |
典拠 |
n |
Bài luận, sách |
|
☞ |
|
まっちゃ(抹茶) Trà dùng cho các nghi lễ
まっちゃ |
抹茶 |
n |
Trà dùng cho các nghi lễ |
|
|
|
|
Trà bột |
|
☞ |
|
まっさつ(抹殺 ) Sự phớt lờ, sự phủ nhận, sự xóa sạch
まっさつ |
抹殺 |
n |
Sự phớt lờ, sự phủ nhận, sự xóa sạch |
|
☞ |
|
かいたい (拐帯) Lấy tiền bỏ trốn
かいたい |
拐帯 |
n |
Lấy tiền bỏ trốn |
|
☞ |
|
とうしん (投信) Ủy thác đầu tư
とうしん |
投信 |
n |
Ủy thác đầu tư |
|
☞ |
|
せっぱん (折半) Bẻ đôi, chia đôi
せっぱん |
折半 |
v/n |
Bẻ đôi, chia đôi |
|
☞ |
|
せっしょう (折衝) Sự đàm phán, thươn lượng
せっしょう |
折衝 |
n |
Sự đàm phán, thươn lượng |
|
☞ |
|
せっちゅう (折衷) Sự pha tạp, thỏa hiệp, nhượng bộ
せっちゅう |
折衷 |
n |
Sự pha tạp, thỏa hiệp, nhượng bộ |
|
☞ |
|
ばっすい(抜粋) Trích đoạn, đoạn trích
ばっすい |
抜粋 |
v/n |
Trích đoạn, đoạn trích |
|
☞ |
|
ばっし (抜糸) Vắt chỉ
ばっし |
抜糸 |
v |
Vắt chỉ |
|
|
|
v/n |
Gở chỉ, tháo chỉ |
|
☞ |
|
わざ (技) Tài năng, nghệ thuật
わざ |
技 |
n |
Tài năng, nghệ thuật |
|
☞ |
|
こうきん(抗菌) Sự kháng khuẩn, sự diệt khuẩn
こうきん |
抗菌 |
n |
Sự kháng khuẩn, sự diệt khuẩn |
|
☞ |
|
こうぎ (抗議) Kháng nghị, phàn nàn
こうぎ |
抗議 |
v/n |
Kháng nghị, phàn nàn |
|
☞ |
|
よくせい (抑制) Ức chế, kiềm nén, kiềm chế
よくせい |
抑制 |
v/n |
Ức chế, kiềm nén, kiềm chế |
|
☞ |
|
よくあつ (抑圧) Áp bức, áp chế
よくあつ |
抑圧 |
v/n |
Áp bức, áp chế |
|
☞ |
|
よくよう (抑揚) Ngữ điệu, âm điệu
よくよう |
抑揚 |
n |
Ngữ điệu, âm điệu |
|
☞ |
|
ふじょ (扶助) Sự giúp đỡ, sự nâng đỡ, sự trợ giúp
ふじょ |
扶助 |
n |
Sự giúp đỡ, sự nâng đỡ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
しょうろく (抄録) Tóm lượt, bản tóm tắt
しょうろく |
抄録 |
v/n |
Tóm lượt, bản tóm tắt |
|
☞ |
|
ひじゅん (批准) Phê chuẩn, duyệt
ひじゅん |
批准 |
v/n |
Phê chuẩn, duyệt |
|
☞ |
|
こばむ (拒む) Từ chối, chống, bác
こばむ |
拒む |
v |
Từ chối, chống, bác |
|
☞ |
|
きょひ (拒否) Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối
きょひ |
拒否 |
v/n |
Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối |
|
☞ |
|
きょぜつ (拒絶) Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối
きょぜつ |
拒絶 |
v/n |
Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối |
|
☞ |
|
はあく (把握) Hiểu, lĩnh hội, nắm vững
はあく |
把握 |
v/n |
Hiểu, lĩnh hội, nắm vững |
|
☞ |
|