こりょ (顧慮 ) Sự cân nhắc, sự tính toán
こりょ |
顧慮 |
n |
Sự cân nhắc, sự tính toán |
|
☞ |
|
こかく (顧客) Khách hàng, khách quen
こかく |
顧客 |
n |
Khách hàng, khách quen |
|
☞ |
|
こもん (顧問) Sự cố vấn, sự tư vấn
こもん |
顧問 |
n |
Sự cố vấn, sự tư vấn |
|
☞ |
|
かえりみる(顧みる ) Nhìn lại, lưu ý
かえりみる |
顧みる |
v |
Nhìn lại, lưu ý |
|
☞ |
|
かざあな (風穴) Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát
かざあな |
風穴 |
n |
Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát |
|
☞ |
|
ひこうし (飛行士) Phi hành gia
ひこうし |
飛行士 |
n |
Phi hành gia |
|
☞ |
|
しょうしょ (証書) Chứng thư, văn bản chứng nhận
しょうしょ |
証書 |
n |
Chứng thư, văn bản chứng nhận |
|
☞ |
|
しょうげん (証言 ) Sự làm chứng, sự chứng nhận
しょうげん |
証言 |
n |
Sự làm chứng, sự chứng nhận |
|
☞ |
|
とうがい(当該) Như đã nói, sự có liên quan đến
とうがい |
当該 |
n |
Như đã nói, sự có liên quan đến |
|
☞ |
|
がいとう (該当) Sự thích hợp, sự tương xứng
がいとう |
該当 |
n |
Sự thích hợp, sự tương xứng |
|
☞ |
|
まことに (誠に) Thành thật, chân thành
まことに |
誠に |
adv |
Thành thật, chân thành |
|
☞ |
|
ほまれ(誉れ) Danh dự, tiếng tăm
ほまれ |
誉れ |
n |
Danh dự, tiếng tăm |
|
☞ |
|
こちょうてき (誇張的) Có tính khoa trương
こちょうてき |
誇張的 |
n |
Có tính khoa trương |
|
☞ |
|
こちょう (誇張) Sự khoa trương, phóng đại
こちょう |
誇張 |
n |
Sự khoa trương, phóng đại |
|
☞ |
|
こうだいもうそう (誇大妄想) hoang tưởng tự dại
こうだいもうそう |
誇大妄想 |
n |
hoang tưởng tự dại |
|
☞ |
|
こだい(誇大) Cường điệu, phóng đại
こだい |
誇大 |
n |
Cường điệu, phóng đại |
|
☞ |
|
こじ (誇示) Sự khoa trương, sự phô trương
こじ |
誇示 |
n |
Sự khoa trương, sự phô trương |
|
☞ |
|
ほこる (誇る ) Khoa trương, tự đắc, tự hào
ほこる |
誇る |
v |
Khoa trương, tự đắc, tự hào |
|
☞ |
|
しょうかい (詳解) Sự giải thích tỉ mỉ
しょうかい |
詳解 |
n |
Sự giải thích tỉ mỉ |
|
☞ |
|
しょうほう (詳報) Thông báo chi tiết
しょうほう |
詳報 |
n |
Thông báo chi tiết |
|
☞ |
|
しょうじゅつ (詳述 ) Sự tường thuật
しょうじゅつ |
詳述 |
n |
Sự tường thuật |
|
☞ |
|
しょうさい(詳細) Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ
しょうさい |
詳細 |
n |
Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ |
|
☞ |
|
はなし (話) Câu chuyện, bài nói
はなし |
話 |
n |
Câu chuyện, bài nói |
|
☞ |
|
おもいでばなし (思い出話) Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng
おもいでばなし |
思い出話 |
n |
Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng |
|
☞ |
|
せけんばなし(世間話) Chuyện gẫu, chuyện thời sự
せけんばなし |
世間話 |
n |
Chuyện gẫu, chuyện thời sự |
|
☞ |
|