Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こりょ (顧慮 ) Sự cân nhắc, sự tính toán
こりょ 顧慮 n  Sự cân nhắc, sự tính toán  
 
こかく (顧客) Khách hàng, khách quen
こかく 顧客 n Khách hàng, khách quen  
 
こもん (顧問) Sự cố vấn, sự tư vấn
こもん 顧問 n Sự cố vấn, sự tư vấn  
 
かえりみる(顧みる ) Nhìn lại, lưu ý
かえりみる 顧みる  v Nhìn lại, lưu ý  
 
ふろ (風呂) Bồn tắm
ふろ 風呂 n Bồn tắm  
 
ふうし (風刺) Châm biếm
 ふうし 風刺 n  Châm biếm  
 
かざあな (風穴) Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát
かざあな 風穴 n Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát  
 
ひこうし (飛行士) Phi hành gia
ひこうし 飛行士 n Phi hành gia  
 
とばす(飛ばす) Làm cho bay
とばす 飛ばす v Làm cho bay  
 
くらう (食らう) Ăn
くらう 食らう v Ăn  
 
くう (食う ) Ăn
くう 食う v Ăn  
 
たべる (食べる) Ăn
たべる 食べる v Ăn  
 
ききん(飢饉) Nạn đói
ききん 飢饉 n Nạn đói  
 
うえる (飢える) Đói khát
うえる 飢える v Đói khát  
 
はんまい (飯米) Cơm
はんまい 飯米 n Cơm  
 
ごはん (ご飯) Bữa ăn
ごはん ご飯 n Bữa ăn  
 
めし (飯) Cơm
めし n Cơm  
 
しょうしょ (証書) Chứng thư, văn bản chứng nhận
しょうしょ 証書 n Chứng thư, văn bản chứng nhận  
 
しょうげん (証言 ) Sự làm chứng, sự chứng nhận
しょうげん 証言  n Sự làm chứng, sự chứng nhận  
 
とうがい(当該) Như đã nói, sự có liên quan đến
とうがい 当該 n Như đã nói, sự có liên quan đến  
 
がいとう (該当) Sự thích hợp, sự tương xứng
がいとう 該当 n Sự thích hợp, sự tương xứng  
 
せいじつ (誠実) Thành thật
せいじつ 誠実 n Thành thật  
 
せいい (誠意) Sự thành ý
せいい 誠意 n Sự thành ý  
 
まことに (誠に) Thành thật, chân thành
まことに 誠に adv Thành thật, chân thành  
 
めいよ (名誉) Danh dự
めいよ 名誉 n Danh dự  
 
ほまれ(誉れ) Danh dự, tiếng tăm
ほまれ 誉れ n Danh dự, tiếng tăm  
 
こちょうてき (誇張的) Có tính khoa trương
こちょうてき 誇張的 n Có tính khoa trương  
 
こちょう (誇張) Sự khoa trương, phóng đại
こちょう 誇張 n Sự khoa trương, phóng đại  
 
こうだいもうそう (誇大妄想) hoang tưởng tự dại
こうだいもうそう 誇大妄想 n hoang tưởng tự dại  
 
こだい(誇大) Cường điệu, phóng đại
こだい 誇大 n Cường điệu, phóng đại  
 
こじ (誇示) Sự khoa trương, sự phô trương
こじ 誇示 n Sự khoa trương, sự phô trương  
 
ほこり (誇り) Niềm tự hào
ほこり 誇り n Niềm tự hào  
 
ほこる (誇る ) Khoa trương, tự đắc, tự hào
ほこる 誇る v Khoa trương, tự đắc, tự hào  
 
しょうかい (詳解) Sự giải thích tỉ mỉ
しょうかい 詳解 n Sự giải thích tỉ mỉ  
 
しょうほう (詳報) Thông báo chi tiết
しょうほう 詳報 n Thông báo chi tiết  
 
しょうじゅつ (詳述 ) Sự tường thuật
しょうじゅつ 詳述  n Sự tường thuật  
 
しょうさい(詳細) Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ
しょうさい 詳細 n Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ  
 
はなし (話) Câu chuyện, bài nói
はなし n Câu chuyện, bài nói  
 
おもいでばなし (思い出話) Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng
おもいでばなし 思い出話 n Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng  
 
せけんばなし(世間話) Chuyện gẫu, chuyện thời sự
せけんばなし 世間話 n Chuyện gẫu, chuyện thời sự  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
49
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22634597