へいせい (平静) Yên tĩnh, bình lặng
へいせい |
平静 |
a-na |
Yên tĩnh, bình lặng |
|
☞ |
|
しずめる (静める) Làm yên, làm dịu đi
しずめる |
静める |
v |
Làm yên, làm dịu đi |
|
☞ |
|
ひなん (非難) Sự trách móc, sự đổ lỗi
ひなん |
非難 |
n |
Sự trách móc, sự đổ lỗi |
|
☞ |
|
ひじょう (非情 ) Chai sạn, nhẫn tâm
ひじょう |
非情 |
a-na |
Chai sạn, nhẫn tâm |
|
☞ |
|
ひげき (悲劇) Bi kịch, thảm kịch
ひげき |
悲劇 |
n |
Bi kịch, thảm kịch |
|
☞ |
|
かくしん(革新 ) Đổi mới, cách tân
かくしん |
革新 |
n |
Đổi mới, cách tân |
|
☞ |
|
ぐんか (軍靴 ) Giày lính, giày quân đội
ぐんか |
軍靴 |
|
Giày lính, giày quân đội |
|
☞ |
|
こうしょう ( 校章) Huy hiệu của trường
こうしょう |
校章 |
n |
Huy hiệu của trường |
|
☞ |
|
こうきょう (交響) Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng
こうきょう |
交響 |
n |
Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng |
|
☞ |
|
ひびく( 響く ) Vang vọng, chấn động
ひびく |
響く |
v |
Vang vọng, chấn động |
|
☞ |
|
はんぷ (頒布 ) Phân bố, phân phát
はんぷ |
頒布 |
v/n |
Phân bố, phân phát |
|
☞ |
|
がんこ(頑固) Ngoan cố, bảo thủ
がんこ |
頑固 |
a-na |
Ngoan cố, bảo thủ |
|
☞ |
|
ひんど (頻度) Nhiều lần, tần xuất
ひんど |
頻度 |
n |
Nhiều lần, tần xuất |
|
☞ |
|
ひんぱつ (頻発) Sự cố xảy ra nhiều lần
ひんぱつ |
頻発 |
n |
Sự cố xảy ra nhiều lần |
|
☞ |
|
ぶらいかん (無頼漢) Kẻ côn đồ, tên vô lại
ぶらいかん |
無頼漢 |
n |
Kẻ côn đồ, tên vô lại |
|
☞ |
|
そうがく ( 総額) Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch
そうがく |
総額 |
n |
Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch |
|
☞ |
|
けんぜん (顕然) Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên
けんぜん |
顕然 |
n |
Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên |
|
☞ |
|
るいすい (類推) Sự tương tự, sự giống nhau
るいすい |
類推 |
n |
Sự tương tự, sự giống nhau |
|
☞ |
|
がんめん (顔面) Nét mặt, bộ mặt
がんめん |
顔面 |
n |
Nét mặt, bộ mặt |
|
☞ |
|