Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
へいせい (平静) Yên tĩnh, bình lặng
へいせい 平静 a-na  Yên tĩnh, bình lặng  
 
しずめる (静める) Làm yên, làm dịu đi
しずめる 静める v Làm yên, làm dịu đi  
 
しず (静) Yên hòa
しず  a-na Yên hòa  
 
ひなん (非難) Sự trách móc, sự đổ lỗi
ひなん 非難 n Sự trách móc, sự đổ lỗi  
 
ひじょう (非情 ) Chai sạn, nhẫn tâm
ひじょう 非情 a-na Chai sạn, nhẫn tâm  
 
ひほう (悲報) Tin buồn
ひほう 悲報 n Tin buồn  
 
ひあい (悲哀) Sự đau thương
ひあい 悲哀 n Sự đau thương  
 
ひげき (悲劇) Bi kịch, thảm kịch
ひげき 悲劇 n  Bi kịch, thảm kịch  
 
はいしゅつ (輩出) Sự nảy nở
はいしゅつ 輩出 n Sự nảy nở  
 
かくしん(革新 ) Đổi mới, cách tân
かくしん 革新 n Đổi mới, cách tân  
 
ぐんか (軍靴 ) Giày lính, giày quân đội
ぐんか 軍靴   Giày lính, giày quân đội  
 
せいか ( 製靴) Sự đóng giày
せいか  製靴   Sự đóng giày  
 
ぼいん (母音) Nguyên âm
ぼいん 母音 n Nguyên âm  
 
おんぷ(音符) Nốt nhạc
おんぷ 音符 n Nốt nhạc  
 
ね (音) Âm thanh
n Âm thanh  
 
こうしょう ( 校章) Huy hiệu của trường
こうしょう  校章 n Huy hiệu của trường  
 
こうきょう (交響) Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng
こうきょう 交響 n  Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng  
 
ひびく( 響く ) Vang vọng, chấn động
ひびく  響く v Vang vọng, chấn động  
 
いんご (韻語) Từ có vần
いんご 韻語 n Từ có vần  
 
いんぶん (韻文) Văn vần
いんぶん 韻文 n Văn vần  
 
いんりつ (韻律) Từ có vần
いんりつ 韻律 n Từ có vần  
 
さんちょう (山頂) Đỉnh núi
さんちょう 山頂 n Đỉnh núi  
 
いただき (頂) Đỉnh cao
いただき n Đỉnh cao  
 
はんぷ (頒布 ) Phân bố, phân phát
はんぷ 頒布 v/n Phân bố, phân phát  
 
がんけん (頑健 ) Mạnh mẽ
がんけん 頑健 a-na Mạnh mẽ  
 
がんこ(頑固) Ngoan cố, bảo thủ
がんこ 頑固 a-na Ngoan cố, bảo thủ  
 
よけつ (預血) Đặt máu
よけつ 預血 n Đặt máu  
 
りょうど(領土) Lãnh thổ
りょうど 領土 n Lãnh thổ  
 
ひんすう (頻数) Tần số
ひんすう 頻数 n  Tần số  
 
ひんど (頻度) Nhiều lần, tần xuất
ひんど 頻度 n Nhiều lần, tần xuất  
 
ひんぱつ (頻発) Sự cố xảy ra nhiều lần
ひんぱつ 頻発 n  Sự cố xảy ra nhiều lần  
 
ぶらいかん (無頼漢) Kẻ côn đồ, tên vô lại
ぶらいかん 無頼漢 n Kẻ côn đồ, tên vô lại  
 
ぜんがく(全額) Tổng
ぜんがく 全額 n Tổng  
 
そうがく ( 総額) Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch
そうがく  総額 n Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch  
 
けんぜん (顕然) Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên
けんぜん 顕然 n Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên  
 
るいすい (類推) Sự tương tự, sự giống nhau
るいすい 類推 n Sự tương tự, sự giống nhau  
 
るいご ( 類語) Từ đồng nghĩa
るいご  類語 n Từ đồng nghĩa  
 
せんがん(洗顔) Sự rửa mặt
せんがん 洗顔 n  Sự rửa mặt  
 
がんしょく (顔色) Sắc mặt
がんしょく 顔色 n Sắc mặt  
 
がんめん (顔面) Nét mặt, bộ mặt
がんめん 顔面 n Nét mặt, bộ mặt  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
24
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22634572