もよう (模様) Hoa văn, mô hình
もよう |
模様 |
n |
Hoa văn, mô hình |
|
☞ |
|
ぼうろう (望楼) Đài quan sát, tháp quan sát
ぼうろう |
望楼 |
n |
Đài quan sát, tháp quan sát |
|
☞ |
|
きわみ (極み) Sự cực hạn, tột đỉnh
きわみ |
極み |
n |
Sự cực hạn, tột đỉnh |
|
☞ |
|
きわめる (極める) Nâng cao, bồi dưỡng
きわめる |
極める |
v |
Nâng cao, bồi dưỡng |
|
☞ |
|
きわまる(極まる) Chấm dứt, kết thúc
きわまる |
極まる |
v |
Chấm dứt, kết thúc |
|
☞ |
|
しょくさい(植栽) Trồng cây cỏ
しょくさい |
植栽 |
n |
Trồng cây cỏ |
|
☞ |
|
しんかん (森閑) Yên lặng, tĩnh mịch
しんかん |
森閑 |
a-na |
Yên lặng, tĩnh mịch |
|
☞ |
|
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう |
授賞 |
n |
Sự tặng thưởng |
|
☞ |
|
そうじにん (掃除人 ) Người quét dọn
そうじにん |
掃除人 |
n |
Người quét dọn |
|
☞ |
|
ほかく (捕獲) Bắt được, bắt giữ
ほかく |
捕獲 |
v/n |
Bắt được, bắt giữ |
|
☞ |
|
そうさく (捜索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
そうさく |
捜索 |
n |
Sự tìm kiếm, sự điều tra |
|
☞ |
|
そうにゅう (挿入) Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất
そうにゅう |
挿入 |
v/n |
Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất |
|
☞ |
|
そうわ (挿話) Tranh minh họa
そうわ |
挿話 |
n |
Tranh minh họa |
|
☞ |
|
はさむ (挟む) Kẹp, cho vào giữa
はさむ |
挟む |
v |
Kẹp, cho vào giữa |
|
☞ |
|
きょうげき(挟撃) Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm
きょうげき |
挟撃 |
n |
Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm |
|
☞ |
|
ちゅうしゅつ (抽出) Trích, rút ra, chiết xuất
ちゅうしゅつ |
抽出 |
v/n |
Trích, rút ra, chiết xuất |
|
☞ |
|
かくちょう (拡張) Mở rộng, khuếch trương
かくちょう |
拡張 |
v/n |
Mở rộng, khuếch trương |
|
☞ |
|
かくさん (拡散) Khuếch tán, lan rộng, phân tán
かくさん |
拡散 |
v/n |
Khuếch tán, lan rộng, phân tán |
|
☞ |
|
たくしょく (拓殖) Sự khai thác, sự thực dân
たくしょく |
拓殖 |
n |
Sự khai thác, sự thực dân |
|
☞ |
|
かいたく (開拓) Khai thác, khai phá
かいたく |
開拓 |
v/n |
Khai thác, khai phá |
|
☞ |
|