Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きゃくさま (客様) Khách
きゃくさま 客様 n Khách  
 
もよう (模様) Hoa văn, mô hình
もよう 模様 n Hoa văn, mô hình  
 
らくえん (楽園) Thiên đường
らくえん 楽園 n Thiên đường  
 
ぼうろう (望楼) Đài quan sát, tháp quan sát
ぼうろう 望楼 n Đài quan sát, tháp quan sát  
 
しょうろう(鐘楼 ) Tháp chuông
しょうろう 鐘楼  n Tháp chuông  
 
こうろう (高楼) Tòa cao ốc
こうろう 高楼 n Tòa cao ốc  
 
きわみ (極み) Sự cực hạn, tột đỉnh
きわみ 極み n Sự cực hạn, tột đỉnh  
 
きわめる (極める) Nâng cao, bồi dưỡng
きわめる 極める v Nâng cao, bồi dưỡng  
 
きわまる(極まる) Chấm dứt, kết thúc
きわまる 極まる v Chấm dứt, kết thúc  
 
ごくひん (極貧) Đói rách
ごくひん 極貧 n Đói rách  
 
けんてい (検定) Kiểm định
けんてい 検定 n Kiểm định  
 
うわる (植わる) Được trồng
うわる 植わる v Được trồng  
 
しょくさい(植栽) Trồng cây cỏ
しょくさい 植栽 n Trồng cây cỏ  
 
けいぼう(警棒) Gậy
けいぼう 警棒 n Gậy  
 
てつぼう (鉄棒) Xà beng
てつぼう 鉄棒 n Xà beng  
 
もり (森 ) Rừng
もり n Rừng  
 
しんかん (森閑) Yên lặng, tĩnh mịch
しんかん 森閑 a-na Yên lặng, tĩnh mịch  
 
しょだな (書棚 ) Kệ sách
しょだな 書棚 n Kệ sách  
 
たなおろし (棚卸し) Sự kiểm kê
たなおろし 棚卸し n Sự kiểm kê  
 
むね(棟) Đếm nhà
むね n Đếm nhà  
 
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう 授賞 n Sự tặng thưởng  
 
そうじにん (掃除人 ) Người quét dọn
そうじにん 掃除人 n Người quét dọn  
 
ほかく (捕獲) Bắt được, bắt giữ
ほかく 捕獲 v/n Bắt được, bắt giữ  
 
ほりょ (捕虜) Tù binh
ほりょ 捕虜 n Tù binh  
 
ほげい (捕鯨) Sự bắt cá voi
ほげい 捕鯨 n Sự bắt cá voi  
 
そうさく (捜索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
そうさく 捜索 n Sự tìm kiếm, sự điều tra  
 
さす (挿す) Gắn vào
さす 挿す v Gắn vào  
 
そうにゅう (挿入) Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất
そうにゅう 挿入 v/n Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất  
 
そうわ (挿話) Tranh minh họa
そうわ 挿話 n Tranh minh họa  
 
そうが (挿画) Sự minh họa
そうが 挿画 n Sự minh họa  
 
はさむ (挟む) Kẹp, cho vào giữa
はさむ 挟む v Kẹp, cho vào giữa  
 
はさまる(挟まる) Bị kẹp giữa
はさまる 挟まる v Bị kẹp giữa  
 
きょうげき(挟撃) Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm
きょうげき 挟撃 n Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm  
 
ちゅうしゅつ (抽出) Trích, rút ra, chiết xuất
ちゅうしゅつ 抽出 v/n Trích, rút ra, chiết xuất  
 
かくちょう (拡張) Mở rộng, khuếch trương
かくちょう 拡張 v/n Mở rộng, khuếch trương  
 
かくさん (拡散) Khuếch tán, lan rộng, phân tán
かくさん 拡散 v/n Khuếch tán, lan rộng, phân tán  
 
ひれき (披歴) Bộc lộ
ひれき 披歴 v/n Bộc lộ  
 
ひけん (披見) Duyệt
ひけん 披見 v/n Duyệt  
 
たくしょく (拓殖) Sự khai thác, sự thực dân
たくしょく 拓殖 n Sự khai thác, sự thực dân  
 
かいたく (開拓) Khai thác, khai phá
かいたく 開拓 v/n Khai thác, khai phá  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1893
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952366