さつ (冊)Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách)
さつ |
冊 |
n |
Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách) |
763 |
☞ |
|
へんか (変化)sự thay đổi, biến đổi
へんか |
変化 |
n |
sự thay đổi, biến đổi |
763 |
☞ |
|
けいようし (形容詞)Tính từ
けいようし |
形容詞 |
n |
Tính từ |
763 |
☞ |
|
かつよう (活用)Sự tận dụng, sử dụng
かつよう |
活用 |
n |
Sự tận dụng, sử dụng |
763 |
☞ |
|
どうぐ (道具)Dụng cụ, công cụ
どうぐ |
道具 |
n |
Dụng cụ, công cụ |
763 |
☞ |
|
やける (焼ける)Cháy sém, nướng, rán
やける |
焼ける |
v |
Cháy sém, nướng, rán |
763 |
☞ |
|
おそい (遅い)Chậm trễ
おそい |
遅い |
adj |
Chậm trễ |
763 |
☞ |
|
りんごをかわごとたべる (りんごを皮ごと食べる) ăn táo kể cả vỏ
にんげんはかならずしぬ (人間は必ず死ぬ) con người rồi cũng chết thôi mà.
|
人間は必ず死ぬ |
s |
con người rồi cũng chết thôi mà. |
1360 |
☞ |
|
よのなか (世の中) thế giới, thế gian
|
世の中 |
n |
thế giới, thế gian |
1368 |
|
|
n |
Trong cõi đời, cuộc sống |
|
☞ |
|
みかた (見方) cách nhìn, quan điểm
|
見方 |
n |
cách nhìn, quan điểm |
1369 |
☞ |
|
みまわる (見回る) đi một vòng, tuần tra
みまわる |
見回る |
|
đi một vòng, tuần tra |
|
☞ |
|
てづくりのケーキ (手作りのケーキ) bánh làm bằng tay
ほんらいのすがた (本来の姿) vẻ bề ngoài vốn có
たしょう (多少) một ít, một vài
|
多少 |
adv |
một ít, một vài |
1363 |
|
|
adv/
a-na |
Hơn kém, ít nhiều, một chút |
|
☞ |
|
ながいねんげつがたつ (長い年月がたつ) trải qua một thời gian dài
ながいねんげつがたつ |
長い年月がたつ |
s |
trải qua một thời gian dài |
|
1367 |
☞ |
|
つつみます (包みます) bọc, gói
つつみます |
包みます |
v |
bọc, gói |
506 |
☞ |
|
わかします (沸かします) đun sôi
わかします |
沸かします |
v |
đun sôi |
506 |
☞ |
|
まぜます (混ぜます) trộn, khuấy
まぜます |
混ぜます |
|
trộn, khuấy |
506 |
☞ |
|
けいさんします (計算します) tính toán, làm tính
けいさんします |
計算します |
|
tính toán, làm tính |
506 |
☞ |
|
きょういく (教育) giáo dục, việc học hành
きょういく |
教育 |
|
giáo dục, việc học hành |
506 |
☞ |
|
ミキサー () máy trộn (mixer)
ミキサー |
|
|
máy trộn (mixer) |
506 |
☞ |
|
せんぬき (栓抜き) cái mở nắp chai
せんぬき |
栓抜き |
|
cái mở nắp chai |
506 |
☞ |
|
かんきり (缶切り) cái mở đồ hộp
かんきり |
缶切り |
|
cái mở đồ hộp |
506 |
☞ |
|
ふろしき () tấm vải để gói đồ
ふろしき |
|
|
tấm vải để gói đồ |
506 |
☞ |
|
たいおんけい (体温計) máy đo nhiệt độ cơ thể
たいおんけい |
体温計 |
|
máy đo nhiệt độ cơ thể |
506 |
☞ |
|
ざいりょう (材料) nguyên liệu
ざいりょう |
材料 |
n |
nguyên liệu |
506 |
|
|
|
Tài liệu, thành phần |
2334 |
☞ |
|