まぜる/まざる (混ぜる/混ざる)Trộn/ được trộn
まぜる/まざる |
混ぜる/混ざる |
v |
Trộn/ được trộn |
854 |
|
|
|
Trộn lẫn |
|
☞ |
|
とかす/とける (溶かす/溶ける)Làm chảy/ tan chảy
とかす/とける |
溶かす/溶ける |
v |
Làm chảy/ tan chảy |
854 |
☞ |
|
あたためる/ あたたまる (温める/温まる)Hâm nóng/ được làm nóng
あたためる/ あたたまる |
温める/温まる |
v |
Hâm nóng/ được làm nóng |
854 |
☞ |
|
てっぱん (鉄板)Miếng sắt, tấm sắt
てっぱん |
鉄板 |
n |
Miếng sắt, tấm sắt |
854 |
☞ |
|
やく/やける(焼く/焼ける)Nướng/ sém, rán
やく/やける |
焼く/焼ける |
v |
Nướng/ sém, rán |
854 |
☞ |
|
さます/さめる (冷ます/冷める)Làm lạnh/ bị làm lạnh, nguội đi
さます/さめる |
冷ます/冷める |
v |
Làm lạnh/ bị làm lạnh, nguội đi |
854 |
|
|
|
|
1391 |
☞ |
|
すこし (少し)Một chút, một ít
すこし |
少し |
adj |
Một chút, một ít |
863 |
☞ |
|
しけん (試験)Cuộc thi, kỳ thi
しけん |
試験 |
n |
Cuộc thi, kỳ thi |
863 |
☞ |
|
はやい (速い)Nhanh chóng
はやい |
速い |
adj |
Nhanh chóng |
863 |
☞ |
|
ほうりつ (法律)Pháp luật
ほうりつ |
法律 |
n |
Pháp luật |
863 |
☞ |
|
ほうそうきょく(放送局)Đài truyền hình
ほうそうきょく |
放送局 |
n |
Đài truyền hình |
863 |
☞ |
|
さす (差す)Giương, che (dù)
さす |
差す |
v |
Giương, che (dù) |
863 |
|
|
v |
dơ tay |
|
☞ |
|
かしだし (貸し出し)Cho mượn
かしだし |
貸し出し |
v |
Cho mượn |
863 |
☞ |
|
うける (受ける)Nhận, tiếp nhận
うける |
受ける |
v |
Nhận, tiếp nhận |
863 |
☞ |
|
でんわをかける (電話を掛ける) Gọi điện thoại
でんわをかける |
電話を掛ける |
|
Gọi điện thoại |
863 |
☞ |
|
じゅぎょうちゅう (授業中)Trong giờ học
じゅぎょうちゅう |
授業中 |
n |
Trong giờ học |
863 |
☞ |
|
たちあがる (立ち上がる)Đứng dậy
たちあがる |
立ち上がる |
v |
Đứng dậy |
863 |
☞ |
|
ちゅうもん(注文)Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi)
ちゅうもん |
注文 |
n |
Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi) |
863 |
☞ |
|
こしょう (故障)Sự cố, sự hư hỏng
こしょう |
故障 |
n |
Sự cố, sự hư hỏng |
863 |
|
|
|
Sự cản trở, sự trở ngại |
|
☞ |
|
こうじちゅう (工事中)Đang thi công
こうじちゅう |
工事中 |
n |
Đang thi công |
863 |
☞ |
|
ぜんぜん (全然)Hoàn toàn (không)
ぜんぜん |
全然 |
adv |
Hoàn toàn (không) |
863 |
☞ |
|
かいがい (海外)Nước ngoài
かいがい |
海外 |
n |
Nước ngoài |
863 |
☞ |
|
ちょうし(調子)Tình trạng
ちょうし |
調子 |
n |
Tình trạng |
864 |
☞ |
|
しゃんはい(上海)Thượng Hải
しゃんはい |
上海 |
n |
Thượng Hải |
864 |
☞ |
|
とおる(通る)Thông qua, đi qua
とおる |
通る |
v |
Thông qua, đi qua |
864 |
☞ |
|