Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
くらい (暗い)Tối tăm
くらい 暗い adj Tối tăm 854
 
クッキー ()Bánh quy
クッキー   n Bánh quy 854
 
まぜる/まざる (混ぜる/混ざる)Trộn/ được trộn
まぜる/まざる 混ぜる/混ざる v Trộn/ được trộn 854
      Trộn lẫn  
 
とかす/とける (溶かす/溶ける)Làm chảy/ tan chảy
とかす/とける 溶かす/溶ける v Làm chảy/ tan chảy 854
 
オーブン ()Lò nướng
オーブン   n Lò nướng 854
 
あたためる/ あたたまる (温める/温まる)Hâm nóng/ được làm nóng
あたためる/ あたたまる 温める/温まる v Hâm nóng/ được làm nóng 854
 
こむぎこ (小麦粉) Bột mì
こむぎこ 小麦粉 n Bột mì 854
 
まぜかく()Khuấy trộn
まぜかく   v Khuấy trộn 854
 
てっぱん (鉄板)Miếng sắt, tấm sắt
てっぱん 鉄板 n Miếng sắt, tấm sắt 854
 
やく/やける(焼く/焼ける)Nướng/ sém, rán
やく/やける 焼く/焼ける v Nướng/ sém, rán 854
 
さます/さめる (冷ます/冷める)Làm lạnh/ bị làm lạnh, nguội đi
さます/さめる 冷ます/冷める v Làm lạnh/ bị làm lạnh, nguội đi 854
     
Lạnh xuống
1391
 
すこし (少し)Một chút, một ít
すこし 少し adj Một chút, một ít 863
 
しけん (試験)Cuộc thi, kỳ thi
しけん 試験 n Cuộc thi, kỳ thi 863
 
はこ (箱)Cái hộp
はこ n Cái hộp 863
 
せがたかい(背が高い)Cao
せがたかい 背が高い   Cao 863
 
はやい (速い)Nhanh chóng
はやい 速い adj Nhanh chóng 863
 
ほうりつ (法律)Pháp luật
ほうりつ 法律 n Pháp luật 863
 
ほうそうきょく(放送局)Đài truyền hình
ほうそうきょく 放送局 n Đài truyền hình 863
 
さす (差す)Giương, che (dù)
さす 差す v Giương, che (dù) 863
    v dơ tay  
 
かしだし (貸し出し)Cho mượn
かしだし 貸し出し v Cho mượn 863
 
あるく(歩く)Đi bộ
あるく 歩く v Đi bộ 863
 
おおあめ (大雨)Mưa lớn
おおあめ 大雨 n Mưa lớn 863
 
うける (受ける)Nhận, tiếp nhận
うける 受ける v Nhận, tiếp nhận 863
 
でんわをかける (電話を掛ける) Gọi điện thoại
でんわをかける 電話を掛ける   Gọi điện thoại 863
 
じゅぎょうちゅう (授業中)Trong giờ học
じゅぎょうちゅう 授業中 n Trong giờ học 863
 
たちあがる (立ち上がる)Đứng dậy
たちあがる 立ち上がる v Đứng dậy 863
 
ちゅうもん(注文)Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi)
ちゅうもん 注文 n Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi) 863
 
こしょう (故障)Sự cố, sự hư hỏng
こしょう 故障 n Sự cố, sự hư hỏng 863
      Sự cản trở, sự trở ngại  
 
でんち (電池)Pin
でんち 電池 n Pin 863
 
こうじちゅう (工事中)Đang thi công
こうじちゅう 工事中 n Đang thi công 863
 
ぜんぜん (全然)Hoàn toàn (không)
ぜんぜん 全然 adv Hoàn toàn (không) 863
 
がわ(側)Phía, bên
がわ n Phía, bên 863
 
かいがい (海外)Nước ngoài
かいがい 海外 n Nước ngoài 863
 
クーラー ()Máy lạnh
クーラー   n Máy lạnh 864
 
ちょうし(調子)Tình trạng
ちょうし 調子 n Tình trạng 864
 
さんぽ (散歩)Tản bộ
さんぽ 散歩 n Tản bộ 864
 
しゃんはい(上海)Thượng Hải
しゃんはい 上海 n Thượng Hải 864
 
れんらく(連絡)Liên lạc
れんらく 連絡 n Liên lạc 864
 
きけん(危険)Nguy hiểm
きけん 危険 n Nguy hiểm 864
 
とおる(通る)Thông qua, đi qua
とおる 通る v Thông qua, đi qua 864
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1484
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21947048