か (カ) - き (キ) - く (ク) - け (ケ) - こ (コ)
しつれいですが (失礼ですが) xin lỗi,…
しつれいですが |
失礼ですが |
|
xin lỗi,… |
☞ |
|
おなまえは?(お名前は?) Tên anh/chị là gì?
おなまえは? |
お名前は? |
|
Tên anh/chị là gì? |
☞ |
|
はじめまして。(初めまして。) Rất hân hạnh được gặp anh/chị
はじめまして。 |
初めまして。 |
|
Rất hân hạnh được gặp anh/chị |
☞ |
|
どうぞよろしく おねがいします。(どうぞよろしく お願いします。) Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị,
どうぞよろしく[おねがいします]。 |
どうぞよろしく[お願いします]。 |
|
Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị, rất vui được làm quen với anh/chị |
☞ |
|
こうべびょういん (神戸病院 ) bệnh viện KoBe
こうべびょういん |
神戸病院 |
|
tên một bệnh viện (giả tưởng) |
☞ |
|
ふじだいがく(富士大学) trường Đại học Fuji
ふじだいがく |
富士大学 |
n |
trường Đại học Fuji [tên 1 trường Đại học (giả tưởng)] |
☞ |
|
さくらだいがく (さくら大学) Trường Đại học Sakura
さくらだいがく |
さくら大学 |
|
Trường Đại học Sakura [tên 1 trường Đại học (giả tưởng)] |
☞ |
|
これ() cái này, đây (vật ở gần người nói)
これ |
|
|
cái này, đây (vật ở gần người nói) |
☞ |
|
それ() cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
それ |
|
|
cái đó, đó (vật ở gần người nghe) |
☞ |
|
けいよう (掲揚) Giương cờ, treo cờ,Sự kéo (cờ) lên
けいよう |
掲揚 |
v/n |
Giương cờ, treo cờ,Sự kéo (cờ) lên |
|
☞ |
|
あなた () anh/ chị/ ông/ bà, bạn
あなた |
|
|
anh/ chị/ ông/ bà, bạn |
☞ |
|
ぎんこういん(銀行員) Nhân viên ngân hàng
ぎんこういん |
銀行員 |
n |
Nhân viên ngân hàng |
☞ |
|
けんきゅうしゃ(研究者) nhà nghiên cứu
けんきゅうしゃ |
研究者 |
n |
nhà nghiên cứu |
☞ |
|
だいがく(大学) đại học, trường đại học
だいがく |
大学 |
n |
đại học, trường đại học |
☞ |
|
わたしたち (私たち) Chúng tôi, chúng ta
わたしたち |
私たち |
|
Chúng tôi, chúng ta |
☞ |
|
さいたく (採択 ) Lựa chọn,sự tuyển chọn
さいたく |
採択 |
v/n |
Lựa chọn,sự tuyển chọn |
|
☞ |
|
あのひと(あの人) người kia, người đó
あのひと |
あの人 |
|
người kia, người đó |
☞ |
|
あのかた(あの方) vị kia
あのかた |
あの方 |
|
「あのかた」là cách nói lịch sự của「あのひと」, vị kia |
☞ |
|
みなさん(皆さん) các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
みなさん |
皆さん |
|
các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị |
☞ |
|
ごうもんぐ(拷問具) Dụng cụ tra tấn.Tra tấn
ごうもんぐ |
拷問具 |
n |
Dụng cụ tra tấn,Tra tấn |
|
☞ |
|
~ちゃん() (hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
~ちゃん |
|
(hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」) |
☞ |
|
~くん(~君) (hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
~くん |
~君 |
|
(hậu tố thêm vào sau tên của em trai) |
☞ |
|
~じん(~人) người (nước)~
~じん |
~人 |
|
(hậu tố mang nghĩa “người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: Người Mỹ) |
☞ |
|
せんせい(先生) thầy/ cô
せんせい |
先生 |
n |
thầy/ cô (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình) |
☞ |
|