ふる (振る) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふる |
振る |
v |
Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung |
|
☞ |
|
しんこう (振興 ) Sự khuyến khích, sự khích lệ
しんこう |
振興 |
n |
Sự khuyến khích, sự khích lệ |
|
☞ |
|
ふしん(不振) Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy
ふしん |
不振 |
n |
Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy |
|
☞ |
|
とらわれる (捕らわえる) Bị bắt, ôm lấy
とらわれる |
捕らわえる |
v |
Bị bắt, ôm lấy |
|
☞ |
|
かしょ(歌書) Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ
かしょ |
歌書 |
n |
Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ |
|
☞ |
|
ぎまん (欺瞞) Sự lường gạt; sự lừa dối
ぎまん |
欺瞞 |
n |
Sự lường gạt; sự lừa dối |
|
☞ |
|
かんたい (款待) Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách
かんたい |
款待 |
n |
Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách |
|
☞ |
|
おうか(欧化) Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá
おうか |
欧化 |
n |
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá |
|
☞ |
|
おうふう (欧風) Kiểu châu Âu, kiểu phương tây
おうふう |
欧風 |
n |
Kiểu châu Âu, kiểu phương tây |
|
☞ |
|
けっきん (欠勤) Sự nghỉ làm việc
けっきん |
欠勤 |
n |
Sự nghỉ làm việc |
|
☞ |
|
らんがい(欄外) Mép, bờ, lề, rìa
らんがい |
欄外 |
n |
Mép, bờ, lề, rìa |
|
☞ |
|
らんかん(欄干) Tay vịn, lan can (ở cầu thang...)
らんかん |
欄干 |
n |
Tay vịn, lan can (ở cầu thang...) |
|
☞ |
|
らんさんしょう (欄参照) Cột tham khảo
らんさんしょう |
欄参照 |
n |
Cột tham khảo |
|
☞ |
|
はしわたし (橋渡し) Sự điều đình
はしわたし |
橋渡し |
n |
Sự điều đình |
|
☞ |
|
おうへい (横柄 ) Kiêu căng, ngạo mạn
おうへい |
横柄 |
a-na |
Kiêu căng, ngạo mạn |
|
☞ |
|
おうりょう(横領) Tham ô, biển thủ
おうりょう |
横領 |
v/n |
Tham ô, biển thủ |
|
☞ |
|
ていとうながれ(抵当流れ) Sự tịch thu tài sản
ていとうながれ |
抵当流れ |
n |
Sự tịch thu tài sản |
|
☞ |
|
けんのう (権能) Uy quyền, sức mạnh
けんのう |
権能 |
n |
Uy quyền, sức mạnh |
|
☞ |
|
ひょうてき (標的 ) Đích, bia bắn
ひょうてき |
標的 |
n |
Đích, bia bắn |
|
☞ |
|
すいそう (水槽) Két nước, thùng chứa nước
すいそう |
水槽 |
n |
Két nước, thùng chứa nước |
|
☞ |
|
がいきょう (概況) Tổng quan, cái nhìn bao quát
がいきょう |
概況 |
n |
Tổng quan, cái nhìn bao quát |
|
☞ |
|
がいりゃく(概略 ) Tóm lược, sơ lược
がいりゃく |
概略 |
n |
Tóm lược, sơ lược |
|
☞ |
|
かまえる (構える) Xây cất, định thái độ
かまえる |
構える |
v |
Xây cất, định thái độ |
|
☞ |
|
こうそう (構想 ) Kế hoạch, mưu đồ
こうそう |
構想 |
n |
Kế hoạch, mưu đồ |
|
☞ |
|