Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
なんみん (難民) Người lánh nạn, người tỵ nạn
なんみん 難民 n Người lánh nạn, người tỵ nạn  
 
なんもん (難問) Vấn đề nan giải
なんもん 難問 n Vấn đề nan giải  
 
かたい (難い)Khó
かたい 難い a-i Khó  
 
りりく(離陸) Cất cánh
りりく 離陸 v/n Cất cánh  
 
はなす ( 離す) Chia, tránh xa
はなす  離す v Chia, tránh xa  
 
はなれる (離れる) Chia, rời
はなれる 離れる v Chia, rời  
 
さんせいう (酸性雨) Mưa axit
さんせいう 酸性雨 n Mưa axit  
 
うてき (雨滴) Giọt mưa
うてき 雨滴 n Giọt mưa  
 
あま (雨) Mưa
あま n Mưa  
 
せつじょうしゃ (雪上車) Xe chạy trên tuyết
せつじょうしゃ 雪上車 n Xe chạy trên tuyết  
 
せつがい (雪害) Những thiệt hại do tuyết
せつがい 雪害 n Những thiệt hại do tuyết  
 
うんかい (雲海) Biển mây
うんかい 雲海 n Biển mây  
 
れいてん (零点) Điểm không
れいてん 零点 n Điểm không  
 
れいか (零下) Âm
れいか 零下 n Âm  
 
れいど (零度) Không độ
れいど 零度 n Không độ  
 
らいめい (雷鳴) Sấm sét
らいめい 雷鳴 n Sấm sét  
 
らいう (雷雨) Bão tố
らいう 雷雨 n  Bão tố  
 
らいかん (雷管) Kíp nổ
らいかん 雷管 n Kíp nổ  
 
かみなり (雷 ) Sấm
かみなり n  Sấm  
 
とくじゅ(特需) Nhu cầu đặc biệt
とくじゅ 特需 n Nhu cầu đặc biệt  
 
じゅきゅう(需給) Nhu cầu và cung cấp
じゅきゅう 需給 n  Nhu cầu và cung cấp  
 
じゅよう (需要) Nhu cầu
じゅよう 需要 n Nhu cầu  
 
しんど (震度) Độ của trận động đất
しんど 震度 n Độ của trận động đất  
 
じしん(地震) Động đất
じしん 地震 n Động đất  
 
ふるう (震う) Chấn động, run lắc
ふるう 震う v Chấn động, run lắc  
 
れいにく (霊肉) Thể xác và linh hồn
れいにく 霊肉 n Thể xác và linh hồn  
 
れいきゅうしゃ (霊柩車) Xe tang
れいきゅうしゃ 霊柩車 n  Xe tang  
 
れいえん (霊園) Nghĩa trang, nghĩa địa
れいえん 霊園 n Nghĩa trang, nghĩa địa  
 
たま (霊 ) Linh hồn, tinh thần
たま v Linh hồn, tinh thần  
 
こうそう(降霜) Sương giá, sương phủ
こうそう 降霜 n Sương giá, sương phủ  
 
そうがい (霜害) Những thiệt hại do sương giá
そうがい 霜害 n Những thiệt hại do sương giá  
 
しも (霜) Sương
しも n Sương  
 
えんむ (煙霧) Sương mù
えんむ 煙霧 n Sương mù  
 
のうむ(濃霧) Sương mù dày đặc
のうむ 濃霧 n Sương mù dày đặc  
 
きり(霧) Sương mù
きり n Sương mù  
 
ろしゅつ (露出) Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ
ろしゅつ 露出 v/n Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ  
 
ろけん (露見) Sự phát hiện, phát kiến
ろけん 露見 n  Sự phát hiện, phát kiến  
 
ひろうえん(披露宴) Tiệc chiêu đãi
ひろうえん 披露宴 n Tiệc chiêu đãi  
 
つゆ (露 ) Giọt sương
つゆ n Giọt sương  
 
じょうみゃく (静脈) Tĩnh mạch
じょうみゃく 静脈 n Tĩnh mạch  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
78
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22634626