まぎらわす (紛らわす) Làm cho phân tâm
まぎらわす |
紛らわす |
n |
Làm cho phân tâm |
|
☞ |
|
まぎらわしい (紛らわしい) Gây bối rối, mơ hồ
まぎらわしい |
紛らわしい |
a-i |
Gây bối rối, mơ hồ |
|
☞ |
|
とうるい (糖類) Các loại đường
とうるい |
糖類 |
n |
Các loại đường |
|
☞ |
|
とうか (糖化) Sự chuyển đổ thành đường
とうか |
糖化 |
n |
Sự chuyển đổ thành đường |
|
☞ |
|
ふんそう (紛争) Cuộc phân tranh
ふんそう |
紛争 |
|
Cuộc phân tranh |
|
☞ |
|
ふんぷん (紛紛) Sự phân vân, rối rắm
ふんぷん |
紛紛 |
|
Sự phân vân, rối rắm |
|
☞ |
|
いせん ( 緯線) Vĩ tuyến, đường song song
いせん |
緯線 |
n |
Vĩ tuyến, đường song song |
|
☞ |
|
こうぎょく (紅玉) Hồng ngọc, rubby
こうぎょく |
紅玉 |
n |
Hồng ngọc, rubby |
|
☞ |
|
きゅうもん (糾問) Thẩm vấn, tra hỏi
きゅうもん |
糾問 |
n |
Thẩm vấn, tra hỏi |
|
☞ |
|
きゅうだん (糾弾) Công kích, chỉ trích
きゅうだん |
糾弾 |
v/n |
Công kích, chỉ trích |
|
☞ |
|
きこう (紀行) Nhật ký hành trình
きこう |
紀行 |
n |
Nhật ký hành trình |
|
☞ |
|
コックピット() buồng lái của phi công
コックピット |
|
n |
buồng lái của phi công |
|
☞ |
コックピットには多くの操縦装置がある
Có bố trí rất nhiều thiết bị điều khiển trên buồng lái phi của phi công.
|
りょかくき (旅客機) máy bay chở khách
りょかくき |
旅客機 |
n |
máy bay chở khách, máy bay dân dụng |
|
☞ |
ハイジャックされた旅客機から飛び出す
Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng đã bị không tặc tấn công
|
しゅしゃ (取捨) Sự chọn lựa lấy hay bỏ
しゅしゃ |
取捨 |
n |
Sự chọn lựa lấy hay bỏ |
|
☞ |
|
ひかえしつ (控え室) Phòng đợi, phòng chờ
ひかえしつ |
控え室 |
n |
Phòng đợi, phòng chờ |
|
☞ |
|
こうそ (控訴) Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao)
こうそ |
控訴 |
n |
Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao) |
|
☞ |
|
そびょう(素描) Sự vẽ phác
そびょう |
素描 |
n |
Sự vẽ phác |
|
|
|
n |
Bức phác họa |
|
☞ |
|
けいさい(掲載) Đăng (lên báo chí)
けいさい |
掲載 |
v/n |
Đăng (lên báo chí) |
|
☞ |
|
ふるう (振るう) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふるう |
振るう |
v |
Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung |
|
☞ |
|