Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まぎらわす (紛らわす) Làm cho phân tâm
まぎらわす 紛らわす n  Làm cho phân tâm  
 
まぎらわしい (紛らわしい) Gây bối rối, mơ hồ
 まぎらわしい 紛らわしい a-i Gây bối rối, mơ hồ  
 
とうるい (糖類) Các loại đường
とうるい 糖類 n Các loại đường  
 
とうか (糖化) Sự chuyển đổ thành đường
とうか 糖化 n Sự chuyển đổ thành đường  
 
ふんしつ(紛失) Sự đánh mất
ふんしつ 紛失   Sự đánh mất  
 
ふんそう (紛争) Cuộc phân tranh
ふんそう 紛争   Cuộc phân tranh  
 
ふんぷん (紛紛) Sự phân vân, rối rắm
ふんぷん 紛紛   Sự phân vân, rối rắm  
 
つむぐ(紡ぐ) Xe chỉ
つむぐ 紡ぐ v Xe chỉ  
 
ぼうしょく (紡織) Sự xe chỉ
ぼうしょく 紡織 n Sự xe chỉ  
 
ぼうしゃ(紡車) Xe cuốn chỉ
ぼうしゃ 紡車 n Xe cuốn chỉ  
 
ぼうせき (紡績) Việc dệt
ぼうせき 紡績 n Việc dệt  
 
いせん ( 緯線) Vĩ tuyến, đường song song
いせん  緯線 n Vĩ tuyến, đường song song  
 
くれない (紅) Màu đỏ
くれない   Màu đỏ  
 
べに (紅) Phấn đỏ
べに n Phấn đỏ  
 
こうき (紅旗) Cờ đỏ
こうき 紅旗 n Cờ đỏ  
 
こうぎょく (紅玉) Hồng ngọc, rubby
こうぎょく 紅玉 n Hồng ngọc, rubby  
 
きゅうもん (糾問) Thẩm vấn, tra hỏi
きゅうもん 糾問 n Thẩm vấn, tra hỏi  
 
きゅうだん (糾弾) Công kích, chỉ trích
きゅうだん 糾弾 v/n Công kích, chỉ trích  
 
きゅうめい (糾明) Truy cứu
きゅうめい 糾明 v/n  Truy cứu  
 
きこう (紀行) Nhật ký hành trình
きこう 紀行 n Nhật ký hành trình  
 
きげん (紀元) Kỷ nguyên
きげん 紀元 n  Kỷ nguyên  
 
めんし (綿糸) Vải bông
めんし 綿糸 n Vải bông  
 
けんし (絹糸) Tơ
けんし 絹糸 n  
 
かて (糧) Thức ăn
かて n Thức ăn  
 
コックピット() buồng lái của phi công
コックピット   n buồng lái của phi công  

コックピットには多くの操縦装置がある

Có bố trí rất nhiều thiết bị điều khiển trên buồng lái phi của phi công.

りょかくき (旅客機) máy bay chở khách
りょかくき 旅客機 n máy bay chở khách, máy bay dân dụng  

ハイジャックされた旅客機から飛び出す

Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng đã bị không tặc tấn công

そうじき(掃除機) Máy hút bụi
そうじき 掃除機 n Máy hút bụi  
 
しゅしゃ (取捨) Sự chọn lựa lấy hay bỏ
しゅしゃ 取捨 n Sự chọn lựa lấy hay bỏ  
 
はっくつ (発掘) Sự đào lên
はっくつ 発掘 n Sự đào lên  
 
ひかえしつ (控え室) Phòng đợi, phòng chờ
ひかえしつ 控え室 n Phòng đợi, phòng chờ  
 
こうそ (控訴) Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao)
こうそ 控訴 n Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao)  
 
びょうしゅつ (描出) Sự mô tả
びょうしゅつ 描出 n Sự mô tả  
 
そびょう(素描) Sự vẽ phác
そびょう 素描 n Sự vẽ phác  
    n Bức phác họa  
 
すえる (据える) Đặt
すえる 据える v Đặt  
 
すわる (据わる) Ngồi, bị đặt
すわる 据わる v Ngồi, bị đặt  
 
かかげる (掲げる) Treo
かかげる 掲げる v Treo  
 
けいさい(掲載) Đăng (lên báo chí)
けいさい 掲載 v/n Đăng (lên báo chí)  
 
そち (措置) Biện pháp
そち 措置 n Biện pháp  
 
そてい (措定) Sự phỏng đoán
そてい 措定 n Sự phỏng đoán  
 
ふるう (振るう) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふるう 振るう v Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
77
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659559