かくり (隔離) Sự cách ly, phân ly
かくり |
隔離 |
n |
Sự cách ly, phân ly |
|
☞ |
|
へだたる(隔たる) Bị ngăn chia, xa lìa
へだたる |
隔たる |
v |
Bị ngăn chia, xa lìa |
|
☞ |
|
へだてる (隔てる) Ngăn chia, xen vào, làm buồn
へだてる |
隔てる |
v |
Ngăn chia, xen vào, làm buồn |
|
☞ |
|
しょうじ(障子) Vách ngăn (bằng gỗ, giấy)
しょうじ |
障子 |
n |
Vách ngăn (bằng gỗ, giấy) |
|
☞ |
|
しょうへき ( 障壁) Chướng ngại, trở ngại
しょうへき |
障壁 |
n |
Chướng ngại, trở ngại |
|
☞ |
|
さわる (障る) Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng
さわる |
障る |
|
Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng |
|
☞ |
|
かくす (隠す ) Trốn, dấu, lánh mình
かくす |
隠す |
v |
Trốn, dấu, lánh mình |
|
☞ |
|
かくれる (隠れる) Trốn, dấu, lánh mình
かくれる |
隠れる |
v |
Trốn, dấu, lánh mình |
|
☞ |
|
りんせつ (隣接) Tiếp giáp, kề bên, cận kề
りんせつ |
隣接 |
v/n |
Tiếp giáp, kề bên, cận kề |
|
☞ |
|
りんごく(隣国) Nước láng giềng
りんごく |
隣国 |
n |
Nước láng giềng |
|
☞ |
|
りんじん ( 隣人) Người láng giềng
りんじん |
隣人 |
n |
Người láng giềng |
|
☞ |
|
れいじゅう ( 隷従) Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc
れいじゅう |
隷従 |
n |
Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc |
|
☞ |
|
せきしゅ (隻手) Một cánh tay, một bàn tay
せきしゅ |
隻手 |
n |
Một cánh tay, một bàn tay |
|
☞ |
|
しょうそう (焦燥) Nóng nảy, nóng vội
しょうそう |
焦燥 |
n |
Nóng nảy, nóng vội |
|
☞ |
|
しょうりょ (焦慮) Sự sốt ruột, sự nôn nóng
しょうりょ |
焦慮 |
n |
Sự sốt ruột, sự nôn nóng |
|
☞ |
|
こがす焦がす) Làm (cháy) bỏng
こがす |
焦がす |
v |
Làm (cháy) bỏng |
|
☞ |
|
ゆうべん (雄弁) Hùng biện
ゆうべん |
雄弁 |
a-na/n |
Hùng biện |
|
☞ |
|
ぞうきん (雑巾) Nùi giẻ, nùi lau
ぞうきん |
雑巾 |
n |
Nùi giẻ, nùi lau |
|
☞ |
|