かんぼつ (陥没) Sự rút đi (thủy triều), lặn đi
かんぼつ |
陥没 |
n |
Sự rút đi (thủy triều), lặn đi |
|
☞ |
|
陥れる ( おとしいれる) Gày bẫy, bắt
陥れる |
おとしいれる |
v |
Gày bẫy, bắt |
|
☞ |
|
おちいる (陥る) Rơi vào, bị (bắt) hại
おちいる |
陥る |
v |
Rơi vào, bị (bắt) hại |
|
☞ |
|
じんよう (陣容) Hàng ngủ chiến đấu, thế trận
じんよう |
陣容 |
n |
Hàng ngủ chiến đấu, thế trận |
|
☞ |
|
じんち(陣地) Vị trí dựng trại, trận địa
じんち |
陣地 |
n |
Vị trí dựng trại, trận địa |
|
☞ |
|
じんえい (陣営) Doanh trại, phe phái
じんえい |
陣営 |
n |
Doanh trại, phe phái |
|
☞ |
|
じょがい ( 除外) Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ
じょがい |
除外 |
v/n |
Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ |
|
☞ |
|
じょきょ (除去) Trừ bỏ, trừ khử
じょきょ |
除去 |
v/n |
Trừ bỏ, trừ khử |
|
☞ |
|
こうすい (降水) Mưa rơi, có mưa
こうすい |
降水 |
n |
Mưa rơi, có mưa |
|
☞ |
|
こうさん (降参) Đầu hàng, bỏ cuộc
こうさん |
降参 |
v/n |
Đầu hàng, bỏ cuộc |
|
☞ |
|
おろす(降ろす) Cho xuống, bác bỏ
おろす |
降ろす |
v |
Cho xuống, bác bỏ |
|
☞ |
|
ごりょう (御陵) Lăng mộ của người thuộc hoàng gia
ごりょう |
御陵 |
n |
Lăng mộ của người thuộc hoàng gia |
|
☞ |
|
りゅううん (隆運) Sự thịnh vượng, vận may
りゅううん |
隆運 |
n |
Sự thịnh vượng, vận may |
|
☞ |
|
りゅうき (隆起 ) Sự dấy lên, sự khởi phát
りゅうき |
隆起 |
n |
Sự dấy lên, sự khởi phát |
|
☞ |
|
りゅうせい(隆盛) Phồn thịnh, hưng thịnh
りゅうせい |
隆盛 |
a-na/n |
Phồn thịnh, hưng thịnh |
|
☞ |
|
けんそ (険阻) Dốc, dựng đứng
けんそ |
険阻 |
a-na |
Dốc, dựng đứng |
|
☞ |
|
ちんじゅつ ( 陳述) Lời tuyên bố, trần thuật
ちんじゅつ |
陳述 |
n |
Lời tuyên bố, trần thuật |
|
☞ |
|
ちんぷ (陳腐) Lặp đi lặp lại, sáo mòn
ちんぷ |
陳腐 |
a-na |
Lặp đi lặp lại, sáo mòn |
|
☞ |
|
ちんじょう (陳情) Lời thỉnh cầu, kiến nghị
ちんじょう |
陳情 |
n |
Lời thỉnh cầu, kiến nghị |
|
☞ |
|
ばいしょく (陪食) Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
ばいしょく |
陪食 |
n |
Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn |
|
☞ |
|
ばいせき(陪席) Làm phụ tá, phụ tá
ばいせき |
陪席 |
v/n |
Làm phụ tá, phụ tá |
|
☞ |
|
とうど (陶土) Đất sét làm đồ gốm
とうど |
陶土 |
n |
Đất sét làm đồ gốm |
|
☞ |
|
ずいい (随意) Tùy ý, tự nguyện
ずいい |
随意 |
a-na/n |
Tùy ý, tự nguyện |
|
☞ |
|
ずいこう(随行) Đi kèm, đi theo
ずいこう |
随行 |
n |
Đi kèm, đi theo |
|
☞ |
|
いちぐう(一隅) Mọi ngóc ngách
いちぐう |
一隅 |
n |
Mọi ngóc ngách |
|
☞ |
|