Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんぼつ (陥没) Sự rút đi (thủy triều), lặn đi
かんぼつ 陥没 n  Sự rút đi (thủy triều), lặn đi  
 
陥れる ( おとしいれる) Gày bẫy, bắt
陥れる  おとしいれる v Gày bẫy, bắt  
 
おちいる (陥る) Rơi vào, bị (bắt) hại
おちいる 陥る v Rơi vào, bị (bắt) hại  
 
いんちょう (院長) Viện trưởng
いんちょう 院長 n Viện trưởng  
 
じんよう (陣容) Hàng ngủ chiến đấu, thế trận
じんよう 陣容 n Hàng ngủ chiến đấu, thế trận  
 
じんち(陣地) Vị trí dựng trại, trận địa
じんち 陣地 n Vị trí dựng trại, trận địa  
 
じんえい (陣営) Doanh trại, phe phái
じんえい 陣営 n Doanh trại, phe phái  
 
じょがい ( 除外) Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ
じょがい  除外 v/n Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ  
 
じょきょ (除去) Trừ bỏ, trừ khử
 じょきょ 除去 v/n Trừ bỏ, trừ khử  
 
こうすい (降水) Mưa rơi, có mưa
こうすい 降水 n  Mưa rơi, có mưa  
 
こうさん (降参) Đầu hàng, bỏ cuộc
こうさん 降参 v/n  Đầu hàng, bỏ cuộc  
 
こうふく(降伏) Đầu hàng
こうふく 降伏 v/n Đầu hàng  
 
おろす(降ろす) Cho xuống, bác bỏ
おろす 降ろす v Cho xuống, bác bỏ  
 
ごりょう (御陵) Lăng mộ của người thuộc hoàng gia
ごりょう 御陵 n Lăng mộ của người thuộc hoàng gia  
 
りょうぼ(陵墓) Lăng mộ
りょうぼ 陵墓 n Lăng mộ  
 
みささぎ (陵) Mộ vua
みささぎ n Mộ vua  
 
りゅううん (隆運) Sự thịnh vượng, vận may
りゅううん 隆運 n Sự thịnh vượng, vận may  
 
りゅうき (隆起 ) Sự dấy lên, sự khởi phát
りゅうき 隆起 n Sự dấy lên, sự khởi phát  
 
りゅうせい(隆盛) Phồn thịnh, hưng thịnh
りゅうせい 隆盛 a-na/n Phồn thịnh, hưng thịnh  
 
けんそ (険阻) Dốc, dựng đứng
けんそ 険阻 a-na Dốc, dựng đứng  
 
ちんじゅつ ( 陳述) Lời tuyên bố, trần thuật
ちんじゅつ  陳述 n Lời tuyên bố, trần thuật  
 
ちんぷ (陳腐) Lặp đi lặp lại, sáo mòn
ちんぷ 陳腐  a-na Lặp đi lặp lại, sáo mòn  
 
ちんじょう (陳情) Lời thỉnh cầu, kiến nghị
ちんじょう 陳情 n Lời thỉnh cầu, kiến nghị  
 
ばいしょく (陪食) Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
ばいしょく 陪食 n Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn  
 
ばいせき(陪席) Làm phụ tá, phụ tá
ばいせき 陪席 v/n Làm phụ tá, phụ tá  
 
ばいしん (陪審) Hội thẩm
ばいしん 陪審 n Hội thẩm  
 
とうすい (陶酔) Sự say sưa
とうすい 陶酔 n Sự say sưa  
 
とうど (陶土) Đất sét làm đồ gốm
とうど 陶土 n Đất sét làm đồ gốm  
 
とうき (陶器) Đồ gốm
とうき 陶器 n Đồ gốm  
 
ずいい (随意) Tùy ý, tự nguyện
ずいい 随意  a-na/n Tùy ý, tự nguyện  
 
ずいいん (随員) Tùy tùng
ずいいん 随員 n Tùy tùng  
 
ずいこう(随行) Đi kèm, đi theo
ずいこう 随行 n Đi kèm, đi theo  
 
りっきょう(陸橋 ) Cầu vượt
りっきょう 陸橋 n Cầu vượt  
 
いんぼう (陰謀) Âm mưu
いんぼう 陰謀 n Âm mưu  
 
いんきょく (陰極) Âm cực
いんきょく 陰極 n  Âm cực  
 
いんせい (陰性 ) Âm tính
いんせい 陰性 n Âm tính  
 
かげる (陰る ) Tối, có mây
かげる 陰る v Tối, có mây  
 
いちぐう(一隅) Mọi ngóc ngách
いちぐう 一隅 n  Mọi ngóc ngách  
 
たいちょう(隊長) Đội trưởng
たいちょう 隊長 n  Đội trưởng  
 
たいれつ (隊列) Hàng ngũ
たいれつ 隊列 n Hàng ngũ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
327
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22634875