おきょう (お経) Thần sáng tạo
おきょう |
お経 |
n |
Thần sáng tạo |
|
☞ |
|
こまか (細か) Nhỏ, chi tiết
こまか |
細か |
a-na |
Nhỏ, chi tiết |
|
☞ |
|
さいせつ (細説) Giải thích chi tiết
さいせつ |
細説 |
n |
Giải thích chi tiết |
|
☞ |
|
しゅうけつ(終結) Việc kết thúc, hoàn tất
しゅうけつ |
終結 |
n |
Việc kết thúc, hoàn tất |
|
☞ |
|
そしき (組織) Tổ chức, cơ quan
そしき |
組織 |
n |
Tổ chức, cơ quan |
|
☞ |
|
こんいろ (伸商) Dân kinh doanh chuyên nghiệp
こんいろ |
伸商 |
n |
Dân kinh doanh chuyên nghiệp |
|
☞ |
|
こんや(紺屋) Cửa hàng nhuộm
こんや |
紺屋 |
n |
Cửa hàng nhuộm |
|
☞ |
|
こんいろ (紺色) Màu xanh nước biển
こんいろ |
紺色 |
n |
Màu xanh nước biển |
|
☞ |
|
こんいと (紺糸) Sợi chỉ màu xanh sẫm
こんいと |
紺糸 |
n |
Sợi chỉ màu xanh sẫm |
|
☞ |
|
しょうじゅつ (紹述) Sự tiếp nhận công việc
しょうじゅつ |
紹述 |
n |
Sự tiếp nhận công việc |
|
☞ |
|
すばやい (素早い) Nhanh chóng
すばやい |
素早い |
a-i |
Nhanh chóng |
|
☞ |
|
りょうしょく(糧食) Lương thực
りょうしょく |
糧食 |
n |
Lương thực |
|
☞ |
|
じゅんりえき ( 純利益) Lợi nhuận ròng
じゅんりえき |
純利益 |
n |
Lợi nhuận ròng |
|
☞ |
|
じゅんけつ (純潔) Sự thuần khiết
じゅんけつ |
純潔 |
n |
Sự thuần khiết |
|
☞ |
|
おさめる (納める) Thu nạp, tàng trữ
おさめる |
納める |
v |
Thu nạp, tàng trữ |
|
☞ |
|
のうふ (納付) Sự thanh toán (hàng hóa)
のうふ |
納付 |
n |
Sự thanh toán (hàng hóa) |
|
☞ |
|
すいとう (出納) Sự xuất, nhập
すいとう |
出納 |
n |
Sự xuất, nhập |
|
☞ |
|
なや (納屋) Kho chứa dụng cụ, (nhà nông)
なや |
納屋 |
n |
Kho chứa dụng cụ, (nhà nông) |
|
☞ |
|
なんど (納戸) Phòng thâu nhận
なんど |
納戸 |
n |
Phòng thâu nhận |
|
☞ |
|
もんがみ (紋紙) Giấy in nhiều loại hoa văn
もんがみ |
紋紙 |
n |
Giấy in nhiều loại hoa văn |
|
☞ |
|