Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんしょう (鑑賞) Đánh giá
かんしょう 鑑賞 n Đánh giá  
 
かんてい (鑑定) Giám định
かんてい 鑑定 v/n Giám định  
 
かんべつ ( 鑑別 ) Phân biệt
かんべつ  鑑別 n Phân biệt  
 
じちょう (次長) Phó phòng
じちょう 次長 n  Phó phòng  
 
もんし(門歯) Răng cửa
もんし 門歯 n Răng cửa  
 
とう (問う) Hỏi
とう 問う v Hỏi  
 
へいこう (閉口) Câm miệng, nín lặng, chịu đựng
へいこう 閉口 n Câm miệng, nín lặng, chịu đựng  
 
へいさ(閉鎖) Phong tỏa
へいさ 閉鎖   Phong tỏa  
 
とざす (閉ざす) Bị đóng
とざす 閉ざす    Bị đóng  
 
かんち (閑地 ) Nơi an nhàn
かんち 閑地  n Nơi an nhàn  
 
かんさん (閑散) Vắng vẻ, yên tĩnh
かんさん 閑散 a-na Vắng vẻ, yên tĩnh  
 
かんせい (閑静) Nhàn nhã, yên tĩnh
かんせい 閑静 a-na Nhàn nhã, yên tĩnh  
 
ま (間 ) Phòng, khoảng trống
n  Phòng, khoảng trống  
 
あいだ (間)Ở giữa
あいだ adv Ở giữa  
 
かいまく (開催) Tổ chức
かいまく 開催 v/n Tổ chức  
 
かいまく (開幕) Mở màn
かいまく 開幕 v/n Mở màn  
 
ひらく (開く) Mở
ひらく 開く n Mở  
 
ひらける (開ける) Được phát triển
ひらける 開ける   Được phát triển  
 
ばつぞく (閥族) Thị tộc, tập đoàn
ばつぞく 閥族 n Thị tộc, tập đoàn  
 
ざいばつ(財閥) Tài phiệt, tư bản tài chính
ざいばつ 財閥 n Tài phiệt, tư bản tài chính  
 
かっか (閣下) Ngài, quí ngài
かっか 閣下 n Ngài, quí ngài  
 
かくりょう( 閣僚) Nội các, chính phủ, thành viên nội các
かくりょう  閣僚 n Nội các, chính phủ, thành viên nội các  
 
せき (関) Hàng rào, cổng
せき n  Hàng rào, cổng  
 
えつどく (閲読) Sự đọc, sự xem xét
えつどく 閲読 n Sự đọc, sự xem xét  
 
えつれき( 閲歴) Sự nghiệp
えつれき  閲歴 n Sự nghiệp  
 
えつらん (閲覧 ) Đọc, xem
えつらん 閲覧    Đọc, xem  
 
とうぎゅう (闘牛 ) Sự đấu bò
とうぎゅう 闘牛 n Sự đấu bò  
 
とうし (闘士) Đấu sỹ, võ sỹ
とうし 闘士 n Đấu sỹ, võ sỹ  
 
とうそう (闘争) Đấu tranh
とうそう 闘争 v/n Đấu tranh  
 
たたかう (闘う) Đánh
たたかう 闘う v
 Đánh
 
 
ぼうふざい (防腐剤) Chất khử trùng
ぼうふざい 防腐剤 n  Chất khử trùng  
 
ぼうすい (防水) Phòng lũ
ぼうすい 防水 v/n Phòng lũ  
 
ふき( 附記) Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung
 ふき  附記 n Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung  
 
ふきん (附近) Tình hàng, xóm, vùng lân cận
ふきん 附近 n Tình hàng, xóm, vùng lân cận  
 
ふぞく(附属) Phụ thuộc, sát nhập
ふぞく 附属 v/n Phụ thuộc, sát nhập  
 
そがい (阻害) Cản trở, kìm hãm, ngăn cản
そがい 阻害 v/n Cản trở, kìm hãm, ngăn cản  
 
そし (阻止) Ngăn chặn, cản trở
そし 阻止 v/n Ngăn chặn, cản trở  
 
はばむ(阻む) Ngăn cản, hiểm trở
はばむ 阻む v Ngăn cản, hiểm trở  
 
へいか ( 陛下) Bệ hạ, điện hạ
へいか  陛下 n Bệ hạ, điện hạ  
 
かんらく ( 陥落) Sự xuống dốc, sự sa sút
かんらく  陥落 n  Sự xuống dốc, sự sa sút  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
449
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22634997