へいこう (閉口) Câm miệng, nín lặng, chịu đựng
へいこう |
閉口 |
n |
Câm miệng, nín lặng, chịu đựng |
|
☞ |
|
かんさん (閑散) Vắng vẻ, yên tĩnh
かんさん |
閑散 |
a-na |
Vắng vẻ, yên tĩnh |
|
☞ |
|
かんせい (閑静) Nhàn nhã, yên tĩnh
かんせい |
閑静 |
a-na |
Nhàn nhã, yên tĩnh |
|
☞ |
|
ま (間 ) Phòng, khoảng trống
ま |
間 |
n |
Phòng, khoảng trống |
|
☞ |
|
ひらける (開ける) Được phát triển
ひらける |
開ける |
|
Được phát triển |
|
☞ |
|
ばつぞく (閥族) Thị tộc, tập đoàn
ばつぞく |
閥族 |
n |
Thị tộc, tập đoàn |
|
☞ |
|
ざいばつ(財閥) Tài phiệt, tư bản tài chính
ざいばつ |
財閥 |
n |
Tài phiệt, tư bản tài chính |
|
☞ |
|
かっか (閣下) Ngài, quí ngài
かっか |
閣下 |
n |
Ngài, quí ngài |
|
☞ |
|
かくりょう( 閣僚) Nội các, chính phủ, thành viên nội các
かくりょう |
閣僚 |
n |
Nội các, chính phủ, thành viên nội các |
|
☞ |
|
えつどく (閲読) Sự đọc, sự xem xét
えつどく |
閲読 |
n |
Sự đọc, sự xem xét |
|
☞ |
|
ぼうふざい (防腐剤) Chất khử trùng
ぼうふざい |
防腐剤 |
n |
Chất khử trùng |
|
☞ |
|
ふき( 附記) Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung
ふき |
附記 |
n |
Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung |
|
☞ |
|
ふきん (附近) Tình hàng, xóm, vùng lân cận
ふきん |
附近 |
n |
Tình hàng, xóm, vùng lân cận |
|
☞ |
|
ふぞく(附属) Phụ thuộc, sát nhập
ふぞく |
附属 |
v/n |
Phụ thuộc, sát nhập |
|
☞ |
|
そがい (阻害) Cản trở, kìm hãm, ngăn cản
そがい |
阻害 |
v/n |
Cản trở, kìm hãm, ngăn cản |
|
☞ |
|
そし (阻止) Ngăn chặn, cản trở
そし |
阻止 |
v/n |
Ngăn chặn, cản trở |
|
☞ |
|
はばむ(阻む) Ngăn cản, hiểm trở
はばむ |
阻む |
v |
Ngăn cản, hiểm trở |
|
☞ |
|
へいか ( 陛下) Bệ hạ, điện hạ
へいか |
陛下 |
n |
Bệ hạ, điện hạ |
|
☞ |
|
かんらく ( 陥落) Sự xuống dốc, sự sa sút
かんらく |
陥落 |
n |
Sự xuống dốc, sự sa sút |
|
☞ |
|