しょせん (緒戦) Bắt đầu cuộc tranh đua
しょせん |
緒戦 |
n |
Bắt đầu cuộc tranh đua |
|
☞ |
|
いしん(維新) Cải cách Duy Tân
いしん |
維新 |
n |
Cải cách Duy Tân |
|
☞ |
|
つぐ (継ぐ) Ối theo, thừa kế
つぐ |
継ぐ |
v |
Ối theo, thừa kế |
|
☞ |
|
きぬばり (絹針) Thoi, kim dệt lụa
きぬばり |
絹針 |
n |
Thoi, kim dệt lụa |
|
☞ |
|
ぞっこう (続行) Tiếp diễn liên tục
ぞっこう |
続行 |
n |
Tiếp diễn liên tục |
|
☞ |
|
ぞくへん (続編) Tập tiếp theo
ぞくへん |
続編 |
n |
Tập tiếp theo |
|
☞ |
|
ぞくしゅつ(続出) Liên tục xuất hiện
ぞくしゅつ |
続出 |
n |
Liên tục xuất hiện |
|
☞ |
|
たえる (絶える ) Hết hẳn, chết
たえる |
絶える |
v |
Hết hẳn, chết |
|
☞ |
|
たやす (絶やす) Giết, làm cho hết
たやす |
絶やす |
v |
Giết, làm cho hết |
|
☞ |
|
ぜっこう(絶交) Chấm dứt quan hệ
ぜっこう |
絶交 |
|
Chấm dứt quan hệ |
|
☞ |
|
きゅうしょく (給食) Cung cấp thức ăn
きゅうしょく |
給食 |
n |
Cung cấp thức ăn |
|
☞ |
|
きゅうすい (給水) Sự cung cấp nước
きゅうすい |
給水 |
n |
Sự cung cấp nước |
|
☞ |
|
すべる (統べる) Thống trị, quản lý
すべる |
統べる |
v |
Thống trị, quản lý |
|
☞ |
|
ぬいめ (縫目) Mũi kim, đường chỉ
ぬいめ |
縫目 |
n |
Mũi kim, đường chỉ |
|
☞ |
|
しまる (絞まる) Bị ép, bị thắt
しまる |
絞まる |
v |
Bị ép, bị thắt |
|
☞ |
|
しまる(締まる) Bị trói, bị cột
しまる |
締まる |
v |
Bị trói, bị cột |
|
☞ |
|
こうけい (絞刑 ) Hình phạt treo cổ
こうけい |
絞刑 |
n |
Hình phạt treo cổ |
|
☞ |
|
しがいせん (紫外線 ) Tia tử ngoại
しがいせん |
紫外線 |
n |
Tia tử ngoại |
|
☞ |
|
しうん (紫雲) Đám mây màu tím
しうん |
紫雲 |
n |
Đám mây màu tím |
|
☞ |
|
しきんじょう (紫禁城) Tử cấm thành
しきんじょう |
紫禁城 |
n |
Tử cấm thành |
|
☞ |
|
からまる (絡まる) Có dính dáng, liên quan đến
からまる |
絡まる |
v |
Có dính dáng, liên quan đến |
|
☞ |
|
たつ (経つ) Kinh qua, trôi qua
たつ |
経つ |
v |
Kinh qua, trôi qua |
|
☞ |
|