Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しょせん (緒戦) Bắt đầu cuộc tranh đua
しょせん 緒戦 n Bắt đầu cuộc tranh đua  
 
いしん(維新) Cải cách Duy Tân
いしん 維新 n Cải cách Duy Tân  
 
つぐ (継ぐ) Ối theo, thừa kế
つぐ 継ぐ v Ối theo, thừa kế  
 
きぬばり (絹針) Thoi, kim dệt lụa
きぬばり 絹針 n  Thoi, kim dệt lụa  
 
きぬもの (絹物) Hàng tơ lụa
きぬもの 絹物 n Hàng tơ lụa  
 
ぞっこう (続行) Tiếp diễn liên tục
ぞっこう 続行 n Tiếp diễn liên tục  
 
ぞくへん (続編) Tập tiếp theo
ぞくへん 続編 n Tập tiếp theo  
 
ぞくしゅつ(続出) Liên tục xuất hiện
ぞくしゅつ 続出 n Liên tục xuất hiện  
 
けいふ (継父) Bố dượng
けいふ 継父 n Bố dượng  
 
けんぷ (絹布) Mảnh vải lụa
けんぷ 絹布 n Mảnh vải lụa  
 
ゆわえる (結わえる) Buộc
ゆわえる 結わえる v Buộc  
 
ゆう (結う) Búi tóc
ゆう 結う v Búi tóc  
 
たえる (絶える ) Hết hẳn, chết
たえる 絶える v Hết hẳn, chết  
 
たやす (絶やす) Giết, làm cho hết
たやす 絶やす v Giết, làm cho hết  
 
ぜっこう(絶交) Chấm dứt quan hệ
ぜっこう 絶交   Chấm dứt quan hệ  
 
ぜっしょく (絶食) Tuyệt thực
ぜっしょく 絶食 n Tuyệt thực  
 
きゅうしょく (給食) Cung cấp thức ăn
きゅうしょく 給食 n Cung cấp thức ăn  
 
きゅうすい (給水) Sự cung cấp nước
きゅうすい 給水 n Sự cung cấp nước  
 
えず (絵図) Sự minh họa
えず 絵図 n Sự minh họa  
 
かい (絵画) Hội họa
かい 絵画 n Hội họa  
 
すべる (統べる) Thống trị, quản lý
すべる 統べる v Thống trị, quản lý  
 
とういつ (統一 ) Thống nhất
とういつ 統一 n Thống nhất  
 
ぬいめ (縫目) Mũi kim, đường chỉ
ぬいめ 縫目 n Mũi kim, đường chỉ  
 
とうごう (統合) Sự kết hợp
とうごう 統合 n  Sự kết hợp  
 
とうけい (統計) Thống kê
とうけい 統計 n Thống kê  
 
しめる (絞める) Ép, bóp
しめる 絞める v Ép, bóp  
 
しまる (絞まる) Bị ép, bị thắt
しまる 絞まる v Bị ép, bị thắt  
 
しまる(締まる) Bị trói, bị cột
しまる 締まる v Bị trói, bị cột  
 
しぼる (絞る) Vắt
しぼる 絞る v Vắt  
 
こうさつ (絞殺) Bóp cổ
こうさつ 絞殺 n Bóp cổ  
 
こうけい (絞刑 ) Hình phạt treo cổ
こうけい 絞刑 n Hình phạt treo cổ  
 
こうしゅ (絞首) Sự treo cổ
こうしゅ 絞首 n Sự treo cổ  
 
むらさき (紫) Màu tím
むらさき n Màu tím  
 
しがいせん (紫外線 ) Tia tử ngoại
しがいせん 紫外線 n Tia tử ngoại  
 
しうん (紫雲) Đám mây màu tím
しうん 紫雲 n Đám mây màu tím  
 
しきんじょう (紫禁城) Tử cấm thành
しきんじょう 紫禁城 n Tử cấm thành  
 
からむ (絡む) Liên quan
からむ 絡む v Liên quan  
 
からまる (絡まる) Có dính dáng, liên quan đến
からまる 絡まる v Có dính dáng, liên quan đến  
 
へる 経る ) Trải qua
へる 経る v Trải qua  
 
たつ (経つ) Kinh qua, trôi qua
たつ 経つ v Kinh qua, trôi qua  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1850
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952323