Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こっこう (国交) Quan hệ ngoại giao
こっこう 国交 n Quan hệ ngoại giao  
 
せんたく (選択) Tuyển chọn, tuyển lựa
せんたく 選択   Tuyển chọn, tuyển lựa 1393
    n lựa chọn  
 
きまる(決まる) Được quyết định (tự động từ)
きまる 決まる   Được quyết định (tự động từ) 1393
      Được định  
 
たんぺん (短編) Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn
たんぺん 短編 n Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn 1394
 
どうよう(同様) Giống nhau, tương tự
どうよう
同様
 
Giống nhau, tương tự
1396
 
にちようひんをかう(日用品を買う) mua vật dụng hằng ngày
にちようひんをかう 日用品を買う   mua vật dụng hằng ngày 1369
 
たんせき (旦夕 ) Ngày và đêm
たんせき 旦夕 n Ngày và đêm  
 
つごう (都合) hợp thời gian
つごう 都合   hợp thời gian 1371
    n sự thuận tiện; sự thuận lợi  
 
せんろ (線路) Tuyến đường sắt
せんろ 線路 n Tuyến đường sắt 1385
    n  Đường ray  
 
ぎんいろ(銀色) màu bạc
ぎんいろ 銀色 n màu bạc  
 
ぎんが (銀河) ngân hà
ぎんが 銀河 n ngân hà  
 
ぎんぱい (銀杯) cúp bạc
ぎんぱい 銀杯 n cúp bạc  
 
えいびん (鋭敏) sắc bén
えいびん 鋭敏 adj sắc bén  
 
するどい(鋭い) sắc bén
するどい 鋭い adj sắc bén  
 
ちゅうぞう (鋳造) đúc
ちゅうぞう 鋳造 n đúc  
 
ちゅうこう (鋳工) thợ đúc
ちゅうこう 鋳工 n thợ đúc  
 
いる (鋳る) đúc
いる 鋳る v đúc  
 
すいじょう (錘状) hình con suốt
すいじょう 錘状   hình con suốt  
 
つむ (錘) kim đan; con suốt
つむ n kim đan; con suốt  
 
じょうざい (錠剤) viên thuốc nén
じょうざい 錠剤 n viên thuốc nén  
 
じょうまえ (錠前) thanh chắn cửa
じょうまえ 錠前 n thanh chắn cửa  
 
さくご (錯誤) sai lầm
さくご 錯誤 n sai lầm  
 
さっかく (錯角) góc so le
さっかく 錯角 n góc so le  
 
さっかく (錯覚) ảo giác
さっかく 錯覚 n ảo giác  
 
さくらん (錯乱) loạn trí; lẫn
さくらん 錯乱 n loạn trí; lẫn  
 
れんきんじゅつ (錬金術) thuật luyện kim
れんきんじゅつ 錬金術 n thuật luyện kim  
 
れんせい (錬成) huấn luyện; đào tạo
れんせい 錬成 n huấn luyện; đào tạo  
 
こうせん (鋼線) dây thép
こうせん 鋼線 n dây thép  
 
はがね (鋼) thép
はがね n thép  
 
たんれん(鍛錬) rèn luyện
たんれん 鍛錬 n rèn luyện  
 
たんこう(鍛工) thợ rèn
たんこう 鍛工 n thợ rèn  
 
きたえる (鍛える) dạy dỗ; rèn luyện
きたえる 鍛える v dạy dỗ; rèn luyện  
 
ちんご (鎮護) Sự bảo vệ
ちんご 鎮護 n Sự bảo vệ  
 
ちんつうざい (鎮痛剤 ) Thuốc giảm đau
ちんつうざい 鎮痛剤 n Thuốc giảm đau  
 
ちんあつ (鎮圧) Trấn áp
ちんあつ 鎮圧 v/n Trấn áp  
 
しずまる (鎮まる) Trở nên êm
しずまる 鎮まる v Trở nên êm  
 
しずめる (鎮める) Làm cho êm
しずめる 鎮める v Làm cho êm  
 
きんがんきょう (近眼鏡 ) Kính cận
きんがんきょう 近眼鏡 n Kính cận  
 
けいしょう (警鐘) Chuông báo động
けいしょう 警鐘 n Chuông báo động  
 
かね (鐘 ) Chuông
かね n  Chuông  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
428
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22634976