Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ていけつ (締結) Ký kết
ていけつ 締結 n Ký kết  
 
しめきり (締切) Hạn chót
しめきり 締切 n Hạn chót  
 
かいじょう (塊状 ) Tảng
かいじょう 塊状 n Tảng  
 
きんかい (金塊) Quặng vàng, vàng khối
きんかい 金塊 n Quặng vàng, vàng khối  
 
そぞう (塑像) Tượng bằng đất nung
そぞう 塑像 n Tượng bằng đất nung  
 
ちょうそ (彫塑 ) Sự khắc và nặn
ちょうそ 彫塑  n Sự khắc và nặn  
 
つか (塚) Mô đất, đồi
つか n Mô đất, đồi  
 
かたまり (塊) Miếng, tảng, cục, đống
かたまり n Miếng, tảng, cục, đống  
 
むくいる (報いる) Ban thưởng
むくいる 報いる v Ban thưởng  
 
きしゃ (喜捨 ) Bố thí
きしゃ 喜捨  v Bố thí  
 
ほうどう (報道) Thông báo
ほうどう 報道 v Thông báo  
 
せんじょう (戦場) Chiến trường
せんじょう 戦場 n Chiến trường  
 
ききん (基金) Quỹ
ききん 基金 n Quỹ  
 
せいめい (声明) Lời tuyên bố, lời công bố
せいめい 声明 n Lời tuyên bố, lời công bố  
 
あさねぼう (朝寝坊) Ngủ dậy muộn
あさねぼう 朝寝坊 n Ngủ dậy muộn  
 
どせい (土星) Sao thổ
どせい 土星 n Sao thổ  
 
じゅよ (授与) Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng
じゅよ 授与 n Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng  
 
ぬいもの (縫物 ) Đồ khâu tay
ぬいもの 縫物 n Đồ khâu tay  
 
ほうごう (縫合) Đường khâu
ほうごう 縫合 n Đường khâu  
 
ぎんい (銀緯) Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà
ぎんい 銀緯 n Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà  
 
そうかい (総会) Đại hội
そうかい 総会 n Đại hội  
 
そうむぶ (総務部 ) Phòng tổng vụ
そうむぶ 総務部 n Phòng tổng vụ  
 
そうきょく ( 総局) Tổng cục
そうきょく  総局 n Tổng cục  
 
めんみつ (綿密) Cẩn thận, kỹ lưỡng
めんみつ 綿密 n Cẩn thận, kỹ lưỡng  
 
めんぷ (綿布) Vải cô-tông
めんぷ 綿布 n Vải cô-tông  
 
ねる (練る) Nhào lộn, luyện tập
ねる 練る v Nhào lộn, luyện tập  
 
れんせい (練成) Đào luyện
れんせい 練成 n Đào luyện  
 
れんたつ (練達) Luyện tập trở nên tinh thông
れんたつ 練達 n Luyện tập trở nên tinh thông  
 
もうようたい(網様体) Thể võng dạng
もうようたい 網様体 n Thể võng dạng  
 
もうまく (網膜) Võng mạc
もうまく 網膜 n Võng mạc  
 
あみ (網) Cái lưới
あみ n Cái lưới  
 
つな (綱) Dây thừng
つな   Dây thừng  
 
こうじょう (綱常) Nguyên tắc đạo đức
 こうじょう 綱常 n Nguyên tắc đạo đức  
 
こうき(綱紀) Kỷ cương, luật lệ
こうき 綱紀   Kỷ cương, luật lệ  
 
こうりょう (綱領) Cương lĩnh
こうりょう 綱領 n Cương lĩnh  
 
きんみつ (緊密) Chặt chẽ, khít khao
きんみつ 緊密 n Chặt chẽ, khít khao  
 
きんきゅう (緊急) Khẩn cấp, cấp bách
きんきゅう 緊急 n Khẩn cấp, cấp bách  
 
お (緒) Dây
n  Dây  
 
ちょげん (緒言) Lời mở đầu
ちょげん 緒言 n Lời mở đầu  
 
しょろん (緒論) Giới thiệu, mở đầu
しょろん 緒論 n Giới thiệu, mở đầu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1025
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659470