きんかい (金塊) Quặng vàng, vàng khối
きんかい |
金塊 |
n |
Quặng vàng, vàng khối |
|
☞ |
|
そぞう (塑像) Tượng bằng đất nung
そぞう |
塑像 |
n |
Tượng bằng đất nung |
|
☞ |
|
ちょうそ (彫塑 ) Sự khắc và nặn
ちょうそ |
彫塑 |
n |
Sự khắc và nặn |
|
☞ |
|
かたまり (塊) Miếng, tảng, cục, đống
かたまり |
塊 |
n |
Miếng, tảng, cục, đống |
|
☞ |
|
せんじょう (戦場) Chiến trường
せんじょう |
戦場 |
n |
Chiến trường |
|
☞ |
|
せいめい (声明) Lời tuyên bố, lời công bố
せいめい |
声明 |
n |
Lời tuyên bố, lời công bố |
|
☞ |
|
あさねぼう (朝寝坊) Ngủ dậy muộn
あさねぼう |
朝寝坊 |
n |
Ngủ dậy muộn |
|
☞ |
|
じゅよ (授与) Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng
じゅよ |
授与 |
n |
Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng |
|
☞ |
|
ぎんい (銀緯) Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà
ぎんい |
銀緯 |
n |
Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà |
|
☞ |
|
そうむぶ (総務部 ) Phòng tổng vụ
そうむぶ |
総務部 |
n |
Phòng tổng vụ |
|
☞ |
|
めんみつ (綿密) Cẩn thận, kỹ lưỡng
めんみつ |
綿密 |
n |
Cẩn thận, kỹ lưỡng |
|
☞ |
|
ねる (練る) Nhào lộn, luyện tập
ねる |
練る |
v |
Nhào lộn, luyện tập |
|
☞ |
|
れんたつ (練達) Luyện tập trở nên tinh thông
れんたつ |
練達 |
n |
Luyện tập trở nên tinh thông |
|
☞ |
|
もうようたい(網様体) Thể võng dạng
もうようたい |
網様体 |
n |
Thể võng dạng |
|
☞ |
|
こうじょう (綱常) Nguyên tắc đạo đức
こうじょう |
綱常 |
n |
Nguyên tắc đạo đức |
|
☞ |
|
こうき(綱紀) Kỷ cương, luật lệ
こうき |
綱紀 |
|
Kỷ cương, luật lệ |
|
☞ |
|
きんみつ (緊密) Chặt chẽ, khít khao
きんみつ |
緊密 |
n |
Chặt chẽ, khít khao |
|
☞ |
|
きんきゅう (緊急) Khẩn cấp, cấp bách
きんきゅう |
緊急 |
n |
Khẩn cấp, cấp bách |
|
☞ |
|
しょろん (緒論) Giới thiệu, mở đầu
しょろん |
緒論 |
n |
Giới thiệu, mở đầu |
|
☞ |
|