こっこう (国交) Quan hệ ngoại giao
こっこう |
国交 |
n |
Quan hệ ngoại giao |
|
☞ |
|
せんたく (選択) Tuyển chọn, tuyển lựa
せんたく |
選択 |
|
Tuyển chọn, tuyển lựa |
1393 |
|
|
n |
lựa chọn |
|
☞ |
|
きまる(決まる) Được quyết định (tự động từ)
きまる |
決まる |
|
Được quyết định (tự động từ) |
1393 |
|
|
|
Được định |
|
☞ |
|
たんぺん (短編) Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn
たんぺん |
短編 |
n |
Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn |
1394 |
☞ |
|
どうよう(同様) Giống nhau, tương tự
にちようひんをかう(日用品を買う) mua vật dụng hằng ngày
にちようひんをかう |
日用品を買う |
|
mua vật dụng hằng ngày |
1369 |
☞ |
|
つごう (都合) hợp thời gian
つごう |
都合 |
|
hợp thời gian |
1371 |
|
|
n |
sự thuận tiện; sự thuận lợi |
|
☞ |
|
せんろ (線路) Tuyến đường sắt
せんろ |
線路 |
n |
Tuyến đường sắt |
1385 |
|
|
n |
Đường ray |
|
☞ |
|
つむ (錘) kim đan; con suốt
つむ |
錘 |
n |
kim đan; con suốt |
|
☞ |
|
じょうざい (錠剤) viên thuốc nén
じょうざい |
錠剤 |
n |
viên thuốc nén |
|
☞ |
|
じょうまえ (錠前) thanh chắn cửa
じょうまえ |
錠前 |
n |
thanh chắn cửa |
|
☞ |
|
さくらん (錯乱) loạn trí; lẫn
さくらん |
錯乱 |
n |
loạn trí; lẫn |
|
☞ |
|
れんきんじゅつ (錬金術) thuật luyện kim
れんきんじゅつ |
錬金術 |
n |
thuật luyện kim |
|
☞ |
|
れんせい (錬成) huấn luyện; đào tạo
れんせい |
錬成 |
n |
huấn luyện; đào tạo |
|
☞ |
|
きたえる (鍛える) dạy dỗ; rèn luyện
きたえる |
鍛える |
v |
dạy dỗ; rèn luyện |
|
☞ |
|
ちんつうざい (鎮痛剤 ) Thuốc giảm đau
ちんつうざい |
鎮痛剤 |
n |
Thuốc giảm đau |
|
☞ |
|
けいしょう (警鐘) Chuông báo động
けいしょう |
警鐘 |
n |
Chuông báo động |
|
☞ |
|