ふんいき (雰囲気) Bầu không khí
ふんいき |
雰囲気 |
n |
Bầu không khí |
|
☞ |
|
こんきゅう (困窮 ) Khốn cùng, túng quẫn
こんきゅう |
困窮 |
v/n |
Khốn cùng, túng quẫn |
|
☞ |
|
はかる (図る) Mưu tính, vẽ sơ đồ...
はかる |
図る |
v |
Mưu tính, vẽ sơ đồ... |
|
☞ |
|
めんせつ(面接) sự phỏng vấn, phỏng vấn
めんせつ |
面接 |
N |
sự phỏng vấn, phỏng vấn |
☞ |
めんせつする(V): phỏng vấn, thi vấn đáp |
かぞく (家族) gia đình
かぞく |
家族 |
n |
gia đình |
☞ |
幸せな家族: gia đình hạnh phúc |
高橋さん( )Takahashi
高橋さん |
たかはしさん |
|
Tên người |
2628 |
☞ |
|
これから() từ bây giờ, sau đây
これから |
|
|
từ bây giờ, sau đây |
274 |
☞ |
|
もうしで(申し出) đề xuất, yêu cầu
もうしで |
申し出 |
v |
đề xuất, yêu cầu |
841 |
☞ |
|
ポスト()Bưu điện, thùng thư
ポスト |
|
n |
Bưu điện, thùng thư |
849 |
☞ |
|
にげる (逃げる) Thoát, trốn
にげる |
逃げる |
v |
Thoát, trốn |
849 |
☞ |
|
うっとりする () Sau đắm
うっとりする |
|
|
say đắm |
|
☞ |
♦ 美しいものを見たり、聞いたりして、酔ったようないい気分になるようす。
Tình trạng say đắm, nghe hay nhìn một vật đẹp đẽ.
例:
1)彼女の美しい横顔をうっとり見ていた。
Tôi say đắm nhìn gương mặt nghiêng xinh đẹp của cô ấy.
2)美しい音楽を聞き、うっとりする。
Tôi mê đắm trong giai điệu nhạc thanh thoát.
|
うんざりする( ) Chán ngấy, sự ngán ngẩm
うんざりする |
|
|
Chán ngấy, sự ngán ngẩm |
|
☞ |
♦ もうこれ以上はいやだと思うようす。
Tình trạng đã chán ngán rồi.
例:
1)部長の長い話にはみんなうんざりしている。
Mọi người đang chán về câu chuyện dài của trưởng phòng.
2)毎日同じ料理ではうんざりしてしまう。
Ngán những món ăn giống nhau hằng ngày
|
むかむかする ( ) Trạng thái buồn nôn
むかむかする |
Trạng thái buồn nôn |
2628 |
☞ |
|
* はきけや怒りで気分がわるいようす。
Cảm thấy khó chịu vì tức giận hoặc buồn nôn.
例:
1)食べすぎ、飲みすぎで、胸がむかむかする。
Vì ăn uống quá nhiều nên lòng ngực tưng tức.
2)社長の話を聞いていると、腹が立って、むかむかしてくる。
Khi nghe thấy lời trưởng phòng, tôi phát giận, người thấy tưng tức.
|
あと (後)Sau,Tiếp sau
あと |
後 |
n |
Sau,Tiếp sau |
849 |
☞ |
|
しえき(使役)Sai khiến,Thuê làm, bắt làm việc
しえき |
使役 |
n |
Sai khiến,Thuê làm, bắt làm việc |
867 |
☞ |
|
かがくしゃ (科学者) nhà khoa học,Học giả
かがくしゃ |
科学者 |
|
nhà khoa học,Học giả |
500 |
☞ |
|
おひめさま (お姫様) công chúa,Cô gái quý tộc, tiểu thư
おひめさま |
お姫様 |
|
công chúa,Cô gái quý tộc, tiểu thư |
504 |
☞ |
|
たずねる (尋ねる ) hỏi, thăm hỏi.Tìm kiếm
たずねる |
尋ねる |
v |
hỏi, thăm hỏi.,Tìm kiếm |
659 |
☞ |
|
えいぞう (映像) Hình ảnh, sự phản chiếu,Phim chụp
|
|
|
Hình ảnh, sự phản chiếu,Phim chụp |
|
1394 |
☞ |
|
ふっきゅう(復旧) Phục hồi,Trùng tu, phuc chế
ふっきゅう |
復旧 |
|
Phục hồi,Trùng tu, phuc chế |
1422 |
☞ |
|
はる(張る) Căng ra,Kéo ra, mở rộng
はる |
張る |
v |
Căng ra,Kéo ra, mở rộng |
1404 |
☞ |
|
ぞんぼう (存亡) Sự sống và cái chết,Tồn vong
ぞんぼう |
存亡 |
n |
Sự sống và cái chết,Tồn vong |
|
☞ |
|
よろしい (宜しい) Tốt, được, có thể
よろしい |
宜しい |
a-i |
Tốt, được, có thể |
|
☞ |
|
あんがい (案外) Bất ngờ, không ngờ
あんがい |
案外 |
a-na |
Bất ngờ, không ngờ |
|
☞ |
|
かんちょう (官庁) Cơ quan, bộ ngành
かんちょう |
官庁 |
n |
Cơ quan, bộ ngành |
|
☞ |
|
せんしん(線審) Trọng tài biên
せんしん |
線審 |
n |
Trọng tài biên |
|
☞ |
|
ていけつにん (締結人 ) Người ký kết
ていけつにん |
締結人 |
n |
Người ký kết |
|
☞ |
|