Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まわす (回す) Đi quanh
まわす 回す v Đi quanh  
 
まわる (回る) Quay quanh
まわる 回る v Quay quanh  
 
ふんいき (雰囲気) Bầu không khí
ふんいき 雰囲気 n Bầu không khí  
 
かこう (囲う) Vây quanh
かこう 囲う v Vây quanh  
 
こんきゅう (困窮 ) Khốn cùng, túng quẫn
こんきゅう 困窮 v/n Khốn cùng, túng quẫn  
 
こんわく (困惑) Bối rối
こんわく 困惑 v/n Bối rối  
 
ずめん(図面) Bản vẽ
ずめん 図面 n Bản vẽ  
 
はかる (図る) Mưu tính, vẽ sơ đồ...
はかる 図る v Mưu tính, vẽ sơ đồ...  
 
かわく (渇く) Khát, khô cạn
かわく 渇く v Khát, khô cạn  
 
めんせつ(面接) sự phỏng vấn, phỏng vấn
めんせつ 面接 N sự phỏng vấn, phỏng vấn
めんせつする(V): phỏng vấn, thi vấn đáp
かぞく (家族) gia đình
かぞく 家族 n gia đình
幸せな家族: gia đình hạnh phúc
高橋さん( )Takahashi
高橋さん たかはしさん   Tên người 2628
 
これから() từ bây giờ, sau đây
これから     từ bây giờ, sau đây 274
 
げんき[な] (元気[な]) khỏe
げんき[な] 元気[な]    khỏe 280
 
もうしで(申し出) đề xuất, yêu cầu
もうしで 申し出 v đề xuất, yêu cầu 841
 
ポスト()Bưu điện, thùng thư
ポスト   n Bưu điện, thùng thư 849
 
にげる (逃げる) Thoát, trốn
にげる 逃げる v Thoát, trốn 849
 
うっとりする () Sau đắm
うっとりする     say đắm  

美しいものを見たり、聞いたりして、酔ったようないい気分になるようす。

Tình trạng say đắm, nghe hay nhìn một vật đẹp đẽ.

例:

1)彼女の美しい横顔をうっとり見ていた。

Tôi say đắm nhìn gương mặt nghiêng xinh đẹp của cô ấy.

2)美しい音楽を聞き、うっとりする。

Tôi mê đắm trong giai điệu nhạc thanh thoát.

うんざりする( ) Chán ngấy, sự ngán ngẩm
うんざりする     Chán ngấy, sự ngán ngẩm  

もうこれ以上はいやだと思うようす。

Tình trạng đã chán ngán rồi.

例:

1)部長の長い話にはみんなうんざりしている。

Mọi người đang chán về câu chuyện dài của trưởng phòng.

2)毎日同じ料理ではうんざりしてしまう。

Ngán những món ăn giống nhau hằng ngày

むかむかする ( ) Trạng thái buồn nôn
むかむかする Trạng thái buồn nôn 2628

* はきけや怒りで気分がわるいようす。

Cảm thấy khó chịu vì tức giận hoặc buồn nôn.

例:

1)食べすぎ、飲みすぎで、胸がむかむかする。

Vì ăn uống quá nhiều nên lòng ngực tưng tức.

2)社長の話を聞いていると、腹が立って、むかむかしてくる。

Khi nghe thấy lời trưởng phòng, tôi phát giận, người thấy tưng tức.

たま (弾) Viên đạn
たま n Viên đạn  
 
つよまる (強まる) Thành mạnh
つよまる 強まる v Thành mạnh  
 
あと (後)Sau,Tiếp sau
あと n Sau,Tiếp sau 849
 
しえき(使役)Sai khiến,Thuê làm, bắt làm việc
しえき 使役 n Sai khiến,Thuê làm, bắt làm việc 867
 
かがくしゃ (科学者) nhà khoa học,Học giả
かがくしゃ 科学者   nhà khoa học,Học giả 500
 
おひめさま (お姫様) công chúa,Cô gái quý tộc, tiểu thư
おひめさま お姫様   công chúa,Cô gái quý tộc, tiểu thư 504
 
たずねる (尋ねる ) hỏi, thăm hỏi.Tìm kiếm
たずねる 尋ねる v hỏi, thăm hỏi.,Tìm kiếm 659
 
えいぞう (映像) Hình ảnh, sự phản chiếu,Phim chụp
えいぞう
映像
 
Hình ảnh, sự phản chiếu,Phim chụp
1394
 
ふっきゅう(復旧) Phục hồi,Trùng tu, phuc chế
ふっきゅう 復旧   Phục hồi,Trùng tu, phuc chế 1422
 
はる(張る) Căng ra,Kéo ra, mở rộng
はる 張る v Căng ra,Kéo ra, mở rộng 1404
 
ぞんぼう (存亡) Sự sống và cái chết,Tồn vong
ぞんぼう 存亡 n Sự sống và cái chết,Tồn vong  
 
がいけん (外見) Bề ngoài
がいけん 外見 n Bề ngoài  
 
はなむこ (花婿) Con rể
はなむこ 花婿 n Con rể  
 
よろしい (宜しい) Tốt, được, có thể
よろしい 宜しい a-i Tốt, được, có thể  
 
あんがい (案外) Bất ngờ, không ngờ
あんがい 案外 a-na Bất ngờ, không ngờ  
 
かんちょう (官庁) Cơ quan, bộ ngành
かんちょう 官庁 n Cơ quan, bộ ngành  
 
いど (緯度) Vĩ độ
いど 緯度 n Vĩ độ  
 
せんけい (線形) Tuyến tính
せんけい 線形 n Tuyến tính  
 
せんしん(線審) Trọng tài biên
せんしん 線審 n Trọng tài biên  
 
ていけつにん (締結人 ) Người ký kết
ていけつにん 締結人 n Người ký kết  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1816
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952289