Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ゆいいち(唯一) Duy nhất
ゆいいち 唯一 adv Duy nhất  
 
かんき (喚起 ) Kêu gọi, khơi gợi
かんき 喚起 v Kêu gọi, khơi gợi  
 
かんもん (喚問 ) Truyền hỏi, triệu tập
かんもん 喚問 n Truyền hỏi, triệu tập  
 
きっさしつ (喫茶室 ) Phòng trà
きっさしつ 喫茶室 n Phòng trà  
 
きつえん (喫煙) Hút thuốc
きつえん 喫煙 n Hút thuốc  
 
けいえい(経営) Kinh doanh
けいえい 経営 n Kinh doanh  
 
いとなむ (営む) Tổ chức, vận hành
いとなむ 営む v Tổ chức, vận hành  
 
しし(嗣子) Người thừa kế
しし 嗣子 n Người thừa kế  
 
たんがん (嘆願 ) Thỉnh cầu, van xin
たんがん 嘆願 v/n Thỉnh cầu, van xin  
 
たんそく (嘆息) Sự thở dài
たんそく 嘆息 n Sự thở dài  
 
なげかわしい (嘆かわしい) Thương tiếc
なげかわしい 嘆かわしい a-i Thương tiếc  
 
なげく (嘆く) Than, tiếc
なげく 嘆く v Than, tiếc  
 
らいめい (雷鳴) Sấm sét
らいめい 雷鳴 n Sấm sét  
 
きょうめい (共鳴 ) Sự đồng cảm, cộng hưởng
きょうめい 共鳴 n Sự đồng cảm, cộng hưởng  
 
めいどう (鳴動 ) Sự quay mài
めいどう 鳴動   n Sự quay mài  
 
しょうくたく (嘱託 ) Giao phó, ủy thác
しょうくたく 嘱託   v/n Giao phó, ủy thác  
 
しょくぼう (嘱望) Kỳ vọng, hi vọng
しょくぼう 嘱望 v/n Kỳ vọng, hi vọng  
 
きかん (器官) Cơ quan, bộ phận
きかん 器官 n Cơ quan, bộ phận  
 
きぐ (器具) Dụng cụ
きぐ 器具 n Dụng cụ  
 
きかい (器械) Dụng cụ, công cụ
きかい 器械 n Dụng cụ, công cụ  
 
うつわ(器) Đồ chứa, dụng cụ
うつわ n Đồ chứa, dụng cụ  
 
ふんむき (噴霧器) Bình xịt, bình phun
ふんむき 噴霧器 n Bình xịt, bình phun  
 
ふんすい (ふんすい) Vòi nước
ふんすい ふんすい n Vòi nước  
 
ふんしゅつ (噴出) Phun ra, phun trào
ふんしゅつ 噴出 v/n Phun ra, phun trào  
 
ふく (噴く ) Xì ra
ふく 噴く v Xì ra  
 
いかく (威嚇 ) Dọa dẫm, đe dọa
いかく 威嚇 v/n Dọa dẫm, đe dọa  
 
しけいしゅう (死刑囚) Phạm tội tử hình
しけいしゅう 死刑囚 n Phạm tội tử hình  
 
じょしゅう (女囚) Nữ tù nhân
じょしゅう 女囚 n Nữ tù nhân  
 
しゅうじん(囚人 ) Tù nhân
しゅうじん 囚人  n Tù nhân  
 
しさん (四散 ) Ly tán
しさん 四散   v Ly tán  
 
しかく(四角) Tứ giác
しかく 四角 n Tứ giác  
 
よん (四) Bốn
よん n Bốn  
 
よ (四) Bốn
n Bốn  
 
よつ (四つ) Bốn
よつ 四つ n Bốn  
 
よっつ (四つ) Bốn
よっつ 四つ n Bốn  
 
しいん (死因) Nguyên nhân cái chết
しいん 死因 n Nguyên nhân cái chết  
 
いんえん (因縁 ) Nhân duyên
いんえん 因縁 n Nhân duyên  
 
よる (因る) Tùy theo, giới hạn
よる 因る v Tùy theo, giới hạn  
 
かいすう (回数 ) Số lần
かいすう 回数 n Số lần  
 
かいふく (回復 ) Khôi phục, hồi phục
かいふく 回復  v/n Khôi phục, hồi phục  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1025
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659470