かんき (喚起 ) Kêu gọi, khơi gợi
かんき |
喚起 |
v |
Kêu gọi, khơi gợi |
|
☞ |
|
かんもん (喚問 ) Truyền hỏi, triệu tập
かんもん |
喚問 |
n |
Truyền hỏi, triệu tập |
|
☞ |
|
いとなむ (営む) Tổ chức, vận hành
いとなむ |
営む |
v |
Tổ chức, vận hành |
|
☞ |
|
たんがん (嘆願 ) Thỉnh cầu, van xin
たんがん |
嘆願 |
v/n |
Thỉnh cầu, van xin |
|
☞ |
|
なげかわしい (嘆かわしい) Thương tiếc
なげかわしい |
嘆かわしい |
a-i |
Thương tiếc |
|
☞ |
|
きょうめい (共鳴 ) Sự đồng cảm, cộng hưởng
きょうめい |
共鳴 |
n |
Sự đồng cảm, cộng hưởng |
|
☞ |
|
しょうくたく (嘱託 ) Giao phó, ủy thác
しょうくたく |
嘱託 |
v/n |
Giao phó, ủy thác |
|
☞ |
|
しょくぼう (嘱望) Kỳ vọng, hi vọng
しょくぼう |
嘱望 |
v/n |
Kỳ vọng, hi vọng |
|
☞ |
|
きかん (器官) Cơ quan, bộ phận
きかん |
器官 |
n |
Cơ quan, bộ phận |
|
☞ |
|
きかい (器械) Dụng cụ, công cụ
きかい |
器械 |
n |
Dụng cụ, công cụ |
|
☞ |
|
うつわ(器) Đồ chứa, dụng cụ
うつわ |
器 |
n |
Đồ chứa, dụng cụ |
|
☞ |
|
ふんむき (噴霧器) Bình xịt, bình phun
ふんむき |
噴霧器 |
n |
Bình xịt, bình phun |
|
☞ |
|
ふんしゅつ (噴出) Phun ra, phun trào
ふんしゅつ |
噴出 |
v/n |
Phun ra, phun trào |
|
☞ |
|
いかく (威嚇 ) Dọa dẫm, đe dọa
いかく |
威嚇 |
v/n |
Dọa dẫm, đe dọa |
|
☞ |
|
しけいしゅう (死刑囚) Phạm tội tử hình
しけいしゅう |
死刑囚 |
n |
Phạm tội tử hình |
|
☞ |
|
しいん (死因) Nguyên nhân cái chết
しいん |
死因 |
n |
Nguyên nhân cái chết |
|
☞ |
|
よる (因る) Tùy theo, giới hạn
よる |
因る |
v |
Tùy theo, giới hạn |
|
☞ |
|
かいふく (回復 ) Khôi phục, hồi phục
かいふく |
回復 |
v/n |
Khôi phục, hồi phục |
|
☞ |
|