がんりょう (含量) Nội dung, hàm lượng
|
がんりょう |
含量 |
n |
Nội dung, hàm lượng |
|
|
☞ |
|
ぜんりょく (全力) Tất cả sức mạnh, toàn bộ năng lượng
|
ぜんりょく |
全力 |
n |
Tất cả sức mạnh, toàn bộ năng lượng |
|
|
☞ |
|
ぜんたい (全体) Tất cả, toàn thể
|
ぜんたい |
全体 |
n |
Tất cả, toàn thể |
|
|
☞ |
|
しんしゅく (伸縮) Sự kéo ra co vào, đàn hồi
|
しんしゅく |
伸縮 |
n |
Sự kéo ra co vào, đàn hồi |
|
|
☞ |
|
しんちょう (伸張) Sự mở rộng, sự kéo dài
|
しんちょう |
伸張 |
n |
Sự mở rộng, sự kéo dài |
|
|
☞ |
|
しんてん (伸展) Sự mở rộng, mở rộng
|
しんてん |
伸展 |
n |
Sự mở rộng, mở rộng |
|
|
☞ |
|
ていさい (体裁) Tác phong, kiểu dáng
|
ていさい |
体裁 |
n |
Tác phong, kiểu dáng |
|
|
☞ |
|
ていおん (低温) Nhiệt độ thấp
|
ていおん |
低温 |
n |
Nhiệt độ thấp |
|
|
☞ |
|
ひくまる (低まる) Trở nên thấp
|
ひくまる |
低まる |
v |
Trở nên thấp |
|
|
☞ |
|
ひくめる (低める) Trở nên thấp
|
ひくめる |
低める |
v |
Trở nên thấp |
|
|
☞ |
|
あます (余す) Để dành, số thừa
|
あます |
余す |
v |
Để dành, số thừa |
|
|
☞ |
|
なん(何) Cái gì, thế nào, bao nhiêu
|
なん |
何 |
n |
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
|
|
☞ |
|
なに (何) Cái gì, thế nào, bao nhiêu
|
なに |
何 |
n |
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
|
|
☞ |
|
ぶじょく(侮辱) Sự nhục mạ, sự lăng mạ
|
ぶじょく |
侮辱 |
n |
Sự nhục mạ, sự lăng mạ |
|
|
☞ |
|
ぶげん (侮言 ) Lời lăng mạ, lời sỉ nhục
|
ぶげん |
侮言 |
n |
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục |
|
|
☞ |
|
あなどる (侮る) Khinh rẻ, khinh lờn
|
あなどる |
侮る |
v |
Khinh rẻ, khinh lờn |
|
|
☞ |
|
けいしゃ(鶏舎) Chuồng gà, lồng gà
|
けいしゃ |
鶏舎 |
n |
Chuồng gà, lồng gà |
|
|
☞ |
|
ちょうしゃ (庁舎) Tòa nhà văn phòng chính phủ
|
ちょうしゃ |
庁舎 |
n |
Tòa nhà văn phòng chính phủ |
|
|
☞ |
|
へいはつ (併発) Xảy ra đồng thời
|
へいはつ |
併発 |
v/n |
Xảy ra đồng thời |
|
|
☞ |
|
へいごう(併合) Hòa nhập, sát nhậv/np
|
へいごう |
併合 |
v/n |
Hòa nhập, sát nhậv/np |
|
|
☞ |
|
あわせる (併せる) Cùng với, so sánh
|
あわせる |
併せる |
v |
Cùng với, so sánh |
|
|
☞ |
|