とろ(吐露 ) Bày tỏa suy nghĩ, nói ra
とろ |
吐露 |
v/n |
Bày tỏa suy nghĩ, nói ra |
|
☞ |
|
はく (吐く ) Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ
はく |
吐く |
v |
Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ |
|
☞ |
|
きゅうにゅう (吸入) Hô hấp, hít thở
きゅうにゅう |
吸入 |
n |
Hô hấp, hít thở |
|
☞ |
|
きゅういん (吸引) Hấp dẫn, lôi cuốn
きゅういん |
吸引 |
v/n |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
|
☞ |
|
ぞうてい (贈呈) Đưa tặng, ban tặng
ぞうてい |
贈呈 |
v |
Đưa tặng, ban tặng |
|
☞ |
|
ていじ (呈示) Cuộc triển lãm
ていじ |
呈示 |
n |
Cuộc triển lãm |
|
☞ |
|
ぎんしょう (吟唱 ) Sự kể lại, độc tấu
ぎんしょう |
吟唱 |
n |
Sự kể lại, độc tấu |
|
☞ |
|
ぎんみ (吟味 ) Nếm thử, giám định
ぎんみ |
吟味 |
n |
Nếm thử, giám định |
|
☞ |
|
くんりん (君臨) Trị vì, dẫn đầu
くんりん |
君臨 |
v/n |
Trị vì, dẫn đầu |
|
☞ |
|
きみ (君) Anh, nhà cầm quyền
きみ |
君 |
n |
Anh, nhà cầm quyền |
|
☞ |
|
こすい(鼓吹 ) Cổ vũ, khích lệ
こすい |
鼓吹 |
v/n |
Cổ vũ, khích lệ |
|
☞ |
|
そそのかす (唆す) Xúi giục, kéo theo, gợi
そそのかす |
唆す |
v |
Xúi giục, kéo theo, gợi |
|
☞ |
|
しょくいん (職員 ) Công chức, viên chức
しょくいん |
職員 |
n |
Công chức, viên chức |
|
☞ |
|
けいじょう(啓上) Nói với vẻ kính trọng
けいじょう |
啓上 |
v |
Nói với vẻ kính trọng |
|
☞ |
|
けいはつ (啓発) Mở mang (kiến thức)
けいはつ |
啓発 |
v |
Mở mang (kiến thức) |
|
☞ |
|
いっかつ (一喝 ) Sự la hét, gào thét
いっかつ |
一喝 |
n |
Sự la hét, gào thét |
|
☞ |
|
だいかつ (大喝) Hét lớn, gào lớn
だいかつ |
大喝 |
v/n |
Hét lớn, gào lớn |
|
☞ |
|
かっぱ (喝破) Sự công bố, nói toạc ra
かっぱ |
喝破 |
n |
Sự công bố, nói toạc ra |
|
☞ |
|
がっしょう (合唱) Hợp xướng, hát đồng thanh
がっしょう |
合唱 |
v/n |
Hợp xướng, hát đồng thanh |
|
☞ |
|
となえる(唱える) Ca hát, la lớn
となえる |
唱える |
v |
Ca hát, la lớn |
|
☞ |
|
ゆうしんろん (唯心論) Chủ nghĩa duy tâm
ゆうしんろん |
唯心論 |
n |
Chủ nghĩa duy tâm |
|
☞ |
|