Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とろ(吐露 ) Bày tỏa suy nghĩ, nói ra
とろ 吐露  v/n Bày tỏa suy nghĩ, nói ra  
 
とけつ (吐血) Thổ huyết
とけつ 吐血 v/n Thổ huyết  
 
といき(吐息) Thở dài
といき 吐息 n Thở dài  
 
はく (吐く ) Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ
はく 吐く   v Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ  
 
きゅうにゅう (吸入) Hô hấp, hít thở
きゅうにゅう 吸入 n Hô hấp, hít thở  
 
きゅういん (吸引) Hấp dẫn, lôi cuốn
きゅういん 吸引 v/n Hấp dẫn, lôi cuốn  
 
ぞうてい (贈呈) Đưa tặng, ban tặng
ぞうてい 贈呈 v Đưa tặng, ban tặng  
 
しんてい (進呈) Biếu tặng
しんてい 進呈 v Biếu tặng  
 
ていじ (呈示) Cuộc triển lãm
ていじ 呈示 n Cuộc triển lãm  
 
ぎんしょう (吟唱 ) Sự kể lại, độc tấu
ぎんしょう 吟唱 n Sự kể lại, độc tấu  
 
ぎんみ (吟味 ) Nếm thử, giám định
ぎんみ 吟味  n Nếm thử, giám định  
 
ぎんえい (吟詠) Ngâm thơ
ぎんえい 吟詠 n Ngâm thơ  
 
くんりん (君臨) Trị vì, dẫn đầu
くんりん 君臨 v/n Trị vì, dẫn đầu  
 
くんしん (君臣) Chủ tớ
くんしん 君臣 n Chủ tớ  
 
くんしゅ(君主) Quân chủ
くんしゅ 君主 n Quân chủ  
 
きみ (君) Anh, nhà cầm quyền
きみ n Anh, nhà cầm quyền  
 
こくはつ (告発) Sự khởi tố
こくはつ 告発 n Sự khởi tố  
 
こくはく (告白) Tỏ tình
こくはく 告白 n Tỏ tình  
 
すいめい(吹鳴) Thổi
すいめい 吹鳴 n Thổi  
 
こすい(鼓吹 ) Cổ vũ, khích lệ
こすい 鼓吹 v/n Cổ vũ, khích lệ  
 
すいそう (吹奏) Chơi nhạc cụ
すいそう 吹奏 v Chơi nhạc cụ  
 
こき (呼気) Hơi thở
こき 呼気 n Hơi thở  
 
こおう (呼応) Hưởng ứng
こおう 呼応 v/n Hưởng ứng  
 
ひんし (品詞) Từ loại
ひんし 品詞 n Từ loại  
 
ひんしつ (品質) Phẩm chất
ひんしつ 品質 n Phẩm chất  
 
きょうさ (教唆) Chủ mưu
きょうさ 教唆 n Chủ mưu  
 
そそのかす (唆す) Xúi giục, kéo theo, gợi
そそのかす 唆す v Xúi giục, kéo theo, gợi  
 
しょくいん (職員 ) Công chức, viên chức
しょくいん 職員  n Công chức, viên chức  
 
てつり (哲理) Triết lý
てつり 哲理 n Triết lý  
 
てつがく (哲学 ) Triết học
てつがく 哲学 n Triết học  
 
けいじょう(啓上) Nói với vẻ kính trọng
けいじょう 啓上 v Nói với vẻ kính trọng  
 
けいはつ (啓発) Mở mang (kiến thức)
けいはつ 啓発 v Mở mang (kiến thức)  
 
いっかつ (一喝 ) Sự la hét, gào thét
いっかつ 一喝  n Sự la hét, gào thét  
 
だいかつ (大喝) Hét lớn, gào lớn
だいかつ 大喝 v/n Hét lớn, gào lớn  
 
かっぱ (喝破) Sự công bố, nói toạc ra
かっぱ 喝破 n Sự công bố, nói toạc ra  
 
どくしょう (独唱 ) Đơn ca
どくしょう 独唱 v/n Đơn ca  
 
がっしょう (合唱) Hợp xướng, hát đồng thanh
がっしょう 合唱 v/n Hợp xướng, hát đồng thanh  
 
しょうか (唱歌) Xướng ca
しょうか 唱歌 n Xướng ca  
 
となえる(唱える) Ca hát, la lớn
となえる 唱える v Ca hát, la lớn  
 
ゆうしんろん (唯心論) Chủ nghĩa duy tâm
ゆうしんろん 唯心論 n Chủ nghĩa duy tâm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1802
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952275