はら (原) Cánh đồng, đồng bằng
はら |
原 |
n |
Cánh đồng, đồng bằng |
|
☞ |
|
たいまん (怠慢) Lười, sơ ý
たいまん |
怠慢 |
a-na |
Lười, sơ ý |
|
☞ |
|
たいだ (怠惰) Lười biếng, uể oải
たいだ |
怠惰 |
a-na |
Lười biếng, uể oải |
|
☞ |
|
おこたる (怠る) Thiếu xót, lầm lỗi
おこたる |
怠る |
n |
Thiếu xót, lầm lỗi |
|
☞ |
|
なまける (怠ける) Lười biếng, sơ hở
なまける |
怠ける |
n |
Lười biếng, sơ hở |
|
☞ |
|
おさまる(収まる) Nhận được, kết thúc
おさまる |
収まる |
v |
Nhận được, kết thúc |
|
☞ |
|
じょじゅつ (叙述) Tường thật, miêu tả
じょじゅつ |
叙述 |
n |
Tường thật, miêu tả |
|
☞ |
|
じょけい (叙景) Phong cảnh, cảnh vật
じょけい |
叙景 |
n |
Phong cảnh, cảnh vật |
|
☞ |
|
じょする (叙する) Bày tỏ, trao huy chương
じょする |
叙する |
v |
Bày tỏ, trao huy chương |
|
☞ |
|
ぎけい(義兄 ) Anh vợ, anh rể
ぎけい |
義兄 |
|
Anh vợ, anh rể |
|
|
|
n |
Anh em kết nghĩa |
|
☞ |
|
しほう (司法) Bộ máy tư pháp
しほう |
司法 |
n |
Bộ máy tư pháp |
|
☞ |
|
しかいしゃ (司会者) Người dẫn chương trình, MC
しかいしゃ |
司会者 |
n |
Người dẫn chương trình, MC |
|
☞ |
|
ぜっきょう (絶叫) Hò hét, kêu thét, tiếng thét
ぜっきょう |
絶叫 |
v/n |
Hò hét, kêu thét, tiếng thét |
|
☞ |
|
きょうかん (叫喚) La hét, hét lên
きょうかん |
叫喚 |
n |
La hét, hét lên |
|
☞ |
|