いま (今) Hiện tại, bây giờ
いま |
今 |
adv |
Hiện tại, bây giờ |
|
☞ |
|
せんじゅつ (仙術 ) Ma thuật, bí thuật
せんじゅつ |
仙術 |
|
Ma thuật, bí thuật |
|
☞ |
|
せんにん (仙人) Phù thủy, ẩn sĩ
せんにん |
仙人 |
n |
Phù thủy, ẩn sĩ |
|
☞ |
|
しれいかん (司令官) Sĩ quan chỉ huy
しれいかん |
司令官 |
n |
Sĩ quan chỉ huy |
|
☞ |
|
たじ(他事) Chuyện khác, chuyện không liên quan
たじ |
他事 |
n |
Chuyện khác, chuyện không liên quan |
|
☞ |
|
しわざ (仕業) Hành động, việc
しわざ |
仕業 |
n |
Hành động, việc |
|
☞ |
|
しかた (仕方) Cách, phương pháp
しかた |
仕方 |
n |
Cách, phương pháp |
|
☞ |
|
しごと(仕事) Việc, công việc
しごと |
仕事 |
n |
Việc, công việc |
|
☞ |
|
ふぞく (付属) Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào
ふぞく |
付属 |
n |
Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào |
|
☞ |
|
つける (付ける) Gắn vào, ứng dụng
つける |
付ける |
v |
Gắn vào, ứng dụng |
|
☞ |
|
だいにゅう (代入) Thay thế, nhập
だいにゅう |
代入 |
n |
Thay thế, nhập |
|
☞ |
|
こうたい (交代 ) Thay thế, thay đổi
こうたい |
交代 |
n |
Thay thế, thay đổi |
|
☞ |
|
さつばつ (殺伐) Khát máu, thô bạo
さつばつ |
殺伐 |
n |
Khát máu, thô bạo |
|
☞ |
|
ばっさい (伐採 ) Chặt phá rừng
ばっさい |
伐採 |
n |
Chặt phá rừng |
|
☞ |
|
きかく(企画) Kế hoạch, dự án
きかく |
企画 |
n |
Kế hoạch, dự án |
|
☞ |
|
くわだてる (企てる) Kế hoạch, đảm nhận
くわだてる |
企てる |
v |
Kế hoạch, đảm nhận |
|
☞ |
|
にんめい (任命) Chỉ định, bổ nhiệm
にんめい |
任命 |
n |
Chỉ định, bổ nhiệm |
|
☞ |
|
ぎょうぼう (仰望) Cầu mong giúp đỡ, tôn kính
ぎょうぼう |
仰望 |
n |
Cầu mong giúp đỡ, tôn kính |
|
☞ |
|
ふしんこう (不信仰) Thiếu lòng tin, hoài nghi
ふしんこう |
不信仰 |
n |
Thiếu lòng tin, hoài nghi |
|
☞ |
|
あおぐ(仰ぐ) Nhìn lên, kính mến
あおぐ |
仰ぐ |
v |
Nhìn lên, kính mến |
|
☞ |
|