Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうげん (高原) Cao nguyên
こうげん 高原 n Cao nguyên  
 
はら (原) Cánh đồng, đồng bằng
はら n Cánh đồng, đồng bằng  
 
せいれき (西暦) Dương lịch
せいれき 西暦 n Dương lịch  
 
べんしょう (弁償) Bồi thường
べんしょう 弁償    n Bồi thường  
 
たいわん (台湾) Đài Loan
たいわん 台湾 n Đài Loan  
 
さんしょう (参照) Tham khảo
さんしょう 参照 v/n Tham khảo  
 
さんか (参加) Tham gia
さんか 参加 v/n Tham gia  
 
たいまん (怠慢) Lười, sơ ý
たいまん 怠慢 a-na Lười, sơ ý  
 
たいだ (怠惰) Lười biếng, uể oải
たいだ 怠惰 a-na Lười biếng, uể oải  
 
おこたる (怠る) Thiếu xót, lầm lỗi
おこたる 怠る n Thiếu xót, lầm lỗi  
 
なまける (怠ける) Lười biếng, sơ hở
なまける 怠ける n Lười biếng, sơ hở  
 
のうどう (能動) Năng động
のうどう 能動 n Năng động  
 
さいのう (才能 ) Tài năng
さいのう 才能 n Tài năng  
 
また (又) Lần nữa
また adv Lần nữa  
 
ゆうじょう(友情) Tình bạn
ゆうじょう 友情 n Tình bạn  
 
ゆうこう (友好) Tình bạn
ゆうこう 友好 n Tình bạn  
 
ゆうじん(友人 ) Bạn bè
ゆうじん 友人 n Bạn bè  
 
とも (友) Bạn
とも n Bạn  
 
そうせい (双生) Song sinh
そうせい 双生 n Song sinh  
 
そうがんきょう (双眼鏡) Ống nhòm
そうがんきょう 双眼鏡 n Ống nhòm  
 
ふた (双) Đôi, cả hai
ふた n Đôi, cả hai  
 
しゅうかく (収穫) Thu hoạch
しゅうかく 収穫 v/n Thu hoạch  
 
しゅうし (収支) Thu chi
しゅうし 収支 n Thu chi  
 
おさまる(収まる) Nhận được, kết thúc
おさまる 収まる v Nhận được, kết thúc  
 
しゅくふ (叔父) Cậu, chú
しゅくふ 叔父 n Cậu, chú  
 
しゅくぼ(叔母) Cô dì
しゅくぼ 叔母 n Cô dì  
 
じょじゅつ (叙述) Tường thật, miêu tả
じょじゅつ 叙述 n Tường thật, miêu tả  
 
じょけい (叙景) Phong cảnh, cảnh vật
じょけい 叙景 n Phong cảnh, cảnh vật  
 
じょする (叙する) Bày tỏ, trao huy chương
じょする 叙する v Bày tỏ, trao huy chương  
 
そうえん (桑園 ) Dâu tằm
そうえん 桑園 n Dâu tằm  
 
こうざ(口座) Tài khoản
こうざ 口座 n Tài khoản  
 
こうがい(口外) Tiết lộ
こうがい 口外 n Tiết lộ  
 
こうしん(口唇) Môi
こうしん 口唇 n Môi  
 
ぎけい(義兄 ) Anh vợ, anh rể
ぎけい 義兄     Anh vợ, anh rể  
    n Anh em kết nghĩa  
 
ちょうけい (長兄) Anh cả
ちょうけい 長兄 n Anh cả  
 
しほう (司法) Bộ máy tư pháp
しほう 司法 n Bộ máy tư pháp  
 
しかいしゃ (司会者) Người dẫn chương trình, MC
しかいしゃ 司会者 n Người dẫn chương trình, MC  
 
うほう (右方) Bên phải
うほう 右方 n Bên phải  
 
ぜっきょう (絶叫) Hò hét, kêu thét, tiếng thét
ぜっきょう 絶叫 v/n Hò hét, kêu thét, tiếng thét  
 
きょうかん (叫喚) La hét, hét lên
きょうかん 叫喚 n La hét, hét lên  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1019
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659464