Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いま (今) Hiện tại, bây giờ
いま adv Hiện tại, bây giờ  
 
せんじゅつ (仙術 ) Ma thuật, bí thuật
せんじゅつ 仙術   Ma thuật, bí thuật  
 
せんきょう(仙境) Tiên giới
せんきょう 仙境 n Tiên giới  
 
せんにん (仙人) Phù thủy, ẩn sĩ
せんにん 仙人 n Phù thủy, ẩn sĩ  
 
れいじょう (令状) Lệnh, trát
れいじょう 令状 n Lệnh, trát  
 
しれいかん (司令官) Sĩ quan chỉ huy
しれいかん 司令官 n Sĩ quan chỉ huy  
 
たかい(他界) Chết
たかい 他界 n Chết  
 
たじ(他事) Chuyện khác, chuyện không liên quan
たじ 他事 n Chuyện khác, chuyện không liên quan  
 
ほか (他) Khác, người ấy
ほか n Khác, người ấy  
 
しわざ (仕業) Hành động, việc
しわざ 仕業 n Hành động, việc  
 
しかた (仕方) Cách, phương pháp
しかた 仕方 n Cách, phương pháp  
 
しごと(仕事) Việc, công việc
しごと 仕事 n Việc, công việc  
 
つかえる (仕える) Làm việc
つかえる 仕える v Làm việc  
 
ふぞく (付属) Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào
ふぞく 付属 n Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào  
 
つける (付ける) Gắn vào, ứng dụng
つける 付ける v Gắn vào, ứng dụng  
 
つく (付く) Được gắn vào
つく 付く v Được gắn vào  
 
だいにゅう (代入) Thay thế, nhập
だいにゅう 代入 n Thay thế, nhập  
 
こうたい (交代 ) Thay thế, thay đổi
こうたい 交代 n Thay thế, thay đổi  
 
しろ (代) Giá cả
しろ n Giá cả  
 
よ (代) Thế hệ
n Thế hệ  
 
かえる (代える ) Thay
かえる 代える v Thay  
 
かわる (代わる) Thay thế
かわる 代わる n Thay thế  
 
ようけん (要件) Yêu cầu
ようけん 要件 n Yêu cầu  
 
けん (件) Vấn đề
けん n Vấn đề  
 
さつばつ (殺伐) Khát máu, thô bạo
さつばつ 殺伐 n Khát máu, thô bạo  
 
ばっさい (伐採 ) Chặt phá rừng
ばっさい 伐採 n Chặt phá rừng  
 
ばつ (伐) Đánh, giảm
ばつ n Đánh, giảm  
 
きかく(企画) Kế hoạch, dự án
きかく 企画 n Kế hoạch, dự án  
 
くわだてる (企てる) Kế hoạch, đảm nhận
くわだてる 企てる v Kế hoạch, đảm nhận  
 
しんにん(信任) Tin cậy, tin
しんにん 信任 n Tin cậy, tin  
 
にんき (任期) Nhiệm kỳ
にんき 任期 n Nhiệm kỳ  
 
にんい (任意) Bất kỳ, tùy ý
にんい 任意   Bất kỳ, tùy ý  
 
にんめい (任命) Chỉ định, bổ nhiệm
にんめい 任命 n Chỉ định, bổ nhiệm  
 
まかす (任す) Tin cậy
まかす 任す v Tin cậy  
 
ぎょうぼう (仰望) Cầu mong giúp đỡ, tôn kính
ぎょうぼう 仰望 n Cầu mong giúp đỡ, tôn kính  
 
ぎょうてん (仰天) Kinh ngạc
ぎょうてん 仰天 n Kinh ngạc  
 
ふしんこう (不信仰) Thiếu lòng tin, hoài nghi
ふしんこう 不信仰 n Thiếu lòng tin, hoài nghi  
 
あおせ (仰せ) Cầu mong
あおせ 仰せ v Cầu mong  
 
あおぐ(仰ぐ) Nhìn lên, kính mến
あおぐ 仰ぐ v Nhìn lên, kính mến  
 
ぎじ(疑似) Nghi ngờ, giả
ぎじ 疑似 n Nghi ngờ, giả  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
674
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22635222