Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
えんしゅりつ (円周率) Số pi
えんしゅりつ 円周率 n Số pi  
 
こうりつ (効率) Hiệu suất, hiệu quả
こうりつ 効率 n Hiệu suất, hiệu quả  
 
ひきいる (率いる) Lãnh đạo
ひきいる 率いる v Lãnh đạo  
 
しょうかい (商会 ) Hãng, công ty
しょうかい 商会 n Hãng, công ty  
 
しょうにん (商人) Thương gia, chủ hiệu
しょうにん 商人 n Thương gia, chủ hiệu  
 
あきなう (商う) Buôn bán, bàn luận
あきなう 商う v Buôn bán, bàn luận  
 
ばんこう(蛮行) Hành động dã man
ばんこう 蛮行 n Hành động dã man  
 
ばんじん (蛮人) Thổ dân, người man rợ
ばんじん 蛮人 n Thổ dân, người man rợ  
 
しゅうがく (就学) Nhập học
しゅうがく 就学 n Nhập học  
 
しゅうぎょう (就業) Việc làm
しゅうぎょう 就業 n Việc làm  
 
しゅうしょく (就職) Tìm việc làm
しゅうしょく 就職 n Tìm việc làm  
 
つく(就く) Tới (lấy, làm), giao ước
つく 就く v Tới (lấy, làm), giao ước  
 
きけん(棄権 ) Bỏ phiếu trống
きけん 棄権 n Bỏ phiếu trống  
 
ききゃく (棄却 ) Sự giải tán,hủy bỏ
ききゃく 棄却 n Sự giải tán,hủy bỏ  
 
ほうき (放棄) Sự từ bỏ
ほうき 放棄 n Sự từ bỏ  
 
ひょうり(表裏) Hai mặt, tâm địa lẫn bề ngoài
ひょうり 表裏 n Hai mặt, tâm địa lẫn bề ngoài  
 
りめん (裏面) Mặt trái
りめん 裏面 n Mặt trái  
 
のうり (脳裏) Tâm trí
のうり 脳裏 n Tâm trí  
 
うら (裏) Mặt sau, ở trong
うら n Mặt sau, ở trong  
 
ごうゆう(豪勇) Sự can đảm, dũng cảm
ごうゆう 豪勇 n Sự can đảm, dũng cảm  
 
きょうごう (強豪) Đối thủ mạnh, nhà vô địch
きょうごう 強豪 n Đối thủ mạnh, nhà vô địch  
 
ふごう(富豪) Người giàu có, triệu phú
ふごう 富豪 n Người giàu có, triệu phú  
 
ほうしょう(褒賞) Giải thưởng, phần thưởng
ほうしょう 褒賞 n Giải thưởng, phần thưởng  
 
ほうしょう(褒章) Huân, huy chương
ほうしょう 褒章 n Huân, huy chương  
 
ほうび (褒美) Thưởng, chiêu đãi
ほうび 褒美 n Thưởng, chiêu đãi  
 
しゅじん (主人) Người chồng
しゅじん 主人 n Người chồng  
 
じんかく (人格) Nhân cách
じんかく 人格 n Nhân cách  
 
ちゅうかい(仲介) Sự môi giới
ちゅうかい 仲介 n Sự môi giới  
 
いか (以下 ) Dưới, ít hơn
いか 以下 adv Dưới, ít hơn  
 
じんじゅつ (仁術) Hoạt động nhân đạo, từ thiện
じんじゅつ 仁術 n Hoạt động nhân đạo, từ thiện  
 
じんぎ (仁義) Công lý, nhân nghĩa
じんぎ 仁義 n Công lý, nhân nghĩa  
 
じんとく (仁徳) Lòng tốt, nhân từ
じんとく 仁徳 n Lòng tốt, nhân từ  
 
ばかす (化かす) Làm mê man
ばかす 化かす v Làm mê man  
 
ばける (化ける) Thay đổi
ばける 化ける v Thay đổi  
 
ぶつだん (仏壇) Bàn thờ Phật
ぶつだん 仏壇 n Bàn thờ Phật  
 
ぶってん (仏典 ) Kinh phật
ぶってん 仏典 n Kinh phật  
 
ほとけ (仏) Ông Phật
ほとけ n Ông Phật  
 
ことし (今年) Năm nay
ことし 今年 n Năm nay  
 
こんかい (今回) Lần này
こんかい 今回 n Lần này  
 
こんせいき (今世紀) Thế kỷ này
こんせいき 今世紀 n Thế kỷ này  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
712
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22635260