かんぶ (幹部) Người lãnh đạo
かんぶ |
幹部 |
n |
Người lãnh đạo |
|
☞ |
|
じゅんきょ (準拠) Căn cứ, cơ sở
じゅんきょ |
準拠 |
n |
Căn cứ, cơ sở |
|
☞ |
|
しんしょう(身上 ) Giá trị, vị trí xã hội
しんしょう |
身上 |
n |
Giá trị, vị trí xã hội |
|
☞ |
|
のぼせる (上せる) Đưa (ra) lên
のぼせる |
上せる |
v |
Đưa (ra) lên |
|
☞ |
|
うわ (上) Phần (trên) trước
うわ |
上 |
n |
Phần (trên) trước |
|
☞ |
|
せんせいじゅつ (占星術 ) Thuật chiêm tinh
せんせいじゅつ |
占星術 |
n |
Thuật chiêm tinh |
|
☞ |
|
せんゆう (占有) Tài sản riêng, sự chiếm hữu
せんゆう |
占有 |
n |
Tài sản riêng, sự chiếm hữu |
|
☞ |
|
しめる (占める) Đoạt lấy, giữ
しめる |
占める |
v |
Đoạt lấy, giữ |
|
☞ |
|
ていしゅく (貞淑 ) Hiền thục
ていしゅく |
貞淑 |
a-na |
Hiền thục |
|
|
|
|
Đức hạnh |
|
☞ |
|
きゃっか (却下) Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận
きゃっか |
却下 |
v/n |
Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận |
|
☞ |
|
やくどし(厄年) Năm không may mắn
やくどし |
厄年 |
n |
Năm không may mắn |
|
☞ |
|
やっかい (厄介) Điều phiền muộn, phiền muộn
やっかい |
厄介 |
n/
a-na |
Điều phiền muộn, phiền muộn |
|
☞ |
|
あっとう(圧倒) Áp đảo, vượt trội
あっとう |
圧倒 |
v/n |
Áp đảo, vượt trội |
|
☞ |
|
あつりょく (圧力 ) Sức ép, áp lực
あつりょく |
圧力 |
n |
Sức ép, áp lực |
|
☞ |
|
かいじん (灰燼 ) Cát bụi, đống hoang tàn
かいじん |
灰燼 |
n |
Cát bụi, đống hoang tàn |
|
☞ |
|
こうがん (厚顔 ) Trơ tráo, vô liêm sĩ
こうがん |
厚顔 |
a-na |
Trơ tráo, vô liêm sĩ |
|
☞ |
|
こうしょう (厚相) Bộ trưởng bộ y tế
こうしょう |
厚相 |
n |
Bộ trưởng bộ y tế |
|
☞ |
|
こうじょう (厚情 ) Tình cảm nồng hậu
こうじょう |
厚情 |
n |
Tình cảm nồng hậu |
|
☞ |
|