こうりつ (効率) Hiệu suất, hiệu quả
こうりつ |
効率 |
n |
Hiệu suất, hiệu quả |
|
☞ |
|
しょうかい (商会 ) Hãng, công ty
しょうかい |
商会 |
n |
Hãng, công ty |
|
☞ |
|
しょうにん (商人) Thương gia, chủ hiệu
しょうにん |
商人 |
n |
Thương gia, chủ hiệu |
|
☞ |
|
あきなう (商う) Buôn bán, bàn luận
あきなう |
商う |
v |
Buôn bán, bàn luận |
|
☞ |
|
ばんこう(蛮行) Hành động dã man
ばんこう |
蛮行 |
n |
Hành động dã man |
|
☞ |
|
ばんじん (蛮人) Thổ dân, người man rợ
ばんじん |
蛮人 |
n |
Thổ dân, người man rợ |
|
☞ |
|
しゅうしょく (就職) Tìm việc làm
しゅうしょく |
就職 |
n |
Tìm việc làm |
|
☞ |
|
つく(就く) Tới (lấy, làm), giao ước
つく |
就く |
v |
Tới (lấy, làm), giao ước |
|
☞ |
|
きけん(棄権 ) Bỏ phiếu trống
きけん |
棄権 |
n |
Bỏ phiếu trống |
|
☞ |
|
ききゃく (棄却 ) Sự giải tán,hủy bỏ
ききゃく |
棄却 |
n |
Sự giải tán,hủy bỏ |
|
☞ |
|
ひょうり(表裏) Hai mặt, tâm địa lẫn bề ngoài
ひょうり |
表裏 |
n |
Hai mặt, tâm địa lẫn bề ngoài |
|
☞ |
|
うら (裏) Mặt sau, ở trong
うら |
裏 |
n |
Mặt sau, ở trong |
|
☞ |
|
ごうゆう(豪勇) Sự can đảm, dũng cảm
ごうゆう |
豪勇 |
n |
Sự can đảm, dũng cảm |
|
☞ |
|
きょうごう (強豪) Đối thủ mạnh, nhà vô địch
きょうごう |
強豪 |
n |
Đối thủ mạnh, nhà vô địch |
|
☞ |
|
ふごう(富豪) Người giàu có, triệu phú
ふごう |
富豪 |
n |
Người giàu có, triệu phú |
|
☞ |
|
ほうしょう(褒賞) Giải thưởng, phần thưởng
ほうしょう |
褒賞 |
n |
Giải thưởng, phần thưởng |
|
☞ |
|
ほうしょう(褒章) Huân, huy chương
ほうしょう |
褒章 |
n |
Huân, huy chương |
|
☞ |
|
ほうび (褒美) Thưởng, chiêu đãi
ほうび |
褒美 |
n |
Thưởng, chiêu đãi |
|
☞ |
|
じんじゅつ (仁術) Hoạt động nhân đạo, từ thiện
じんじゅつ |
仁術 |
n |
Hoạt động nhân đạo, từ thiện |
|
☞ |
|
じんぎ (仁義) Công lý, nhân nghĩa
じんぎ |
仁義 |
n |
Công lý, nhân nghĩa |
|
☞ |
|
じんとく (仁徳) Lòng tốt, nhân từ
じんとく |
仁徳 |
n |
Lòng tốt, nhân từ |
|
☞ |
|