Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とりたてる(取り立てる)Xây dựng
とりたてる 取り立てる n Xây dựng 752
 
ひてい(否定)Phủ định
ひてい (否定) n Phủ định 752
 
はっきり()Rõ ràng, thẳng thắn
はっきり   adv Rõ ràng, thẳng thắn 752
 
しめす (示す) Thể hiện, biểu thị
しめす  示す v Thể hiện, biểu thị 752
    v Chỉ bảo, trình bày  
 
たいひ (対比) So sánh
たいひ  対比 n So sánh 752
 
あたたかい (暖かい)Ấm áp
あたたかい 暖かい adj Ấm áp 752
 
めがねをかける (眼鏡をかける)Đeo kiếng
めがねをかける 眼鏡をかける   Đeo kiếng 752
 
びょうしゃ(描写)Miêu tả
びょうしゃ 描写 n Miêu tả 752
 
こうぶん(構文)Cú pháp
こうぶん 構文 n Cú pháp 752
 
きまり (決まり) Sự quy định, quyết định
きまり 決まり n Sự quy định, quyết định 752
 
しゅご (主語)Chủ ngữ
しゅご 主語 n Chủ ngữ 752
 
ぶぶん (部分) Bộ phận
ぶぶん  部分 n Bộ phận 752
 
かんじょう (感情)Tình cảm, cảm xúc, cảm giác
かんじょう 感情 n Tình cảm, cảm xúc, cảm giác 752
 
のうりょく (能力)Năng lực, khả năng
のうりょく 能力 n Năng lực, khả năng 752
 
たいしょう(対象)Đối tượng
たいしょう 対象 n Đối tượng 752
 
しょゆう (所有)Sở hữu
しょゆう 所有 v Sở hữu 752
 
そうだん (相談)Đàm thoại, bàn bạc
そうだん 相談 n Đàm thoại, bàn bạc 752
 
かぜをひく (風邪を引く)Bị cảm
かぜをひく 風邪を引く   Bị cảm 752
 
やりかた (やり方) Cách làm, phương pháp
やりかた やり方 n Cách làm, phương pháp 752
 
いたい (痛い)Đau
いたい 痛い adj Đau 752
 
じしん (地震) Động đất
じしん 地震 n Động đất 752
 
こわい (怖い)Sợ hãi
こわい 怖い adj Sợ hãi 752
      Đáng sợ 2342
 
すいえい (水泳)Bơi
すいえい (水泳) n Bơi 752
 
さきはじめる (咲き始める)Bắt đầu nở hoa
さきはじめる 咲き始める   Bắt đầu nở hoa 752
 
むかし (昔) Ngày xưa
むかし n Ngày xưa 752
 
おじいさん()Ông lão
おじいさん   n Ông lão 752
 
えだ (枝)Cành cây
えだ n Cành cây 752
 
せんたく (洗濯)Giặt giũ
せんたく 洗濯 n Giặt giũ 752
 
もも (桃) Trái đào
もも n Trái đào 752
 
ながれる (流れる)Xuôi, trôi chảy
ながれる 流れる v Xuôi, trôi chảy 752
      trôi theo (tự động từ) 1384
 
ひろう (拾う) Nhặt lại,Thu thập
ひろう 拾う v Nhặt lại,Thu thập 752
 
はんぶん (半分)Một nửa
はんぶん 半分 n Một nửa 752
 
そだてる (育てる) Nuôi nấng
そだてる 育てる v Nuôi nấng 752
 
りっぱ (立派)Sự tuyệt vời
りっぱ 立派 adj Sự tuyệt vời 752
 
おとな (大人)Người lớn
おとな 大人 n Người lớn 752
 
じゅぎょう (授業)Tiết học,Sự giảng dạy
じゅぎょう 授業 n Tiết học,Sự giảng dạy 763
 
せまい (狭い)Hẹp
せまい 狭い adj Hẹp 763
 
きたない (汚い)Bẩn, dơ
きたない 汚い adj Bẩn, dơ 763
 
げんざい (現在)Hiện tại
げんざい 現在 n Hiện tại 763
 
かこ (過去)Quá khứ
かこ 過去 n Quá khứ 763
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
928
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658894