Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ふえる (増える) Gia tăng, tăng
ふえる 増える v Gia tăng, tăng 849
 
びん (瓶) Bình, lọ
びん n Bình, lọ 849
 
おおぜい (大勢) Đông, nhiều
おおぜい 大勢 adj Đông, nhiều 849
 
おとな (大人)Người lớn
おとな 大人 n Người lớn 752
 
とまる/とめる (止める/止まる)Dừng (xe)
とまる/とめる 止める/止まる v Dừng (xe) 854
 
あける/あく (開ける/開く)Mở
あける/あく 開ける/開く v Mở 854
 
けす/きえる (消す/消える)Xóa/ bị xóa, biến mất
けす/きえる 消す/消える v Xóa/ bị xóa, biến mất 854
      Tắt, dập, xóa bỏ  
 
すいどう (水道)Nước máy
すいどう 水道 n Nước máy 854
 
のる/のせる (乗る/乗せる)Lên/ cho lên (tàu, xe)
のる/のせる 乗る/乗せる v Lên/ cho lên (tàu, xe) 854
 
あんぜん (安全)An toàn
あんぜん 安全 adj An toàn 854
 
きる/きれる (切る/切れる)Cắt/ đứt
きる/きれる 切る/切れる v Cắt/ đứt 854
 
でんげん (電源)Nguồn điện
でんげん 電源 n Nguồn điện 854
 
じどうてき (自動的)Một cách tự động
じどうてき 自動的 adv Một cách tự động 854
 
ならべる/ならぶ (並べる/並ぶ)Sắp xếp/ xếp hàng
ならべる/ならぶ 並べる/並ぶ v Sắp xếp/ xếp hàng 854
 
あげる/あがる (上げる/上がる)Nâng lên/ đi lên
あげる/あがる 上げる/上がる v Nâng lên/ đi lên 854
 
いれる/はいる (入れる/入る)Cho vào/ vào
いれる/はいる 入れる/入る v Cho vào/ vào 854
 
おとす/おちる(落とす/落ちる)Làm rơi, thả rơi/ Rơi
おとす/おちる 落とす/落ちる v Làm rơi, thả rơi/ Rơi 854
 
たおす/たおれる(倒す/倒れる)Làm đổ ngã/ Đổ ngã
たおす/たおれる 倒す/倒れる v Làm đổ ngã/ Đổ ngã 854
 
わる/われる (割る/割れる)làm vỡ/ vỡ
わる/われる 割る/割れる v làm vỡ/ vỡ 854
 
ねつ (熱) Nhiệt, bị sốt
ねつ n Nhiệt, bị sốt 854
 
あぶらえ (油絵)Tranh sơn dầu
あぶらえ 油絵 n Tranh sơn dầu 854
 
びよういん(美容院)Thẩm mỹ viện
びよういん 美容院 n Thẩm mỹ viện 854
 
かみのけ (髪の毛) Tóc
かみのけ 髪の毛 n Tóc 854
 
なおす/なおる (直す/直る)Sửa chữa/ chữa lành
なおす/なおる 直す/直る v Sửa chữa/ chữa lành 854
 
れつ(列)Hàng
れつ n Hàng 854
 
ちきゅう(地球)Trái đất
ちきゅう 地球 n Trái đất 854
 
まわす/まわる (回す/回る)Quay vòng/ vòng quanh
まわす/まわる 回す/回る v Quay vòng/ vòng quanh 854
 
ほんだな (本棚) Kệ sách
ほんだな 本棚 n Kệ sách 854
 
ひやす/ひえる (冷やす/冷える)Làm lạnh/ lạnh lên
ひやす/ひえる 冷やす/冷える v Làm lạnh/ lạnh lên 854
 
こうてい(校庭)Sân trường
こうてい 校庭 n Sân trường 854
 
からい (辛い)Cay
からい 辛い adj Cay 854
 
は (葉)Lá cây
n Lá cây 854
 
みじかい (短い) Ngắn
みじかい 短い adj Ngắn  854
 
りゅうこう (流行)Thịnh hành
りゅうこう 流行 n Thịnh hành 854
 
こまかい (細かい)Chi li, cặn kẽ
こまかい 細かい adj Chi li, cặn kẽ 854
 
つる (釣る)Câu cá
つる 釣る v Câu cá 854
 
よごす/よごれる (汚す/汚れる)Làm bẩn/ bẩn
よごす/よごれる 汚す/汚れる v Làm bẩn/ bẩn 854
 
こわす/こわれる (壊す/壊れる)Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ
こわす/こわれる 壊す/壊れる v Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ 854
 
ひかり (光)Ánh sáng
ひかり n Ánh sáng 854
 
にゅうがくしき (入学式)Lễ nhập học
にゅうがくしき 入学式 n Lễ nhập học 854
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1469
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21947033