ふえる (増える) Gia tăng, tăng
ふえる |
増える |
v |
Gia tăng, tăng |
849 |
☞ |
|
おおぜい (大勢) Đông, nhiều
おおぜい |
大勢 |
adj |
Đông, nhiều |
849 |
☞ |
|
とまる/とめる (止める/止まる)Dừng (xe)
とまる/とめる |
止める/止まる |
v |
Dừng (xe) |
854 |
☞ |
|
けす/きえる (消す/消える)Xóa/ bị xóa, biến mất
けす/きえる |
消す/消える |
v |
Xóa/ bị xóa, biến mất |
854 |
|
|
|
Tắt, dập, xóa bỏ |
|
☞ |
|
のる/のせる (乗る/乗せる)Lên/ cho lên (tàu, xe)
のる/のせる |
乗る/乗せる |
v |
Lên/ cho lên (tàu, xe) |
854 |
☞ |
|
あんぜん (安全)An toàn
あんぜん |
安全 |
adj |
An toàn |
854 |
☞ |
|
きる/きれる (切る/切れる)Cắt/ đứt
きる/きれる |
切る/切れる |
v |
Cắt/ đứt |
854 |
☞ |
|
でんげん (電源)Nguồn điện
でんげん |
電源 |
n |
Nguồn điện |
854 |
☞ |
|
じどうてき (自動的)Một cách tự động
じどうてき |
自動的 |
adv |
Một cách tự động |
854 |
☞ |
|
ならべる/ならぶ (並べる/並ぶ)Sắp xếp/ xếp hàng
ならべる/ならぶ |
並べる/並ぶ |
v |
Sắp xếp/ xếp hàng |
854 |
☞ |
|
あげる/あがる (上げる/上がる)Nâng lên/ đi lên
あげる/あがる |
上げる/上がる |
v |
Nâng lên/ đi lên |
854 |
☞ |
|
いれる/はいる (入れる/入る)Cho vào/ vào
いれる/はいる |
入れる/入る |
v |
Cho vào/ vào |
854 |
☞ |
|
おとす/おちる(落とす/落ちる)Làm rơi, thả rơi/ Rơi
おとす/おちる |
落とす/落ちる |
v |
Làm rơi, thả rơi/ Rơi |
854 |
☞ |
|
たおす/たおれる(倒す/倒れる)Làm đổ ngã/ Đổ ngã
たおす/たおれる |
倒す/倒れる |
v |
Làm đổ ngã/ Đổ ngã |
854 |
☞ |
|
わる/われる (割る/割れる)làm vỡ/ vỡ
わる/われる |
割る/割れる |
v |
làm vỡ/ vỡ |
854 |
☞ |
|
ねつ (熱) Nhiệt, bị sốt
ねつ |
熱 |
n |
Nhiệt, bị sốt |
854 |
☞ |
|
あぶらえ (油絵)Tranh sơn dầu
あぶらえ |
油絵 |
n |
Tranh sơn dầu |
854 |
☞ |
|
びよういん(美容院)Thẩm mỹ viện
びよういん |
美容院 |
n |
Thẩm mỹ viện |
854 |
☞ |
|
なおす/なおる (直す/直る)Sửa chữa/ chữa lành
なおす/なおる |
直す/直る |
v |
Sửa chữa/ chữa lành |
854 |
☞ |
|
まわす/まわる (回す/回る)Quay vòng/ vòng quanh
まわす/まわる |
回す/回る |
v |
Quay vòng/ vòng quanh |
854 |
☞ |
|
ひやす/ひえる (冷やす/冷える)Làm lạnh/ lạnh lên
ひやす/ひえる |
冷やす/冷える |
v |
Làm lạnh/ lạnh lên |
854 |
☞ |
|
こうてい(校庭)Sân trường
こうてい |
校庭 |
n |
Sân trường |
854 |
☞ |
|
りゅうこう (流行)Thịnh hành
りゅうこう |
流行 |
n |
Thịnh hành |
854 |
☞ |
|
こまかい (細かい)Chi li, cặn kẽ
こまかい |
細かい |
adj |
Chi li, cặn kẽ |
854 |
☞ |
|
よごす/よごれる (汚す/汚れる)Làm bẩn/ bẩn
よごす/よごれる |
汚す/汚れる |
v |
Làm bẩn/ bẩn |
854 |
☞ |
|
こわす/こわれる (壊す/壊れる)Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ
こわす/こわれる |
壊す/壊れる |
v |
Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ |
854 |
☞ |
|
にゅうがくしき (入学式)Lễ nhập học
にゅうがくしき |
入学式 |
n |
Lễ nhập học |
854 |
☞ |
|