きょうらく (享楽) Sự thích thú
きょうらく |
享楽 |
n |
Sự thích thú |
|
☞ |
|
きょうじゅ (享受) Sự tiếp nhận, công nhận
きょうじゅ |
享受 |
n |
Sự tiếp nhận, công nhận |
|
☞ |
|
そつろん (卒論) Luận văn tốt nghiệp
そつろん |
卒論 |
n |
Luận văn tốt nghiệp |
|
☞ |
|
そつぜん(卒然) Sự đột nhiên, thình lình
そつぜん |
卒然 |
n |
Sự đột nhiên, thình lình |
|
☞ |
|
きょうにんぎょう (京人形) Búp bê Kyoto
きょうにんぎょう |
京人形 |
n |
Búp bê Kyoto |
|
☞ |
|
もうどう (盲動) Hành động mù quáng
もうどう |
盲動 |
n |
Hành động mù quáng |
|
☞ |
|
もうがっこう (盲学校) Trường cho người mù
もうがっこう |
盲学校 |
n |
Trường cho người mù |
|
☞ |
|
もうあい (盲愛) Tình yêu mù quáng
もうあい |
盲愛 |
n |
Tình yêu mù quáng |
|
☞ |
|
やがく (夜学) Lớp học buổi tuối
やがく |
夜学 |
n |
Lớp học buổi tuối |
|
☞ |
|
やかい (夜会) Dạ hội, tiệc buổi tối
やかい |
夜会 |
n |
Dạ hội, tiệc buổi tối |
|
☞ |
|
かわいそう (可哀想) Đáng thương
かわいそう |
可哀想 |
a-na |
Đáng thương |
|
☞ |
|
あわれ(哀れ) Buồn, thương tiếc
あわれ |
哀れ |
a-na |
Buồn, thương tiếc |
|
☞ |
|
ていおう (帝王) Vua, hoàng đế
ていおう |
帝王 |
n |
Vua, hoàng đế |
|
☞ |
|
へんじん (変人) người kì quặc, người kì dị
へんじん |
変人 |
n |
người kì quặc, người kì dị |
|
☞ |
|
すいぼう (衰亡) Sự suy vong, đổ nát
すいぼう |
衰亡 |
n |
Sự suy vong, đổ nát |
|
☞ |
|
すいじゃく (衰弱 ) Sự yếu đuối, nhu nhược
すいじゃく |
衰弱 |
n |
Sự yếu đuối, nhu nhược |
|
☞ |
|
げんすい (減衰) Sự mục nát, sự yếu đi
げんすい |
減衰 |
n |
Sự mục nát, sự yếu đi |
|
☞ |
|