Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
くべつ(区別) Phân biệt
くべつ 区別 v/n Phân biệt  
 
く (区) Quận
n Quận  
 
きょせい (巨星) Ngôi sao lớn
きょせい 巨星 n Ngôi sao lớn  
 
きょじん (巨人) Người khổng lồ
きょじん 巨人 n Người khổng lồ  
 
ししょう (師匠) Sự phụ, thầy, bác thợ cả
ししょう 師匠 n Sự phụ, thầy, bác thợ cả  
 
めいしょう(名匠) Nghệ nhân
めいしょう 名匠 n Nghệ nhân  
 
こうしょう (工匠) Thợ thủ công, thợ máy
こうしょう 工匠 n Thợ thủ công, thợ máy  
 
ひとく(秘匿) Giấu kín, che giấu
ひとく 秘匿 v/n Giấu kín, che giấu  
 
いんとく (隠匿) Ẩn trốn, che đậy
いんとく 隠匿 v/n Ẩn trốn, che đậy  
 
とくめい (匿名) Nặc danh
とくめい 匿名 n Nặc danh  
 
とう(十) Mười (10)
とう n Mười (10)  
 
と(十) Mười (10)
n Mười (10)  
 
こせき (古跡) Cổ tích
こせき 古跡 n Cổ tích  
 
こふう (古風) Cổ kính
こふう 古風 a-na
/n
Cổ kính  
 
ふるす (古す) Hao mòn, cũ đi
ふるす 古す v Hao mòn, cũ đi  
 
こくめい (克明) Chi tiết, cụ thể
こくめい 克明 a-na
/n
Chi tiết, cụ thể  
 
こくふく(克服) Khắc phục
こくふく 克服 v/n Khắc phục  
 
こうしん(孝心) Lòng hiếu thảo
こうしん 孝心 n Lòng hiếu thảo  
 
こうよう (孝養) Bổn phận làm con
こうよう 孝養 n Bổn phận làm con  
 
こうし (孝子) Đứa con có hiếu
こうし 孝子 n Đứa con có hiếu  
 
ちょくばい (直売) Việc bán trực tiếp
ちょくばい 直売 n Việc bán trực tiếp  
 
ちょっけい (直径 ) Đường kính
ちょっけい 直径 n Đường kính  
 
なんべい (南米) Nam Mỹ
なんべい 南米 n Nam Mỹ  
 
なんぶ (南部) Miền Nam
なんぶ 南部 n Miền Nam  
 
さいばい (栽培) Nuôi, trồng
さいばい 栽培 v Nuôi, trồng  
 
しさく(思索) Ngẫm nghĩ
しさく 思索 n Ngẫm nghĩ  
 
さくいん (索引) Mục lục
さくいん 索引 n Mục lục  
 
しんじつ (真実 ) Chân thực
しんじつ 真実 a-na Chân thực  
 
しんけん (真剣) Nghiêm trang, đúng đắn
しんけん 真剣 a-na Nghiêm trang, đúng đắn  
 
かんそう (乾草) Cỏ khô
かんそう 乾草 n Cỏ khô  
 
かんき (乾季) Mùa khô
かんき 乾季 n Mùa khô  
 
はくぶん (博聞 ) Uyên bác
はくぶん 博聞 a-na Uyên bác  
 
はくらんかい(博覧会) Triển lãm, hội chợ triển lãm
はくらんかい 博覧会 n Triển lãm, hội chợ triển lãm  
 
さいだん(裁断) Xét xử, quyết định
さいだん 裁断 v/n Xét xử, quyết định  
 
さいばんしょ (裁判所) Tòa án
さいばんしょ 裁判所 n Tòa án  
 
たつ (裁つ) Cắt xén
たつ 裁つ v Cắt xén  
 
さばく (裁く) Phán quyết
さばく 裁く v Phán quyết  
 
のせる(載せる) Chất lên đỉnh, xuất bản
のせる 載せる v Chất lên đỉnh, xuất bản  
 
のる (載る) Ghi lại, đăng (báo)
のる 載る v Ghi lại, đăng (báo)  
 
かんじ (幹事) Điều phối, điều hành
かんじ 幹事 v/n Điều phối, điều hành  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1766
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952239