Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ろんじる (論じる) Tranh luận
ろんじる 論じる   Tranh luận 2335
 
しぼう (志望) Ước muốn, khát vọng
しぼう 志望   Ước muốn, khát vọng 2335
 
きじゅつ (記述) Ghi chép lại
きじゅつ 記述   Ghi chép lại 2335
 
こうじゅつ (口述) Tường thuật lại
こうじゅつ 口述   Tường thuật lại 2335
 
ぜんじゅつ (前述) Đã nói trước đây, kể trên
ぜんじゅつ 前述   Đã nói trước đây, kể trên 2335
 
けっこう (結構) Đủ, được, kết cấu
けっこう 結構   Đủ, được, kết cấu 2335
 
こうせい (構成) Cấu thành, cấu tạo
こうせい 構成   Cấu thành, cấu tạo 2335
 
こうない (構内) trong nhà
こうない 構内   trong nhà 2335
 
ちこく(遅刻) Trễ
ちこく 遅刻   Trễ 2335
 
ふりがな (振り仮名) Chữ phiên âm Furigana
ふりがな 振り仮名   Chữ phiên âm Furigana 2335
 
かてい(仮定) Giả định
かてい 仮定   Giả định 2335
 
かり(仮) Giả định, tạm thời
かり   Giả định, tạm thời 2335
    n Tạm, thí dụ, không thật  
 
さつ (~冊) quyển, cuốn (đếm sách vở)
さつ ~冊   quyển, cuốn (đếm sách vở) 2335
 
さっし(冊子) Booklet, sách nhỏ
さっし 冊子   Booklet, sách nhỏ 2335
 
さいしゅう(採集) Thu thập, tập hợp
さいしゅう 採集   Thu thập, tập hợp 2335
 
のうど (濃度) Nồng độ
のうど 濃度   Nồng độ 2335
 
ぼうれい (亡霊) Ma, chết
ぼうれい 亡霊 n Ma, chết  
 
ぼうめい (亡命) Chạy trốn
ぼうめい 亡命 n Chạy trốn  
 
ない (亡い) Chết, mất
ない 亡い v Chết, mất  
 
ろっかん (六感) Sáu giác quan
ろっかん 六感 n Sáu giác quan  
 
ろうくじゅう (六十) Sáu mươi
ろうくじゅう 六十 n Sáu mươi  
 
むつ (六つ) Số 6
むつ 六つ n Số 6  
 
むっつ (六つ) Số 6
むっつ 六つ n Số 6  
 
とし(都市) Thành phố
とし 都市 n Thành phố  
 
しじょう (市場) Chợ, thị trường
しじょう 市場 n Chợ, thị trường  
 
いち (市) Chợ, phố
いち n Chợ, phố  
 
しゅしょう (主将) Đội trưởng, chủ tướng
しゅしょう 主将 n Đội trưởng, chủ tướng  
 
しゅぎ (主義) Chủ nghĩa
しゅぎ 主義 n Chủ nghĩa  
 
おも (主) Chính yếu
おも a-na Chính yếu  
 
ぬし (主) Đứng đầu
ぬし n Đứng đầu  
 
もうげん (妄言 ) Nói dối, nhận xét vội vã
もうげん 妄言   n Nói dối, nhận xét vội vã  
 
もうそう (妄想 ) Sự tưởng tượng, ảo tưởng
もうそう 妄想 n Sự tưởng tượng, ảo tưởng  
 
もうしん (妄信) Sự cả tin, tin tưởng mù quáng
もうしん 妄信 n Sự cả tin, tin tưởng mù quáng  
 
じゅうでん (充電) Nạp điện
じゅうでん 充電 n Nạp điện  
 
じゅうぶん (充分) Sự đầy đủ, thỏa mãn
じゅうぶん 充分 n Sự đầy đủ, thỏa mãn  
 
あてる (充てる) Cấp, thế vào
あてる 充てる v Cấp, thế vào  
 
こうしょう (交渉) Thương lượng
こうしょう 交渉 n Thương lượng  
    n Giao thiệp  
 
がいこう (外交) Ngoại giao
がいこう 外交 n Ngoại giao  
 
かう (交う) Liên hiệp
かう 交う v Liên hiệp  
 
まじわる (交わる) Liên hiệp
まじわる 交わる v Liên hiệp  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
826
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22635374