Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どりょくしょう (努力賞) Phần thưởng cho sự cố gắng
どりょくしょう 努力賞 n Phần thưởng cho sự cố gắng  
 
すけ (助) Trợ giúp
すけ n Trợ giúp  
 
きんろう (勤労) Sự lao động, làm việc
きんろう 勤労 n Sự lao động, làm việc  
 
だんがい (弾劾 ) Chỉ trích, buộc tội
だんがい 弾劾 n Chỉ trích, buộc tội  
 
やっこう(薬効) Hiệu lực của thuốc
やっこう 薬効 n Hiệu lực của thuốc  
 
ちょくれい (勅令) Sắc lệnh
ちょくれい 勅令 n Sắc lệnh  
 
ちょくめい (勅命 ) Sắc mệnh, mệnh lệnh của vua
ちょくめい 勅命 n Sắc mệnh, mệnh lệnh của vua  
 
ゆうたい (勇退 ) sự tình nguyện rút lui
ゆうたい 勇退 v sự tình nguyện rút lui  
 
ゆうかん (勇敢) Dũng cảm
ゆうかん 勇敢 a-na Dũng cảm  
 
いさむ (勇む) Hào hùng
いさむ 勇む v Hào hùng  
 
きょうはく (脅迫) Cưỡng bức, ép buộc
きょうはく 脅迫 v/n Cưỡng bức, ép buộc  
 
おどす (脅す ) Đe dọa
おどす 脅す v Đe dọa  
 
おどかす (脅かす) Đe dọa
おどかす 脅かす v Đe dọa  
 
おびやかす (脅かす) Đe dọa
おびやかす 脅かす v Đe dọa  
 
かんちがい (勘違い) Hiểu lầm, hiểu sai
かんちがい 勘違い v/n Hiểu lầm, hiểu sai  
 
かんべん (勘弁) Khoan dung, tha thứ
かんべん 勘弁 v/n Khoan dung, tha thứ  
 
かんこう (勘考 ) Sự xem xét cẩn thận
かんこう 勘考 n Sự xem xét cẩn thận  
 
うごかす (動かす ) Di chuyển, chạy máy
うごかす 動かす v Di chuyển, chạy máy  
 
うごく (動く ) Di chuyển, chạy máy
うごく 動く v Di chuyển, chạy máy  
 
ごんぎょう (勤行) Sự hành lễ tôn giáo
ごんぎょう 勤行 n Sự hành lễ tôn giáo  
 
きんべん (勤勉 ) Cần cù, siêng năng, chăm chỉ
きんべん 勤勉 a-na Cần cù, siêng năng, chăm chỉ  
 
つとまる(勤まる) Vừa khít
つとまる 勤まる v Vừa khít  
 
せいりょく (勢力 ) Thế lực
せいりょく 勢力 n Thế lực  
 
けんせい(権勢 ) Quyền thế, quyền lực
けんせい 権勢 n Quyền thế, quyền lực  
 
かんぎょう(勧業) Ngành công nghiệp
かんぎょう 勧業 n Ngành công nghiệp  
 
かんこく (勧告 ) Khuyến cáo
かんこく 勧告 v/n Khuyến cáo  
 
すすめる (勧める) Khuyên bảo, khích lệ
すすめる 勧める v Khuyên bảo, khích lệ  
 
いっしゃく(一勺) Một shaku
いっしゃく 一勺 n Một shaku  
 
くとうてん(句読点) Chấm câu
くとうてん 句読点 n Chấm câu  
 
げじゅん (下旬 ) Cuối tháng
げじゅん 下旬 n Cuối tháng  
 
ちゅうじゅん (中旬) Giữa tháng
ちゅうじゅん 中旬 n Giữa tháng  
 
じょうじゅん (上旬) Đầu tháng
じょうじゅん 上旬 n Đầu tháng  
 
ほくせい (北西) Tây Bắc
ほくせい 北西 n Tây Bắc  
 
きた (北) Phía Bắc
きた n Phía Bắc  
 
むね (旨) Ý nghĩa, chỉ thị, chân lý
むね n Ý nghĩa, chỉ thị, chân lý  
 
ぎごく(疑獄) Vụ hối lộ, vụ bê bối
ぎごく 疑獄 n Vụ hối lộ, vụ bê bối  
 
ぎしん (疑心) Nghi ngờ
ぎしん 疑心 n Nghi ngờ  
 
ひってき (匹敵) Đuổi kịp
ひってき 匹敵 v Đuổi kịp  
 
ひっぷ (匹夫) Người quê mùa, người thô lỗ
ひっぷ 匹夫 n Người quê mùa, người thô lỗ  
 
くやくしょ (区役所) Trụ sở hành chính khu vực
くやくしょ 区役所 n Trụ sở hành chính khu vực  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
944
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659389