ろんじる (論じる) Tranh luận
ろんじる |
論じる |
|
Tranh luận |
2335 |
☞ |
|
しぼう (志望) Ước muốn, khát vọng
しぼう |
志望 |
|
Ước muốn, khát vọng |
2335 |
☞ |
|
きじゅつ (記述) Ghi chép lại
きじゅつ |
記述 |
|
Ghi chép lại |
2335 |
☞ |
|
こうじゅつ (口述) Tường thuật lại
こうじゅつ |
口述 |
|
Tường thuật lại |
2335 |
☞ |
|
ぜんじゅつ (前述) Đã nói trước đây, kể trên
ぜんじゅつ |
前述 |
|
Đã nói trước đây, kể trên |
2335 |
☞ |
|
けっこう (結構) Đủ, được, kết cấu
けっこう |
結構 |
|
Đủ, được, kết cấu |
2335 |
☞ |
|
こうせい (構成) Cấu thành, cấu tạo
こうせい |
構成 |
|
Cấu thành, cấu tạo |
2335 |
☞ |
|
ふりがな (振り仮名) Chữ phiên âm Furigana
ふりがな |
振り仮名 |
|
Chữ phiên âm Furigana |
2335 |
☞ |
|
かり(仮) Giả định, tạm thời
かり |
仮 |
|
Giả định, tạm thời |
2335 |
|
|
n |
Tạm, thí dụ, không thật |
|
☞ |
|
さつ (~冊) quyển, cuốn (đếm sách vở)
さつ |
~冊 |
|
quyển, cuốn (đếm sách vở) |
2335 |
☞ |
|
さっし(冊子) Booklet, sách nhỏ
さっし |
冊子 |
|
Booklet, sách nhỏ |
2335 |
☞ |
|
さいしゅう(採集) Thu thập, tập hợp
さいしゅう |
採集 |
|
Thu thập, tập hợp |
2335 |
☞ |
|
ろっかん (六感) Sáu giác quan
ろっかん |
六感 |
n |
Sáu giác quan |
|
☞ |
|
しじょう (市場) Chợ, thị trường
しじょう |
市場 |
n |
Chợ, thị trường |
|
☞ |
|
しゅしょう (主将) Đội trưởng, chủ tướng
しゅしょう |
主将 |
n |
Đội trưởng, chủ tướng |
|
☞ |
|
もうげん (妄言 ) Nói dối, nhận xét vội vã
もうげん |
妄言 |
n |
Nói dối, nhận xét vội vã |
|
☞ |
|
もうそう (妄想 ) Sự tưởng tượng, ảo tưởng
もうそう |
妄想 |
n |
Sự tưởng tượng, ảo tưởng |
|
☞ |
|
もうしん (妄信) Sự cả tin, tin tưởng mù quáng
もうしん |
妄信 |
n |
Sự cả tin, tin tưởng mù quáng |
|
☞ |
|
じゅうぶん (充分) Sự đầy đủ, thỏa mãn
じゅうぶん |
充分 |
n |
Sự đầy đủ, thỏa mãn |
|
☞ |
|
こうしょう (交渉) Thương lượng
こうしょう |
交渉 |
n |
Thương lượng |
|
|
|
n |
Giao thiệp |
|
☞ |
|