Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とうけん (刀剣) Gươm đao
とうけん 刀剣 n Gươm đao  
 
かたな(刀) Cây đao, dao, kiếm
かたな n Cây đao, dao, kiếm  
 
かる(刈る) Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái
かる 刈る v Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái  
 
いっさい (一切) Toàn bộ
いっさい 一切 n Toàn bộ  
 
きれる (切れる ) Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch
きれる 切れる v Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch  
 
しょうかん (召喚) Gọi đến, triệu đến, mời đến
しょうかん 召喚 n Gọi đến, triệu đến, mời đến  
 
しょうしゅう (召集) Triệu tập
しょうしゅう 召集 v/n Triệu tập  
 
けいむしょ (刑務所) Nhà tù
けいむしょ 刑務所 n Nhà tù  
 
けいほう(刑法) Luật hình sự
けいほう 刑法 n Luật hình sự  
 
けいばつ (刑罰) Hình phạt, sự trừng phạt
けいばつ 刑罰 n Hình phạt, sự trừng phạt  
 
はんだん(判断 ) Phán đoán, đánh giá
はんだん 判断 v/n Phán đoán, đánh giá  
 
はんこ (判子) Con dấu
はんこ 判子 n Con dấu  
 
わかる (判る) Xét
わかる 判る v Xét  
 
べっそう (別荘) Biệt thự
べっそう 別荘 n Biệt thự  
 
しょっけん(食券 ) Phiếu ăn
しょっけん 食券 n Phiếu ăn  
 
しょうけん (証券) Chứng khoán
しょうけん 証券 n Chứng khoán  
 
ししょう (刺傷) Đau nhói như dao đâm
ししょう 刺傷 n Đau nhói như dao đâm  
 
ささす (刺さす) Đã đâm
ささす 刺さす   Đã đâm  
 
せいてい (制定) Ban hành luật
せいてい 制定 v/n Ban hành luật  
 
てんさく (添削) Sự sửa chữa
てんさく 添削 n Sự sửa chữa  
 
かいさく (開削) Đào bới, khai quật
かいさく 開削 n Đào bới, khai quật  
 
けずる(削る) Lột bỏ, đốt lấy
けずる 削る v Lột bỏ, đốt lấy  
 
かいぼう (解剖) Sự giải phẫu, việc giải phẫu
かいぼう 解剖 n Sự giải phẫu, việc giải phẫu  
 
けんじゅつ(剣術 ) Kiếm thuật
けんじゅつ 剣術 n Kiếm thuật  
 
つるぎ (剣) Gươm
つるぎ n Gươm  
 
よじょう (余剰) Thặng dư, thừa thãi
よじょう 余剰 n Thặng dư, thừa thãi  
 
じょうよ(剰余) Số thặng dư, số lượng quá nhiều
じょうよ 剰余 n Số thặng dư, số lượng quá nhiều  
 
かじょう (過剰) Vượt quá, quá thừa
かじょう 過剰 a-na Vượt quá, quá thừa  
 
ふくしゅうにゅう (副収入) Thu nhập thêm
ふくしゅうにゅう 副収入 n Thu nhập thêm  
 
そうぎょう (創業) Tạo nghiệp
そうぎょう 創業 v Tạo nghiệp  
 
そうぞう (創造) Sáng tạo
そうぞう 創造 v/n Sáng tạo  
 
そうりつ (創立) Thành lập, sáng lập
そうりつ 創立 v/n Thành lập, sáng lập  
 
かっきょ (割拠) Sự cát cứ, chiếm giữ
かっきょ 割拠 n Sự cát cứ, chiếm giữ  
 
さく (割く) Chia
さく 割く v Chia  
 
わり (割) Cân xứng, lời, 10%
わり n Cân xứng, lời, 10%  
 
わる (割る) Chia cắt
わる 割る v Chia cắt  
 
たいりょく(体力 ) Thể lực
たいりょく 体力 n Thể lực  
 
にゅうりょく(入力) Đưa vào, nhập vào
にゅうりょく 入力 v Đưa vào, nhập vào  
 
かにゅう(加入) Gia nhập
かにゅう 加入 v/n Gia nhập  
 
かぞう (加増) Gia tăng
かぞう 加増 v/n Gia tăng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
936
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659381