じょうば (乗馬) Lên ngựa, cưỡi ngựa
じょうば |
乗馬 |
|
Lên ngựa, cưỡi ngựa |
2333 |
☞ |
|
いざかや (居酒屋) Quán rượu
いざかや |
居酒屋 |
|
Quán rượu |
2334 |
☞ |
|
じょうはつ (蒸発) Sự biến mất, bốc hơi
じょうはつ |
蒸発 |
|
Sự biến mất, bốc hơi |
2334 |
☞ |
|
すいじょうき (水蒸気) Hơi nước
すいじょうき |
水蒸気 |
|
Hơi nước |
2334 |
☞ |
|
ひもの (干物) Thức ăn khô
ひもの |
干物 |
|
Thức ăn khô |
2334 |
☞ |
|
だいこん (大根) Củ cải trắng
だいこん |
大根 |
|
Củ cải trắng |
2334 |
☞ |
|
げんざいりょう (原材料) Nguyên vật liệu
げんざいりょう |
原材料 |
|
Nguyên vật liệu |
2334 |
☞ |
|
たうえ (田植え) Trồng lúa, làm ruộng
たうえ |
田植え |
|
Trồng lúa, làm ruộng |
2334 |
☞ |
|
にゅうせいひん (乳製品) Sản phẩm làm từ sữa
にゅうせいひん |
乳製品 |
|
Sản phẩm làm từ sữa |
2334 |
☞ |
|
ふくむ (含む) Gồm, được gồm (tự động từ)
ふくむ |
含む |
|
Gồm, được gồm (tự động từ) |
2334 |
☞ |
|
ふくめる (含める) Bao gồm (tha động từ)
ふくめる |
含める |
|
Bao gồm (tha động từ) |
2334 |
☞ |
|
ゆし(油脂) Mỡ, chất béo
ゆし |
油脂 |
|
Mỡ, chất béo |
2334 |
☞ |
|
すいとう (水筒) Bình đựng nước
すいとう |
水筒 |
|
Bình đựng nước |
2335 |
☞ |
|
そつぎょうしょうめいしょ (卒業証明書) Giấy chứng nhận tốt nghiệp
そつぎょうしょうめいしょ |
卒業証明書 |
|
Giấy chứng nhận tốt nghiệp |
2335 |
☞ |
|
じっせき(実績) Thành tích thực tế
じっせき |
実績 |
|
Thành tích thực tế |
2335 |
☞ |
|