Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じょうば (乗馬) Lên ngựa, cưỡi ngựa
じょうば 乗馬   Lên ngựa, cưỡi ngựa 2333
 
かい (貝) Con sò
かい   Con sò 2334
 
かいがら (貝がら) Vỏ sò
かいがら 貝がら   Vỏ sò 2334
 
しゅ(~酒) Rượu ~
しゅ ~酒   Rượu ~ 2334
 
さかや (酒屋) Quán rượu
さかや 酒屋   Quán rượu 2334
 
いざかや (居酒屋) Quán rượu
いざかや 居酒屋   Quán rượu 2334
 
じょうはつ (蒸発) Sự biến mất, bốc hơi
じょうはつ 蒸発   Sự biến mất, bốc hơi 2334
 
すいじょうき (水蒸気) Hơi nước
すいじょうき 水蒸気   Hơi nước 2334
 
むす(蒸す) Hấp, chưng
むす 蒸す   Hấp, chưng 2334
 
ほす (干す) Phơi khô
ほす 干す   Phơi khô 2334
 
ひもの (干物) Thức ăn khô
ひもの 干物   Thức ăn khô 2334
 
たけ (竹) Tre
たけ   Tre 2334
 
たけのこ (竹の子) Măng
たけのこ 竹の子   Măng 2334
 
だいこん (大根) Củ cải trắng
だいこん 大根   Củ cải trắng 2334
 
ね (根) Rễ, gốc
  Rễ, gốc 2334
 
やね(屋根) Mái nhà
やね 屋根   Mái nhà 2334
 
げんざいりょう (原材料) Nguyên vật liệu
げんざいりょう 原材料   Nguyên vật liệu 2334
 
ざいしつ (材質) vật liệu
ざいしつ 材質   vật liệu 2334
 
しょくぶつ (植物) Thực vật
しょくぶつ 植物   Thực vật 2334
 
うえる (植える) Trồng
うえる 植える   Trồng 2334
 
うえき(植木) Cây trồng
うえき 植木   Cây trồng 2334
 
たうえ (田植え) Trồng lúa, làm ruộng
たうえ 田植え   Trồng lúa, làm ruộng 2334
 
さばく (砂漠) Sa mạc
さばく 砂漠   Sa mạc 2334
 
すな (砂) Cát
すな   Cát 2334
 
にゅうせいひん (乳製品) Sản phẩm làm từ sữa
にゅうせいひん 乳製品   Sản phẩm làm từ sữa 2334
 
ちち (乳) Sữa mẹ, sữa
ちち   Sữa mẹ, sữa 2334
 
ふくむ (含む) Gồm, được gồm (tự động từ)
ふくむ 含む   Gồm, được gồm (tự động từ) 2334
 
ふくめる (含める) Bao gồm (tha động từ)
ふくめる 含める   Bao gồm (tha động từ) 2334
 
たんすいかぶつ (炭水化物) CO2
たんすいかぶつ 炭水化物   CO2 2334
 
せきたん(石炭) Than đá
せきたん 石炭   Than đá 2334
 
すみ (炭) Than
すみ   Than 2334
 
しぼう (脂肪) Mỡ
しぼう 脂肪   Mỡ 2334
 
ししつ (脂質) Chất béo
ししつ 脂質   Chất béo 2334
 
ゆし(油脂) Mỡ, chất béo
ゆし 油脂   Mỡ, chất béo 2334
 
あぶら (脂) Mỡ, nhựa
あぶら   Mỡ, nhựa 2334
 
すいとう (水筒) Bình đựng nước
すいとう 水筒   Bình đựng nước 2335
 
つつ(筒) Ống
つつ   Ống 2335
 
そつぎょうしょうめいしょ (卒業証明書) Giấy chứng nhận tốt nghiệp
そつぎょうしょうめいしょ 卒業証明書   Giấy chứng nhận tốt nghiệp 2335
 
じっせき(実績) Thành tích thực tế
じっせき 実績   Thành tích thực tế 2335
 
けつろん (結論) Kết luận
けつろん 結論   Kết luận 2335
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
912
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22635460