かんむり (冠) Cái mũ, đứng đầu
かんむり |
冠 |
n |
Cái mũ, đứng đầu |
|
☞ |
|
ぐんき (軍記 ) Kỉ luật quân đội
ぐんき |
軍記 |
n |
Kỉ luật quân đội |
|
☞ |
|
ちょうこう(兆候) Triệu chứng, dấu hiệu
ちょうこう |
兆候 |
n |
Triệu chứng, dấu hiệu |
|
☞ |
|
じゅんきょういん(准教員) Trợ lý giáo viên
じゅんきょういん |
准教員 |
n |
Trợ lý giáo viên |
|
☞ |
|
とうにく (凍肉) Thịt đông lạnh
とうにく |
凍肉 |
n |
Thịt đông lạnh |
|
☞ |
|
こごえる (凍える) Bị đông lạnh
こごえる |
凍える |
v |
Bị đông lạnh |
|
☞ |
|
じゃくたい (弱体) Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể)
じゃくたい |
弱体 |
a/n |
Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể) |
|
☞ |
|
ぎょうこ (凝固) Sự đông lại, ngưng kết
ぎょうこ |
凝固 |
n |
Sự đông lại, ngưng kết |
|
☞ |
|
ぎょうし (凝視) Nhìn chằm chằm
ぎょうし |
凝視 |
v/n |
Nhìn chằm chằm |
|
☞ |
|
こらす (凝らす) Tập trung, cố gắng, thành tựu
こらす |
凝らす |
v |
Tập trung, cố gắng, thành tựu |
|
☞ |
|
はんれい (凡例) Lời hướng dẫn
はんれい |
凡例 |
n |
Lời hướng dẫn |
|
☞ |
|
きょうじ (凶事) Điều bất hạnh, chuyện rủi ro
きょうじ |
凶事 |
n |
Điều bất hạnh, chuyện rủi ro |
|
☞ |
|
きっきょう (吉凶 ) Điềm lành điềm dữ
きっきょう |
吉凶 |
n |
Điềm lành điềm dữ |
|
☞ |
|
おうめんきょう (凹面鏡) Thấu kính lõm
おうめんきょう |
凹面鏡 |
n |
Thấu kính lõm |
|
☞ |
|
とうしょう(刀傷 ) Vết thương do gươm chém
とうしょう |
刀傷 |
n |
Vết thương do gươm chém |
|
☞ |
|