Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
もしゃ(模写) Sao chép
もしゃ 模写 v/n Sao chép  
 
しょしゃ (書写) Sự sao chép
しょしゃ 書写 n Sự sao chép  
 
うつす (写る) Ghi, sao lại
うつす 写る v Ghi, sao lại  
 
うつる (写す) Được chụp
うつる 写す v Được chụp  
 
おうかん (王冠) Vương miện
おうかん 王冠 n Vương miện  
 
かんむり (冠) Cái mũ, đứng đầu
かんむり n Cái mũ, đứng đầu          
 
ぐんぷく (軍服) Quân phục
ぐんぷく 軍服 n Quân phục  
 
ぐんき (軍記 ) Kỉ luật quân đội
ぐんき 軍記 n Kỉ luật quân đội  
 
ちょうこう(兆候) Triệu chứng, dấu hiệu
ちょうこう 兆候 n Triệu chứng, dấu hiệu  
 
きざす (兆す) Ra dấu
きざす 兆す v Ra dấu  
 
きざし (兆し) Dấu hiệu
きざし 兆し n Dấu hiệu  
 
ひやかす (冷やかす) Diễu cợt
ひやかす 冷やかす v Diễu cợt  
 
さめる (冷める ) Trở nên lạnh
さめる 冷める v Trở nên lạnh  
 
ひえる (冷える) Trở nên lạnh
ひえる 冷える v Trở nên lạnh  
 
じゅんい (准尉) Chuẩn úy
じゅんい 准尉 n Chuẩn úy  
 
じゅんきょういん(准教員) Trợ lý giáo viên
じゅんきょういん 准教員 n Trợ lý giáo viên  
 
とうけつ(凍結) Sự đông cứng
とうけつ 凍結 n Sự đông cứng  
 
とうにく (凍肉) Thịt đông lạnh
とうにく 凍肉 n Thịt đông lạnh  
 
こごえる (凍える) Bị đông lạnh
こごえる 凍える v Bị đông lạnh  
 
じゃくてん (弱点) Nhược điểm
じゃくてん 弱点 v Nhược điểm  
 
じゃくたい (弱体) Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể)
じゃくたい 弱体 a/n Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể)  
 
じゃくねん (弱年) Đàn em
じゃくねん 弱年 v Đàn em  
 
よわまる (弱まる) Trở nên yếu
よわまる 弱まる v Trở nên yếu  
 
よわる (弱る) Trở nên yếu
よわる 弱る v Trở nên yếu  
 
ぎょうこ (凝固) Sự đông lại, ngưng kết
ぎょうこ 凝固 n Sự đông lại, ngưng kết  
 
ぎょうけつ (凝結 ) Đặc lại
ぎょうけつ 凝結 v Đặc lại  
 
ぎょうし (凝視) Nhìn chằm chằm
ぎょうし 凝視 v/n Nhìn chằm chằm  
 
こらす (凝らす) Tập trung, cố gắng, thành tựu
こらす 凝らす v Tập trung, cố gắng, thành tựu  
 
こる(凝る ) Đông đặc
こる 凝る v Đông đặc  
 
ぼんぞく (凡俗 ) Phàm tục
ぼんぞく 凡俗 n Phàm tục  
 
はんれい (凡例) Lời hướng dẫn
はんれい 凡例 n Lời hướng dẫn  
 
きょうほう (凶報 ) Tin tức xấu
きょうほう 凶報  n Tin tức xấu  
 
きょうじ (凶事) Điều bất hạnh, chuyện rủi ro
きょうじ 凶事 n Điều bất hạnh, chuyện rủi ro  
 
きっきょう (吉凶 ) Điềm lành điềm dữ
きっきょう 吉凶 n Điềm lành điềm dữ  
 
おうめんきょう (凹面鏡) Thấu kính lõm
おうめんきょう 凹面鏡 n Thấu kính lõm  
 
おうめん (凹面) Lõm
おうめん 凹面 n Lõm  
 
おうとつ (凹凸) Sự lồi lõm
おうとつ 凹凸 n Sự lồi lõm  
 
へこむ(凹む) Lõm xuống
へこむ 凹む v Lõm xuống  
 
とうしょう(刀傷 ) Vết thương do gươm chém
とうしょう 刀傷 n Vết thương do gươm chém  
 
とうしん (刀身) Lưỡi kiếm
とうしん 刀身 n Lưỡi kiếm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
945
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659390