Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かてい (課程) Khóa học, giáo trình giảng dạy
てい 課程   Khóa học, giáo trình giảng dạy 2332
 
かてい (過程) Quá trình
てい 過程   Quá trình 2332
 
ていど(程度) Trình độ, lượng
ていど 程度   Trình độ, lượng 2332
 
にってい (日程) Lịch trình
にってい 日程   Lịch trình 2332
 
せいど(制度) Quy chế, điều khoản, chế độ
せいど 制度   Quy chế, điều khoản, chế độ 2332
 
せいげん (制限) Sự hạn chế, giới hạn
せいげん 制限   Sự hạn chế, giới hạn 2332
 
せいさく (制作) Công việc, sản xuất, chế tác
せいさく 制作   Công việc, sản xuất, chế tác 2332
 
たいせい(体制) Hệ thống, cấu trúc, thể chế
たいせい 体制   Hệ thống, cấu trúc, thể chế 2332
 
こうざ (講座) Lớp, khóa học
こうざ 講座   Lớp, khóa học 2332
 
しょきゅう (初級) Sơ cấp
しょきゅう 初級   Sơ cấp 2332
 
ちゅうきゅう(中級) Trung cấp
ちゅうきゅう 中級   Trung cấp 2332
 
こうきゅう (高級) Cao cấp
こうきゅう 高級   Cao cấp 2332
 
きほん (基本) Căn bản
きほん 基本   Căn bản 2332
 
きそ(基礎) Cơ sở
きそ 基礎   Cơ sở 2332
 
きち(基地) Địa bàn
きち 基地   Địa bàn 2332
 
どうにゅう (導入) KHởi đầu, đưa vào,Giới thiệu
どうにゅう 導入   KHởi đầu, đưa vào,Giới thiệu 2332
 
みちびく (導く) Dẫn dắt,Lãnh đạo, hướng dẫn
みちびく 導く   Dẫn dắt,Lãnh đạo, hướng dẫn 2332
 
かてい (家庭) Gia đình
かてい 家庭   Gia đình 2333
 
たいいく (体育) Giáo dục thể chất, thể dục
たいいく 体育   Giáo dục thể chất, thể dục 2333
 
そだつ(育つ) Lớn lên
そだつ 育つ   Lớn lên 2333
 
たんけん (探検) Sự thám hiểm
たんけん 探検   Sự thám hiểm 2333
 
さぐる(探る) Tìm ra, mò thấy, sờ thấy
さぐる 探る   Tìm ra, mò thấy, sờ thấy 2333
 
はい (灰) Tro
はい   Tro 2333
 
はいいろ (灰色) Màu xám
はいいろ 灰色   Màu xám 2333
 
しゃりん (車輪) Bánh xe
しゃりん 車輪   Bánh xe 2333
 
くびわ (首輪) Vòng cổ
くびわ 首輪   Vòng cổ 2333
 
ばんごはん(晩御飯) Bữa tối
ばんごはん 晩御飯   Bữa tối 2333
 
げきだん (劇団) Đoàn kịch
げきだん 劇団   Đoàn kịch 2333
 
こうえん (公演) Công diễn
こうえん 公演   Công diễn 2333
 
こうきょう(公共) Công cộng
こうきょう 公共   Công cộng 2333
 
こうむいん (公務員) Nhân viên hành chính nhà nước
こうむいん 公務員   Nhân viên hành chính nhà nước 2333
 
にほんぶよう(日本舞踊) Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản
にほんぶよう 日本舞踊   Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản 2333
 
じんしゅ (人種) Chủng tộc, nhân chủng
じんしゅ 人種   Chủng tộc, nhân chủng 2333
 
ざっしゅ (雑種) Tạp chủng
ざっしゅ 雑種   Tạp chủng 2333
 
たね(種) Hạt giống
たね   Hạt giống 2333
 
ひってきする (匹敵する) So sánh với, địch với
ひってきする 匹敵する   So sánh với, địch với 2333
 
ひき (~匹) Con (đếm con vật nhỏ)
ひき ~匹   Con (đếm con vật nhỏ) 2333
 
とべい (渡米) Đến Mỹ
とべい 渡米   Đến Mỹ 2333
 
わたす(渡す) Trao cho
わたす 渡す   Trao cho 2333
    v Qua, đưa, phát  
 
わたなべ(渡辺) Tên người
わたなべ 渡辺   Tên người 2333
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
200
Hôm qua:
5516
Toàn bộ:
22640264