Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぼんさい (盆栽) Cây cảnh
ぼんさい 盆栽 n Cây cảnh  
 
ぜんせ (前世) Kiếp trước
ぜんせ 前世 n Kiếp trước  
 
ぜんかい (前回) Lần trước
ぜんかい 前回 n Lần trước  
 
おう(翁) Ông già
おう v Ông già  
 
えきちゅう (益虫) Côn trùng có lợi
えきちゅう 益虫 n Côn trùng có lợi  
 
えきゆう (益友) Bạn tốt, tri kỷ
えきゆう 益友 n Bạn tốt, tri kỷ  
 
りえき (利益 ) Lợi nhuận, lãi
りえき 利益 n Lợi nhuận, lãi  
 
けんしょく(兼職) Kiêm chức
けんしょく 兼職 n Kiêm chức  
 
けんにん (兼任 ) Kiêm nhiệm
けんにん 兼任 n Kiêm nhiệm  
 
-かねる (-兼ねる) Không thể
-かねる -兼ねる v Không thể  
 
かねる (兼ねる) Gồm, phối hợp
かねる 兼ねる v Gồm, phối hợp  
 
ひんぷ (貧富) Giàu nghèo
ひんぷ 貧富 n Giàu nghèo  
 
びんみん (貧民) Người nghèo
びんみん 貧民 n Người nghèo  
 
びんぼう (貧乏) Bần cùng
びんぼう 貧乏 a-na
/n
Bần cùng  
 
ぜんかん (善感) Thiện cảm
ぜんかん 善感 n Thiện cảm  
 
よい(善い) Tốt, giỏi
よい 善い a-i Tốt, giỏi  
 
そんだい(尊大) Kiêu căng ngạo mạn
そんだい 尊大 a-na Kiêu căng ngạo mạn  
 
そんげん (尊厳 ) Tôn nghiêm
そんげん 尊厳 a-na Tôn nghiêm  
 
とうとい (尊い) Quí giá
とうとい 尊い a-i Quí giá  
 
たっとい(尊い) Quí giá
たっとい 尊い a-i Quí giá  
 
とうとぶ (尊ぶ) Quí trọng, quí mến
とうとぶ 尊ぶ n Quí trọng, quí mến  
 
たっとぶ (尊ぶ) Quí trọng, quí mến
たっとぶ 尊ぶ v Quí trọng, quí mến  
 
じけい(慈恵) Lòng từ bi và tình thương yêu
じけい 慈恵 n Lòng từ bi và tình thương yêu  
 
いつくしむ (慈しむ) Thương yêu, làm với từ thiện
いつくしむ 慈しむ v Thương yêu, làm với từ thiện  
 
こうりゅう (興隆 ) Phồn vinh, phát đạt
こうりゅう 興隆 n Phồn vinh, phát đạt  
 
こうふん (興奮) Hưng phấn, phấn khích
こうふん 興奮 v/n Hưng phấn, phấn khích  
 
きょうみ (興味) Hứng thú
きょうみ 興味 n Hứng thú  
 
おおす(興す) Làm sống lại
おおす 興す v Làm sống lại  
 
おこる(興る) Thịnh vượng
おこる 興る v Thịnh vượng  
 
えんたく (円卓) Bàn tròn
えんたく 円卓 n Bàn tròn  
 
えんやす (円安) Đồng Yên hạ giá
えんやす 円安 n Đồng Yên hạ giá  
 
えんけい(円形) Hình tròn
えんけい 円形 n Hình tròn  
 
まるい(円い) Tròn, đầy đủ
まるい 円い a-i Tròn, đầy đủ  
 
どうじょう (同情) Cảm thông, đồng cảm
どうじょう 同情 v/n Cảm thông, đồng cảm  
 
どうい (同意) Đồng ý
どうい 同意 v/n Đồng ý  
 
おなじ (同じ) Cùng, đều
おなじ 同じ a-na Cùng, đều  
 
しゅうち (周知) Kiến thức chung
しゅうち 周知 n Kiến thức chung  
 
しゅうき (周期) Chu kì
しゅうき 周期 n Chu kì  
 
じょうまん (冗漫) Nhàm chán
じょうまん 冗漫 a-na Nhàm chán  
 
じょうちょう (冗長) Dư thừa, dài dòng
じょうちょう 冗長 a-na Dư thừa, dài dòng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
876
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659321