あまぐち (甘口) Ngọt (rượu)
|
あまぐち |
甘口 |
|
Ngọt (rượu) |
1422 |
|
☞ |
|
あまやかす (甘やかす) Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
|
あまやかす |
甘やかす |
|
Làm hư, nuông chiều (trẻ con) |
1422 |
|
☞ |
|
からくち(辛口) Khô (rượu)
|
からくち |
辛口 |
|
Khô (rượu) |
1422 |
|
☞ |
|
さら (~皿) Dĩa (số lượng)
|
さら |
~皿 |
|
Dĩa (số lượng) |
1422 |
|
☞ |
|
Tめん(綿) Bông, sợi bông
|
めん |
綿 |
|
Bông, sợi bông |
1422 |
|
☞ |
|
きゅうかん (旧館) Tòa nhà cũ
|
きゅうかん |
旧館 |
|
Tòa nhà cũ |
1422 |
|
☞ |
|
きゅうせい (旧姓) Tên cũ, tên thời con gái
|
きゅうせい |
旧姓 |
|
Tên cũ, tên thời con gái |
1422 |
|
☞ |
|
こうせいろうどうしょう(厚生労働省) Bộ lao động y tế
|
こうせいろうどうしょう |
厚生労働省 |
|
Bộ lao động y tế |
1422 |
|
☞ |
|
あつぎり (厚切り) Miếng dày
|
あつぎり |
厚切り |
|
Miếng dày |
1422 |
|
☞ |
|
あつで (厚手) Dày, nặng (quần áo)
|
あつで |
厚手 |
|
Dày, nặng (quần áo) |
1422 |
|
☞ |
|
うすぎり(薄切り) Miếng mỏng
|
うすぎり |
薄切り |
|
Miếng mỏng |
1422 |
|
☞ |
|
うすで (薄手) Mỏng (quần áo)
|
うすで |
薄手 |
|
Mỏng (quần áo) |
1422 |
|
☞ |
|
うすめる(薄める) Làm cho nhạt đi
|
うすめる |
薄める |
|
Làm cho nhạt đi |
1422 |
|
☞ |
|
せっきょくてき (消極的) Một cách tiêu cực
|
せっきょくてき |
消極的 |
|
Một cách tiêu cực |
1422 |
|
☞ |
|
きゅうじん(求人) Tuyển người làm
|
きゅうじん |
求人 |
|
Tuyển người làm |
2332 |
|
☞ |
|
せいきゅうしょ (請求書) Hóa đơn, bill
|
せいきゅうしょ |
請求書 |
|
Hóa đơn, bill |
2332 |
|
☞ |
|
しきゅう (支給) Sự chi trả
|
しきゅう |
支給 |
|
Sự chi trả |
2332 |
|
|
|
|
Sự cung cấp, sự tiếp tế |
|
|
☞ |
|
きょうきゅう (供給) Cung cấp
|
きょうきゅう |
供給 |
|
Cung cấp |
2332 |
|
☞ |
|
げっきゅう(月給) Lương tháng
|
げっきゅう |
月給 |
|
Lương tháng |
2332 |
|
☞ |
|
しゅうきゅう (週給) Lương tuần
|
しゅうきゅう |
週給 |
|
Lương tuần |
2332 |
|
☞ |
|
にっきゅう (日給) Lương ngày
|
にっきゅう |
日給 |
|
Lương ngày |
2332 |
|
☞ |
|
きゅうよ (給与) Tiền lương, tiền công
|
きゅうよ |
給与 |
|
Tiền lương, tiền công |
2332 |
|
☞ |
|
おうじる(応じる) Tương ứng, đáp ứng
|
おうじる |
応じる |
|
Tương ứng, đáp ứng |
2332 |
|
☞ |
|
にっか(日課) Bài học hàng ngày
|
にっか |
日課 |
|
Bài học hàng ngày |
2332 |
|
☞ |
|