えきちゅう (益虫) Côn trùng có lợi
えきちゅう |
益虫 |
n |
Côn trùng có lợi |
|
☞ |
|
えきゆう (益友) Bạn tốt, tri kỷ
えきゆう |
益友 |
n |
Bạn tốt, tri kỷ |
|
☞ |
|
りえき (利益 ) Lợi nhuận, lãi
りえき |
利益 |
n |
Lợi nhuận, lãi |
|
☞ |
|
かねる (兼ねる) Gồm, phối hợp
かねる |
兼ねる |
v |
Gồm, phối hợp |
|
☞ |
|
びんぼう (貧乏) Bần cùng
びんぼう |
貧乏 |
a-na
/n |
Bần cùng |
|
☞ |
|
そんだい(尊大) Kiêu căng ngạo mạn
そんだい |
尊大 |
a-na |
Kiêu căng ngạo mạn |
|
☞ |
|
そんげん (尊厳 ) Tôn nghiêm
そんげん |
尊厳 |
a-na |
Tôn nghiêm |
|
☞ |
|
とうとぶ (尊ぶ) Quí trọng, quí mến
とうとぶ |
尊ぶ |
n |
Quí trọng, quí mến |
|
☞ |
|
たっとぶ (尊ぶ) Quí trọng, quí mến
たっとぶ |
尊ぶ |
v |
Quí trọng, quí mến |
|
☞ |
|
じけい(慈恵) Lòng từ bi và tình thương yêu
じけい |
慈恵 |
n |
Lòng từ bi và tình thương yêu |
|
☞ |
|
いつくしむ (慈しむ) Thương yêu, làm với từ thiện
いつくしむ |
慈しむ |
v |
Thương yêu, làm với từ thiện |
|
☞ |
|
こうりゅう (興隆 ) Phồn vinh, phát đạt
こうりゅう |
興隆 |
n |
Phồn vinh, phát đạt |
|
☞ |
|
こうふん (興奮) Hưng phấn, phấn khích
こうふん |
興奮 |
v/n |
Hưng phấn, phấn khích |
|
☞ |
|
えんやす (円安) Đồng Yên hạ giá
えんやす |
円安 |
n |
Đồng Yên hạ giá |
|
☞ |
|
まるい(円い) Tròn, đầy đủ
まるい |
円い |
a-i |
Tròn, đầy đủ |
|
☞ |
|
どうじょう (同情) Cảm thông, đồng cảm
どうじょう |
同情 |
v/n |
Cảm thông, đồng cảm |
|
☞ |
|
しゅうち (周知) Kiến thức chung
しゅうち |
周知 |
n |
Kiến thức chung |
|
☞ |
|
じょうまん (冗漫) Nhàm chán
じょうまん |
冗漫 |
a-na |
Nhàm chán |
|
☞ |
|
じょうちょう (冗長) Dư thừa, dài dòng
じょうちょう |
冗長 |
a-na |
Dư thừa, dài dòng |
|
☞ |
|