Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あまぐち (甘口) Ngọt (rượu)
あまぐち 甘口   Ngọt (rượu) 1422
 
あまやかす (甘やかす) Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
あまやかす 甘やかす   Làm hư, nuông chiều (trẻ con) 1422
 
からくち(辛口) Khô (rượu)
からくち 辛口   Khô (rượu) 1422
 
さら (~皿) Dĩa (số lượng)
さら ~皿   Dĩa (số lượng) 1422
 
おうざら (大皿) Dĩa lớn
おうざら 大皿   Dĩa lớn 1422
 
こざら (小皿) Dĩa nhỏ
こざら 小皿   Dĩa nhỏ 1422
 
Tめん(綿) Bông, sợi bông
めん 綿   Bông, sợi bông 1422
 
もめん (木綿) Cotton
もめん 木綿   Cotton 1422
 
わた(綿) Bông gòn
わた 綿   Bông gòn 1422
 
きゅうかん (旧館) Tòa nhà cũ
きゅうかん 旧館   Tòa nhà cũ 1422
 
きゅうせい (旧姓) Tên cũ, tên thời con gái
きゅうせい 旧姓   Tên cũ, tên thời con gái 1422
 
こうせいろうどうしょう(厚生労働省) Bộ lao động y tế
こうせいろうどうしょう 厚生労働省   Bộ lao động y tế 1422
 
あつぎり (厚切り) Miếng dày
あつぎり 厚切り   Miếng dày 1422
 
あつで (厚手) Dày, nặng (quần áo)
あつで 厚手   Dày, nặng (quần áo) 1422
 
うすぎり(薄切り) Miếng mỏng
うすぎり 薄切り   Miếng mỏng 1422
 
うすで (薄手) Mỏng (quần áo)
うすで 薄手   Mỏng (quần áo) 1422
 
うすめる(薄める) Làm cho nhạt đi
うすめる 薄める   Làm cho nhạt đi 1422
 
つぶ (粒) Hạt, hột
つぶ   Hạt, hột 1422
 
つぶ(~粒) Hạt
つぶ ~粒   Hạt 1422
 
なんきょく(南極) Nam cực
なんきょく 南極   Nam cực 1422
 
せっきょくてき (消極的) Một cách tiêu cực
せっきょくてき 消極的   Một cách tiêu cực 1422
 
ごく (極) Rất, cực kỳ
ごく   Rất, cực kỳ 1422
 
かわ (革) Da
かわ   Da 1422
 
かわせい (革製) Bằng da
かわせい 革製   Bằng da 1422
 
かいかく (改革) Cải cách
かいかく 改革   Cải cách 1422
 
かくめい(革命) Cách mạng
かくめい 革命   Cách mạng 1422
 
きゅうじん(求人) Tuyển người làm
きゅうじん 求人   Tuyển người làm 2332
 
せいきゅうしょ (請求書) Hóa đơn, bill
せいきゅうしょ 請求書   Hóa đơn, bill 2332
 
もとめる (求める) Tìm iếm
もとめる 求める   Tìm iếm 2332
 
たんい(単位) Đơn vị
たんい 単位   Đơn vị 2332
 
しきゅう (支給) Sự chi trả
きゅう 支給   Sự chi trả 2332
      Sự cung cấp, sự tiếp tế  
 
きょうきゅう (供給) Cung cấp
きょうきゅう 供給   Cung cấp 2332
 
げっきゅう(月給) Lương tháng
げっきゅう 月給   Lương tháng 2332
 
しゅうきゅう (週給) Lương tuần
しゅうきゅう 週給   Lương tuần 2332
 
にっきゅう (日給) Lương ngày
にっきゅう 日給   Lương ngày 2332
 
きゅうよ (給与) Tiền lương, tiền công
きゅうよ 給与   Tiền lương, tiền công 2332
 
おうじる(応じる) Tương ứng, đáp ứng
おうじる 応じる   Tương ứng, đáp ứng 2332
 
おうよう(応用) Ứng dụng
おうよう 応用   Ứng dụng 2332
 
か (課) Chương, bài
  Chương, bài 2332
 
にっか(日課) Bài học hàng ngày
にっか 日課   Bài học hàng ngày 2332
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
193
Hôm qua:
5516
Toàn bộ:
22640257