Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんきゃく (観客) Quan khách
かんきゃく 観客   Quan khách 1421
 
かんさつ(観察) Quan sát
かんさつ 観察   Quan sát 1421
 
かんのん (観音) Phật Bà quan âm
かんのん 観音   Phật Bà quan âm 1421
 
ほうせき(宝石) Đá quý
ほうせき 宝石   Đá quý 1421
 
ほうもつかん (宝物館) Bảo tàng những tài sản quý giá
ほうもつかん 宝物館   Bảo tàng những tài sản quý giá 1421
 
こくほう (国宝) Tài sản quốc gia
こくほう 国宝   Tài sản quốc gia 1421
 
たからもの (宝物) Kho báu
たからもの 宝物   Kho báu 1421
 
ぶっきょう(仏教) Phật giáo
ぶっきょう 仏教   Phật giáo 1421
 
ぶつぞう (仏像) Tượng Phật
ぶつぞう 仏像   Tượng Phật 1421
 
にちふつ (日仏) Nhật và Pháp
にちふつ 日仏   Nhật và Pháp 1421
 
こくおう (国王) Quốc vương
こくおう 国王   Quốc vương 1421
 
おうじ (王子) Hoàng tử
おうじ 王子   Hoàng tử 1421
 
おうじょ (王女) Công chúa
おうじょ 王女   Công chúa 1421
 
じょおう (女王) Nữ hoàng
じょおう 女王   Nữ hoàng 1421
 
どう (銅) Đồng
どう   Đồng 1421
 
どうぞう(銅像) Tượng đồng
どうぞう 銅像   Tượng đồng 1421
 
ごじゅうのとう (五重の塔) Bảo tháp 5 tầng
ごじゅうのとう 五重の塔   Bảo tháp 5 tầng 1421
 
えのぐ (絵の具) Màu vẽ
えのぐ 絵の具   Màu vẽ 1421
 
りゃく (略) Sự lược bỏ, khoảng
りゃく   Sự lược bỏ, khoảng 1421
 
りゃくれき (略歴) Lược sử, profile
りゃくれき 略歴   Lược sử, profile 1421
 
じゅん (順) Lượt
じゅん   Lượt 1421
 
じゅんりゃく (順路) Hành trình, một tua
じゅんりゃく 順路   Hành trình, một tua 1421
 
じゅんちょう (順調) Thuận lợi, tốt, trôi chảy
じゅんちょう 順調   Thuận lợi, tốt, trôi chảy 1421
 
しゅっぱん(出版) Xuất bản
しゅっぱん 出版   Xuất bản 1421
 
しゅっぱんしゃ (出版社) Nhà xuất bản
しゅっぱんしゃ 出版社   Nhà xuất bản 1421
 
はんが (版画) Tranh khắc gỗ
はんが 版画   Tranh khắc gỗ 1421
 
こうげい (工芸) Đồ thủ công mỹ nghệ
こうげい 工芸   Đồ thủ công mỹ nghệ 1421
 
げいのう (芸能) Nghệ thuật, giải trí
げいのう 芸能   Nghệ thuật, giải trí 1421
 
ふくせい(複製) Phục chế, nhân bản
ふくせい 複製   Phục chế, nhân bản 1421
 
ふくしゃ(複写) Sự nhân bản
ふくしゃ 複写   Sự nhân bản 1421
 
かんこうぶつ (刊行物) Tạp chí
かんこうぶつ 刊行物   Tạp chí 1421
 
ちょうかん (朝刊) Báo sáng
ちょうかん 朝刊   Báo sáng 1421
 
しゅうかん(週刊) Báo tuần,Xuất bản hàng tuần
しゅうかん 週刊   Báo tuần,Xuất bản hàng tuần 1421
 
げっかん (月刊) Báo tháng
げっかん 月刊   Báo tháng 1421
 
こうそう (高層) Cao tầng
こうそう 高層   Cao tầng 1422
 
ていそう (低層) Tòa nhà ít tầng, thấp
ていそう 低層   Tòa nhà ít tầng, thấp 1422
 
いっそう (一層) Hơn nữa, cao hơn một bậc
いっそう 一層   Hơn nữa, cao hơn một bậc 1422
 
たば(束) Bó, gói, cuốn
たば   Bó, gói, cuốn 1422
 
はなたば(花束) Bó hoa
はなたば 花束   Bó hoa 1422
 
たばねる(束ねる) Buộc, bó, gói
たばねる 束ねる   Buộc, bó, gói 1422
    v Khoanh tay, buộc, bó lại  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
197
Hôm qua:
5516
Toàn bộ:
22640261