かんきゃく (観客) Quan khách
かんきゃく |
観客 |
|
Quan khách |
1421 |
☞ |
|
かんのん (観音) Phật Bà quan âm
かんのん |
観音 |
|
Phật Bà quan âm |
1421 |
☞ |
|
ほうもつかん (宝物館) Bảo tàng những tài sản quý giá
ほうもつかん |
宝物館 |
|
Bảo tàng những tài sản quý giá |
1421 |
☞ |
|
こくほう (国宝) Tài sản quốc gia
こくほう |
国宝 |
|
Tài sản quốc gia |
1421 |
☞ |
|
ぶっきょう(仏教) Phật giáo
ぶっきょう |
仏教 |
|
Phật giáo |
1421 |
☞ |
|
ぶつぞう (仏像) Tượng Phật
ぶつぞう |
仏像 |
|
Tượng Phật |
1421 |
☞ |
|
にちふつ (日仏) Nhật và Pháp
にちふつ |
日仏 |
|
Nhật và Pháp |
1421 |
☞ |
|
こくおう (国王) Quốc vương
こくおう |
国王 |
|
Quốc vương |
1421 |
☞ |
|
どうぞう(銅像) Tượng đồng
どうぞう |
銅像 |
|
Tượng đồng |
1421 |
☞ |
|
ごじゅうのとう (五重の塔) Bảo tháp 5 tầng
ごじゅうのとう |
五重の塔 |
|
Bảo tháp 5 tầng |
1421 |
☞ |
|
りゃく (略) Sự lược bỏ, khoảng
りゃく |
略 |
|
Sự lược bỏ, khoảng |
1421 |
☞ |
|
りゃくれき (略歴) Lược sử, profile
りゃくれき |
略歴 |
|
Lược sử, profile |
1421 |
☞ |
|
じゅんりゃく (順路) Hành trình, một tua
じゅんりゃく |
順路 |
|
Hành trình, một tua |
1421 |
☞ |
|
じゅんちょう (順調) Thuận lợi, tốt, trôi chảy
じゅんちょう |
順調 |
|
Thuận lợi, tốt, trôi chảy |
1421 |
☞ |
|
しゅっぱんしゃ (出版社) Nhà xuất bản
しゅっぱんしゃ |
出版社 |
|
Nhà xuất bản |
1421 |
☞ |
|
はんが (版画) Tranh khắc gỗ
はんが |
版画 |
|
Tranh khắc gỗ |
1421 |
☞ |
|
こうげい (工芸) Đồ thủ công mỹ nghệ
こうげい |
工芸 |
|
Đồ thủ công mỹ nghệ |
1421 |
☞ |
|
げいのう (芸能) Nghệ thuật, giải trí
げいのう |
芸能 |
|
Nghệ thuật, giải trí |
1421 |
☞ |
|
ふくせい(複製) Phục chế, nhân bản
ふくせい |
複製 |
|
Phục chế, nhân bản |
1421 |
☞ |
|
ふくしゃ(複写) Sự nhân bản
ふくしゃ |
複写 |
|
Sự nhân bản |
1421 |
☞ |
|
かんこうぶつ (刊行物) Tạp chí
かんこうぶつ |
刊行物 |
|
Tạp chí |
1421 |
☞ |
|
しゅうかん(週刊) Báo tuần,Xuất bản hàng tuần
しゅうかん |
週刊 |
|
Báo tuần,Xuất bản hàng tuần |
1421 |
☞ |
|
ていそう (低層) Tòa nhà ít tầng, thấp
ていそう |
低層 |
|
Tòa nhà ít tầng, thấp |
1422 |
☞ |
|
いっそう (一層) Hơn nữa, cao hơn một bậc
いっそう |
一層 |
|
Hơn nữa, cao hơn một bậc |
1422 |
☞ |
|
たば(束) Bó, gói, cuốn
たば |
束 |
|
Bó, gói, cuốn |
1422 |
☞ |
|
たばねる(束ねる) Buộc, bó, gói
たばねる |
束ねる |
|
Buộc, bó, gói |
1422 |
|
|
v |
Khoanh tay, buộc, bó lại |
|
☞ |
|