Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
てんほ (店舗) Cửa hàng
てんほ 店舗 n Cửa hàng  
 
ほどう (舗道) Vỉa hè
ほどう 舗道 n Vỉa hè  
 
ぎょうぎ (行儀) Cách cư xử
ぎょうぎ 行儀 n Cách cư xử  
 
ぎしき (儀式) Nghi thức, nghi lễ
ぎしき 儀式 n Nghi thức, nghi lễ  
 
じゅがく (儒学) Nho học
じゅがく 儒学 n Nho học  
 
じゅか (儒家) Nhà nho
じゅか 儒家 n Nhà nho  
 
じゅきょう (儒教) Đạo Khổng, Nho giáo
じゅきょう 儒教 n Đạo Khổng, Nho giáo  
 
しょうかん(償還) Sự trả lại
しょうかん 償還 n Sự trả lại  
 
ほしょう (補償 ) Đền bù, bồi thường
ほしょう 補償 v/n Đền bù, bồi thường  
 
ばいしょう (賠償) Bồi thường
ばいしょう 賠償 v/n Bồi thường  
 
つぐなう (償う) Đền, trả lại
つぐなう 償う v Đền, trả lại  
 
そせん (祖先) Tổ tiên
そせん 祖先 n Tổ tiên  
 
さき (先) Trước, đầu
さき n Trước, đầu  
 
こじ (孤児) Cô nhi, trẻ mồ côi
こじ 孤児 n Cô nhi, trẻ mồ côi  
 
めんえき (免疫) Miễn dịch
めんえき 免疫 n Miễn dịch  
 
めんぜい (免税) Miễn thuế
めんぜい 免税 n Miễn thuế  
 
まぬかれる (免れる) Tránh khỏi, bỏ, tha
まぬかれる 免れる v Tránh khỏi, bỏ, tha  
 
いる (入る) Đi vào
いる 入る v Đi vào  
 
しゃくはち (尺八) Cây tre thổi sáo
しゃくはち 尺八 N Cây tre thổi sáo  
 
はっく(八苦) 8 điều khổ trong đạo Phật
はっく 八苦 n 8 điều khổ trong đạo Phật  
 
はちがつ (八月) Tháng tám
はちがつ 八月 n Tháng tám  
 
やつ (八つ) Tám (8)
やつ 八つ n Tám (8)  
 
やっつ (八つ) Tám (8)
やっつ 八つ n Tám (8)  
 
ふんべつ(分別) Phân loại
ふんべつ 分別 n Phân loại  
 
ぶんせき (分析) Phân tích
ぶんせき 分析 v/n Phân tích  
 
わかる (分かる) Hiểu
わかる 分かる v Hiểu  
 
わかれる (分かれる) Bị chia
わかれる 分かれる v Bị chia  
 
わかつ (分かつ) Chia
わかつ 分かつ v Chia  
 
きょうはん (共犯) Tòng phạm
きょうはん 共犯 n Tòng phạm  
 
きょうかん (共感) Thông cảm, đồng cảm
きょうかん 共感 v/n Thông cảm, đồng cảm  
 
とも (共) Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung
とも n Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung  
 
ごふく (呉服 ) Vải vóc
ごふく 呉服 n Vải vóc  
 
でし (弟子) Môn đệ, đệ tử
でし 弟子 n Môn đệ, đệ tử  
 
ていまい (弟妹) Em trai và em gái
ていまい 弟妹 n Em trai và em gái  
 
てんけい (典型) Điển hình
てんけい 典型 n Điển hình  
 
てんれい(典礼) Nghi lễ, phép xã giao
てんれい 典礼 n Nghi lễ, phép xã giao  
 
へいこう (並行) Tiến hành đồng thời
へいこう 並行 v/n Tiến hành đồng thời  
 
へいれつ (並列) Song song, song hành
へいれつ 並列 v/n Song song, song hành  
 
なみ (並) Thứ tự
なみ n Thứ tự  
 
ならびに (並びに) Và
ならびに 並びに conj  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1723
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952196