ぎしき (儀式) Nghi thức, nghi lễ
ぎしき |
儀式 |
n |
Nghi thức, nghi lễ |
|
☞ |
|
じゅきょう (儒教) Đạo Khổng, Nho giáo
じゅきょう |
儒教 |
n |
Đạo Khổng, Nho giáo |
|
☞ |
|
ほしょう (補償 ) Đền bù, bồi thường
ほしょう |
補償 |
v/n |
Đền bù, bồi thường |
|
☞ |
|
ばいしょう (賠償) Bồi thường
ばいしょう |
賠償 |
v/n |
Bồi thường |
|
☞ |
|
こじ (孤児) Cô nhi, trẻ mồ côi
こじ |
孤児 |
n |
Cô nhi, trẻ mồ côi |
|
☞ |
|
まぬかれる (免れる) Tránh khỏi, bỏ, tha
まぬかれる |
免れる |
v |
Tránh khỏi, bỏ, tha |
|
☞ |
|
しゃくはち (尺八) Cây tre thổi sáo
しゃくはち |
尺八 |
N |
Cây tre thổi sáo |
|
☞ |
|
はっく(八苦) 8 điều khổ trong đạo Phật
はっく |
八苦 |
n |
8 điều khổ trong đạo Phật |
|
☞ |
|
きょうかん (共感) Thông cảm, đồng cảm
きょうかん |
共感 |
v/n |
Thông cảm, đồng cảm |
|
☞ |
|
とも (共) Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung
とも |
共 |
n |
Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung |
|
☞ |
|
ていまい (弟妹) Em trai và em gái
ていまい |
弟妹 |
n |
Em trai và em gái |
|
☞ |
|
てんれい(典礼) Nghi lễ, phép xã giao
てんれい |
典礼 |
n |
Nghi lễ, phép xã giao |
|
☞ |
|
へいこう (並行) Tiến hành đồng thời
へいこう |
並行 |
v/n |
Tiến hành đồng thời |
|
☞ |
|
へいれつ (並列) Song song, song hành
へいれつ |
並列 |
v/n |
Song song, song hành |
|
☞ |
|