たたむ(畳む) Gấp
たたむ |
畳む |
|
Gấp |
1419 |
|
|
v |
Gấp lại |
|
☞ |
|
じょう (~畳) ~ tấm chiếu
じょう |
~畳 |
|
~ tấm chiếu |
1419 |
☞ |
|
しんまい(新米) Gương mặt mới, gạo mới
しんまい |
新米 |
|
Gương mặt mới, gạo mới |
1419 |
☞ |
|
かいせつ(解説) Sự giải thích
かいせつ |
解説 |
|
Sự giải thích |
1419 |
☞ |
|
かいほう (解放) Giải phóng
かいほう |
解放 |
|
Giải phóng |
1419 |
☞ |
|
かいやく (解約) Hủy hợp đồng
かいやく |
解約 |
|
Hủy hợp đồng |
1419 |
☞ |
|
とく(解く) Giải đáp, cởi bỏ
とく |
解く |
|
Giải đáp, cởi bỏ |
1419 |
☞ |
|
やくめ (役目) Trách nhiệm, công việc
やくめ |
役目 |
|
Trách nhiệm, công việc |
1420 |
☞ |
|
やくしゃ (役者) Người chịu trách nhiệm
やくしゃ |
役者 |
|
Người chịu trách nhiệm |
1420 |
☞ |
|
げんえき (現役) Đương chức, đang hoạt động
げんえき |
現役 |
|
Đương chức, đang hoạt động |
1420 |
☞ |
|
しゅじゅつ (手術) Phẫu thuật
しゅじゅつ |
手術 |
|
Phẫu thuật |
1420 |
☞ |
|
げいじゅつ (芸術) Nghệ thuật
げいじゅつ |
芸術 |
|
Nghệ thuật |
1420 |
☞ |
|
じいん (寺院) Chùa chiền, viện, đền thờ
じいん |
寺院 |
|
Chùa chiền, viện, đền thờ |
1420 |
☞ |
|
かわぎし (川岸) Bờ sông, ven sông
かわぎし |
川岸 |
|
Bờ sông, ven sông |
1420 |
☞ |
|
けいこく (渓谷) Thung lũng
けいこく |
渓谷 |
|
Thung lũng |
1420 |
|
|
|
Hẻm núi, khe núi |
|
☞ |
|
たにま (谷間) Thung lũng
たにま |
谷間 |
|
Thung lũng |
1420 |
|
|
|
Vực sâu |
|
☞ |
|
たにがわ (谷川) Suối, khe suối, suối nhỏ
たにがわ |
谷川 |
|
Suối, khe suối, suối nhỏ |
1420 |
☞ |
|
ぶんかざい (文化財) Di sản văn hóa
ぶんかざい |
文化財 |
|
Di sản văn hóa |
1421 |
☞ |
|