へんこう (偏向) Thiên hướng, xu hướng
へんこう |
偏向 |
n |
Thiên hướng, xu hướng |
|
☞ |
|
かたよる(偏る) Lệch nghiêng, không đều
かたよる |
偏る |
v |
Lệch nghiêng, không đều |
|
☞ |
|
けんぼう (健忘) Sự đãng trí, chứng đãng trí
けんぼう |
健忘 |
n |
Sự đãng trí, chứng đãng trí |
|
☞ |
|
すこやか (健やか) Khỏe mạnh
すこやか |
健やか |
a-na |
Khỏe mạnh |
|
☞ |
|
けつしゅつ (傑出) Sự kiệt xuất, sự xuất chúng
けつしゅつ |
傑出 |
n |
Sự kiệt xuất, sự xuất chúng |
|
☞ |
|
けつぶつ (傑物) Nhân vật kiệt xuất
けつぶつ |
傑物 |
n |
Nhân vật kiệt xuất |
|
☞ |
|
さんか (傘下) Dưới trường, dưới ô dù
さんか |
傘下 |
n |
Dưới trường, dưới ô dù |
|
☞ |
|
びぼうろく (備忘録) Bản ghi nhớ
びぼうろく |
備忘録 |
n |
Bản ghi nhớ |
|
☞ |
|
そなえる (備わる) Đã dự phòng, chiếm giữ
そなえる |
備わる |
v |
Đã dự phòng, chiếm giữ |
|
☞ |
|
ぼうけい (傍系) Mối thân thuộc họ hàng
ぼうけい |
傍系 |
n |
Mối thân thuộc họ hàng |
|
☞ |
|
ぼうしょう (傍証) Sự làm chứng, sự chứng thực
ぼうしょう |
傍証 |
n |
Sự làm chứng, sự chứng thực |
|
☞ |
|
ぼうかん (傍観) Bàng quan, thờ ơ
ぼうかん |
傍観 |
v/n |
Bàng quan, thờ ơ |
|
☞ |
|
さいけんしゃ (債権者) Người cho vay, người chủ nợ
さいけんしゃ |
債権者 |
n |
Người cho vay, người chủ nợ |
|
☞ |
|
かどう (稼働) Vận hành, hoạt động, làm việc
かどう |
稼働 |
v/n |
Vận hành, hoạt động, làm việc |
|
☞ |
|
もよおす (催す) Giữ, bảo đảm, hối thúc
もよおす |
催す |
v |
Giữ, bảo đảm, hối thúc |
|
☞ |
|
けいちょう(傾聴) Sự chú ý nghe
けいちょう |
傾聴 |
n |
Sự chú ý nghe |
|
☞ |
|
いためる (傷める) Làm bị thương
いためる |
傷める |
v |
Làm bị thương |
|
☞ |
|
そうぼう (僧坊) Thầy chùa, thầy tu
そうぼう |
僧坊 |
n |
Thầy chùa, thầy tu |
|
☞ |
|
じゅぼく (従僕) Người hầu nam
じゅぼく |
従僕 |
n |
Người hầu nam |
|
☞ |
|
かぼく (家僕) Nô bộc, gia nô
かぼく |
家僕 |
n |
Nô bộc, gia nô |
|
☞ |
|
ちゅうぼく (忠僕) Người hầu trung thành
ちゅうぼく |
忠僕 |
n |
Người hầu trung thành |
|
☞ |
|
かんりょう (官僚) Quan liêu, quan chức
かんりょう |
官僚 |
n |
Quan liêu, quan chức |
|
☞ |
|
りょうゆう (僚友) Đồng nghiệp, bạn
りょうゆう |
僚友 |
n |
Đồng nghiệp, bạn |
|
☞ |
|
おくまんちょうじゃ (億万長者) Tỷ phú
おくまんちょうじゃ |
億万長者 |
n |
Tỷ phú |
|
☞ |
|
いちおく (一億) Một trăm triệu
いちおく |
一億 |
n |
Một trăm triệu |
|
☞ |
|
ろうほ(老舗) Cửa hàng có từ lâu đời
ろうほ |
老舗 |
n |
Cửa hàng có từ lâu đời |
|
☞ |
|