Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かくど (角度) Góc độ
かくど 角度   Góc độ 1419
 
ほうがく (方角) Hướng
ほうがく 方角   Hướng 1419
 
とほ (徒歩) Bằng chân
とほ 徒歩   Bằng chân 1419
 
たたむ(畳む) Gấp
たたむ 畳む   Gấp 1419
    v Gấp lại  
 
じょう (~畳) ~ tấm chiếu
じょう ~畳   ~ tấm chiếu 1419
 
へいべい (平米) Mét vuông
へいべい 平米   Mét vuông 1419
 
しんまい(新米) Gương mặt mới, gạo mới
しんまい 新米   Gương mặt mới, gạo mới 1419
 
かいせつ(解説) Sự giải thích
かいせつ 解説   Sự giải thích 1419
 
かいほう (解放) Giải phóng
かいほう 解放   Giải phóng 1419
 
かいさん(解散) Giải tán
かいさん 解散   Giải tán 1419
 
かいやく (解約) Hủy hợp đồng
かいやく 解約   Hủy hợp đồng 1419
 
とく(解く) Giải đáp, cởi bỏ
とく 解く   Giải đáp, cởi bỏ 1419
 
うみべ(海辺) bãi biển
うみべ 海辺   bãi biển 1420
 
やくしょ(役所) Công sở
やくしょ 役所   Công sở 1420
 
やくめ (役目) Trách nhiệm, công việc
やくめ 役目   Trách nhiệm, công việc 1420
 
やくしゃ (役者) Người chịu trách nhiệm
やくしゃ 役者   Người chịu trách nhiệm 1420
 
げんえき (現役) Đương chức, đang hoạt động
げんえき 現役   Đương chức, đang hoạt động 1420
 
びじん (美人) Mỹ nhân
びじん 美人   Mỹ nhân 1420
 
びよう (美容) Làm đẹp
びよう 美容   Làm đẹp 1420
 
しゅじゅつ (手術) Phẫu thuật
しゅじゅつ 手術   Phẫu thuật 1420
 
げいじゅつ (芸術) Nghệ thuật
げいじゅつ 芸術   Nghệ thuật 1420
 
さか (坂) Con dốc
さか   Con dốc 1420
 
さか (~坂) Đồi~
さか ~坂   Đồi~ 1420
 
じ (~寺) Chùa ~
~寺   Chùa ~ 1420
 
じいん (寺院) Chùa chiền, viện, đền thờ
じいん 寺院   Chùa chiền, viện, đền thờ 1420
 
わん (湾) Vịnh
わん   Vịnh 1420
 
わん (~湾) Vịnh ~
わん ~湾   Vịnh ~ 1420
 
とう(~島) Đảo ~
とう ~島   Đảo ~ 1420
 
はんとう(半島) Bán đảo
はんとう 半島   Bán đảo 1420
 
わんがん (湾岸) Vịnh
わんがん 湾岸   Vịnh 1420
 
きし(岸) Bờ
きし   Bờ 1420
 
かわぎし (川岸) Bờ sông, ven sông
かわぎし 川岸   Bờ sông, ven sông 1420
 
えん(~園) Công viên~
えん ~園   Công viên~ 1420
 
こ(~湖) Hồ~
~湖   Hồ~ 1420
 
じょう(~城) Thành ~
じょう ~城   Thành ~ 1420
 
けいこく (渓谷) Thung lũng
けいこく 渓谷   Thung lũng 1420
      Hẻm núi, khe núi  
 
たにま (谷間) Thung lũng
たにま 谷間   Thung lũng 1420
      Vực sâu  
 
たにがわ (谷川) Suối, khe suối, suối nhỏ
たにがわ 谷川   Suối, khe suối, suối nhỏ 1420
 
ざいさん (財産) Tài sản
ざいさん 財産   Tài sản 1421
 
ぶんかざい (文化財) Di sản văn hóa
ぶんかざい 文化財   Di sản văn hóa 1421
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
192
Hôm qua:
5516
Toàn bộ:
22640256