Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほうきゅう (俸給 ) Tiền, bổng lộc
ほうきゅう 俸給  n Tiền, bổng lộc  
 
そうろう (候) Thời tiết
そうろう n Thời tiết  
 
ばいぞう (倍増) Tăng gấp đôi
ばいぞう 倍増 v/n Tăng gấp đôi  
 
ばいか(倍加) Gấp đôi
ばいか 倍加 n Gấp đôi  
 
はいぶん (俳文) Chi phối
はいぶん 俳文 v Chi phối  
 
はいく (俳句) Thơ Haiku
はいく 俳句 n Thơ Haiku  
 
はいゆう (俳優) Diễn viên
はいゆう 俳優 n Diễn viên  
 
そうここう (倉庫港) Cảng trung chuyển
そうここう 倉庫港 n Cảng trung chuyển  
 
そうこ (倉庫) Kho hàng
そうこ 倉庫 n Kho hàng  
 
くら (倉) Kho hàng
くら n Kho hàng  
 
とうかく(倒閣) Sự đảo chính, lật đổ chính quyền
とうかく 倒閣 n Sự đảo chính, lật đổ chính quyền  
 
とうさん (倒産) Phá sản
とうさん 倒産 v/n Phá sản  
 
とうぼく (倒木 ) Cây đổ
とうぼく 倒木 n Cây đổ  
 
たおす(倒す) Đánh nhào
たおす 倒す v Đánh nhào  
 
こせい (個性) Cá tính, tính cách
こせい 個性 n Cá tính, tính cách  
 
しゃくざい (借財) Sự vay tiền, vay nợ
しゃくざい 借財 n Sự vay tiền, vay nợ  
 
しゃくや (借家) Nhà cho thuê
しゃくや 借家 n Nhà cho thuê  
 
かりる(借りる) Vay mượn, giúp
かりる 借りる n Vay mượn, giúp  
 
しゃっきん (借金) Tiền mượn, tiền vay
しゃっきん 借金 n Tiền mượn, tiền vay  
 
けんしゅう (研修) Đào tạo, huấn luyện
けんしゅう 研修 n Đào tạo, huấn luyện  
 
おさまる (修まる) tự tu sửa mình
おさまる 修まる v tự tu sửa mình  
 
おさめる (修める) ôn lại; học ôn lại
おさめる 修める v ôn lại; học ôn lại  
 
みってい (密偵) Mật thám
みってい 密偵 n Mật thám  
 
ないてい (内偵) Việc điều tra bí mật
ないてい 内偵 n Việc điều tra bí mật  
 
ていさつ (偵察) Trinh sát
ていさつ 偵察 n Trinh sát  
 
いさい (偉才) Kỳ tài
いさい 偉才 n Kỳ tài  
 
いだい (偉大) Vĩ đại, to lớn
いだい 偉大 a-na Vĩ đại, to lớn  
 
いじん (偉人) Vĩ nhân
いじん 偉人 n Vĩ nhân  
 
ていがく(停学) Đình chỉ học tập
ていがく 停学 n Đình chỉ học tập  
 
ぐうすうひ (偶数日) Ngày chẵn
ぐうすうひ 偶数日 n Ngày chẵn  
 
ぐうすう (偶数) Số chẵn
ぐうすう 偶数 n Số chẵn  
 
ぐうぜん (偶然) Ngẫu nhiên, tình cờ
ぐうぜん 偶然 adv Ngẫu nhiên, tình cờ  
 
せんそく (船側) Mạn thuyền
せんそく 船側 n Mạn thuyền  
 
そくぶん (側聞) Tình cờ nghe thấy, nghe đồn
そくぶん 側聞 n Tình cờ nghe thấy, nghe đồn  
 
ぎぞう (偽造) Làm giả
ぎぞう 偽造 v/n Làm giả  
 
ぎしょう (偽証) Khai man
ぎしょう 偽証 n Khai man  
 
ぎそう (偽装) Ngụy trang
ぎそう 偽装 v/n Ngụy trang  
 
にせ (偽) Giả mạo
にせ n Giả mạo  
 
いつわる (偽る) Dối, xảo trá
いつわる 偽る v Dối, xảo trá  
 
へんけん (偏見) Thành kiến
へんけん 偏見 n Thành kiến  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1676
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952149