Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゅつが (出芽) Nảy mầm
しゅつが 出芽 n Nảy mầm  
 
しゅつえん (出演) Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt
しゅつえん 出演 n Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt  
 
でる (出る) Xuất hiện, đi ra khỏi
でる 出る   Xuất hiện, đi ra khỏi  
 
だす (出す) Gửi đi, cho ra, xuất bản
だす 出す v Gửi đi, cho ra, xuất bản  
 
しゅう(州) Tỉnh, nhà nước
しゅう n Tỉnh, nhà nước  
 
す(州) Bãi đất, bãi cát
n Bãi đất, bãi cát  
 
こうせい (向性) Tính hướng đến sự kích thích
こうせい 向性 n Tính hướng đến sự kích thích  
 
ほうこう (方向) Phương hướng
ほうこう 方向 n Phương hướng  
 
むく (向く) Đối diện với, quay mặt về phía
むく 向く n Đối diện với, quay mặt về phía  
 
Tむかう(向かう) Hướng tới, phản đối, đối mặt
むかう 向かう v Hướng tới, phản đối, đối mặt  
 
いんじ (印字) Chữ in, in
いんじ 印字 v Chữ in, in  
 
こくいん (刻印) Dấu khắc tiêu chuẩn
こくいん 刻印 n Dấu khắc tiêu chuẩn  
 
いんかん (印鑑) Con dấu
いんかん 印鑑 n Con dấu  
 
きょくせつ (曲折) Khúc khuỷu, quanh co
きょくせつ 曲折   Khúc khuỷu, quanh co  
 
かきょく (歌曲) Ca khúc, bài hát
かきょく 歌曲 n Ca khúc, bài hát  
 
まげる (曲がり道) Đường rẽ, lối rẽ
まげる 曲がり道 n Đường rẽ, lối rẽ  
 
まげる(曲がり道) Đường rẽ, lối rẽ
まげる 曲がり道 n Đường rẽ, lối rẽ  
 
まがりみち(曲げる) Bẻ cong, khom, nhún mình
まがりみち 曲げる   Bẻ cong, khom, nhún mình  
 
しょぶん(処分) Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi
しょぶん 処分   Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi 1418
 
いずみ (泉) Suối
いずみ   Suối 1418
 
げしゅく (下宿) Nhà trọ
げしゅく 下宿   Nhà trọ 1418
 
やど(宿) Chỗ trọ, chỗ tạm trú
やど 宿   Chỗ trọ, chỗ tạm trú 1418
 
しき (四季) Bốn mùa
しき 四季   Bốn mùa 1419
 
とうき (冬季) Mùa đông
とうき 冬季   Mùa đông 1418
 
ほうさ (豊作) Mùa màng bội thu
ほうさ 豊作   Mùa màng bội thu 1418
 
ゆたか (豊か(な)) Phong phú, đa dạng
ゆたか 豊か(な)   Phong phú, đa dạng 1418
 
ほうふ(豊富(な)) Phong phú
ほうふ 豊富(な)   Phong phú 1418
 
とむ (富む) Phong phú, giàu có
とむ 富む   Phong phú, giàu có 1419
 
そうげい (送迎) Tiễn và đón
そうげい 送迎   Tiễn và đón 1419
 
むかえる (迎える) Chào mừng, hoan nghênh, đón
むかえる 迎える   Chào mừng, hoan nghênh, đón 1419
 
でむかえ (出迎え) Đi gặp ai, đi đón ai
でむかえ 出迎え   Đi gặp ai, đi đón ai 1419
 
はく(~泊) đêm
はく ~泊   đêm 1419
 
とまる (とまる) Ở lại, trọ lại
とまる とまる   Ở lại, trọ lại 1419
 
にゅうきょ(入居) Chuyển đến nơi ở, nhập cư
にゅうきょ 入居   Chuyển đến nơi ở, nhập cư 1419
 
いま(居間) Phòng khách
いま 居間   Phòng khách 1419
 
いねむり (居眠り) Ngủ gật
いねむり 居眠り   Ngủ gật 1419
 
いる (居る) Ở, tại, có
いる 居る   Ở, tại, có 1419
 
ちく~ねん(築~年) Xây trong bao nhiêu năm
ちく~ねん 築~年   Xây trong bao nhiêu năm 1419
 
けんちく (建築) Kiến trúc,Xây dựng
けんちく 建築   Kiến trúc,Xây dựng 1419
 
さんかく (三角) Tam giác
さんかく 三角   Tam giác 1419
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
196
Hôm qua:
5516
Toàn bộ:
22640260