しゅつえん (出演) Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt
しゅつえん |
出演 |
n |
Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt |
|
☞ |
|
でる (出る) Xuất hiện, đi ra khỏi
でる |
出る |
|
Xuất hiện, đi ra khỏi |
|
☞ |
|
だす (出す) Gửi đi, cho ra, xuất bản
だす |
出す |
v |
Gửi đi, cho ra, xuất bản |
|
☞ |
|
こうせい (向性) Tính hướng đến sự kích thích
こうせい |
向性 |
n |
Tính hướng đến sự kích thích |
|
☞ |
|
むく (向く) Đối diện với, quay mặt về phía
むく |
向く |
n |
Đối diện với, quay mặt về phía |
|
☞ |
|
Tむかう(向かう) Hướng tới, phản đối, đối mặt
むかう |
向かう |
v |
Hướng tới, phản đối, đối mặt |
|
☞ |
|
こくいん (刻印) Dấu khắc tiêu chuẩn
こくいん |
刻印 |
n |
Dấu khắc tiêu chuẩn |
|
☞ |
|
きょくせつ (曲折) Khúc khuỷu, quanh co
きょくせつ |
曲折 |
|
Khúc khuỷu, quanh co |
|
☞ |
|
かきょく (歌曲) Ca khúc, bài hát
かきょく |
歌曲 |
n |
Ca khúc, bài hát |
|
☞ |
|
まげる (曲がり道) Đường rẽ, lối rẽ
まげる |
曲がり道 |
n |
Đường rẽ, lối rẽ |
|
☞ |
|
まげる(曲がり道) Đường rẽ, lối rẽ
まげる |
曲がり道 |
n |
Đường rẽ, lối rẽ |
|
☞ |
|
まがりみち(曲げる) Bẻ cong, khom, nhún mình
まがりみち |
曲げる |
|
Bẻ cong, khom, nhún mình |
|
☞ |
|
しょぶん(処分) Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi
しょぶん |
処分 |
|
Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi |
1418 |
☞ |
|
やど(宿) Chỗ trọ, chỗ tạm trú
やど |
宿 |
|
Chỗ trọ, chỗ tạm trú |
1418 |
☞ |
|
ほうさ (豊作) Mùa màng bội thu
ほうさ |
豊作 |
|
Mùa màng bội thu |
1418 |
☞ |
|
ゆたか (豊か(な)) Phong phú, đa dạng
ゆたか |
豊か(な) |
|
Phong phú, đa dạng |
1418 |
☞ |
|
ほうふ(豊富(な)) Phong phú
ほうふ |
豊富(な) |
|
Phong phú |
1418 |
☞ |
|
とむ (富む) Phong phú, giàu có
とむ |
富む |
|
Phong phú, giàu có |
1419 |
☞ |
|
そうげい (送迎) Tiễn và đón
そうげい |
送迎 |
|
Tiễn và đón |
1419 |
☞ |
|
むかえる (迎える) Chào mừng, hoan nghênh, đón
むかえる |
迎える |
|
Chào mừng, hoan nghênh, đón |
1419 |
☞ |
|
でむかえ (出迎え) Đi gặp ai, đi đón ai
でむかえ |
出迎え |
|
Đi gặp ai, đi đón ai |
1419 |
☞ |
|
とまる (とまる) Ở lại, trọ lại
とまる |
とまる |
|
Ở lại, trọ lại |
1419 |
☞ |
|
にゅうきょ(入居) Chuyển đến nơi ở, nhập cư
にゅうきょ |
入居 |
|
Chuyển đến nơi ở, nhập cư |
1419 |
☞ |
|
ちく~ねん(築~年) Xây trong bao nhiêu năm
ちく~ねん |
築~年 |
|
Xây trong bao nhiêu năm |
1419 |
☞ |
|
けんちく (建築) Kiến trúc,Xây dựng
けんちく |
建築 |
|
Kiến trúc,Xây dựng |
1419 |
☞ |
|