きょうしゅつ(供出) Sự cấp phát
きょうしゅつ |
供出 |
n |
Sự cấp phát |
|
☞ |
|
とも (供) Tùy tùng, hầu hạ
とも |
供 |
n |
Tùy tùng, hầu hạ |
|
☞ |
|
おうこう (王侯) Vương hầu, quí tộc
おうこう |
王侯 |
n |
Vương hầu, quí tộc |
|
☞ |
|
しょこう (諸侯) Hoàng thân, hoàng tử
しょこう |
諸侯 |
n |
Hoàng thân, hoàng tử |
|
☞ |
|
そくせい(促成) Sự thúc đẩy phát triển
そくせい |
促成 |
n |
Sự thúc đẩy phát triển |
|
☞ |
|
そくしん (促進) Xúc tiến, thúc đẩy
そくしん |
促進 |
n |
Xúc tiến, thúc đẩy |
|
☞ |
|
しゅんえい (俊英) Sự anh tuấn, giỏi giang
しゅんえい |
俊英 |
n |
Sự anh tuấn, giỏi giang |
|
☞ |
|
しゅんしゅう (俊秀 ) Tuấn tú, tài trí
しゅんしゅう |
俊秀 |
a-na |
Tuấn tú, tài trí |
|
☞ |
|
しゅんさい (俊才) Người tài trí
しゅんさい |
俊才 |
n |
Người tài trí |
|
☞ |
|
れんけい (連係) Sự liên hệ, liên kết
れんけい |
連係 |
n |
Sự liên hệ, liên kết |
|
☞ |
|
けいそう (係争) Sự tranh chấp, tranh cãi
けいそう |
係争 |
n |
Sự tranh chấp, tranh cãi |
|
☞ |
|
しんがい (侵害) Xâm phạm, xâm hại
しんがい |
侵害 |
v/n |
Xâm phạm, xâm hại |
|
☞ |
|
おかす (侵す) Xâm lấn, bức bách
おかす |
侵す |
v |
Xâm lấn, bức bách |
|
☞ |
|
どひょう (土俵) Đấu trường, vũ đài
どひょう |
土俵 |
n |
Đấu trường, vũ đài |
|
☞ |
|
じんりん (人倫) Đạo lý làm người
じんりん |
人倫 |
n |
Đạo lý làm người |
|
☞ |
|
ふりん (不倫) Không có luân thường đạo lý
ふりん |
不倫 |
a-na |
Không có luân thường đạo lý |
|
☞ |
|
けんやく (倹約) Tiết kiệm
けんやく |
倹約 |
v/n/
a-na |
Tiết kiệm |
|
☞ |
|
げんぽう (減俸) Sự giảm lương, cắt lương
げんぽう |
減俸 |
n |
Sự giảm lương, cắt lương |
|
☞ |
|
ねんぽう (年俸) Lương bổng hàng năm
ねんぽう |
年俸 |
n |
Lương bổng hàng năm |
|
☞ |
|