Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いのち (命) Cuộc đời
いのち n Cuộc đời  
 
くもつ (供物 ) Lễ vật
くもつ 供物 n Lễ vật  
 
きょうしゅつ(供出) Sự cấp phát
きょうしゅつ 供出 n Sự cấp phát  
 
そなえる (供える) Dâng nạp
そなえる 供える v Dâng nạp  
 
とも (供) Tùy tùng, hầu hạ
とも n Tùy tùng, hầu hạ  
 
ししゃ (使者) Sứ giả
ししゃ 使者 n Sứ giả  
 
しめい (使命) Sứ mệnh
しめい 使命 n Sứ mệnh  
 
つかう(使う) Dùng
つかう 使う v Dùng  
 
おうこう (王侯) Vương hầu, quí tộc
おうこう 王侯 n Vương hầu, quí tộc  
 
しょこう (諸侯) Hoàng thân, hoàng tử
しょこう 諸侯 n Hoàng thân, hoàng tử  
 
さいそく (催促) Hối thúc
さいそく 催促 n Hối thúc  
 
そくせい(促成) Sự thúc đẩy phát triển
そくせい 促成 n Sự thúc đẩy phát triển  
 
そくしん (促進) Xúc tiến, thúc đẩy
そくしん 促進 n Xúc tiến, thúc đẩy  
 
うながす (促す) Thúc giục
うながす 促す n Thúc giục  
 
しゅんえい (俊英) Sự anh tuấn, giỏi giang
しゅんえい 俊英 n Sự anh tuấn, giỏi giang  
 
しゅんしゅう (俊秀 ) Tuấn tú, tài trí
しゅんしゅう 俊秀 a-na Tuấn tú, tài trí  
 
しゅんさい (俊才) Người tài trí
しゅんさい 俊才 n Người tài trí  
 
れんけい (連係) Sự liên hệ, liên kết
れんけい 連係 n Sự liên hệ, liên kết  
 
けいそう (係争) Sự tranh chấp, tranh cãi
けいそう 係争 n Sự tranh chấp, tranh cãi  
 
かかる (係る) Liên quan
かかる 係る v Liên quan  
 
しんにゅう (侵入) Xâm nhập
しんにゅう 侵入 v/n Xâm nhập  
 
しんがい (侵害) Xâm phạm, xâm hại
しんがい 侵害 v/n Xâm phạm, xâm hại  
 
しんりゃく (侵略) Xâm lược
しんりゃく 侵略 v/n Xâm lược  
 
おかす (侵す) Xâm lấn, bức bách
おかす 侵す v Xâm lấn, bức bách  
 
ぞくあく(俗悪) Cộc cằn
ぞくあく 俗悪 a-na Cộc cằn  
 
ぞくしん(俗信 ) Tục ngữ
ぞくしん 俗信 n Tục ngữ  
 
ほしょう (保証) Bảo đảm
ほしょう 保証 n Bảo đảm  
 
ほけん (保険) Bảo hiểm
ほけん 保険 n Bảo hiểm  
 
もほう (模倣) Mô phỏng
もほう 模倣 v/n Mô phỏng  
 
ならう (倣う) Bắt chước
ならう 倣う v Bắt chước  
 
どひょう (土俵) Đấu trường, vũ đài
どひょう 土俵 n Đấu trường, vũ đài  
 
たわら (俵) Cái bao
たわら n Cái bao  
 
じんりん (人倫) Đạo lý làm người
じんりん 人倫 n Đạo lý làm người  
 
ふりん (不倫) Không có luân thường đạo lý
ふりん 不倫 a-na Không có luân thường đạo lý  
 
りんり (倫理 ) Luân lý
りんり 倫理 n Luân lý  
 
きんけん (勤倹) Sự cần kiệm
きんけん 勤倹 n Sự cần kiệm  
 
けんやく (倹約) Tiết kiệm
けんやく 倹約 v/n/
a-na
Tiết kiệm  
 
せっけん (節倹) Sự tiết kiệm
せっけん 節倹 n Sự tiết kiệm  
 
げんぽう (減俸) Sự giảm lương, cắt lương
げんぽう 減俸 n Sự giảm lương, cắt lương  
 
ねんぽう (年俸) Lương bổng hàng năm
ねんぽう 年俸 n Lương bổng hàng năm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1680
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952153