Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ていさい (体裁) Tác phong, kiểu dáng
ていさい 体裁 n Tác phong, kiểu dáng  
 
ていおん (低温) Nhiệt độ thấp
ていおん 低温 n Nhiệt độ thấp  
 
ていか(低価) Giá thấp
ていか 低価 n Giá thấp  
 
ひくまる (低まる) Trở nên thấp
ひくまる 低まる v Trở nên thấp  
 
ひくめる (低める) Trở nên thấp
ひくめる 低める v Trở nên thấp  
 
さぎょう(作業) Công việc
さぎょう 作業 n Công việc  
 
つくる (作る) Làm, dựng lên
つくる 作る v Làm, dựng lên  
 
よほど (余ほど) Nhiều, lắm
よほど 余ほど adv Nhiều, lắm  
 
よか (余暇) Thời gian rảnh
よか 余暇 n Thời gian rảnh  
 
あます (余す) Để dành, số thừa
あます 余す v Để dành, số thừa  
 
あまり(余り) Rất, hơn
あまり 余り adv Rất, hơn  
 
あまる (余る ) Thừa
あまる 余る v Thừa  
 
きかがく(幾何学) Hình học
きかがく 幾何学 n Hình học  
 
すいか (誰何) Thách thức
すいか 誰何 v Thách thức  
 
なん(何) Cái gì, thế nào, bao nhiêu
なん n Cái gì, thế nào, bao nhiêu  
 
なに (何) Cái gì, thế nào, bao nhiêu
なに n Cái gì, thế nào, bao nhiêu  
 
ぶじょく(侮辱) Sự nhục mạ, sự lăng mạ
ぶじょく 侮辱 n Sự nhục mạ, sự lăng mạ  
 
ぶげん (侮言 ) Lời lăng mạ, lời sỉ nhục
ぶげん 侮言 n Lời lăng mạ, lời sỉ nhục  
 
あなどる (侮る) Khinh rẻ, khinh lờn
あなどる 侮る v Khinh rẻ, khinh lờn  
 
あたい (価) Giá trị (vật)
あたい n Giá trị (vật)  
 
けいしゃ(鶏舎) Chuồng gà, lồng gà
けいしゃ 鶏舎 n Chuồng gà, lồng gà  
 
ちょうしゃ (庁舎) Tòa nhà văn phòng chính phủ
ちょうしゃ 庁舎 n Tòa nhà văn phòng chính phủ  
 
こうしゃ(校舎) Ngôi trường
こうしゃ 校舎 n Ngôi trường  
 
がいねん (概念) Khái niệm
がいねん 概念 n Khái niệm  
 
へいはつ (併発) Xảy ra đồng thời
へいはつ 併発 v/n Xảy ra đồng thời  
 
へいごう(併合) Hòa nhập, sát nhậv/np
へいごう 併合 v/n Hòa nhập, sát nhậv/np  
 
あわせる (併せる) Cùng với, so sánh
あわせる 併せる v Cùng với, so sánh  
 
きえ (帰依) Quy y
きえ 帰依 v/n Quy y  
 
いぞん (依存) Phụ thuộc
いぞん 依存 n Phụ thuộc  
 
じじゅう(侍従) Đại thần
じじゅう 侍従 n Đại thần  
 
きんじ(近侍) Người phục vụ
きんじ 近侍 n Người phục vụ  
 
じい (侍医) Thầy thuốc
じい 侍医 n Thầy thuốc  
 
さむらい (侍) Võ sĩ đạo, theo hầu
さむらい n Võ sĩ đạo, theo hầu  
 
れいぶん (例文) Mẫu câu
れいぶん 例文 n Mẫu câu  
 
れいねん (例年) Hàng năm
れいねん 例年 n Hàng năm  
 
かきょう(佳境) Cao trào (của vở kịch, truyện)
かきょう 佳境 n Cao trào (của vở kịch, truyện)  
 
かさく (佳作) Tác phẩm xuất sắc
かさく 佳作 n Tác phẩm xuất sắc  
 
かじん (佳人) Giai nhân, người phụ nữ đẹp
かじん 佳人 n Giai nhân, người phụ nữ đẹp  
 
めいだい (命題) Mệnh đề
めいだい 命題 n Mệnh đề  
 
めいにち(命日) Ngày giỗ
めいにち 命日 n Ngày giỗ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1672
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952145