ていさい (体裁) Tác phong, kiểu dáng
ていさい |
体裁 |
n |
Tác phong, kiểu dáng |
|
☞ |
|
ていおん (低温) Nhiệt độ thấp
ていおん |
低温 |
n |
Nhiệt độ thấp |
|
☞ |
|
ひくまる (低まる) Trở nên thấp
ひくまる |
低まる |
v |
Trở nên thấp |
|
☞ |
|
ひくめる (低める) Trở nên thấp
ひくめる |
低める |
v |
Trở nên thấp |
|
☞ |
|
あます (余す) Để dành, số thừa
あます |
余す |
v |
Để dành, số thừa |
|
☞ |
|
なん(何) Cái gì, thế nào, bao nhiêu
なん |
何 |
n |
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
|
☞ |
|
なに (何) Cái gì, thế nào, bao nhiêu
なに |
何 |
n |
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
|
☞ |
|
ぶじょく(侮辱) Sự nhục mạ, sự lăng mạ
ぶじょく |
侮辱 |
n |
Sự nhục mạ, sự lăng mạ |
|
☞ |
|
ぶげん (侮言 ) Lời lăng mạ, lời sỉ nhục
ぶげん |
侮言 |
n |
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục |
|
☞ |
|
あなどる (侮る) Khinh rẻ, khinh lờn
あなどる |
侮る |
v |
Khinh rẻ, khinh lờn |
|
☞ |
|
けいしゃ(鶏舎) Chuồng gà, lồng gà
けいしゃ |
鶏舎 |
n |
Chuồng gà, lồng gà |
|
☞ |
|
ちょうしゃ (庁舎) Tòa nhà văn phòng chính phủ
ちょうしゃ |
庁舎 |
n |
Tòa nhà văn phòng chính phủ |
|
☞ |
|
へいはつ (併発) Xảy ra đồng thời
へいはつ |
併発 |
v/n |
Xảy ra đồng thời |
|
☞ |
|
へいごう(併合) Hòa nhập, sát nhậv/np
へいごう |
併合 |
v/n |
Hòa nhập, sát nhậv/np |
|
☞ |
|
あわせる (併せる) Cùng với, so sánh
あわせる |
併せる |
v |
Cùng với, so sánh |
|
☞ |
|
さむらい (侍) Võ sĩ đạo, theo hầu
さむらい |
侍 |
n |
Võ sĩ đạo, theo hầu |
|
☞ |
|
かきょう(佳境) Cao trào (của vở kịch, truyện)
かきょう |
佳境 |
n |
Cao trào (của vở kịch, truyện) |
|
☞ |
|
かさく (佳作) Tác phẩm xuất sắc
かさく |
佳作 |
n |
Tác phẩm xuất sắc |
|
☞ |
|
かじん (佳人) Giai nhân, người phụ nữ đẹp
かじん |
佳人 |
n |
Giai nhân, người phụ nữ đẹp |
|
☞ |
|