どうぞ おあがりください。 (どうぞ お上がりください。) Mời anh/chị vào.
どうぞ おあがりください。 |
どうぞ お上がりください。 |
|
Mời anh/chị vào. |
274 |
☞ |
|
しつれいします。(失礼します。) Xin phéo tôi vào./ xin phép .
しつれいします |
失礼します |
|
Xin phéo tôi vào./ xin phép .(dùng khi bước vào nhà của người khác) |
274 |
☞ |
|
[~は]いかがですか。() Anh/chị dùng [~] có được không? (
[~は]いかがですか。 |
|
|
Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì) |
274 |
☞ |
|
りょこう( 旅行) Du lịch, chuyến du lịch
りょこう |
旅行 |
|
Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch) |
274 |
☞ |
|
おみやげ (お土産) quà
おみやげ |
お土産 |
n |
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó) |
274 |
☞ |
|
しずか[な] ( 静か[な] ) yên tĩnh
しずか[な] |
静か[な] |
|
yên tĩnh |
280 |
☞ |
|
ゆうめい[な] (有名[な] ) nổi tiếng
ゆうめい[な] |
有名[な] |
|
nổi tiếng |
280 |
☞ |
|
しんせつ[な] ( 親切[な] ) tốt bụng, thân thiện
しんせつ[な] |
親切[な] |
|
tốt bụng, thân thiện |
280 |
|
|
|
mới thành lập |
1007 |
☞ |
|
ひま[な] ( 暇[な] ) rảnh rỗi
ひま[な] |
暇[な] |
|
rảnh rỗi |
280 |
☞ |
|
べんり[な] ( 便利[な] ) tiện lợi
べんり[な] |
便利[な] |
|
tiện lợi |
280 |
☞ |
|
さむい (寒い) lạnh, rét
さむい |
寒い |
|
lạnh, rét (dùng cho thời tiết) |
280 |
☞ |
|
つめたい( 冷たい) lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
つめたい |
冷たい |
|
lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) |
280 |
☞ |
|
やさしい (易しい) dễ,Đơn giản, dễ dàng
やさしい |
易しい |
|
dễ |
280 |
|
|
|
Đơn giản, dễ dàng |
2340 |
☞ |
|
けっせき (欠席) Vắng mặt
けっせき |
欠席 |
N |
Vắng mặt |
752 |
|
|
|
KHông tham dự |
1404 |
☞ |
|
さっき ()Mới lúc nãy, vừa rồi
さっき |
|
|
Mới lúc nãy, vừa rồi |
752 |
☞ |
|
つたえる(伝える)Truyền đạt,trao
つたえる |
伝える |
v |
Truyền đạt, trao |
752 |
|
|
|
Truyền tải, truyền đi |
1393 |
☞ |
|
じょうほう (情報)Thông tin,Tin tức
じょうほう |
情報 |
n |
Thông tin,Tin tức |
752 |
☞ |
|