Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どうぞ おあがりください。 (どうぞ お上がりください。) Mời anh/chị vào.
どうぞ おあがりください。 どうぞ お上がりください。   Mời anh/chị vào. 274
 
しつれいします。(失礼します。) Xin phéo tôi vào./ xin phép .
しつれいします 失礼します   Xin phéo tôi vào./ xin phép .(dùng khi bước vào nhà của người khác) 274
 
[~は]いかがですか。() Anh/chị dùng [~] có được không? (
 [~は]いかがですか。     Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì) 274
 
りょこう( 旅行) Du lịch, chuyến du lịch
りょこう 旅行   Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch) 274
 
おみやげ (お土産) quà
 おみやげ お土産 n quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó) 274
 
ヨーロッパ () Châu Âu
ヨーロッパ    n Châu Âu 274
 
スペイン () Tây Ban Nha
スペイン      Tây Ban Nha 274
 
ハンサム[な] () đẹp trai
ハンサム[な]     đẹp trai 280
 
きれい[な] () đẹp, sạch
きれい[な]     đẹp, sạch 280
 
しずか[な] ( 静か[な] ) yên tĩnh
しずか[な]  静か[な]   yên tĩnh 280
 
にぎやか[な] () náo nhiệt
にぎやか[な]     náo nhiệt 280
 
ゆうめい[な] (有名[な] ) nổi tiếng
ゆうめい[な]  有名[な]   nổi tiếng 280
 
しんせつ[な] ( 親切[な] ) tốt bụng, thân thiện
しんせつ[な]  親切[な]   tốt bụng, thân thiện 280
      mới thành lập 1007
 
ひま[な] ( 暇[な] ) rảnh rỗi
ひま[な]  暇[な]    rảnh rỗi 280
 
べんり[な] ( 便利[な] ) tiện lợi
べんり[な] 便利[な]   tiện lợi  280
 
すてき[な] () đẹp, hay
すてき[な]      đẹp, hay 280
 
おおきい (大きい) lớn, to
おおきい 大きい   lớn, to 280
 
ちいさい(小さい ) bé, nhỏ
ちいさい 小さい   bé, nhỏ 280
 
あたらしい (新しい ) mới
あたらしい 新しい   mới 280
 
ふるい (古い) cũ
ふるい 古い adj 280
 
いい(よい) () tốt
いい(よい)     tốt 280
 
わるい(悪い) xấu
わるい 悪い   xấu 280
 
あつい (暑い, 熱い) nóng
あつい 暑い, 熱い   nóng 280
   
さむい (寒い) lạnh, rét
さむい 寒い   lạnh, rét (dùng cho thời tiết) 280
 
つめたい( 冷たい) lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
 つめたい 冷たい   lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) 280
 
むずかしい( 難しい) khó
むずかしい 難しい   khó 280
 
やさしい (易しい) dễ,Đơn giản, dễ dàng
やさしい 易しい   dễ 280
      Đơn giản, dễ dàng 2340
 
たかい (高い ) đắt, cao
たかい 高い   đắt, cao 280
 
やすい (安い ) rẻ
やすい 安い   rẻ 280
 
ひくい (低い) thấp
ひくい 低い   thấp 280
 
おもしろい () thú vị, hay
おもしろい     thú vị, hay 280
   
おいしい() ngon
おいしい     ngon 280
 
いそがしい (忙しい) bận
いそがしい 忙しい   bận 280
 
たのしい (楽しい ) vui
たのしい 楽しい   vui 280
 
しろい( 白い) trắng
しろい 白い   trắng 280
 
けっせき (欠席) Vắng mặt
けっせき 欠席 N Vắng mặt 752
      KHông tham dự 1404
 
さっき ()Mới lúc nãy, vừa rồi
さっき     Mới lúc nãy, vừa rồi 752
 
つたえる(伝える)Truyền đạt,trao
つたえる 伝える v Truyền đạt, trao 752
      Truyền tải, truyền đi 1393
 
じょうほう (情報)Thông tin,Tin tức
じょうほう  情報 n Thông tin,Tin tức 752
 
はつおん (発音)Phát âm
はつおん    発音 n Phát âm 752
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
62
Hôm qua:
974
Toàn bộ:
22659002