Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
セーター ()Áo khoác len
セーター   n Áo khoác len 845
 
つける/つく(点ける/点く) Bật/ sáng (đèn)
つける/つく 点ける/点く v Bật/ sáng (đèn) 854
 
でんきがつく(電気が点く) Đèn sáng, đèn được bật
でんきがつ 電気が点く   Đèn sáng, đèn được bật 845
 
むし(虫) con sâu, côn trùng
むし n con sâu, côn trùng 845
 
つく(着く) đến
つく 着く v đến 845
      Đến, chạm tới 469
 
しまる (閉まる)Đóng lại
しまる 閉まる v Đóng lại 845
 
くうこう(空港)Sân bay
くうこう 空港 n Sân bay 845
 
つづける(続ける)Tiếp tục
つづける 続ける v Tiếp tục 845
 
やっと ()Cuối cùng thì
やっと   adv Cuối cùng thì 845
 
ならぶ (並ぶ)Xếp, sắp xếp
ならぶ 並ぶ v Xếp, sắp xếp 845
 
ひく(弾く)Đánh (đàn, nhạc cụ)
ひく 弾く v Đánh (đàn, nhạc cụ) 845
 
バドミントン ()Cầu lông
バドミントン   n Cầu lông 845
 
かたち(形) Hình dạng
かたち n Hình dạng 845
 
おす(押す)ấn nút,Ép, đẩy
おす 押す v ấn nút,Ép, đẩy 845
 
かぎがかかる(鍵が掛かる)Được khóa
かぎがかかる 鍵が掛かる   Được khóa 845
 
くさ (草) cỏ
くさ  n cỏ 845
 
かざる(飾る)Trang trí
かざる 飾る v Trang trí 845
 
ざいりょう (材料)Vật liệu
ざいりょう 材料 n Vật liệu 845
    n tài liệu 532
 
だいどころ (台所)Bếp
だいどころ 台所 n Bếp 845
 
わしゃ (話者)Người đối thoại, người nói
わしゃ 話者 n Người đối thoại, người nói 849
 
いち (位置)Vị trí
いち 位置 n Vị trí 849
 
なみだ(涙)Nước mắt
なみだ n Nước mắt 849
 
むこう (向こう)Phía đối diện, bên kia
むこう 向こう n Phía đối diện, bên kia 849
 
もくてきち (目的地)Điểm đến, điểm mục đích
もくてきち 目的地 n Điểm đến, điểm mục đích 849
 
せいかつ (生活)Cuộc sống, sống
せいかつ 生活 n Cuộc sống, sống 849
 
たいへん (大変)Rất, vất vả
たいへん 大変 adj Rất, vất vả 849
 
たのしみ (楽しみ)Thú vui, niềm vui, trông đợi, háo hức
たのしみ 楽しみ n Thú vui, niềm vui, trông đợi, háo hức 849
 
おくれる(遅れる)Trễ
おくれる 遅れる v Trễ 849
 
すわる (座る)Ngồi
すわる 座る v Ngồi 849
 
さくぶん(作文)Bài văn
さくぶん 作文 n Bài văn 849
 
しょるい (書類)Tài liệu, giấy tờ
しょるい 書類 n Tài liệu, giấy tờ 849
 
じむしつ (事務室) văn phòng
じむしつ 事務室 n văn phòng 849
 
してん (視点)Điểm nhìn, quan điểm
してん 視点 n Điểm nhìn, quan điểm 849
 
にゅうじょうけん(入場券)Vé vào cổng
にゅうじょうけん 入場券 n Vé vào cổng 849
 
よる (寄る) Ghé qua,Tới gần, gặp, rơi vào
よる 寄る v Ghé qua,Tới gần, gặp, rơi vào 849
 
とちゅう (途中)Giữa đường, dọc đường
とちゅう 途中 n Giữa đường, dọc đường 849
 
じこくひょう (時刻表)Thời khóa biểu
じこくひょう 時刻表 n Thời khóa biểu 849
 
えきまえ (駅前) Trước nhà ga
えきまえ 駅前 n Trước nhà ga 849
 
におい (匂い) Mùi
におい 匂い n Mùi 849
 
りゅうがくせい (留学生) Du học sinh
りゅうがくせい 留学生 n Du học sinh 849
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
4685
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21653280