きゅうせん (休戦 ) Sự ngừng bắn, đình chiến
きゅうせん |
休戦 |
n |
Sự ngừng bắn, đình chiến |
|
☞ |
|
かさく (仮作 ) Tưởng tượng, giả tưởng
かさく |
仮作 |
n |
Tưởng tượng, giả tưởng |
|
☞ |
|
ごうり (合理) Sự hợp lý, sự đúng
ごうり |
合理 |
n |
Sự hợp lý, sự đúng |
|
☞ |
|
ふぐあい (不具合) Sự lỗi, không đúng
ふぐあい |
不具合 |
n |
Sự lỗi, không đúng |
|
☞ |
|
あわせる (合わせる) Để cùng nhau
あわせる |
合わせる |
v |
Để cùng nhau |
|
☞ |
|
ほさ (補佐) Giúp đỡ, trợ lý, cố vấn
ほさ |
補佐 |
n |
Giúp đỡ, trợ lý, cố vấn |
|
☞ |
|
たいさ (大佐) Đại tá, đội trường
たいさ |
大佐 |
n |
Đại tá, đội trường |
|
☞ |
|
ただしがき(但し書き) Điều khoản
ただしがき |
但し書き |
n |
Điều khoản |
|
☞ |
|
けいし (経伺) Nhờ chỉ dẫn, tư vấn
けいし |
経伺 |
n |
Nhờ chỉ dẫn, tư vấn |
|
☞ |
|
しんたいうかがい (進退伺い) Từ chức không chính thức
しんたいうかがい |
進退伺い |
n |
Từ chức không chính thức |
|
☞ |
|
はんりょ(伴侶) Liên kết, bạn
はんりょ |
伴侶 |
n |
Liên kết, bạn |
|
☞ |
|
ともなう (伴う) Bạn bè, đi cùng, kết hợp
ともなう |
伴う |
v |
Bạn bè, đi cùng, kết hợp |
|
☞ |
|
おば (伯母) Bác gái (chị gái của mẹ)
おば |
伯母 |
n |
Bác gái (chị gái của mẹ) |
|
☞ |
|
おじ (伯父) Bác trai (anh trai của bố)
おじ |
伯父 |
n |
Bác trai (anh trai của bố) |
|
☞ |
|
じょうい (上位) Cấp trên, thứ tự cao hơn
じょうい |
上位 |
n |
Cấp trên, thứ tự cao hơn |
|
☞ |
|
くらい (位) Ngôi thứ, nơi chốn
くらい |
位 |
adv |
Ngôi thứ, nơi chốn |
|
☞ |
|
がんりょう (含量) Nội dung, hàm lượng
がんりょう |
含量 |
n |
Nội dung, hàm lượng |
|
☞ |
|
ぜんりょく (全力) Tất cả sức mạnh, toàn bộ năng lượng
ぜんりょく |
全力 |
n |
Tất cả sức mạnh, toàn bộ năng lượng |
|
☞ |
|
ぜんたい (全体) Tất cả, toàn thể
ぜんたい |
全体 |
n |
Tất cả, toàn thể |
|
☞ |
|
しんしゅく (伸縮) Sự kéo ra co vào, đàn hồi
しんしゅく |
伸縮 |
n |
Sự kéo ra co vào, đàn hồi |
|
☞ |
|
しんちょう (伸張) Sự mở rộng, sự kéo dài
しんちょう |
伸張 |
n |
Sự mở rộng, sự kéo dài |
|
☞ |
|
しんてん (伸展) Sự mở rộng, mở rộng
しんてん |
伸展 |
n |
Sự mở rộng, mở rộng |
|
☞ |
|