Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きゅうせん (休戦 ) Sự ngừng bắn, đình chiến
きゅうせん 休戦 n Sự ngừng bắn, đình chiến  
 
だいきゅう (代休) Nghỉ bù
だいきゅう 代休 n Nghỉ bù  
 
やすまる(休まる) Được nghỉ
やすまる 休まる v Được nghỉ  
 
やすめる(休める) Cho nghỉ
やすめる 休める v Cho nghỉ  
 
やすむ (休む) Nghỉ
やすむ 休む v Nghỉ  
 
かいぎ (会議 ) Hội nghị
かいぎ 会議 n Hội nghị  
 
かいけい (会計) Tính toán
かいけい 会計 n Tính toán  
 
あう (会う) Gặp
あう 会う v Gặp  
 
かさく (仮作 ) Tưởng tượng, giả tưởng
かさく 仮作 n Tưởng tượng, giả tưởng  
 
かりずまい (仮住) Tạm trú
かりずまい 仮住 n Tạm trú  
 
ごうり (合理) Sự hợp lý, sự đúng
ごうり 合理 n Sự hợp lý, sự đúng  
 
ふぐあい (不具合) Sự lỗi, không đúng
ふぐあい 不具合 n Sự lỗi, không đúng  
 
けつごう (結合) Kết hợp, nối
けつごう 結合 n Kết hợp, nối  
 
あわす (合わす) Để cùng nhau
あわす 合わす v Để cùng nhau  
 
あわせる (合わせる) Để cùng nhau
あわせる 合わせる v Để cùng nhau  
 
あう (合う) Vừa
あう 合う v Vừa  
 
ほさ (補佐) Giúp đỡ, trợ lý, cố vấn
ほさ 補佐 n Giúp đỡ, trợ lý, cố vấn  
 
たいさ (大佐) Đại tá, đội trường
たいさ 大佐 n Đại tá, đội trường  
 
ただしがき(但し書き) Điều khoản
ただしがき 但し書き n Điều khoản  
 
ただし (但し) Tuy, nhưng
ただし 但し adv Tuy, nhưng  
 
けいし (経伺) Nhờ chỉ dẫn, tư vấn
けいし 経伺 n Nhờ chỉ dẫn, tư vấn  
 
しんたいうかがい (進退伺い) Từ chức không chính thức
しんたいうかがい 進退伺い n Từ chức không chính thức  
 
ばんそう(伴奏) Sự đệm nhạc
ばんそう 伴奏 n Sự đệm nhạc  
 
はんりょ(伴侶) Liên kết, bạn
はんりょ 伴侶 n Liên kết, bạn  
 
ともなう (伴う) Bạn bè, đi cùng, kết hợp
ともなう 伴う v Bạn bè, đi cùng, kết hợp  
 
おば (伯母) Bác gái (chị gái của mẹ)
おば 伯母 n Bác gái (chị gái của mẹ)  
 
おじ (伯父) Bác trai (anh trai của bố)
おじ 伯父 n Bác trai (anh trai của bố)  
 
じょうい (上位) Cấp trên, thứ tự cao hơn
じょうい 上位 n Cấp trên, thứ tự cao hơn  
 
くらい (位) Ngôi thứ, nơi chốn
くらい adv Ngôi thứ, nơi chốn  
 
がんりょう (含量) Nội dung, hàm lượng
がんりょう 含量 n Nội dung, hàm lượng  
 
ぜんしょう (全勝) Toàn thắng
ぜんしょう 全勝 n Toàn thắng  
 
ぜんりょく (全力) Tất cả sức mạnh, toàn bộ năng lượng
ぜんりょく 全力 n Tất cả sức mạnh, toàn bộ năng lượng  
 
ぜんたい (全体) Tất cả, toàn thể
ぜんたい 全体 n Tất cả, toàn thể  
 
しんしゅく (伸縮) Sự kéo ra co vào, đàn hồi
しんしゅく 伸縮 n Sự kéo ra co vào, đàn hồi  
 
しんちょう (伸張) Sự mở rộng, sự kéo dài
しんちょう 伸張 n Sự mở rộng, sự kéo dài  
 
しんど (伸度) Sự đàn hồi
しんど 伸度 n Sự đàn hồi  
 
しんてん (伸展) Sự mở rộng, mở rộng
しんてん 伸展 n Sự mở rộng, mở rộng  
 
じゅうみん (住民) Người dân
じゅうみん 住民 n Người dân  
 
すまう (住まう) Ở, dừng
すまう 住まう v Ở, dừng  
 
すむ (住む) Ở, dừng
すむ 住む v Ở, dừng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
832
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659277