しごと(仕事) Việc, công việc
しごと |
仕事 |
n |
Việc, công việc |
|
☞ |
|
ふぞく (付属) Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào
ふぞく |
付属 |
n |
Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào |
|
☞ |
|
つける (付ける) Gắn vào, ứng dụng
つける |
付ける |
v |
Gắn vào, ứng dụng |
|
☞ |
|
だいにゅう (代入) Thay thế, nhập
だいにゅう |
代入 |
n |
Thay thế, nhập |
|
☞ |
|
こうたい (交代 ) Thay thế, thay đổi
こうたい |
交代 |
n |
Thay thế, thay đổi |
|
☞ |
|
さつばつ (殺伐) Khát máu, thô bạo
さつばつ |
殺伐 |
n |
Khát máu, thô bạo |
|
☞ |
|
ばっさい (伐採 ) Chặt phá rừng
ばっさい |
伐採 |
n |
Chặt phá rừng |
|
☞ |
|
きかく(企画) Kế hoạch, dự án
きかく |
企画 |
n |
Kế hoạch, dự án |
|
☞ |
|
くわだてる (企てる) Kế hoạch, đảm nhận
くわだてる |
企てる |
v |
Kế hoạch, đảm nhận |
|
☞ |
|
にんめい (任命) Chỉ định, bổ nhiệm
にんめい |
任命 |
n |
Chỉ định, bổ nhiệm |
|
☞ |
|
ぎょうぼう (仰望) Cầu mong giúp đỡ, tôn kính
ぎょうぼう |
仰望 |
n |
Cầu mong giúp đỡ, tôn kính |
|
☞ |
|
ふしんこう (不信仰) Thiếu lòng tin, hoài nghi
ふしんこう |
不信仰 |
n |
Thiếu lòng tin, hoài nghi |
|
☞ |
|
あおぐ(仰ぐ) Nhìn lên, kính mến
あおぐ |
仰ぐ |
v |
Nhìn lên, kính mến |
|
☞ |
|
にがお (似顔) (Tranh) chân dung
にがお |
似顔 |
n |
(Tranh) chân dung |
|
☞ |
|
ふす (伏す) Cong (nằm) xuống
ふす |
伏す |
v |
Cong (nằm) xuống |
|
☞ |
|
でんどう (伝道) Sự truyền dẫn, sự truyền
でんどう |
伝道 |
n |
Sự truyền dẫn, sự truyền |
|
☞ |
|