つく(就く) Tới (lấy, làm), giao ước
つく |
就く |
v |
Tới (lấy, làm), giao ước |
|
☞ |
|
きけん(棄権 ) Bỏ phiếu trống
きけん |
棄権 |
n |
Bỏ phiếu trống |
|
☞ |
|
ききゃく (棄却 ) Sự giải tán,hủy bỏ
ききゃく |
棄却 |
n |
Sự giải tán,hủy bỏ |
|
☞ |
|
ひょうり(表裏) Hai mặt, tâm địa lẫn bề ngoài
ひょうり |
表裏 |
n |
Hai mặt, tâm địa lẫn bề ngoài |
|
☞ |
|
うら (裏) Mặt sau, ở trong
うら |
裏 |
n |
Mặt sau, ở trong |
|
☞ |
|
ごうゆう(豪勇) Sự can đảm, dũng cảm
ごうゆう |
豪勇 |
n |
Sự can đảm, dũng cảm |
|
☞ |
|
きょうごう (強豪) Đối thủ mạnh, nhà vô địch
きょうごう |
強豪 |
n |
Đối thủ mạnh, nhà vô địch |
|
☞ |
|
ふごう(富豪) Người giàu có, triệu phú
ふごう |
富豪 |
n |
Người giàu có, triệu phú |
|
☞ |
|
ほうしょう(褒賞) Giải thưởng, phần thưởng
ほうしょう |
褒賞 |
n |
Giải thưởng, phần thưởng |
|
☞ |
|
ほうしょう(褒章) Huân, huy chương
ほうしょう |
褒章 |
n |
Huân, huy chương |
|
☞ |
|
ほうび (褒美) Thưởng, chiêu đãi
ほうび |
褒美 |
n |
Thưởng, chiêu đãi |
|
☞ |
|
じんじゅつ (仁術) Hoạt động nhân đạo, từ thiện
じんじゅつ |
仁術 |
n |
Hoạt động nhân đạo, từ thiện |
|
☞ |
|
じんぎ (仁義) Công lý, nhân nghĩa
じんぎ |
仁義 |
n |
Công lý, nhân nghĩa |
|
☞ |
|
じんとく (仁徳) Lòng tốt, nhân từ
じんとく |
仁徳 |
n |
Lòng tốt, nhân từ |
|
☞ |
|
いま (今) Hiện tại, bây giờ
いま |
今 |
adv |
Hiện tại, bây giờ |
|
☞ |
|
せんじゅつ (仙術 ) Ma thuật, bí thuật
せんじゅつ |
仙術 |
|
Ma thuật, bí thuật |
|
☞ |
|
せんにん (仙人) Phù thủy, ẩn sĩ
せんにん |
仙人 |
n |
Phù thủy, ẩn sĩ |
|
☞ |
|
しれいかん (司令官) Sĩ quan chỉ huy
しれいかん |
司令官 |
n |
Sĩ quan chỉ huy |
|
☞ |
|
たじ(他事) Chuyện khác, chuyện không liên quan
たじ |
他事 |
n |
Chuyện khác, chuyện không liên quan |
|
☞ |
|
しわざ (仕業) Hành động, việc
しわざ |
仕業 |
n |
Hành động, việc |
|
☞ |
|
しかた (仕方) Cách, phương pháp
しかた |
仕方 |
n |
Cách, phương pháp |
|
☞ |
|