Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そつぎょう (卒業) Tốt nghiệp
そつぎょう 卒業 n Tốt nghiệp  
 
きょうにんぎょう (京人形) Búp bê Kyoto
きょうにんぎょう 京人形 n Búp bê Kyoto  
 
じょうきょう (上京) Lên Tokyo
じょうきょう 上京 n Lên Tokyo  
 
もうどう (盲動) Hành động mù quáng
もうどう 盲動 n Hành động mù quáng  
 
もうがっこう (盲学校) Trường cho người mù
もうがっこう 盲学校 n Trường cho người mù  
 
もうあい (盲愛) Tình yêu mù quáng
もうあい 盲愛 n Tình yêu mù quáng  
 
めくら(盲) Mù tối
めくら n Mù tối  
 
やがく (夜学) Lớp học buổi tuối
やがく 夜学 n Lớp học buổi tuối  
 
やかい (夜会) Dạ hội, tiệc buổi tối
やかい 夜会 n Dạ hội, tiệc buổi tối  
 
や (夜) Đêm
n Đêm  
 
よる (夜) Đêm
よる n Đêm  
 
ていねん (停年) Tuổi về hưu
ていねん 停年 n Tuổi về hưu  
 
あいか (哀歌) Bài hát buồn
あいか 哀歌 n Bài hát buồn  
 
あいしょう (哀傷 ) Sự đau buồn
あいしょう 哀傷 n Sự đau buồn  
 
かわいそう (可哀想) Đáng thương
かわいそう 可哀想 a-na Đáng thương  
 
あわれむ(哀れむ) Thương hại
あわれむ 哀れむ n Thương hại  
 
あわれ(哀れ) Buồn, thương tiếc
あわれ 哀れ a-na Buồn, thương tiếc  
 
ていこく(帝国) Đế quốc
ていこく 帝国 n Đế quốc  
 
ていい (帝位) Ngai vàng
ていい 帝位 n Ngai vàng  
 
ていおう (帝王) Vua, hoàng đế
ていおう 帝王 n Vua, hoàng đế  
 
へんじん (変人) người kì quặc, người kì dị
へんじん 変人 n người kì quặc, người kì dị  
 
うね (畝) luống cây, sườn
うね n luống cây, sườn  
 
せ (畝) 100 mét vuông
n 100 mét vuông  
 
すいぼう (衰亡) Sự suy vong, đổ nát
すいぼう 衰亡 n Sự suy vong, đổ nát  
 
すいじゃく (衰弱 ) Sự yếu đuối, nhu nhược
すいじゃく 衰弱 n Sự yếu đuối, nhu nhược  
 
げんすい (減衰) Sự mục nát, sự yếu đi
げんすい 減衰 n Sự mục nát, sự yếu đi  
 
おとろえる (衰える) Yếu đi
おとろえる 衰える v Yếu đi  
 
しつれん (失恋) Thất tình
しつれん 失恋 n Thất tình  
 
こい (恋) Thương mến
こい n Thương mến  
 
えんしゅりつ (円周率) Số pi
えんしゅりつ 円周率 n Số pi  
 
こうりつ (効率) Hiệu suất, hiệu quả
こうりつ 効率 n Hiệu suất, hiệu quả  
 
ひきいる (率いる) Lãnh đạo
ひきいる 率いる v Lãnh đạo  
 
しょうかい (商会 ) Hãng, công ty
しょうかい 商会 n Hãng, công ty  
 
しょうにん (商人) Thương gia, chủ hiệu
しょうにん 商人 n Thương gia, chủ hiệu  
 
あきなう (商う) Buôn bán, bàn luận
あきなう 商う v Buôn bán, bàn luận  
 
ばんこう(蛮行) Hành động dã man
ばんこう 蛮行 n Hành động dã man  
 
ばんじん (蛮人) Thổ dân, người man rợ
ばんじん 蛮人 n Thổ dân, người man rợ  
 
しゅうがく (就学) Nhập học
しゅうがく 就学 n Nhập học  
 
しゅうぎょう (就業) Việc làm
しゅうぎょう 就業 n Việc làm  
 
しゅうしょく (就職) Tìm việc làm
しゅうしょく 就職 n Tìm việc làm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
837
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659282